MỚI

Bệnh động mạch đốt sống

Ngày xuất bản: 18/05/2023

Bệnh động mạch đốt sống là một bệnh lý liên quan đến sự tắc nghẽn hoặc hẹp lại các động mạch cung cấp máu đến não thông qua sống cổ. Đây là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe nếu không được chữa trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bệnh động mạch đốt sống, các triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị.

1.Tổng quan

Bệnh động mạch đốt sống do xơ vữa là tình trạng hẹp hoặc tắc động mạch đốt sống do xơ vữa. Bệnh diễn biến từ từ, đa phần bệnh không gây triệu chứng hoặc có triệu chứng đột quỵ thiếu máu não.

Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, tiểu đường, tăng cân, tuổi tác đều có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh động mạch đốt sống.

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ cao nhất, vì nicotine và các hợp chất khác trong thuốc lá có thể gây ra sự tắc nghẽn động mạch. Tăng huyết áp có thể làm gia tăng áp lực máu trên tường động mạch và gây ra sự hẹp lại của chúng. Rối loạn lipid máu, tiểu đường và tăng cân đều có thể gây ra sự tích tụ của các chất béo và các tế bào khác trên tường động mạch, gây ra sự hẹp lại động mạch và giảm lưu lượng máu đến não. Tuổi tác và di truyền cũng có thể làm cho động mạch dễ bị hẹp lại hơn do sự mất đàn hồi và sự giảm độ bền của tường động mạch.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng bệnh động mạch đốt sống có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hoặc các yếu tố nguy cơ. Do đó, việc duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh.

2. Chẩn đoán

2.1. Triệu chứng lâm sàng

Đa phần bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng. Triệu chứng lâm sàng: đột quỵ thiếu máu não của hệ tuần hoàn não sau, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng nhìn mờ hoặc mất thị lực đột ngột, liệt vận động, rối loạn cảm giác, thất điều, chóng mặt, hoặc co giật ….
Khám lâm sàng: không đặc hiệu, thường phát hiện các triệu chứng của đột quỵ thiếu máu não.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh động mạch đốt sống, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

2.2. Chẩn đoán hình ảnh

CLVT/CHT có độ nhạy (94%) và độ đặc hiệu (95%) cao hơn siêu âm Doppler mạch máu (độ nhạy 70%) trong phát hiện hẹp hoặc tắc động mạch đốt sống. Chụp DSA hiếm khi được sử dụng để chẩn đoán, nhưng được chỉ định cho trường hợp có hẹp/tắc động mạch đốt sống có triệu chứng lâm sàng.
Xem thêm: Ngăn ngừa bệnh động mạch vành bằng cách nào?

3. Điều trị

Cách điều trị bệnh động mạch đốt sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trong trường hợp nhẹ, các biện pháp chữa trị gồm thay đổi lối sống, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn. Nếu bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, thuốc kiểm soát huyết áp, đường máu thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc thuốc giúp giảm cholesterol có thể được sử dụng. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể được thực hiện để mở rộng động mạch và khôi phục lưu lượng máu đến não.

3.1. Nội khoa

Điều chỉnh các yếu tố nguy cơ của bệnh lý xơ vữa động mạch và sử dụng thuốc kháng kết tập tiểu cầu.
Bỏ hút thuốc lá, thuốc lào.
Kiểm soát huyết áp, duy trì huyết áp nhỏ hơn 140/90 mmHg.
Kiểm soát đường máu chặt chẽ nếu bệnh nhân bị đái tháo đường.
Kiểm soát lipid máu: Hướng dẫn dùng statin để kiểu soát lipid máu tích cực ở những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu não do xơ vữa hoặc cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua để làm giảm nguy cơ đột quỵ và biến cố tim mạch. Mục tiêu giảm
LDL-C ≥ 50% so với mức nền (khi bệnh nhân chưa được điều trị bằng bất kỳ thuốc hạ lipid máu nào) và đích LDL-C < 1,4 mmol/L (< 55 mg/dL).
Thuốc kháng kết tập tiểu cầu:
+ Aspirin 75 – 100 mg/24h.
+ Clopidogrel 75 mg/24h (nếu dị ứng, hoặc kháng aspirin, viêm dạ dày).

3.2. Tái thông mạch động mạch đốt sống

Bệnh nhân hẹp động mạch đốt sống ngoài sọ có triệu chứng, tái thông mạch có thể được cân nhắc với tổn tổn thương hẹp động mạch đốt sống > 50% trên bệnh nhân có triệu chứng tái phát mặc dù đã được điều trị nội khoa tối ưu.

Tái thông động mạch đốt sống

4. Kết luận

Bệnh động mạch đốt sống có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, bao gồm cả trẻ em và người lớn tuổi. Tuy nhiên, những người có nguy cơ cao nhất là những người có tiền sử các bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá và ăn uống không lành mạnh.

Phòng ngừa và chữa trị bệnh  là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của căn bệnh này đến sức khỏe. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm thay đổi lối sống lành mạnh, tập thể dục, kiểm soát cân nặng,… Các phương pháp điều trị bệnh động mạch đốt sống có thể bao gồm thuốc, phẫu thuật.

Vì vậy, tầm quan trọng của việc phòng ngừa và chữa trị bệnh động mạch đốt sống là không thể phủ nhận. Việc tư vấn và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu tác động của căn bệnh này đến sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

 Xem thêm: sàng lọc bệnh lý động mạch vành 

facebook
239

Bài viết liên quan

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia