Sỏi ống mật chủ: Triệu chứng và cách chẩn đoán đúng để điều trị
Sỏi ống mật chủ là một bệnh lý thường gặp trong hệ tiêu hóa. Bệnh này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ đau bụng đến nôn mửa và trở ngại trong quá trình tiêu hóa. Để chẩn đoán và điều trị sỏi ống mật chủ một cách chính xác, các bác sĩ cần phải hiểu rõ về bệnh lý này và các triệu chứng liên quan.
1. Tổng quan về sỏi ống mật chủ
Nội dung bài viết
Sỏi ống mật chủ, đề cập đến sự tắc nghẽn đường mật do sỏi mật trong ống mật chủ. Ống mật chủ là ống dẫn mật từ gan đến ruột non , và nó được hình thành bởi sự hợp nhất của ống gan chung và ống túi mật.
Sỏi ống mật chủ nguyên phát hình thành chủ yếulieen quan đến sự ứ đọng mật và nhiễm khuẩn đường mật. Sỏi ống mật chủ thứ phát được tạo ra do sỏi hình thành ở túi mật, qua ống túi mật rơi xuống ống mật chủ.

2. Chẩn đoán sỏi ống mật chủ
2.1. Lâm sàng của sỏi ống mật chủ:
Sỏi ống mật chủ có biểu hiện lâm sàng đa dạng, có thể không có triệu chứng và bệnh nhân phát hiện tình cờ qua siêu âm, hoặc có các triệu chứng như đau bụng, sốt, vàng da…
2.1.1. Đau bụng:
Sự tắc nghẽn cấp tính ống mật chủ, sẽ làm tăng áp lực đột ngột và gây ra cơn đau quặn mật. Đau thường biểu hiện vùng trên rốn hoặc dưới sườn phải, lan lên vai phải hoặc lan ra sau lưng. Cơn đau thường khởi phát đột ngột, đau liên tục, kéo dài trong nhiều giờ và tăng dần khi áp lực ống mật chủ tăng cao do mức độ tắc mật nặng lên, đặc biệt là tắc ở đoạn thấp của ống mật chủ như sỏi kẹt cơ vòng Oddi. Mức độ đau nhiều khi rất dữ dội khiến bệnh nhân nôn mửa, vã mồ hôi, có khi lăn lộn không thể nằm nghiêng. Đau tăng sau ăn do kích thích đường mật gây co bóp mạnh.
Ấn đau vùng trên rốn hoặc dưới sườn phải. Gan có thể to đau, và sờ được dưới bờ sườn. Túi mật có thể căng to, sờ dưới bờ sườn phải như quả trứng gà, bờ tròn, nhẵn, ấn đau, di động theo nhịp thở.
2.1.2. Sốt:
Sốt trong viêm đường mật cấp thường là sốt cao ớn lạnh, tuy nhiên không phải bệnh nhân nào cũng sốt. Sốt xảy ra đồng thời hoặc vài giờ sau khi đau
Vẻ mặt nhiễm trùng: môi khô, lưỡi bẩn, mệt mỏi.
2.1.3. Vàng da tắc mật:
Bệnh nhân có thể có triệu chứng da sậm màu, vàng mắt, nước tiểu vàng sậm, ngứa, phân bạc màu. Tam chứng Charcot (đau bụng, sốt, vàng da) dùng để chẩn đoán viêm đường mật, tuy nhiên nếu không có đủ thì cũng không thể loại trừ chẩn đoán.
2.2. Cận lâm sàng:
Để chứng minh có sỏi ống mật chủ , có thể làm xét nghiệm máu để tìm nồng độ bilirubin và men gan cao . Ban đầu, siêu âm qua ổ bụng có thể được thực hiện để tìm kiếm sự giãn của ống mật chủ, cùng với sự hiện diện của bóng cản nếu có thể nhìn thấy sỏi mật . Đường kính ống mật chủ giãn (>6mm nếu túi mật được giữ nguyên; > 10mm sau khi cắt bỏ túi mật). Nếu ống dẫn không giãn sớm, sỏi có thể đã đi qua.. Xquang bụng không chuẩn bị có thể thấy bóng gan to, đôi khi phát hiện sỏi túi mật (sỏi cholesterol)
Nếu chẩn đoán không rõ ràng, các kỹ thuật hình ảnh khác có thể được thực hiện để đánh giá đường mật và ống tụy, chẳng hạn như các kỹ thuật không xâm lấn như siêu âm nội soi (EUS) hoặc chụp mật tụy cộng hưởng từ (MRCP), cũng như các kỹ thuật xâm lấn như chụp mật tụy ngược dòng qua nội soi (ERCP) hoặc chụp đường mật trong mổ. Nếu có thể, các kỹ thuật không xâm lấn được ưu tiên hơn vì chúng có nguy cơ biến chứng thấp hơn.
Độ nhạy | Độ đặc hiệu | |
Siêu âm | 95,7% | 97,3% |
Chụp cắt lớp vi tính | 78% | 99% |
MRCP | 93-94% | 88-95% |
Các phương tiện hình ảnh chẩn đoán sỏi đường mật trong gan
Do kích thước hoặc thành phần nhỏ của chúng, một số sỏi mật có thể không phát hiện được bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thông thường. Ở những người có triệu chứng cao mà không có bằng chứng về sỏi mật, nên xem xét chụp cắt lớp đường mật bằng quét HIDA. Quét HIDA là một kỹ thuật y học hạt nhân sử dụng chất đánh dấu phóng xạ (iminodiacetic acid, IDA) để theo dõi dòng chảy của mật từ gan đến ruột non . Sự vắng mặt của chất đánh dấu trong ruột non gợi ý tắc nghẽn trong đường mật .
3. Chẩn đoán phân biệt
- Ung thư đầu tuỵ: không đau, không sốt, vàng da tăng dần, bạch cầu ít tăng. X Quang khung tá tràng giãn rộng, siêu âm kích thước đầu tuỵ to, CT-scan; cho thấy hình ảnh u đầu tuỵ
- Viêm gan virus: tăng bilirubin gián tiếp, bạch cầu không tăng hoặc tăng ít, AST, ALT tăng cao.
- Loét hành tá tràng thủng vào tuỵ: có thể gây đau như sỏi ống mật chủ nhưng không vàng da, chụp dạ dày có hình ảnh loét.
- Sỏi túi mật: không vàng da, không có dấu hiệu tắc mật. Siêu âm có giá trị chẩn đoán.
4. Lưu ý
Để chẩn đoán và điều trị sỏi ống mật chủ một cách hiệu quả, bác sĩ đa khoa cần lưu ý một số điểm sau:
- Nắm vững triệu chứng của sỏi ống mật chủ và các phương pháp chẩn đoán phổ biến.
- Đánh giá kỹ lưỡng sự nghi ngờ về sỏi ống mật chủ khi bệnh nhân có triệu chứng đau bụng, buồn nôn và khó tiêu.
- Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ đa khoa có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
- Sau khi bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị sỏi ống mật chủ, bác sĩ đa khoa nên theo dõi tình trạng của bệnh nhân và khuyến khích bệnh nhân thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tái phát bệnh, bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và giảm stress.
Ngoài ra, bác sĩ cũng cần hướng dẫn bệnh nhân về các biện pháp chăm sóc sức khỏe tổng thể, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm tra chức năng gan và tiểu đường, và các xét nghiệm khác để đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.