1. Tóm tắt
Xét nghiệm HbA1c có vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi kiểm soát đái tháo đường. Tuy nhiên, kết quả HbA1c chịu ảnh hưởng bởi phương pháp xét nghiệm, các yếu tố sinh học và kỹ thuật xét nghiệm. Bài viết này phân tích, so sánh ưu/nhược điểm của các phương pháp xét nghiệm HbA1c được NGSP (National Glycohemoglobin Standardization Program - Chương trình chuẩn hóa Glycohemoglobin quốc gia) công nhận; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng xét nghiệm, đưa ra khuyến cáo thực hành trong lựa chọn, sử dụng xét nghiệm HbA1c tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng kết quả xét nghiệm HbA1c.
Tin tức
1. Tóm tắt
Celiac là bệnh tự miễn do đáp ứng miễn dịch bất thường với gluten (có trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen; yến mạch). Bệnh gây tổn thương nhung mao ruột non dẫn đến kém hấp thu và biểu hiện ngoài tiêu hóa đa dạng. Chẩn đoán dựa trên huyết thanh học đặc hiệu, nội soi–sinh thiết tá tràng và xét nghiệm HLA‑DQ2/DQ8 trong các tình huống chọn lọc. Điều trị duy nhất hiện nay là chế độ ăn không gluten trọn đời (GFD), theo dõi đáp ứng lâm sàng, dinh dưỡng và huyết thanh học.
Tin tức
Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) là một tổ chức quốc tế lớn, đại diện cho gần 45.000 bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong lĩnh vực ung thư. Mới đây, ASCO đã tổ chức cuộc họp thường niên tại Chicago để chia sẻ các phát hiện mới và thảo luận về những thay đổi nhanh chóng trong bối cảnh điều trị ung thư hiện nay. Hội thảo với những phiên thảo luận đặc sắc nhất về ung thư vú, và một số đã vinh dự nhận các giải thưởng cao quý. Những điểm nổi bật gồm:
- Liệu pháp nhắm trúng đích mới cho ung thư vú thụ thể nội tiết dương tính đang mang lại nhiều triển vọng.
- Liều lượng thuốc thấp có thể đạt hiệu quả tương đương với liều cao.
- Liệu pháp kết hợp đang có tiến triển trong điều trị ung thư vú ba âm tính.
Tin tức
TÓM TẮTDo tính chất tiến triển chậm của ung thư tuyến giáp dạng nhú nên có rất nhiều nghiên cứu về giám sát tích cực và áp dụng như một phương pháp thay thế phẫu thuật ngay lập tức trong quản lý ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp. Giám sát tích cực ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp được khuyến cáo cho các u có đường kính nhỏ hơn 1 cm, với mô học là carcinôm tuyến giáp dạng nhú, không lan ra khỏi tuyến giáp, không di căn hạch và không di căn xa. Các tiêu chí chọn lựa đối tượng thích hợp nhất cho giám sát tích cực này là kích thước u, vị trí, tính đa nhân dựa vào siêu âm cùng với một số yếu tố khác tuổi, tiền sử gia đình, bệnh lý kèm theo. Bên cạnh đó còn xem xét thêm về chất lượng cuộc sống, chi phí và hiệu quả của phương pháp. Mặc dù phương pháp giám sát tích cực ung thư tuyến giáp là phương pháp khả thi và hiệu quả trong quản lý ung thư tuyến giáp dạng nhú nguy cơ thấp, nhưng vẫn cần phải chọn lựa bệnh nhân cẩn thận, thống nhất quyết định chọn lựa phương pháp này giữa bệnh nhân và bác sĩ, tuân theo quy trình theo dõi chuẩn bằng siêu âm định kỳ để theo dõi dấu hiệu tiến triển của bệnh.
Tin tức
I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae-GBS) là một loại vi khuẩn thường trú tại đường sinh dục dưới và trực tràng ở phụ nữ, trong đó khoảng 10–30% thai phụ có thể mang GBS mà không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt [1]. Tuy nhiên, vi khuẩn này là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng sơ sinh sớm, bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm màng não và viêm phổi, với tỷ lệ tử vong sơ sinh có thể lên đến 10–15% nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời [2]. Theo hướng dẫn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sàng lọc GBS ở tất cả thai phụ từ tuần thai thứ 35–37, kết hợp với dự phòng kháng sinh trong chuyển dạ cho các trường hợp dương tính, được chứng minh làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền mẹ-con [1],[2]. Hiện nay, các kháng sinh β-lactam như Penicillin hoặc Ampicillin là lựa chọn điều trị hàng đầu do hiệu quả cao và tỷ lệ kháng thuốc thấp [3]. Tại Việt Nam, nghiên cứu ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và miền Trung cho thấy tỷ lệ thai phụ mang GBS dao động từ 13% đến 25% [4],[5]. Tuy nhiên, dữ liệu tại khu vực phía Nam-đặc biệt là các bệnh viện ngoài công lập như Vinmec Phú Quốc – còn tương đối hạn chế. Bên cạnh đó, một số yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến khả năng mang GBS như tuổi mẹ ≥ 35, tiền sử sẩy thai, tiền sử phá thai, tiền sử sinh non ở thai, nhiễm trùng tiết niệu, đái tháo đường thai kỳ vẫn chưa được phân tích rõ trong nhiều nghiên cứu tại Việt Nam. Xuất phát từ đó, việc khảo sát tỷ lệ mang GBS ở thai phụ và phân tích một số yếu tố liên quan có ý nghĩa về mặt dịch tễ học mà còn giúp đưa ra chiến lược sàng lọc phù hợp, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh, nâng cao chất lượng quản lý thai và giảm đáng kể các biến cố bất lợi cho thai phụ và trẻ sơ sinh.
Tin tức
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Hội chứng truyền máu song thai (Twin-to-twin transfusion syndrome - TTTS) là tình trạng bệnh lý gây ra bởi sự tồn tại các mạch nối thông động tĩnh mạch ở bánh rau trong các trường hợp đa thai có chung bánh rau. Các mạch nối thông này tạo dòng chảy một chiều từ thai cho sang thai nhận và gây ra sự mất cân bằng về tuần hoàn của 2 thai, biểu hiện là sự thiếu máu của thai cho và quá tải tuần hoàn của thai nhận, vòng xoắn bệnh lý này có thể gây chết cả 2 thai. Tỷ lệ xuất hiện hội chứng này chiếm 10-15% các trường hợp song thai 1 bánh rau 2 buồng ối [1]. Hội chứng này thường xuất hiện từ tuần 16 đến tuần 26 của thai kỳ.TTTS được phân giai đoạn theo tiêu chuẩn Quintero từ I đến V, tỷ lệ sống sót chung cao hơn ở giai đoạn I, II nhưng tỷ lệ sống sót chu sinh với phân độ III, IV là rất thấp nếu không được điều trị. Nhìn chung nếu không được điều trị, tỷ lệ thai chết là 90% và tỷ lệ di chứng thần kinh là 50% với các ca sống sót. Với sự tiến bộ của y học bào thai, can thiệp bào thai đã giúp tăng tỷ lệ sống sót, giảm biến chứng thần kinh cho thai nhi [2]. Tuy nhiên TTTS xuất hiện muộn sau 26 tuần có tỷ lệ hiếm hơn, diễn tiến có thể rất nhanh và cũng đặt ra những thách thức trong chẩn đoán và chiến lược điều trị cho bệnh nhân, đồng thời nhiều khi bị bỏ sót chẩn đoán dẫn đến kết cục tồi cho thai kỳ. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày trường hợp TTTS khởi phát muộn ở tuần thai thứ 34.
Tin tức
Hội nghị thường niên Hội thấp khớp học châu Âu EULAR 2025 tổ chức tại Barcelona giữa tháng 6 vừa qua là cơ hội để các nhà thấp khớp học trên toàn thế giới cùng nhìn lại các khuyến cáo điều trị cũng như những bằng chứng mới mở ra cơ hội tối ưu hóa quản lý bệnh Gout. Cho đến nay, khuyến cáo điều trị Gout từ ACR 2020 vẫn là khuyến cáo chính thức đầy đủ, chi tiết và cập nhật nhất được áp dụng trên thực hành lâm sàng. Bài viết này nhằm tóm tắt lại những khuyến cáo cụ thể đã được phát hành từ ACR 2020, đồng thời ghi nhận một vài cánh cửa mới cho điều trị Gout sau EULAR 2025 (tham khảo từ bài viết của tác giả Amanda Sheppeard đăng trên trang RheumatologyQ Republic ngày 26/06/2025).
Tin tức
1. Tóm tắtNhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là tình trạng tối cấp cứu tim mạch, nguy cơ tử vong rất cao nếu không tái tưới máu kịp thời [2,3]. Mục tiêu nghiên cứu đánh giá hiệu quả của tiêu sợi huyết trong điều trị STEMI tại Vinmec Phú Quốc. 14 bệnh nhân được nghiên cứu từ năm 2021 đến 2024. Kết quả điều trị tình trạng đau ngực giảm rõ sau tiêu sợi huyết với điểm VAS trung bình giảm từ 7.1 xuống 1.6. Độ chênh đoạn ST ghi nhận giảm 77% sau tiêu sợi huyết, trong đó số ca giảm chênh > 50% chiếm tỉ lệ 78.6%. Về kết cục, 100% bệnh nhân sau tiêu sợi huyết được can thiệp mạch vành và ổn định ra viện. 1/14 ca có biến chứng chảy máu bàng quang. 5/14 ca có nhịp tự thất gia tốc sau tiêu sợi huyết sau đó tự hồi phục về nhịp nền. Kết luận tiêu sợi huyết trong STEMI là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn và phù hợp với các tuyến y tế cơ sở tại Việt Nam hiện nay.
Tin tức
Agammaglobulinemia là một rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát hiếm gặp, đặc trưng bởi sự thiếu hụt tế bào B và các globulin miễn dịch huyết thanh, phổ biến nhất là thể liên kết nhiễm sắc thể X (XLA). Trẻ thường khởi phát nhiễm trùng tái phát nặng từ sau 4–6 tháng tuổi với các biểu hiện như viêm phổi, viêm tai giữa, tiêu chảy kéo dài và viêm màng não do enterovirus. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, xét nghiệm nồng độ IgG/A/M, tế bào B CD19+, và xác định đột biến gen BTK nếu khả thi. Điều trị nền tảng là truyền immunoglobulin (IVIG hoặc SCIG) suốt đời. Các khuyến cáo mới từ AAAAI (2023), ESID (2024), và Bộ Y tế Việt Nam (2020) đã chuẩn hóa liều, mục tiêu IgG đáy, và nhấn mạnh vai trò tư vấn di truyền, theo dõi biến chứng phổi – thần kinh.Bài viết cập nhật các phác đồ điều trị mới và lưu ý thực hành trong bối cảnh Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhi.
