MỚI

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

Tóm tắt Mục tiêu: Xác định tỷ lệ thai kỳ mang liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) và một số đặc điểm của thai phụ có tuổi thai từ 36 tuầnĐối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 302 thai phụ quản lý thai kỳ tại bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang từ 02/2020 đến 02/2021. Chẩn đoán thai kỳ mang GBS dựa vào nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn bằng mẫu dịch âm đạo ở thời điểm trên 36 tuần. Đánh giá một số đặc điểm về tiền sử sản khoa và triệu chứng lâm sàng của thai phụ nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B.Kết quả: Tỷ lệ thai phụ mang GBS dựa trên nuôi cấy, phân lập và định danh mẫu dịch âm đạo – trực tràng thai phụ từ 36 tuần là 7,6% (KTC 95%: 4,6 – 10,9%). 91,3% thai phụ có tiền sử không sẩy thai. Thai phụ nhiễm GBS có tiền sử chưa sinh con chiếm tỷ lệ 69,6%. Đa số các trường hợp mang thai nhiễm GBS đều không có triệu chứng, với tỷ lệ là 93,1%. Các thai phụ mang GBS có tỷ lệ rỉ ối, vỡ ối chiếm 26,1%. 100% GBS nhạy cảm với các kháng sinh Ampicillin, Cefriaxone, Cefotaxime, Vancomycin. Chỉ có 26,1% nhạy cảm với Clindamycin.Kết luận: Tỷ lệ thai kỳ mang GBS trong thai kỳ ở mức trung bình. Thai phụ mang GBS phần lớn không có tiền sử sẩy thai và không biểu hiện triệu chứng. GBS hiện vẫn còn nhạy cảm với nhiều loại kháng sinh.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

1. Giới thiệu và ý nghĩa lâm sàng Ung thư phổi tiếp tục là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn cầu. Sự ra đời của chương trình sàng lọc bằng CT liều thấp (LDCT) đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc phát hiện sớm ung thư phổi. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là những thách thức trong chẩn đoán, đặc biệt với những thể ít gặp và dễ bị bỏ sót. Một trong số đó là ung thư phổi dạng nang (cystic lung cancer – CLC, hay cancers associated with cystic airspaces – CACA). CLC là một thực thể tương đối hiếm, song ngày càng được chú ý bởi tính chất dễ gây nhầm lẫn: nhiều tổn thương xuất hiện ban đầu như nang đơn thuần, dễ bị coi là lành tính. Trong các loạt nghiên cứu sàng lọc, tỷ lệ ung thư phổi có thành phần nang dao động từ 1–3,7% tổng số ca ung thư phát hiện được [1,2]. Con số này tuy nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn, bởi bỏ sót CLC đồng nghĩa bỏ lỡ cơ hội điều trị sớm, trong khi chẩn đoán nhầm có thể dẫn đến can thiệp không cần thiết. Điểm mấu chốt trong quản lý là: Không phải tất cả tổn thương dạng nang đều ác tính, nhưng những nang có đặc điểm phức tạp hoặc tiến triển theo thời gian cần được đánh giá nghiêm ngặt. Việc bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nhận định đúng đặc điểm CT, mô tả chuẩn hóa và phân loại chính xác có vai trò quyết định đến chiến lược theo dõi, chỉ định PET/CT, sinh thiết hoặc phẫu thuật. Đây chính là lý do tại sao nhận định và quản lý đúng CLC mang ý nghĩa quan trọng, không chỉ cho bác sĩ CĐHA mà còn cho toàn bộ nhóm đa chuyên khoa trong sàng lọc và điều trị ung thư phổi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Phổi biệt lập là gì? Phổi biệt lập (tiếng Anh là pulmonary sequestration), còn được gọi là phổi phụ, là một dị tật bẩm sinh phổi hiếm gặp, tỷ lệ mắc ước tính khoảng 1-6% trong số tất cả các bất thường phổi, tỷ lệ Nam:Nữ ~ 4:1.Trong đó một phần nhu mô phổi bất thường phát triển mà không có kết nối với hệ thống cây khí phế quản chính và không có chức năng hô hấp, phần nhu mô phổi này được cấp máu bởi một hệ thống động mạch bất thường thay vì động mạch phổi thông thường, và thường nằm ở thùy dưới của phổi, có thể xuất hiện dưới cơ hoành trong khoảng 10% trường hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

TÓM TẮTMục tiêu: Trình bày một vài trường hợp thể hạt gạo trong khớp, phân tích đặc điểm chẩn đoán hình ảnh, nguyên nhân, các chẩn đoán phân biệt và hướng tiếp cận điều trị. Phương pháp: Báo cáo các ca bệnh có hình ảnh MRI điển hình, kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng. Kết quả: Bệnh nhân được chẩn đoán xác định là viêm màng hoạt dịch thể hạt gạo do lao và do viêm khớp dạng thấp, xử trí bằng nội soi khớp và điều trị nội khoa. Kết luận: Rice body là biểu hiện không đặc hiệu, có thể gặp trong nhiều bệnh lý, MRI là phương tiện chẩn đoán quan trọng giúp phân biệt với các nguyên nhân khác.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Tóm tắt Giới thiệu: Lách là cơ quan đặc có tỷ lệ tổn thương cao nhất trong các trường hợp chấn thương bụng kín. Trong vài thập kỷ gần đây, đã có sự chuyển biến rõ rệt theo hướng điều trị bảo tồn trong xử trí chấn thương lách, với mục tiêu ưu tiên bảo tồn chức năng của lách. Hiện nay, phương pháp điều trị không phẫu thuật (Nonoperative Management – NOM) đã trở thành tiêu chuẩn trong xử trí cho các bệnh nhân chấn thương lách có huyết động ổn định. Việc chẩn đoán và phân độ tổn thương lách bằng hình ảnh học, chủ yếu là cắt lớp vi tính bụng (CLVT), đóng vai trò quyết định trong lựa chọn phương pháp điều trị, đặc biệt là xu hướng điều trị bảo tồn ngày càng được áp dụng rộng rãi.Trường hợp lâm sàng: Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nam 24 tuổi, quốc tịch Ả Rập Xê – Út bị chấn thương bụng kín do tai nạn giao thông. CLVT có cản quang cho thấy hình ảnh vỡ lách độ III theo phân loại AAST – OIS, không có dấu hiệu chảy máu đang hoạt động hoặc tổn thương các cơ quan khác. Bệnh nhân được điều trị bảo tồn thành công dưới theo dõi lâm sàng và hình ảnh học.Kết luận: Hình ảnh học, đặc biệt là CLVT bụng có thuốc cản quang phối hợp siêu âm bụng, đóng vai trò then chốt trong đánh giá mức độ tổn thương lách và theo dõi hiệu quả điều trị bảo tồn. Qua đó giúp giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết, bảo tồn chức năng miễn dịch của lách và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Tóm tắt Bối cảnh: CPR-induced consciousness (CPRIC) là hiện tượng hiếm gặp trong ngừng tuần hoàn, đặc trưng bởi sự xuất hiện nhận thức, cử động có mục đích trong lúc ép tim mặc dù chưa có tuần hoàn tự phát (ROSC). Tỷ lệ được báo cáo 0,3–0,9%, thường gặp ở các nhịp sốc được. Xuất hiện CPRIC trong vô tâm thu là cực kỳ hiếm và đặt ra nhiều thách thức xử trí.Ca bệnh: Nữ bệnh nhân 62 tuổi, tiền sử chóng mặt lành tính, không có bệnh lý tim mạch. Bệnh nhân đột ngột ngừng tuần hoàn ngoài viện, được tiêm adrenaline và ép tim tại trạm y tế trước khi chuyển tới Bệnh viện Vinmec Smart City. Khi nhập viện, bệnh nhân vô tâm thu. Trong quá trình hồi sức nâng cao kéo dài 60 phút, ghi nhận nhiều lần cử động tay tự phát trong khi ECG vẫn vô tâm thu. Hồi sức bao gồm ép tim chất lượng cao, đặt nội khí quản, bóp bóng 5–6 giây/nhịp, adrenaline >10 liều, kiểm tra nhịp và ROSC mỗi 2 phút. Không phát hiện nguyên nhân đảo ngược, không ghi nhận ROSC. Gia đình xin ngừng hồi sức.Kết luận: CPRIC có thể gặp trong vô tâm thu, dễ gây nhầm lẫn với ROSC. Nhận diện sớm có ý nghĩa trong duy trì hồi sức liên tục, tránh ngừng ép tim sai lầm. Cân nhắc sử dụng an thần, cố định chi, và hồi sức tuần hoàn ngoài cơ thể (ECPR/ECMO) trong các trường hợp phù hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Ngừng tuần hoàn ngoài bệnh viện là một tình huống cấp cứu có tỷ lệ tử vong rất cao. ROSC muộn (Return of Spontaneous Circulation) hiếm gặp, đôi khi được gọi là hiện tượng Lazarus. Chúng tôi báo cáo ca bệnh nhân nam 54 tuổi, vào viện trong tình trạng rung thất kháng trị, ngừng tuần hoàn kéo dài, có toan chuyển hóa nặng (pH 7.0, lactate 14.3 mmol/L). Sau 32 phút cấp cứu, thất bại với adrenaline và amiodarone, việc điều chỉnh môi trường toan bằng bicarbonate và sử dụng lidocaine đã giúp phục hồi tuần hoàn tự phát. Báo cáo này nhấn mạnh vai trò của việc cá thể hóa hồi sức tim phổi, đặc biệt khi môi trường chuyển hóa bất lợi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Liệt dạ dày là một rối loạn nhu động dạ dày phức tạp, đặc trưng bởi buồn nôn, nôn và các triệu chứng khác liên quan đến tình trạng chậm làm rỗng dạ dày trong khi không có tắc nghẽn cơ học. Sự đa dạng trong xét nghiệm chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả còn hạn chế khiến việc chăm sóc nhóm bệnh nhân này trở nên khó khăn. Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ đã xây dựng hướng dẫn này nhằm đưa ra các khuyến nghị nhằm đảm bảo chẩn đoán chính xác và xác định các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân liệt dạ dày vô căn hoặc liệt dạ dày liên quan đến bệnh tiểu đường.Dưới đây là 12 khuyến cáo, các lưu ý và sơ đồ chẩn đoán- điều trị bệnh.

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/10/2025

MỞ ĐẦU Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2020, tình hình mắc và tử vong do ung thư trên toàn thế giới đều có xu hướng tăng. Tại Việt Nam, ước tính có 182.563 ca mắc mới và 122.690 ca tử vong do ung thư. Cứ 100.000 người thì có 159 người chẩn đoán mắc mới ung thư và 106 người tử vong do ung thư (1).Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (Venous ThromboEmbolism - VTE) là bệnh lý tim mạch phổ biến thứ 3 với 2 biểu hiện thường gặp nhất là huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT) và thuyên tắc động mạch phổi (Pulmonary Embolism - PE).Ung thư là yếu tố nguy cơ quan trọng của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, làm tăng 4,1 lần nguy cơ huyết khối, hoá trị làm tăng nguy cơ này tới 6,5 lần (2) và là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai ở người bệnh ung thư chỉ sau tiến triển của ung thư (3). Tỷ lệ tái phát thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch cao ở người bệnh ung thư hoạt động (4), ước tính khoảng 15 %/năm nếu dừng thuốc chống đông.
'