MỚI

Chẩn đoán và điều trị thuyên tắc phổi

Ngày xuất bản: 19/04/2023

Tắc mạch phổi ước tính tác động đến 117 trên 100.000 người mỗi năm, ước tính khoảng 350.000 trường hợp mỗi năm (có thể là ít nhất 100.000 ở Hoa Kỳ), và gây ra tới 85.000 người chết/năm. Tắc mạch phổi chủ yếu tác động đến người trưởng thành, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng và cấp thiết.

1. Tổng quan về thuyên tắc phổi

Thuyên tắc mạch phổi (Pulmonary Embolism) là một tình trạng y tế nghiêm trọng, trong đó một cục máu hoặc mảnh tụ cầu máu bị tách rời từ vùng khác trong cơ thể (thường từ chân hoặc đùi) và di chuyển đến động mạch phổi, gây tắc nghẽn các mạch máu trong phổi.

Tình trạng này gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, hoặc ngực cảm giác đau nhức. Thuyên tắc mạch phổi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim phải, suy hô hấp, hoặc thiếu máu cục bộ trong các cơ quan khác của cơ thể.


                                                          Ảnh minh họa bệnh thuyên tắc phổi

2. Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán thuyên tắc mạch phổi (Pulmonary Embolism) bao gồm các bước sau đây:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh như khó thở, đau ngực, hoặc nhịp tim nhanh.
  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các yếu tố nguy cơ của bệnh như tiền sử hút thuốc lá, tiền sử ung thư, tiền sử đột quỵ, tiền sử di chuyển dài ngày hoặc phẫu thuật.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đánh giá mức độ đông máu và các chỉ số khác li+  Siêu âm Doppler vùng chân: Siêu âm Doppler sẽ được sử dụng để xác định xem có cục máu bị tách rời từ chân hoặc đùi
  • Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) sẽ được sử dụng để xác định xem cục máu đông có nằm trong động mạch phổi hay không.

3. Phân loại thuyên tắc phổi theo mức độ nặng

Thuyên tắc mạch phổi (PE) được phân loại theo mức độ nặng dựa trên các yếu tố như mức độ tắc nghẽn mạch máu phổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và có hay không các biến chứng khác. Phân loại thuyên tắc mạch phổi theo mức độ nặng của bệnh

  • Thuyên tắc mạch phổi nhẹ: Mức độ tắc nghẽn mạch phổi nhẹ, không gây ra triệu chứng nghiêm trọng và chưa ảnh hưởng nhiều đến chức năng phổi.
  • Thuyên tắc mạch phổi trung bình: Mức độ tắc nghẽn mạch phổi vừa phải, gây ra triệu chứng như khó thở, đau ngực, vã mồ hôi.
  • Thuyên tắc mạch phổi nặng: Mức độ tắc nghẽn mạch phổi nghiêm trọng, gây ra triệu chứng như khó thở nặng, ngực cảm giác đau nhức nghiêm trọng và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Ngoài ra, thuyên tắc mạch phổi còn được phân loại theo các yếu tố như nguyên nhân gây ra, độ tuổi của bệnh nhân, và các yếu tố nguy cơ khác liên quan đến bệnh. Việc phân loại thuyên tắc mạch phổi sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và đưa ra dự báo về tình trạng bệnh của bệnh nhân.

4. Phương pháp điều trị thuyên tắc phổi

Phương pháp điều trị thuyên tắc mạch phổi (PE) phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị thuyên tắc mạch phổi bao gồm:

  • Thuốc kháng đông: Các thuốc kháng đông như heparin và warfarin sẽ được sử dụng để giảm độ đông máu và ngăn ngừa lại thuyên tắc mạch phổi.
  • Thuốc giãn mạch: Các thuốc giãn mạch như nitrat sẽ được sử dụng để giảm đau ngực và đau nhức.
  • Thuốc khí dung: Các thuốc khí dung như albuterol sẽ được sử dụng để giúp giảm triệu chứng khó thở và cải thiện chức năng phổi.
  • Phẫu thuật: Nếu thuyên tắc mạch phổi nghiêm trọng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, bác sĩ có thể đưa ra quyết định phẫu thuật để loại bỏ các cục máu đông trong mạch phổi.
  • Điều trị hậu phẫu: Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo phục hồi nhanh chóng và tránh các biến chứng.

Ngoài ra, bệnh nhân cần được duy trì sự an toàn và tránh các yếu tố nguy cơ gây ra thuyên tắc mạch phổi như hút thuốc lá, di chuyển đường dài, uống rượu, uống thuốc tránh thai hoặc sử dụng các chất kích thích. Bệnh nhân cũng nên tuân thủ các chỉ đạo của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ tái phát thuyên tắc mạch phổi.

5. Tình hình dịch bệnh Covid-19 và thuyên tắc phổi

Dịch bệnh Covid-19 là một đại dịch toàn cầu do virus SARS-CoV-2 gây ra và có thể gây ra nhiều biến chứng, trong đó có thuyên tắc phổi. Thuyên tắc phổi là một biến chứng nghiêm trọng của Covid-19, gây ra khó thở và có thể dẫn đến tử vong.

Các nghiên cứu cho thấy rằng, khoảng 15-30% bệnh nhân Covid-19 cần phải nhập viện và khoảng 5-12% bệnh nhân có thể phát triển thành thuyên tắc phổi. Các yếu tố nguy cơ gây ra thuyên tắc phổi bao gồm tuổi cao, bệnh lý nền, hút thuốc lá, béo phì và các bệnh mãn tính khác.

Để ngăn ngừa thuyên tắc phổi, việc giảm thiểu sự lây lan của virus SARS-CoV-2 là rất quan trọng. Việc giữ khoảng cách xã hội, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với những người có triệu chứng Covid-19 là cách tốt nhất để ngăn ngừa dịch bệnh và giảm nguy cơ thuyên tắc phổi.

Đối với những bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc Covid-19 và có nguy cơ phát triển thuyên tắc phổi, bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và có thể sử dụng các phương pháp điều trị như oxy hóa, thuốc kháng đông, steroid và các biện pháp hỗ trợ hô hấp để giảm thiểu nguy cơ phát triển thuyên tắc phổi

Tóm lại, thuyên tắc phổi là một biến chứng nghiêm trọng của Covid-19 và việc giữ khoảng cách xã hội, đeo khẩu trang và giảm thiểu sự lây lan của virus là cách tốt nhất để ngăn ngừa dịch bệnh và giảm nguy cơ phát triển thuyên tắc phổi.

6. Kết luận 

Chẩn đoán và điều trị thuyên tắc phổi là rất quan trọng vì đây là một biến chứng nghiêm trọng của nhiều bệnh lý, trong đó có Covid-19. Thuyên tắc phổi có thể dẫn đến khó thở, suy hô hấp và tử vong nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả.

Việc chẩn đoán thuyên tắc phổi đòi hỏi sự kiểm tra kỹ lưỡng và cẩn thận của bác sĩ, bao gồm các xét nghiệm máu, chụp X-quang phổi, siêu âm Doppler, CT mạch máu phổi và các xét nghiệm khác để xác định mức độ tắc nghẽn mạch phổi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Điều trị thuyên tắc phổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị thuyên tắc phổi bao gồm sử dụng thuốc kháng đông, thuốc giãn mạch, thuốc khí dung và phẫu thuật.

Việc điều trị thuyên tắc phổi sớm và hiệu quả là rất quan trọng để giảm nguy cơ suy hô hấp cấp và tử vong. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng và đưa ra các biện pháp hỗ trợ để giảm thiểu nguy cơ tái phát thuyên tắc mạch phổi.

Tóm lại, chẩn đoán và điều trị thuyên tắc phổi là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ suy hô hấp cấp và tử vong. Việc sớm phát hiện và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu tác động của bệnh lý đến sức khỏe của bệnh nhân.

facebook
57

Bài viết liên quan

Thuốc liên quan

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia

tra-cuu-thuoc

THÔNG TIN THUỐC

TRA CỨU NGAY