MỚI

Cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới mạn tính-Phần 2

Ngày xuất bản: 18/05/2023

Bệnh động mạch chi dưới mạn tính là tình trạng tắc nghẽn hoặc co thắt của động mạch ngoại biên, gây ra các triệu chứng như đau khi đi bộ, đau khi nằm xuống và các vấn đề khác liên quan đến bàn chân. Để chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh mạch chi dưới mạn tính, các thăm dò cận lâm sàng bệnh mạch chi dưới mạn tính được sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các phương pháp thăm dò cận lâm sàng thông dụng trong bệnh động mạch chi dưới mạn tính.

                                                           

                                                          Cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới

1. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CLVT) 

CLVT cho phép dựng hình ảnh 3D của tổn thương và toàn bộ cây mạch máu, cung
cấp thông tin về vị trí, chiều dài và mức độ tổn thương từ đó hướng dẫn cho can thiệp
qua da, cũng như đánh giá và theo dõi sau can thiệp. Ngoài ra, CLVT mạch máu cho
thông tin chi tiết về giải phẫu và bất thường giải phẫu động mạch, tĩnh mạch: Phình,
giả phình, dị dạng mạch máu, rò động-tĩnh mạch, vị trí giải phẫu bất thường, đánh
giá được tình trạng thành mạch, các thông tin về mô mềm.
Tuy nhiên chụp CLVT có những hạn chế liên quan đến nhiễm tia xạ, thuốc cản quang,
suy tim, suy thận. Đồng thời hạn chế đánh giá tổn thương khi thành động mạch có
stent, vôi hóa nặng và đánh giá động mạch nhỏ (động mạch vùng cẳng chân). Ngoài
ra, tốc độ dòng chảy đến hạ lưu giảm khi có tình trạng hẹp, tắc phía trên cũng ảnh
hưởng đến kết quả chẩn đoán.
Chụp CLVT hiện là một thăm dò được ưu tiên lựa chọn trong chẩn đoán và đánh giá
mức độ tổn thương động mạch chi dưới giúp quyết định điều trị tối ưu.

2. Chụp cộng hưởng từ mạch máu

Chụp mạch cộng hưởng từ cho hình ảnh tổng quan về hệ thống mạch máu, xác định
được vị trí, chiều dài và mức độ tổn thương, do cộng hưởng từ thu được hình ảnh tốt
của nội mạc mạch máu và lòng mạch. Ngoài ra, chụp cộng hưởng từ còn cho phép
đánh giá tốt tình trạng phần mềm xung quanh. Do vậy, trên lâm sàng, chụp cộng
hưởng từ mạch máu có tiêm thuốc đối quang từ gadolinium được chỉ định khi cần
đánh giá tổn thương mạch máu kết hợp đánh giá các cấu trúc liên quan và các tổn
thương phần mềm xung quanh.
Tuy nhiên, chụp cộng hưởng từ mạch máu có hạn chế là máy cộng hưởng từ phải có
từ lực cao (> 1,5 TESLA), giá thành đắt, dễ bị nhiễu ảnh, không chụp được khi có
vật liệu kim loại trong người, hạn chế đánh giá khi mảng xơ vữa lớn, thời gian chụp
kéo dài.

3. Chụp mạch máu qua số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu xâm nhập bằng hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền là tiêu chuẩn vàng nghi ngờ bệnh lý mạch máu.

3.1. Chỉ định

Để chẩn đoán: DSA giúp chẩn đoán chính xác loại tổn thương, hình thái, vị trí và
mức độ tổn thương mạch máu. Chụp DSA thường được chỉ định khi có kế hoạch
can thiệp động mạch chi dưới (nếu có thể). Chỉ định chụp DSA đơn thuần là chẩn
đoán chỉ khi các phương pháp thăm dò hình ảnh khác không kết luận được hoặc
có sự bất tương đồng giữa các kết quả.
Khi chụp DSA thường kết hợp điều trị ở những bệnh nhân có chỉ định can thiệp
bệnh lý động mạch hoặc tĩnh mạch dựa trên lâm sàng và các phương pháp thăm
dò hình ảnh không xâm lấn: nong bóng, đặt stent, bít coil, bít dù, đặt lưới lọc…

3.2. Chống chỉ định tương đối

Dị ứng với chất cản quang có chứa i-ốt
Suy thận nặng, suy tim sung huyết và thiếu máu nặng.
Tình trạng nhiễm khuẩn đang tiến triển, không tiến hành được các thăm dò gây ra chảy máu

3.3. Đánh giá tổn thương

Tổn thương hẹp/tắc động mạch: Đặc điểm của tổn thương trên phim chụp mạch
số hóa xóa nền là hình khuyết thuốc cản quang làm giảm khẩu kính đột ngột tại
vị trí hẹp hoặc không nhìn thấy hiện hình mạch máu do bị tắc hoàn toàn, có thể
quan sát thấy đoạn xa sau tắc nhờ hệ thống tuần hoàn bàng hệ.
Trong tổn thương hẹp, chênh áp qua chỗ hẹp trên 20 mmHg là một chỉ số đáng
tin cậy về tổn thương có ý nghĩa về mặt huyết động.

4. Đánh giá mức độ bệnh 

Việc đánh giá mức độ tổn thương, giai đoạn tổn thương là rất quan trọng giúp thầy
thuốc ra quyết định điều trị kịp thời, chính xác, nhất là lựa chọn biện pháp tái thông
động mạch và chỉ định cắt cụt chi. Các phân loại, thang điểm được thống nhất sử
dụng trong bệnh động mạch chi dưới mãn tính bao gồm phân loại giai đoạn bệnh theo lâm sàng theo Fontaine và Rutherford; thang điểm phân loại đánh giá nguy cơ cắt cụt chi dưới theo Hệ thống phân loại WIFI và đặc điểm hình thái tổn thương động mạch đùi – khoeo theo TASC.

5. Tổng kết 

Lựa chọn phương pháp thăm dò thích hợp phụ thuộc vào tình trạng và triệu chứng của bệnh nhân, chi phí và tài nguyên y tế có sẵn. Một số phương pháp như đo chỉ số chân và siêu âm Doppler là những phương pháp đơn giản và dễ tiếp cận hơn so với các phương pháp khác như MRI và CT scan.

Tầm quan trọng của thăm dò cận lâm sàng trong chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh động mạch chi dưới mạn tính là vô cùng quan trọng. Việc chẩn đoán sớm và theo dõi thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các biến chứng của bệnh, giúp bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt hơn.

facebook
37

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

Bài viết cùng chuyên gia

tra-cuu-thuoc

THÔNG TIN THUỐC

TRA CỨU NGAY