MỚI

Rối loạn nhịp chậm: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Ngày xuất bản: 07/06/2023

Nhịp tim chính là động tác co bóp và nới lỏng của tim, tạo ra nhịp điệu để đẩy máu đi qua cơ thể. Khi nhịp tim chậm, các cơ quan quan trọng như tim, não và thận sẽ thiếu cung cấp máu, lúc này bệnh nhân sẽ có các triệu chứng như mệt mỏi, không muốn di chuyển, chóng mặt, hoa mắt, trong các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến ngất do thiếu máu não, đôi khi thậm chí là ngừng tim đột ngột. 

1. Nguyên nhân gây ra rối loạn nhịp tim chậm

  • Lão hóa: Khi chúng ta già đi, các mô cơ tim có thể bị suy yếu, gây ra nhịp tim chậm.
  • Bệnh lý mạch máu: Bất kỳ rối loạn nào liên quan đến hệ thống mạch máu cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim. Ví dụ, bệnh động mạch vành có thể làm giảm lưu lượng máu đến tim, dẫn đến nhịp tim chậm.
  • Dùng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống tăng huyết ápthuốc trị trầm cảm, có thể gây ra rối loạn nhịp tim chậm. Một số loại thuốc như beta-blocker, thuốc giảm đau opioid và thuốc chữa trị rối loạn tâm nhịp có thể gây ra rối loạn nhịp tim chậm.
  • Bệnh nội tiết:  Suy giáp, bệnh tẩm nhuận (Amyloidosis, etc), do viêm (viêm màng ngoài tim, rối loạn mô liên kết), BMV, bệnh ác tính, suy ganthận
  • Các yếu tố khác: Rối loạn nhịp tim chậm cũng có thể do các yếu tố khác như bệnh yếu sinh lý, bệnh lý đường tiểu đường, và các bệnh lý thần kinh.
Ảnh:Nguyên nhân có thể là do dùng thuốc gây nhịp chậm. Nguồn: vinmec.com

2. Triệu chứng của rối loạn nhịp tim chậm là gì?

Rối loạn nhịp tim chậm thường không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng. Tuy nhiên, những triệu chứng thường gặp khi xảy ra rối loạn nhịp tim chậm có thể bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Một triệu chứng chính là nhịp tim dưới 60 nhịp/phút. Trong một số trường hợp, nhịp tim có thể rất chậm, chỉ từ 40 đến 50 nhịp/phút.
  • Mệt mỏi và yếu đuối: Do lượng máu không đủ được đẩy đi đúng nhịp, cơ thể có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối.
  • Hoa mắt và chóng mặt: Thiếu máu đến não bộ có thể gây ra hiện tượng hoa mắt và chóng mặt.
  • Đau ngực: Một số người có thể trải qua đau ngực hoặc cảm giác nặng nề ở vùng ngực.
  • Thở khò khè: Do lượng máu được bơm ra khỏi tim ít hơn, cơ thể có thể không nhận được đủ oxy, gây ra triệu chứng thở khò khè.
      Ảnh: Bệnh rối loạn nhịp tim chậm. Nguồn: Vinmec.com
Ảnh: Bệnh rối loạn nhịp tim chậm. Nguồn: Vinmec.com

3. Phương pháp điều trị

Rối loạn nhịp tim chậm là một tình trạng mà nhịp tim của bạn chậm hơn so với bình thường, gây ra nhiều khó khăn trong việc cung cấp đủ máu và dưỡng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, hãy yên tâm vì có nhiều phương pháp hiệu quả để điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh này:

3.1. Quản lý chế độ ăn uống và lối sống

Thay đổi lối sống là một phần quan trọng trong việc điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Đồng thời, hạn chế sử dụng cafein, thuốc lá và cồn có thể giúp làm giảm tình trạng rối loạn nhịp tim.

3.2 Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Thường thì những loại thuốc như atropine, isoproterenol hay digoxin được kê đơn để tăng tốc độ nhịp tim và cải thiện lưu lượng máu.

3.3. Điều trị bằng thiết bị y tế

Đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn, điều trị bằng thiết bị y tế có thể được áp dụng. Hai phương pháp chính là cấy ghép bộ kích thích tim (pacemaker) và cấy ghép defibrillator (ICD). Pacemaker giúp duy trì nhịp tim ổn định bằng cách phát ra các tín hiệu điện kích thích tim, trong khi ICD được sử dụng để điều chỉnh nhịp tim và điều trị nhịp tim không đều.

3.4. Phương pháp điều trị phẫu thuật

Được sử dụng trong bệnh lý rối loạn nhịp tim chậm thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị không phẫu thuật không đạt hiệu quả hoặc khi tình trạng rối loạn nhịp tim gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật thông thường được sử dụng:

Cấy ghép bộ kích thích tim (pacemaker): Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất trong điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Pacemaker là một thiết bị nhỏ được cấy vào ngực hoặc bụng, có chức năng phát tín hiệu điện kích thích tim để điều chỉnh nhịp tim. Pacemaker giúp duy trì nhịp tim ổn định và cung cấp mức độ kích thích cần thiết để đảm bảo lưu lượng máu và cung cấp dưỡng chất đầy đủ cho cơ thể.

Cấy ghép defibrillator (ICD): Trong một số trường hợp, rối loạn nhịp tim chậm có thể kết hợp với các rối loạn nhịp tim nguy hiểm khác, ví dụ như rối loạn nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp không đều. Trong trường hợp này, cấy ghép defibrillator (ICD) có thể được sử dụng. ICD là một thiết bị được cấy vào ngực và có khả năng phát hiện và điều chỉnh các rối loạn nhịp tim nguy hiểm bằng cách phát điện xung điện để phục hồi nhịp tim bình thường.

Ablation: Phương pháp ablasi được sử dụng để xử lý các vùng không đồng nhất nhịp tim gây ra rối loạn nhịp tim chậm. Quá trình này thường được thực hiện thông qua một ống dẫn (catheter) được đưa vào qua mạch máu để tiếp cận đến vùng cần điều trị. Một lượng nhiệt năng cao hoặc các tác nhân hóa học được sử dụng để tiêu diệt các mô cơ không cần thiết hoặc gây rối loạn trong hệ thống dẫn truyền điện của tim.

Phẫu thuật cắt dây thần kinh (thoracoscopic sympathectomy) là một phương pháp ít được sử dụng nhưng có thể được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt. Quá trình này nhằm cắt các dây thần kinh liên quan đến hệ thống dẫn truyền điện của tim, nhằm giảm hoặc loại bỏ sự tác động tiêu cực của chúng lên nhịp tim. Tuy nhiên, phương pháp này thường được dùng khi các phương pháp khác không hiệu quả và chỉ được áp dụng trong trường hợp cần thiết.

Ảnh: Cấy máy tạo nhịp tim điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Nguồn:Vinmec.com
Ảnh: Cấy máy tạo nhịp tim điều trị rối loạn nhịp tim chậm. Nguồn:Vinmec.com
  • Trước khi quyết định thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào, bác sĩ sẽ đánh giá tổng quan tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp và thông báo cho bệnh nhân về các lợi ích và rủi ro có thể xảy ra.
  • Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo sự phục hồi và tác động của phương pháp điều trị. Thường thì, bệnh nhân sẽ phải thực hiện kiểm tra định kỳ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và đánh giá tình trạng nhịp tim.
  • Tuy phẫu thuật có thể cung cấp những lợi ích quan trọng trong điều trị rối loạn nhịp tim chậm, nhưng cũng có những rủi ro tiềm ẩn và hạn chế. Do đó, quyết định về phẫu thuật sẽ được đưa ra dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bằng cách đánh giá các yếu tố như tình trạng sức khỏe, triệu chứng và kết quả của các phương pháp điều trị không phẫu thuật.
  • Quan trọng nhất, để đạt được kết quả tốt và an toàn, việc lựa chọn phương pháp điều trị và quyết định phẫu thuật sẽ được thực hiện dưới sự chỉ đạo và giám sát của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Nguồn tham khảo:

  • Xử trí rối loạn nhịp tim chậm GS.TS. HUỲNH VĂN MINH, FACC ,P. Chủ tịch Phân Hội Rối loạn nhịp tim Việt Nam, P. Chủ tịch GS. Huỳnh Văn Minh, ĐHYD Huế, 2017,Hội Tim mạch Việt Nam.
  • Bài giảng lâm sàng – Trường ĐH Kĩ thuật Y Dược Đà Nẵng.

 Rối loạn nhịp tim chậm , Tim mạch , nhịp tim, beta-blocker , opioid , suy thận , atropine, yếu sinh lí , bộ kích thích tim, Pacemaker ,  Ablation

facebook
90

Thuốc liên quan

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

Bài viết cùng chuyên gia