Hướng dẫn thực hiện quy trình định lượng Ca 15-3 trên máy Cobas 8000
Mô tả: Hướng dẫn thực hiện quy trình chuyên môn định lượng Ca 15-3 trên máy Cobas 8000
Người thẩm định: Nguyễn Gia Bình
Người phê duyệt: Phùng Nam Lâm
Ngày phát hành: 20/01/2022
1. Mục đích
1.1. Mục đích của quy trình
Giúp nhân viên khoa Xét nghiệm thực hiện xét nghiệm định lượng CA 15-3 trên máy Cobas 8000 đúng chuẩn.
1.2. Mục đích của xét nghiệm Định lượng CA 15-3 có giá trị nhất trong việc sàng lọc, theo dõi điều trị ung thư vú.
2. Phạm vi áp dụng Xét nghiệm định lượng CA 15-3 trong huyết tương của máu được chống đông bằng heparin lithium, K2 EDTA hoặc huyết thanh tại khoa Xét nghiệm trên máy Cobas 8000.
3. Trách nhiệm
- Lãnh đạo đơn nguyên Hóa sinh có trách nhiệm giám sát nhân viên thực hiện.
- Tất cả nhân viên xét nghiệm được phân quyền, đã được đào tạo thực hiện xét nghiệm theo quy trình.
4. Định nghĩa – Viết tắt
4.1. Định nghĩa
CA 15-3: CA 15‑3 (Kháng nguyên ung thư 15‑3) có nguồn gốc từ glycoprotein Mucin‑1 (MUC‑1). Xét nghiệm CA 15‑3 sử dụng hai kháng thể đơn dòng (MAb), 115D8 và DF3, trong một xét nghiệm bắt cặp để xác định hai vị trí kháng nguyên liên quan đến các tế bào ung thư vú.
4.2. Viết tắt
- CA 15-3: Carcinama Antigen 15-3.
- EQA: (External Quality Assurance): Ngoại kiểm.
- GTSD: Giá trị sử dụng.
- HSD: Hạn sử dụng.
- IQC: (Internal Quality Control): Nội kiểm tra chất lượng.
- LOQ: Giới hạn định lượng.
- NSX Nhà sản xuất
- PXN Phòng xét nghiệm
- QC (Quality Control): Kiểm soát chất lượng.
5. Chuẩn bị bệnh nhân/Mẫu bệnh phẩm
5.1. Chuẩn bị bệnh nhân
- Có thể lấy máu bất kỳ thời điểm nào trong ngày, tốt nhất là nhịn ăn trước lấy máu 12h.
- Ngừng tất cả các hình thức vận động nặng 24 giờ trước khi lấy máu.
- Trong trường hợp lấy máu để xây dựng khoảng tham chiếu thì ngoài các chú ý trên còn cần chú ý: không dùng bất cứ thuốc gì trước khi lấy máu.
5.2. Loại mẫu bệnh phẩm
- Huyết thanh được lấy bằng cách sử dụng các ống không có chất chống đông (có hoặc không chứa gel tách).
- Huyết tương chống đông bằng Li‑heparin, K2‑EDTA và K3‑EDTA.
- Huyết thanh/huyết tương ổn định trong 48 giờ ở 20‑25 °C, 5 ngày ở 2‑8 °C, 90 ngày ở ‑20 °C (± 5 °C). Chỉ đông lạnh một lần.
5.3. Loại dụng cụ chứa mẫu sử dụng
- Ống không chứa chất chống đông, ống chứa chất chống đông bằng Li‑heparin và EDTA.
6. Trang thiết bị
6.1. Trang thiết bị
- Máy miễn dịch tự động Cobas 8000.
- Máy ly tâm, Micropipette.
6.2. Thuốc thử
Tên hóa chất | Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ sử dụng | HSD sau mở nắp |
Thuốc thử định lượng CA 15-3 (Roche Diagnostics) | 2-8 ℃ | 5-12 ℃ (on board) (*) | 16 tuần |
Huyết thanh nội kiểm mức 1 và 2: PreciControl Universal 1 & 2 (Roche Diagnostics) | (-15)‑(-25) °C sau khi hoàn nguyên | Nhiệt độ phòng | Chỉ rã đông một lần: Sử dụng trong vòng 8 giờ sau rã đông |
Chất hiệu chuẩn (CA 15-3 CalSet, 4 x 1.3 mL). | (-15)‑(-25) °C sau khi hoàn nguyên | Nhiệt độ phòng | Chỉ rã đông một lần: Sử dụng trong vòng 8 giờ sau rã đông |
Dung dịch pha loãng mẫu Diluent Universal, 2 x 36 mL | 2-8 ℃ | 20-25℃ | 3 tháng |
Nước cất, nước muối sinh lý | Nhiệt độ phòng | Nhiệt độ phòng | 7 ngày |
(*) Nhiệt độ onboard là nhiệt độ của buồng đựng thuốc thử định lượng trong máy.
6.3. Vật tư tiêu hao: Găng tay, khẩu trang, Hitachi cup, đầu côn, giấy in.
7. Nguyên tắc/ nguyên lý của quy trình định lượng Ca 15-3 trên máy Cobas 8000
Nội dung bài viết
Nguyên lý bắt cặp. Tổng thời gian xét nghiệm: 18 phút.
- Thời kỳ ủ đầu tiên: 12 µL mẫu thử được tự động tiền pha loãng theo tỷ lệ 1:20 SA với Diluent Universal. Kháng nguyên (trong 20 µL mẫu thử tiền pha loãng), kháng thể đơn dòng đặc hiệu kháng CA 15‑3 đánh dấu biotin, và kháng thể đơn dòng đặc hiệu kháng CA 15‑3 đánh dấu phức hợp ruthenium) phản ứng với nhau tạo thành phức hợp bắt cặp.
- Thời kỳ ủ thứ hai: Sau khi thêm các vi hạt phủ streptavidin, phức hợp miễn dịch trên trở nên gắn kết với pha rắn thông qua sự tương tác giữa biotin và streptavidin.
- Hỗn hợp phản ứng được chuyển tới buồng đo, ở đó các vi hạt đối từ được bắt giữ trên bề mặt của điện cực. Những thành phần không gắn kết sẽ bị thải ra ngoài buồng đo bởi dung dịch ProCell II M. Cho điện áp vào điện cực sẽ tạo nên sự phát quang hóa học được đo bằng bộ khuếch đại quang tử.
- Các kết quả được xác định thông qua một đường chuẩn xét nghiệm trên máy được tạo nên bởi xét nghiệm 2‑điểm chuẩn và thông tin đường chuẩn chính qua cobas link.
8. Nguyên tắc an toàn
- Không được để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Luôn đeo găng khi xử lý mẫu bệnh phẩm và làm xét nghiệm.
- Khử khuẩn bề mặt nơi làm việc, xử lý rác bệnh phẩm theo quy định an toàn PXN.
9. Các bước thực hiện quy trình định lượng Ca 15-3 trên máy Cobas 8000
- Bước 1: Chuẩn bị máy miễn dịch tự động Cobas 8000: chuẩn xét nghiệm (nếu cần) và tiến hành nội kiểm tra chất lượng (chạy QC) cho xét nghiệm CA 15-3.
- Bước 2: Nhận mẫu bệnh phẩm từ các khoa lâm sàng, mẫu khám sức khỏe ngoại viện… và ký nhận bệnh phẩm.
- Bước 3: Kiểm tra thông tin (họ tên, ngày tháng năm sinh) SID (sample ID) phải khớp nhau, kiểm tra thông tin trên phiếu chỉ định của bác sĩ lâm sàng, vào sổ, với hệ thống eHos nhập chỉ định vào hệ thống mạng Labconn; với hệ thống OH nhận mẫu trên OH.
- Bước 4: Ly tâm mẫu bệnh phẩm trong 5 phút với vận tốc 5400 g(RCF)/phút. Sau ly tâm, kiểm tra tình trạng bệnh phẩm. Nếu mẫu lưu ở 2-8°C: cần để mẫu ở nhiệt độ phòng từ 10-15 phút, trộn đều và quay ly tâm trước khi tiến hành xét nghiệm.
- Nếu vỡ hồng cầu và/ hoặc thiếu mẫu: Đề nghị khoa lâm sàng lấy lại mẫu khác, ghi sổ về tình trạng mẫu vỡ hồng cầu, mẫu bị thiếu thể tích.
- Nếu huyết thanh (ống đỏ) bị đông dây, cẩn thận dùng đầu côn vàng khuấy nhẹ để tách sợi đông và tiến hành ly tâm lại.
- Bước 5: Đặt ống bệnh phẩm đã được ly tâm vào rack màu xám, nạp mẫu vào khu vực nạp hoặc cổng START, nhấn Start.
- Bước 6: Vận hành máy theo quy trình vận hành máy Cobas 8000.
- Bước 7: Duyệt kết quả trên phần mềm Labconn.
Kết quả bình thường: Duyệt kết quả và lưu kết quả trên mạng nội bộ của viện đồng thời in kết quả và trình người có thẩm quyền ký duyệt trước khi trả.
Kết quả bất thường: Khi kết quả quá thấp không đo được phải kiểm tra lại mẫu bệnh phẩm (bệnh phẩm có quá ít, có đông, có nhầm lẫn bệnh phẩm, huyết thanh có đục, có bọt không…) Chạy lại mẫu.
10. Kiểm soát chất lượng
10.1. Hiệu chuẩn
– Dựng đường chuẩn 2 điểm trên máy Cobas 8000.Tần suất hiệu chuẩn:
- Sau 12 tuần nếu sử dụng các hộp thuốc thử cùng lô, sau 28 ngày nếu sử dụng cùng hộp cobas e pack đó trên máy phân tích
- Sau khi thay lot hóa chất, giá trị QC ngoài dải hoặc có các thay đổi shift có ý nghĩa.
- Khi có các bảo trì, thay thế các vật tư quan trọng như bóng đèn, cuvette…
– Tiêu chí chấp thuận kết quả hiệu chuẩn:
- Kết quả trong cột Status tại bảng Calib Review là Successful (Thành công).
- Kết quả QC đạt.
10.2. Nội kiểm tra chất lượng (IQC)
- Thực hiện theo Quy trình kiểm soát chất lượng xét nghiệm.
- Tần suất QC: QC đầu ngày ít nhất 2 mức nồng độ trước khi tiến hành phân tích mẫu bệnh phẩm. QC khi có sự nghi ngờ tính chính xác của kết quả trên mẫu bệnh phẩm, QC sau khi bảo trì bảo dưỡng máy, sau khi chuẩn xét nghiệm.
10.3. Ngoại kiểm (EQA)
- Tham gia chương trình ngoại kiểm hóa sinh hàng tháng của (Randox, CAP…), theo quy trình Ngoại kiểm tra chất lượng.
11. Diễn giải và báo cáo kết quả
11.1. Khoảng tham chiếu: <35 U/mL
11.2. Giá trị báo động: Không áp dụng
11.3. Khoảng tuyến tính: 1.5‑300 U/mL
11.4. Mức độ pha loãng tối đa và Khoảng báo cáo:
- Mức độ pha loãng tối đa: 1:9.
- Khoảng báo cáo: 1.5-3000 U/mL.
11.5. Ý nghĩa lâm sàng
- Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng CA 15‑3 trong huyết thanh và huyết tương người giúp hỗ trợ theo dõi bệnh nhân ung thư vú. Kết hợp quy trình lâm sàng và chẩn đoán khác, xét nghiệm theo trình tự thời gian với xét nghiệm này giúp hỗ trợ:
- Phát hiện sớm tái phát ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn II và III đã được điều trị trước đó
- Theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư vú di căn
- CA 15‑3 (Kháng nguyên ung thư 15‑3) có nguồn gốc từ glycoprotein Mucin‑1 (MUC‑1).1 Xét nghiệm CA 15‑3 sử dụng hai kháng thể đơn dòng (MAb), 115D8 và DF3, trong một xét nghiệm bắt cặp để xác định hai vị trí kháng nguyên liên quan đến các tế bào ung thư vú.
- MAb 115D8 kháng trực tiếp màng giọt chất béo của sữa ở người, trong khi MAb DF3 kháng trực tiếp phần màng từ ung thư vú di căn ở người.
- Kháng nguyên này thường gặp trong việc bài tiết trong ống của tế bào tuyến và không lưu thông trong máu. Nếu các tế bào biến đổi hóa ác tính và các màng cơ bản bị thấm, kháng nguyên này được phát hiện trong huyết thanh qua xét nghiệm CA 15‑3.5 Sự biểu hiện quá mức của CA 15‑3 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi biểu mô thành trung mô; một hiện tượng quan trọng và phức tạp để xác định sự tiến triển ung thư. Nồng độ CA 15‑3 được phát hiện để tiên đoán sự khỏi bệnh và thời gian sống còn toàn bộ trong ung thư vú Luminal B
- Các hướng dẫn để theo dõi bệnh tiến triển được sắp xếp trong một đánh giá bởi Duffy và cộng sự. Chi phí thấp và phương pháp theo dõi CA 15‑3 ít xâm lấn được đề cập trong các hướng dẫn ASCO và EGTM, đặc biệt trong trường hợp bệnh không thể xác định bằng hình ảnh thông thường. Các hướng dẫn về ung thư vú ESMO đề nghị CA 15‑3 hữu ích, đặc biệt trong trường hợp bệnh không xác định được, kết hợp cùng với các phương pháp khác
- CA 15-3 máu tăng trong: CA 15-3 tăng cao trong ung thư vú, phổi, buồng trứng, tiền liệt tuyến… và có giá trị nhất trong việc chẩn đoán ung thư vú. CA 15-3 phối hợp với CEA làm tăng giá trị khi chẩn đoán ung thư vú. CA 15-3 còn tăng nhẹ trong bệnh xơ gan, viêm gan, bệnh vú lành tính. CA 15-3 phối hợp vối CEA và CA 72-4 làm tăng giá khi chẩn đoán.
11.6. Kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng/gây nhiễu
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm theo công bố của NSX:
Hợp chất | Nồng độ thử nghiệm |
Bilirubin | ≤ 1130 µmol/L hoặc ≤ 66 mg/dL |
Hemoglobin | ≤ 0.621 mmol/L hoặc ≤ 1000 mg/dL |
Intralipid | ≤ 1500 mg/dL |
Biotin | ≤ 287 nmol/L hoặc ≤ 70 ng/mL |
Các yếu tố thấp khớp | ≤ 1500 mg/dL |
12. Các ghi chú bổ sung:
- Kết quả đo CA 15‑3 từ mẫu bệnh phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp xét nghiệm tiến hành. Vì thế trên tờ kết quả xét nghiệm luôn phải ghi rõ phương pháp xét nghiệm CA 15‑3 đã sử dụng. Trị số CA 15‑3 ở mẫu bệnh phẩm đo bằng những phương pháp khác nhau không thể được dùng để so sánh trực tiếp với nhau và có thể là nguyên nhân gây biện luận y khoa sai. Nếu có thay đổi về phương pháp đo CA 15‑3 trong quá trình theo dõi trị liệu, thì trị số CA 15‑3 thu được từ phương pháp mới phải được xác nhận lại bằng cách tiến hành đo song song với cả hai phương pháp.
- Không được để hóa chất, QC, Calibrator, dịch rửa cạn kiệt
- Các nguồn biến thiên tiềm tàng:
+ Do huyết tương đục.
+ Do hóa chất hết hạn onboard.
+ Do thao tác không đúng quy trình
13. Lưu trữ hồ sơ: Không áp dụng.
14. Tài liệu tham khảo
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 15189:2014 (Tiêu chuẩn ISO 15189:2012): Phòng thí nghiệm Y tế
- Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực, 2014.
- Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)-Bộ Khoa học và Công nghệ, 2020, BoA: ARLM 03 (01/2020)
- Yêu cầu bổ sung đánh giá phòng xét nghiệm Y tế.
- Bộ Y tế (2015), Quyết định 5530/QĐ-BYT ban hành 25/12/2015 về việc “Hướng dẫn xây dựng quy trình thực hành chuẩn trong quản lý chất lượng xét nghiệm tại các cơ sở khám chữa bệnh”.
- Bộ Y tế (2012), Hướng dẫn quy trình kỹ thuật hóa sinh.
- Roche Diagnostics: Package insert CA 15-3
Bản quyền và thương hiệu: Thông tin và hình ảnh trên website thuộc quyền sở hữu của Vinmecdr. Việc sao chép, sử dụng phải được Vinmecdr chấp thuận trước bằng văn bản.
Miễn trừ trách nhiệm: Tất cả những tư liệu được cung cấp trên website này đều mang tính tham khảo. Do đó, nội dung và hình ảnh sẽ được thay đổi, cập nhật và cải tiến thường xuyên mà không phải thông báo trước. Vinmecdr không bảo đảm về độ chính xác cũng như sự hoàn thiện về thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này. Vinmecdr không chịu trách nhiệm pháp lý về những sai sót, lỗi chính tả… do nhập liệu cùng với những sự cố khách quan khác như: nhiễm virus, hành vi phá hoại, ác ý… xảy ra trên website này cũng như các website liên kết, nếu có.
Đường link liên kết Vinmecdr sẽ không chịu trách nhiệm hay có nghĩa vụ pháp lý dưới bất kỳ hình thức nào về nội dung của những website không thuộc Vinmecdr được liên kết với website www.vinmecdr.com, bao gồm các sản phẩm, dịch vụ và những mặt hàng khác được giới thiệu thông qua những website đó.