MỚI

Ngày xuất bản: 03/12/2025

1. MỞ ĐẦU Đau mạn tính sau phẫu thuật (chronic post-surgical pain – CPSP) là biến chứng không hiếm gặp nhưng vẫn chưa được nhận diện đúng mức trong thực hành lâm sàng. CPSP làm giảm đáng kể chức năng, khả năng lao động, chất lượng sống, đồng thời làm tăng sử dụng dịch vụ y tế và chi phí điều trị.[2,3]

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/12/2025

Dịch tễ học Trượt đốt sống do tiêu eo liên quan đến khiếm khuyết eo (pars interarticularis) ở 1 hoặc 2 bên, thường gặp ở L5-S1. Có khuynh hướng xảy ra phổ biến hơn ở trẻ em và vị thành niên. Tỷ lệ mắc trong dân chúng khoảng 5-7%. Tỷ lệ trượt đốt sống do tiêu eo ở những người thường xuyên thực hiện các động tác ưỡn quá mức như thể dục dụng cụ, cử tạ, lặn, đá bóng và bóng chuyền cao hơn tỷ lệ chung trong dân chúng, do có sự gia tăng lực dịch chuyển lên đốt sống ở những đối tượng này. Có thể có nhiều yếu tố góp phần gây ra trượt đốt sống do tiêu eo, trong đó có yếu tố gen và các yếu tố liên quan quá trình phát triển, tuy nhiên Fredrickson và cộng sự nghiên cứu 500 trẻ mới sinh và không thấy có bằng chứng về tiêu eo hay trượt đốt sống, điều này cho thấy khiếm khuyết eo và trượt đốt sống xuất hiện sau đó có thể là một hiện tượng mắc phải.Trượt đốt sống ra trước được chia độ theo phân loại Meyerding: Độ I: ≤25%, độ II: 26-50%, độ III: 51-75%, độ IV: 76-100%. Đánh giá hình ảnh học trượt đốt sống không chỉ giới hạn ở việc đánh giá mức độ trượt, mà các bằng chứng khoa học gần đây cho thấy góc gù (angular kyphotic deformity) tại vị trí thắt lưng cùng quan trọng hơn mức độ trượt trong tiên lượng nguy cơ trượt tiến triển. Một số hệ thống phân loại mới kết hợp mức độ trượt và các thông số về góc tại vị trí trượt để mô tả đặc điểm của trượt đốt sống mức độ cao và để cung cấp thông tin cơ bản cho việc phẫu thuật.So với trượt đốt sống do tiêu eo, trượt đốt sống do thoái hóa thường gặp nhiều hơn ở người lớn và có tỷ lệ tăng dần theo tuổi. L4-L5 là vị trí hay gặp nhất, cơ chế chính là do thoái hóa các mặt khớp, gây ra tình trạng trượt đốt sống. Đa số các trường hợp trượt đốt sống độ cao là do tiêu eo, BN bị trượt đốt sống do thoái hóa hiếm khi tiến triển quá độ II.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/12/2025

1. Sarcoma xương (Osteosarcoma) là gì? Sarcoma xương là ung thư xương ác tính nguyên phát thường gặp nhất, phát sinh từ tế bào tạo xương – những tế bào có nhiệm vụ hình thành mô xương mới. Bệnh thường gặp ở thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển nhanh, đặc biệt từ 10–20 tuổi và có thể gặp ở người lớn tuổi hơn. Các vị trí phổ biến gồm đầu dưới xương đùi, đầu trên xương chày và đầu trên xương cánh tay – những vùng xương dài chịu tải trọng lớn. Mặc dù hiếm gặp, Sarcoma xương là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư xương ở người trẻ tuổi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/12/2025

I. Tóm tắt Chỉ số IPF% (Immature Platelet Fraction) phản ánh tỷ lệ tiểu cầu non trong máu ngoại vi – những tế bào vừa được tủy xương giải phóng vào tuần hoàn. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh tiểu cầu của tủy xương, hỗ trợ phân biệt nguyên nhân giảm tiểu cầu do giảm sinh hay tăng phá hủy, đồng thời đóng vai trò như một chỉ dấu sớm cho thấy sự hồi phục của tủy sau hóa trị hoặc ghép tủy. Nhờ sự phát triển của các hệ thống máy huyết học tự động, IPF% ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng, đặc biệt trong các bệnh viện lớn như Hệ thống Y tế Vinmec, nhằm cung cấp thông tin giá trị cho chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh.

Tin tức

Ngày xuất bản: 02/12/2025

1. Gánh nặng toàn cầu và tầm quan trọng của phát hiện sớm HCC Ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma – HCC) là dạng phổ biến nhất của ung thư gan nguyên phát, chiếm khoảng 70–85% tổng số trường hợp ung thư gan trên toàn cầu (Bray et al., 2024). Đây là một trong những ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất do bản chất diễn tiến âm thầm, triệu chứng không rõ ràng và khả năng di căn sớm.Một thách thức lớn trong quản lý HCC là phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn trung bình hoặc muộn, làm giảm đáng kể hiệu quả điều trị.

Tin tức

Ngày xuất bản: 02/12/2025

I. Tóm tắt Hồ sơ phân tử đã trở nên không thể thiếu cho việc chẩn đoán u não chính xác, tuy nhiên các kỹ thuật sinh học phân tử truyền thống đang phức tạp, tốn thời gian và đắt đỏ. Giải trình tự Oxford Nanopore Technologies (ONT) hiện cho phép thực hiện xét nghiệm phân tử toàn diện, trong cùng ngày, trực tiếp từ mô u. Rapid-CNS2 đã được xác nhận tích hợp phân tích đột biến, số lượng bản sao và methyl hóa vào một xét nghiệm duy nhất. Kỹ thuật này có thể cung cấp kết quả trong vòng 24 giờ, thậm chí có thể cho kết quả trong vòng 30 phút khi bệnh nhân đang được phẫu thuật—với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ so với phương pháp truyền thống. Bài viết này giới thiệu về chẩn đoán phân tử dựa trên ONT, nhấn mạnh tốc độ, tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của ONT. Những yếu tố này cùng nhau giúp xét nghiệm sinh học phân tử chất lượng cao trở nên khả thi ngay cả ở các khoa nghiệm giải phẫu bệnh quy mô nhỏ ở trên toàn thế giới.

Tin tức

Ngày xuất bản: 02/12/2025

Nhiễm trùng đường hô hấp là một trong những nhóm bệnh phổ biến và gây gánh nặng lớn cho hệ thống y tế, đặc biệt trong những thời điểm giao mùa, ẩm và lạnh. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng chủ yếu ở trẻ em, người già, người suy giảm miễn dịch. Bệnh do nhiều căn nguyên khác nhau gây nên như virus (cúm A/B, RSV, adenovirus, SARS-CoV-2, rhinovirus…), vi khuẩn (Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, Bordetella pertussis…), nấm. Việc chẩn đoán sớm và chính xác nguyên nhân gây bệnh có ý nghĩa quan trọng trong điều trị, lựa chọn kháng sinh hợp lý và kiểm soát dịch bệnh. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống như nuôi cấy, test nhanh, PCR đơn mồi thường mất nhiều thời gian, độ nhạy không cao, và không phát hiện được đồng nhiễm. Trong những năm gần đây, kỹ thuật PCR đa mồi (multiplex PCR) đã trở thành công cụ hiệu quả trong xét nghiệm vi sinh đường hô hấp do có thể phát hiện đồng thời nhiều căn nguyên gây bệnh trong một lần xét nghiệm, giúp rút ngắn thời gian trả kết quả, tăng hiệu quả và giảm chi phí điều trị.

Tin tức

Ngày xuất bản: 28/11/2025

TÓM TẮT Mục tiêu: Mô tả thực trạng rối loạn lipid máu (RLLM) và phân tích một số yếu tố liên quan ở người trưởng thành đến khám sức khỏe định kỳ tại Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Smart City.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích trên 2131 người trưởng thành (≥ 18 tuổi) đến khám sức khỏe định kỳ. Thu thập các dữ liệu về nhân khẩu học, nhân trắc, huyết áp và các chỉ số lipid máu. Chẩn đoán RLLM dựa theo tiêu chuẩn của NCEP-ATP III (2001). Phân tích mối liên quan bằng kiểm định khi bình phương (χ2), với p<0,05 được xem là có ý nghĩa thống kê.Kết quả: Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 39,6 ± 13,4 tuổi, tỷ lệ nữ giới chiếm 55,5%. Tỷ lệ thừa cân, béo phì chiếm 51,4%. Tỷ lệ RLLM chung là 69,5%. Trong đó, tăng LDL-C chiếm tỷ lệ cao nhất (43,2%), tiếp theo là tăng Triglycerid (35,3%), tăng Cholesterol toàn phần (35,0%) và giảm HDL-C (32,8%). Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với tỷ lệ RLLM cao hơn bao gồm: giới tính nam (76,9% so với 63,6% ở nữ), tuổi > 35 (78,6% so với 59,9% ở nhóm ≤ 35 tuổi), thừa cân/béo phì (81,1% so với 59,6% ở nhóm BMI bình thường và 31,8% ở nhóm gầy) và có tăng huyết áp (81,5% so với 67,2% ở nhóm không tăng huyết áp) (p<0,001).Kết luận: Tỷ lệ rối loạn lipid máu ở nhóm người trưởng thành đi khám sức khỏe định kỳ là rất cao, đặc biệt là tình trạng tăng LDL-C. Giới tính nam, tuổi trên 35, thừa cân, béo phì và tăng huyết áp là những yếu tố nguy cơ quan trọng.

Tin tức

Ngày xuất bản: 28/11/2025

TÓM TẮT Mục tiêu: Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm So sánh hiệu quả giảm đau của phương pháp tiêm ngắt quãng tự động bằng hỗn hợp Anaropin 0,08% và Fentanyl 1mcg/ml so với anaropin 0,1% và Fentanyl 1mcg/ml khi gây tê ngoài màng cứng trong chuyển dạ. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên được áp dụng trong nghiên cứu này. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn được sử dụng để thu thập 83 sản phụ và chia thành hai nhóm, nhóm 1 anaropin 0,1% và Fentanyl 1mcg/ml và nhóm 2 sử dụng Anaropin 0,08% và Fentanyl 1mcg/ml. Kết quả: Hầu như không có sự khác biệt về điểm đau VAS giữa nhóm sử dụng Anaropin 0,1% và Anaropin 0,08%. Tại giai đoạn cổ tử cung mở hết và giai đoạn rặn đẻ điểm VAS trung bình của nhóm sử dụng Anaropin 0,08% cao hơn so với nhóm sử dụng Anaropin 0,1%. Mức độ hài lòng của nhóm sử dụng Anaropin 0,08% cao hơn so với nhóm sử dụng Anaropin 0,1%. Kết luận: Anaropin 0,08% có hiệu quả giảm đau tương đồng tuy nhiên khối lượng thuốc sử dụng thấp hơn, tác dụng không mong muốn có tỷ lệ thấp hơn và mức độ hài lòng cao hơn so với Anaropin 0,1%.

Tin tức

Ngày xuất bản: 28/11/2025

1. Giới thiệu:Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới và là bệnh ác tính phụ khoa phổ biến nhất ở các nước phát triển. Đây là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe phụ nữ, và đối với các chuyên gia y tế, việc nắm vững vai trò của chẩn đoán hình ảnh (CĐHA) không chỉ là một yêu cầu học thuật mà còn là một kỹ năng cốt lõi để đảm bảo chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.Mục tiêu của bài viết này là giải thích những kiến thức cơ bản về ung thư nội mạc tử cung, vai trò quan trọng của các kỹ thuật CĐHA như siêu âm và chụp cộng hưởng từ (MRI), đồng thời cập nhật hệ thống phân giai đoạn FIGO mới nhất 2023
Trang
của 324
'