Nấm candida: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Nhiễm nấm Candida (Candidiasis) là một bệnh do nấm Candida albicans, một loại nấm phổ biến gây ra. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị để giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả trong việc phòng tránh và điều trị bệnh nhiễm nấm Candida albicans.
1. Nguyên nhân gây bệnh
Nội dung bài viết
Nấm Candida albicans là một loại nấm phổ biến và thường gây bệnh ở con người. Nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida có thể được liệt kê như sau.
- Hệ thống miễn dịch suy giảm: Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch, như người mắc bệnh tiểu đường, bệnh nhân suy thận, hoặc những người dùng corticosteroid trong thời gian dài, có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida. Hệ thống miễn dịch yếu không thể ngăn chặn sự phát triển và lây lan của nấm trong cơ thể.
- Sự phá vỡ cân bằng vi sinh: Việc sử dụng kháng sinh, đặc biệt là trong thời gian dài, có thể làm mất cân bằng vi khuẩn bình thường trong cơ thể. Điều này tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển và gây bệnh.
- Nhiễm trùng da và niêm mạc: Candida albicans có khả năng xâm nhập vào da và niêm mạc, gây ra các bệnh nhiễm trùng như viêm da, viêm niệu đạo, viêm âm đạo và viêm miệng. Sự tạo ra môi trường ẩm ướt và ấm áp trên da và niêm mạc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
- Yếu tố thúc đẩy sự phát triển nấm: Các yếu tố như tăng đường huyết, chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, sử dụng hóa chất chống trầy xước da và chất tẩy rửa có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm Candida.
Tổng quát lại, nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida bao gồm sự suy giảm miễn dịch, sự phá vỡ cân bằng vi sinh, nhiễm trùng da và niêm mạc, cũng như các yếu tố khác thúc đẩy sự phát triển của nấm. Hiểu rõ nguyên nhân này là quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả nhiễm nấm Candida.

2. Triệu chứng, phương pháp điều trị nấm Candida
Nấm Candida (Candida albicans) gây ra nhiều loại bệnh khác nhau ở người, và triệu chứng của các loại bệnh này có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nhiễm. Ở người bình thường, chúng có thể gây ra nấm ở miệng, âm đạo và tình trạng hăm tã. Đối với người suy giảm miễn dịch ngoài nhiễm trùng da, nấm candida còn có thể gây ra viêm thực quản và những bệnh lý xâm lấn. Phương pháp điều trị nấm Candida ứng với từng loại vị trí gây bệnh mang lại kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
2.1. Nhiễm nấm âm đạo do Candida
Một số triệu chứng phổ biến khi nhiễm nấm Candida âm đạo gồm vùng âm đạo bị tấy đỏ, ngứa, và đau rát. Bệnh nhân thường gãi làm lan rộng nấm tới hậu môn và bẹn. Dịch âm đạo có màu trắng vón cục, thành từng mảng dày dính vào thành âm đạo, không hôi. Quan hệ tình dục có thể gây đau đớn. Niêm mạc âm hộ bị viêm đỏ và có khí hư ra nhiều. Nếu nhiễm nặng, âm hộ, môi bé, môi lớn có thể bị đỏ và phù nề.
Để điều trị nhiễm nấm do Candida, có một số phương pháp khác nhau. Một trong những phương pháp là sử dụng thuốc đặt âm đạo chứa imidazole, như Clotrimazole 100mg, đặt 1 viên mỗi đêm trong 7 ngày, hoặc Econazole 150mg, đặt 1 viên mỗi đêm trong 3 ngày. Thuốc Fluconazole 150mg có thể được sử dụng dưới dạng liều duy nhất hoặc 2 viên/ngày trong 3-5 ngày, trong khi sử dụng Itraconazole 100mg. Bên cạnh đó, cũng có thể sử dụng Gentian 0,5% để bôi tại chỗ và rửa bằng dung dịch Betadine.
Lưu ý rằng việc duy trì vệ sinh cá nhân hàng ngày cũng quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng âm đạo. Nếu triệu chứng không giảm sau khi sử dụng thuốc hoặc tái phát sau thời gian điều trị, cần xem xét có kèm với các nhiễm trùng khác. Độc giả có thể vào trang VinmecDr. để tìm đọc bài viết chuyên sâu về chủ đề viêm nhiễm âm đạo, phần phụ, tử cung.

2.2. Nấm Candida ở miệng
Triệu chứng của nhiễm nấm Candida ở miệng bao gồm các mảng màu trắng kem nổi trên nền hồng bao phủ trên niêm mạc miệng. Những mảng này khá khó để cạo bỏ bằng que đè lưỡi. Để điều trị nhiễm nấm Candida này, có thể sử dụng Nystatin hoặc amphotericin B dạng nhỏ miệng và súc miệng, hoặc ngậm imidazole dạng viên kẹo để ngăn ngừa sự nhiễm trùng. Lưu ý rằng Nystatin không được sử dụng dưới dạng tiêm tĩnh mạch, mà chỉ nên được dùng dưới dạng dung dịch để nhỏ miệng và nuốt.
2.4. Nhiễm nấm Candida lan tỏa
Triệu chứng của nhiễm nấm Candida lan tỏa là khi nấm Candida xâm nhiễm vào dòng máu và lan rộng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm nấm Candida toàn phát, cần kiểm tra võng mạc bằng kính soi đáy mắt, thỉnh thoảng có thể thấy nhiều mảng trắng.
Để chẩn đoán nhiễm nấm Candida, có thể sử dụng phương pháp trộn mẫu da với KOH, nhuộm và nuôi cấy mẫu mô sinh thiết hoặc máu. Xét nghiệm máu với beta-D-glucan, một thành phần cấu tạo vách tế bào của nấm, cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng xâm lấn do nấm, bao gồm nhiễm Candida toàn phát.
Để điều trị nhiễm trùng Candida toàn phát, cần sử dụng các thuốc như amphotericin B, fluconazole, hoặc nhóm echinocandins (caspofungin hoặc micafungin) thông qua phương pháp tiêm tĩnh mạch.
2.5. Nhiễm Candida ở các vị trí khác và điều trị
Ngoài ra, nhiễm nấm Candida ở các vùng như hăm tã, viêm thực quản có những triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau.
- Ở vùng hăm tã, da sẽ đỏ và biến dạng, kéo dài hơn 2 ngày và không đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường. Để điều trị, có thể chỉ định sử dụng kem corticosteroid nhẹ hoặc kem chống nấm như nystatin, clotrimazole hoặc miconazole.
- Đối với viêm thực quản, nấm Candida từ miệng lan truyền xuống thực quản, gây ra cảm giác nóng rát và đau khi nuốt. Trong trường hợp này, nhiễm nấm Candida không gây ra viêm thực quản ở những người có hệ miễn dịch tốt. Để điều trị, cần sử dụng các loại thuốc chống nấm như nystatin hoặc fluconazole
Để phòng ngừa nhiễm nấm Candida, hãy tuân thủ những nguyên tắc vệ sinh cá nhân cơ bản. Hãy giữ vùng kín khô ráo và sạch sẽ bằng cách thay đồ lót thường xuyên, sử dụng đồ lót bằng chất liệu thoáng khí. Tránh sử dụng các sản phẩm làm sạch có chứa hóa chất gây kích ứng. Bên cạnh đó, duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và giảm tiêu thụ đường và tinh bột cũng là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa nhiễm nấm Candida.