TÓM TẮTLiệt đám rối thần kinh cánh tay là tình trạng yếu hoặc liệt của vùng vai và tay do tổn thương các dây thần kinh thuộc phức hợp đám rối cánh tay (gồm các rễ C5, C6, C7, C8 và T1) gây ảnh hưởng nhiều đến chức năng vận động cánh tay và sinh hoạt cá nhân. Tổn thương này có thể gặp ở người lớn hoặc trẻ em, phần lớn là do chấn thương. Thuật ngữ liệt đám rối thần kinh cánh tay bẩm sinh hiện nay được dùng để chỉ các trường hợp trẻ bị liệt ngay khi sinh ra, thường là do các tai biến trong sản khoa, tuy nhiên rất hiếm các trường hợp gặp là bẩm sinh thật sự do sự bất thường các cấu trúc giải phẫu trong quá trình hình thành thai nhi. Trong bài viết này, chúng tôi đề cập tới một trường hợp rất hiếm gặp trong thực hành lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh: liệt đám rối thần kinh cánh tay một bên do bất sản các nhánh thần kinh của đám rối có kèm theo các bất thường bẩm sinh khác của cột sống cổ ở một trẻ nhỏ mổ đẻ.
Tin tức
1. Giới thiệu
U thượng thận phát hiện tình cờ (Adrenal Incidentaloma- AI) ngày càng trở nên thường gặp trong thực hành chẩn đoán hình ảnh cùng với sự gia tăng mức độ sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) trong khám chữa bệnh; Do đó cần một phương thức tiếp cận chẩn đoán nhanh gọn, chính xác dựa trên cơ sở bằng chứng[1]. Trong hơn 20 năm qua, cách tiếp cận dựa trên hai yếu tố cốt lõi: ngưỡng 10 đơn vị Hounsfield (HU) trên CT không tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (ncCT) để nhận định u lành tính giàu lipid, và CT thượng thận đánh giá độ thải thuốc (Adrenal washout CT - AWCT) cho các tổn thương có tỷ trọng > 10 HU- đây là chuẩn mực trong thực hành lâm sàng phổ biến trên toàn thế giới[1].Gần đây, Seow và cộng sự (2025) đã công bố trên tạp chí Insights into Imaging số tháng 6 năm 2025 một phân tích tổng quan mang tính bước ngoặt, với những nghiên cứu cập nhật và phân tích lại các dữ liệu nền tảng trước đây cho rằng hai trụ cột trên không còn phù hợp trong bối cảnh thực hành lâm sàng hiện nay. Nhóm tác giả đề xuất ngừng sử dụng AWCT trong đánh giá AI và nâng ngưỡng ncCT lên 20 HU đối với khối < 4 cm, thay cho mốc 10 HU truyền thống, nhằm giảm thăm khám CT không cần thiết mà vẫn giữ vững độ chính xác, an toàn chẩn đoán khi phối hợp với đánh giá nội tiết phù hợp[1]. Những khuyến nghị này hướng tới mục đích giảm tình trạng chẩn đoán quá mức đối với đa số khối u lành tính, đồng thời vẫn bảo đảm khả năng loại trừ tổn thương ác tính[1].
Tin tức
1. Tóm tắt:
Bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn (Invasive aspergillosis – IA) là một bệnh nhiễm trùng cơ hội nặng thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt sau ghép tạng, hóa trị liệu kéo dài hoặc điều trị ức chế miễn dịch mạnh. Việc chẩn đoán IA gặp nhiều khó khăn do biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, thủ thuật xâm lấn để lấy bệnh phẩm thường bị hạn chế, trong khi độ nhạy của nuôi cấy thấp. Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên Aspergillus (galactomannan – GM) bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA) trong huyết thanh và dịch rửa phế quản – phế nang (BAL) đã được chứng minh có giá trị trong phát hiện sớm IA, thậm chí trước 7–14 ngày so với các bằng chứng khác, đồng thời hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng tổng thể, kết hợp với hình ảnh học và vi sinh, vì vẫn tồn tại nguy cơ dương tính giả, âm tính giả và phản ứng chéo với các tác nhân khác.
Tin tức
1. Tóm tắt
Bài viết báo cáo một trường hợp dermatopathic lymphadenopathy (DL) – dạng tăng sản hạch lành tính liên quan bệnh da mạn, dễ nhầm với u lympho – kèm hồi cứu y văn. Bệnh nhân nam 35 tuổi, tiền sử viêm da cơ địa kéo dài, xuất hiện hạch cổ và vùng cánh tay to không đau. Siêu âm ghi nhận nhiều hạch ức-đòn-chũm hai bên, lớn nhất 14×6 mm, còn rốn hạch. Mô bệnh học hạch cho thấy tăng sản vùng cận vỏ với tăng các mô bào Langerhans/tế bào võng, hiện diện melanophages xâm nhập cận vỏ và trong xoang; một số nang có biến đổi kiểu Castleman và quá sản. Hóa mô miễn dịch: CD1a+, S100+ ở quần thể mô bào; CD30+ ở nguyên bào miễn dịch; không ghi nhận tăng sinh đơn dòng tế bào T/B (CD3/CD20). Chẩn đoán DL được xác lập. Trường hợp này nhấn mạnh DL thường gặp ở bệnh nhân có bệnh da mạn tính, biểu hiện hạch ngoại vi kéo dài nhưng tự giới hạn; việc phối hợp chặt chẽ lâm sàng – mô bệnh học – hóa mô miễn dịch là chìa khóa để tránh chẩn đoán nhầm u lympho và định hướng xử trí phù hợp.
Tin tức
1. Tóm tắt
Xét nghiệm HbA1c có vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi kiểm soát đái tháo đường. Tuy nhiên, kết quả HbA1c chịu ảnh hưởng bởi phương pháp xét nghiệm, các yếu tố sinh học và kỹ thuật xét nghiệm. Bài viết này phân tích, so sánh ưu/nhược điểm của các phương pháp xét nghiệm HbA1c được NGSP (National Glycohemoglobin Standardization Program - Chương trình chuẩn hóa Glycohemoglobin quốc gia) công nhận; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng xét nghiệm, đưa ra khuyến cáo thực hành trong lựa chọn, sử dụng xét nghiệm HbA1c tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng kết quả xét nghiệm HbA1c.
Tin tức
1. Tóm tắt
Celiac là bệnh tự miễn do đáp ứng miễn dịch bất thường với gluten (có trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen; yến mạch). Bệnh gây tổn thương nhung mao ruột non dẫn đến kém hấp thu và biểu hiện ngoài tiêu hóa đa dạng. Chẩn đoán dựa trên huyết thanh học đặc hiệu, nội soi–sinh thiết tá tràng và xét nghiệm HLA‑DQ2/DQ8 trong các tình huống chọn lọc. Điều trị duy nhất hiện nay là chế độ ăn không gluten trọn đời (GFD), theo dõi đáp ứng lâm sàng, dinh dưỡng và huyết thanh học.
Tin tức
Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) là một tổ chức quốc tế lớn, đại diện cho gần 45.000 bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong lĩnh vực ung thư. Mới đây, ASCO đã tổ chức cuộc họp thường niên tại Chicago để chia sẻ các phát hiện mới và thảo luận về những thay đổi nhanh chóng trong bối cảnh điều trị ung thư hiện nay. Hội thảo với những phiên thảo luận đặc sắc nhất về ung thư vú, và một số đã vinh dự nhận các giải thưởng cao quý. Những điểm nổi bật gồm:
- Liệu pháp nhắm trúng đích mới cho ung thư vú thụ thể nội tiết dương tính đang mang lại nhiều triển vọng.
- Liều lượng thuốc thấp có thể đạt hiệu quả tương đương với liều cao.
- Liệu pháp kết hợp đang có tiến triển trong điều trị ung thư vú ba âm tính.
Tin tức
TÓM TẮTDo tính chất tiến triển chậm của ung thư tuyến giáp dạng nhú nên có rất nhiều nghiên cứu về giám sát tích cực và áp dụng như một phương pháp thay thế phẫu thuật ngay lập tức trong quản lý ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp. Giám sát tích cực ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp được khuyến cáo cho các u có đường kính nhỏ hơn 1 cm, với mô học là carcinôm tuyến giáp dạng nhú, không lan ra khỏi tuyến giáp, không di căn hạch và không di căn xa. Các tiêu chí chọn lựa đối tượng thích hợp nhất cho giám sát tích cực này là kích thước u, vị trí, tính đa nhân dựa vào siêu âm cùng với một số yếu tố khác tuổi, tiền sử gia đình, bệnh lý kèm theo. Bên cạnh đó còn xem xét thêm về chất lượng cuộc sống, chi phí và hiệu quả của phương pháp. Mặc dù phương pháp giám sát tích cực ung thư tuyến giáp là phương pháp khả thi và hiệu quả trong quản lý ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp, nhưng vẫn cần phải chọn lựa bệnh nhân cẩn thận, thống nhất quyết định chọn lựa phương pháp này giữa bệnh nhân và bác sĩ, tuân theo quy trình theo dõi chuẩn bằng siêu âm định kỳ để theo dõi dấu hiệu tiến triển của bệnh.
Tin tức
I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae-GBS) là một loại vi khuẩn thường trú tại đường sinh dục dưới và trực tràng ở phụ nữ, trong đó khoảng 10–30% thai phụ có thể mang GBS mà không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt [1]. Tuy nhiên, vi khuẩn này là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng sơ sinh sớm, bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm màng não và viêm phổi, với tỷ lệ tử vong sơ sinh có thể lên đến 10–15% nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời [2]. Theo hướng dẫn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sàng lọc GBS ở tất cả thai phụ từ tuần thai thứ 35–37, kết hợp với dự phòng kháng sinh trong chuyển dạ cho các trường hợp dương tính, được chứng minh làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền mẹ-con [1],[2]. Hiện nay, các kháng sinh β-lactam như Penicillin hoặc Ampicillin là lựa chọn điều trị hàng đầu do hiệu quả cao và tỷ lệ kháng thuốc thấp [3]. Tại Việt Nam, nghiên cứu ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và miền Trung cho thấy tỷ lệ thai phụ mang GBS dao động từ 13% đến 25% [4],[5]. Tuy nhiên, dữ liệu tại khu vực phía Nam-đặc biệt là các bệnh viện ngoài công lập như Vinmec Phú Quốc – còn tương đối hạn chế. Bên cạnh đó, một số yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến khả năng mang GBS như tuổi mẹ ≥ 35, tiền sử sẩy thai, tiền sử phá thai, tiền sử sinh non ở thai, nhiễm trùng tiết niệu, đái tháo đường thai kỳ vẫn chưa được phân tích rõ trong nhiều nghiên cứu tại Việt Nam. Xuất phát từ đó, việc khảo sát tỷ lệ mang GBS ở thai phụ và phân tích một số yếu tố liên quan có ý nghĩa về mặt dịch tễ học mà còn giúp đưa ra chiến lược sàng lọc phù hợp, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh, nâng cao chất lượng quản lý thai và giảm đáng kể các biến cố bất lợi cho thai phụ và trẻ sơ sinh.