MỚI

Ngày xuất bản: 05/09/2025

1. Tổng quan - Ung thư xương nguyên phát là nhóm ung thư hiếm gặp, chiếm khoảng 0,2%–0,5% tổng số ca ung thư. Trong đó, các loại phổ biến nhất bao gồm:      + Osteosarcoma (ung thư xương tạo xương) – thường gặp nhất ở thanh thiếu niên.      + Ewing sarcoma – chủ yếu gặp ở trẻ em và thanh niên.      + Chondrosarcoma – thường gặp ở người trưởng thành. - Phổi là vị trí di căn xa phổ biến nhất của các loại ung thư xương nguyên phát. Tỷ lệ di căn phổi cụ thể như sau:

Tin tức

Ngày xuất bản: 05/09/2025

I. Đặt vấn đềTrật đài quay bẩm sinh hiếm gặp nhưng là bệnh bẩm sinh hay gặp nhất tại vùng khuỷu. (1) Nó có thể xuất hiện ở một bên hoặc hai bên khuỷu với các biểu hiện thường gặp là biến dạng vùng khuỷu kèm đau và hạn chế tầm vận động khớp khuỷu. (2) Trật khớp khuỷu có thể trật ra trước, sang bên, ra sau nhưng thường gặp nhất là trật ra sau với tỉ lệ khoảng 65%. (3) . Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân đau nhiều, giảm tầm vận động khuỷu ảnh hưởng tới chức năng, thẩm mỹ và tránh sự tiến triển tiếp tục của biến dạng khuỷu (4). Các lựa chọn phẫu thuật bao gồm cắt xương trụ kết hợp kéo dài và nắn chỉnh khớp quay – chỏm con, có hoặc không tái tạo dây chằng vòng, hoặc cắt bỏ chỏm quay. (5) Đôi khi với các biến dạng nặng nề của xương trụ, việc cắt xương chỉnh trục, kéo dài xương gặp rất nhiều vấn đề về sự sai lệch với các kỹ thuật thủ công. Với sự phát triển của công nghệ in 3D trợ cụ dẫn đường, sự chính xác trong các lát cắt xương, chỉnh trục xương trụ được cải thiện rõ rệt. Chúng tôi giới thiệu một ca lâm sàng bệnh nhân nữ 5 tuổi, được chẩn đoán trật đài quay bẩm sinh và theo dõi trong 1 năm, có sự tiến triển về tình trạng đau và hạn chế ngửa, duỗi khuỷu. Bệnh nhân đã được phẫu thuật với trợ cụ dẫn đường (PSI).

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/09/2025

1. Tổng quan Nhiễm trùng sau mổ là một trong những biến chứng nặng nề đối với bất kỳ một cuộc phẫu thuật nào do việc điều trị dai dẳng và ảnh hưởng lớn tới cuộc sống của người bệnh. Đặc biệt trong nhóm bệnh nhân bị đứt dây chằng chéo trước (DCCT) là nhóm bệnh nhân trẻ khỏe nhu cầu vận động cao, việc mắc phải nhiễm trùng là một biến chứng vô cùng nghiêm trọng. Theo y văn thế giới tỷ lệ gặp phải của nhiễm trùng sau mổ tái tạo dây chằng chéo trước vào khoảng 0,14- 1%.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/09/2025

TÓM TẮTĐốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA) là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu được áp dụng rộng rãi trong xử trí điều trị nhân tuyến giáp lành tính và một số tổn thương ác tính của tuyến giáp. Kỹ thuật này giúp giảm thể tích nhân và cải thiện triệu chứng với tỷ lệ biến chứng thấp hơn so với phẫu thuật. Trong một vài năm gần đây một số Guideline hướng dẫn điều trị ung thư tuyến giáp đã đưa RFA vào như là một phương pháp điều trị thay thế phẫu thuật trong một số trưởng hợp nhất định. Từ đó RFA dần trở thành một phương pháp điều trị phổ biến được nhiều người biết đến. Không một phương pháp nào là hoàn hảo và RFA vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Bài báo này tổng hợp các biến chứng thường gặp, cơ chế, yếu tố nguy cơ, biện pháp xử trí và phòng ngừa, dựa trên các nghiên cứu mới nhất, nhằm cung cấp tài liệu tham khảo cho nhân viên y tế.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/09/2025

I. Bệnh sử lâm sàngBệnh nhân nam, 65 tuổi, có tiền sử hoạt động tình dục cao, ghi nhận tình trạng dương vật khi cương dần bị lệch sang trái khoảng 30 độ. Khám lâm sàng phát hiện một mảng xơ không đau, kích thước khoảng 1 x 2 cm, nằm ở phần lưng dưới thân dương vật.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/09/2025

Tóm tắt: Hội chứng dây chằng cung giữa (Median Arcuate Ligament Syndrome - MALS) là một rối loạn hiếm gặp, do chèn ép động mạch thân tạng bởi dây chằng cung giữa của cơ hoành. Triệu chứng lâm sàng thường mơ hồ, không đặc hiệu, gây khó khăn trong chẩn đoán. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của các kỹ thuật chức năng hình ảnh như CT angiography và siêu âm Doppler, việc chẩn đoán MALS đã trở nên rõ ràng hơn, từ đó giúp lựa chọn điều trị phù hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

Lồng ruột là một cấp cứu ngoại khoa thường gặp ở trẻ nhỏ. Phần lớn các trường hợp lồng ruột ở trẻ em (khoảng 90%) là vô căn [1]. Tuy nhiên, khoảng 10% các trường hợp còn lại có điểm dẫn đầu (pathological lead point). Nang ruột đôi là dị tật bẩm sinh hiếm gặp của đường tiêu hóa và có thể đóng vai trò là điểm dẫn đầu gây lồng ruột [1]. Chúng tôi trình bày một ca bệnh về lồng ruột do nang ruột đôi ở đoạn cuối hồi tràng ở một bé gái 06 tháng tuổi, nhấn mạnh vai trò của siêu âm trong chẩn đoán, giúp phẫu thuật viên đưa ra quyết định xử trí tối ưu.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

TÓM TẮTLiệt đám rối thần kinh cánh tay là tình trạng yếu hoặc liệt của vùng vai và tay do tổn thương các dây thần kinh thuộc phức hợp đám rối cánh tay (gồm các rễ C5, C6, C7, C8 và T1) gây ảnh hưởng nhiều đến chức năng vận động cánh tay và sinh hoạt cá nhân. Tổn thương này có thể gặp ở người lớn hoặc trẻ em, phần lớn là do chấn thương. Thuật ngữ liệt đám rối thần kinh cánh tay bẩm sinh hiện nay được dùng để chỉ các trường hợp trẻ bị liệt ngay khi sinh ra, thường là do các tai biến trong sản khoa, tuy nhiên rất hiếm các trường hợp gặp là bẩm sinh thật sự do sự bất thường các cấu trúc giải phẫu trong quá trình hình thành thai nhi. Trong bài viết này, chúng tôi đề cập tới một trường hợp rất hiếm gặp trong thực hành lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh: liệt đám rối thần kinh cánh tay một bên do bất sản các nhánh thần kinh của đám rối có kèm theo các bất thường bẩm sinh khác của cột sống cổ ở một trẻ nhỏ mổ đẻ.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Giới thiệu U thượng thận phát hiện tình cờ (Adrenal Incidentaloma- AI) ngày càng trở nên thường gặp trong thực hành chẩn đoán hình ảnh cùng với sự gia tăng mức độ sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) trong khám chữa bệnh; Do đó cần một phương thức tiếp cận chẩn đoán nhanh gọn, chính xác dựa trên cơ sở bằng chứng[1]. Trong hơn 20 năm qua, cách tiếp cận dựa trên hai yếu tố cốt lõi: ngưỡng 10 đơn vị Hounsfield (HU) trên CT không tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (ncCT) để nhận định u lành tính giàu lipid, và CT thượng thận đánh giá độ thải thuốc (Adrenal washout CT - AWCT) cho các tổn thương có tỷ trọng > 10 HU- đây là chuẩn mực trong thực hành lâm sàng phổ biến trên toàn thế giới[1].Gần đây, Seow và cộng sự (2025) đã công bố trên tạp chí Insights into Imaging số tháng 6 năm 2025 một phân tích tổng quan mang tính bước ngoặt, với những nghiên cứu cập nhật và phân tích lại các dữ liệu nền tảng trước đây cho rằng hai trụ cột trên không còn phù hợp trong bối cảnh thực hành lâm sàng hiện nay. Nhóm tác giả đề xuất ngừng sử dụng AWCT trong đánh giá AI và nâng ngưỡng ncCT lên 20 HU đối với khối < 4 cm, thay cho mốc 10 HU truyền thống, nhằm giảm thăm khám CT không cần thiết mà vẫn giữ vững độ chính xác, an toàn chẩn đoán khi phối hợp với đánh giá nội tiết phù hợp[1]. Những khuyến nghị này hướng tới mục đích giảm tình trạng chẩn đoán quá mức đối với đa số khối u lành tính, đồng thời vẫn bảo đảm khả năng loại trừ tổn thương ác tính[1].

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Tóm tắt: Bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn (Invasive aspergillosis – IA) là một bệnh nhiễm trùng cơ hội nặng thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt sau ghép tạng, hóa trị liệu kéo dài hoặc điều trị ức chế miễn dịch mạnh. Việc chẩn đoán IA gặp nhiều khó khăn do biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, thủ thuật xâm lấn để lấy bệnh phẩm thường bị hạn chế, trong khi độ nhạy của nuôi cấy thấp. Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên Aspergillus (galactomannan – GM) bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA) trong huyết thanh và dịch rửa phế quản – phế nang (BAL) đã được chứng minh có giá trị trong phát hiện sớm IA, thậm chí trước 7–14 ngày so với các bằng chứng khác, đồng thời hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng tổng thể, kết hợp với hình ảnh học và vi sinh, vì vẫn tồn tại nguy cơ dương tính giả, âm tính giả và phản ứng chéo với các tác nhân khác.
Trang
của 316
'