MỚI
load

Tổng quan về hệ thống Bethesda cho báo cáo tế bào học tuyến giáp

Ngày xuất bản: 04/11/2025

1. Tóm tắt

Hệ thống Bethesda cho báo cáo tế bào học tuyến giáp (The Bethesda System for Reporting Thyroid Cytopathology – TBSRTC) được giới thiệu lần đầu năm 2007 và cập nhật vào các năm 2017, 2023, nhằm tiêu chuẩn hóa việc mô tả, phân loại và định hướng xử trí các tổn thương tuyến giáp qua chọc hút kim nhỏ (Fine-Needle Aspiration – FNA). TBSRTC chia kết quả tế bào học thành 6 nhóm chẩn đoán, từ đó đưa ra nguy cơ ác tính và khuyến cáo lâm sàng phù hợp cho từng nhóm. Việc áp dụng thống nhất hệ thống này giúp cải thiện tính nhất quán trong báo cáo, tăng cường sự giao tiếp giữa bác sĩ giải phẫu bệnh và bác sĩ lâm sàng, đồng thời hỗ trợ ra quyết định điều trị tối ưu cho bệnh nhân. Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử hình thành, ý nghĩa lâm sàng, sự phân chia các nhóm chẩn đoán, cũng như những cập nhật mới nhất của hệ thống Bethesda trong thực hành tế bào học tuyến giáp.

2. Mở đầu

Ung thư tuyến giáp là ung thư nội tiết thường gặp nhất, với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn thế giới. Chọc hút kim nhỏ (Fine-Needle Aspiration – FNA) hiện được xem là phương pháp chẩn đoán đầu tay, có giá trị cao trong phân biệt tổn thương lành tính và ác tính của tuyến giáp. Tuy nhiên, do đặc thù của tế bào học, cách diễn giải và báo cáo kết quả FNA tuyến giáp trước đây thường không đồng nhất giữa các trung tâm và chuyên gia, gây khó khăn trong quản lý và điều trị bệnh nhân.

Nhằm khắc phục vấn đề này, hệ thống Bethesda cho báo cáo tế bào học tuyến giáp (TBSRTC) đã được xây dựng. Kể từ khi được công bố năm 2007, hệ thống Bethesda đã nhanh chóng được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, trở thành chuẩn mực quốc tế trong báo cáo tế bào học tuyến giáp. Ở Mỹ và châu Âu, gần như tất cả các phòng xét nghiệm tế bào học tuyến giáp đều sử dụng hệ thống này. Tại Việt Nam, cùng với việc triển khai rộng rãi chọc hút kim nhỏ chẩn đoán các bệnh lý tuyến giáp, hệ thống Bethesda đã bắt đầu được áp dụng trong những năm gần đây, không chỉ tại các bệnh viện lớn mà còn ở các cơ sở y tế địa phương. Việc áp dụng phân loại Bethesda giúp tiêu chuẩn hóa báo cáo tế bào học, nâng cao chất lượng chẩn đoán và giảm sự khác biệt giữa các cơ sở. Tuy nhiên, một số thách thức vẫn còn tồn tại, bao gồm sự thiếu đồng nhất trong đào tạo, kinh nghiệm đọc tiêu bản của bác sĩ giải phẫu bệnh, và hạn chế về mặt trang thiết bị hỗ trợ. Mặc dù vậy, xu hướng hội nhập và chuẩn hóa theo Bethesda ngày càng rõ rệt, góp phần cải thiện hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp tại Việt Nam.

3. Nội dung chính

3.1. Giới thiệu chung về các nhóm chẩn đoán trong hệ thống Bethesda tuyến giáp

TBSRTC phân loại kết quả FNA tuyến giáp thành 6 nhóm chẩn đoán chính. Mỗi nhóm chẩn đoán không chỉ phản ánh đặc điểm hình thái tế bào học mà còn được liên kết với tỷ lệ ác tính dự kiến (Risk of Malignancy – ROM) và khuyến nghị quản lý lâm sàng cụ thể. Các phân nhóm chẩn đoán bao gồm:

  • Nhóm I – Không đạt yêu cầu (Nondiagnostic/Unsatisfactory)

Kết quả FNA không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán, do số lượng tế bào không đủ, chất lượng kém hoặc chỉ có dịch nang. Tiêu chuẩn Bethesda về độ đạt yêu cầu của bệnh phẩm FNA tuyến giáp gồm ≥ 6 nhóm tế bào nang tuyến giáp quan sát rõ, mỗi nhóm ≥ 10 tế bào. Tỷ lệ ác tính ước tính thấp, nhưng có thể cao hơn trong các nhân được phẫu thuật. Hướng xử trí chủ yếu là chọc hút lại, trừ trường hợp nang thuần túy.

  • Nhóm II – Lành tính (Benign)

Tiêu bản có đặc điểm phù hợp với tổn thương lành tính như bệnh tuyến giáp dạng nhân (follicular nodular disease), viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc nang keo. Đây là nhóm phổ biến nhất, chiếm khoảng 60–70% các trường hợp. Nguy cơ ác tính thấp (trung bình khoảng 4%). Hướng xử trí là theo dõi định kỳ bằng siêu âm.

  • Nhóm III – Tế bào không điển hình ý nghĩa chưa xác định (Atypia of Undetermined Significance – AUS)

Khi có những bất thường nhân mức độ nhẹ hoặc không đặc hiệu, khiến mẫu không đủ tiêu chuẩn để xếp vào nhóm nghi ngờ hoặc ác tính. Đây là nhóm “xám” với nguy cơ ác tính trung bình (13–30%). Hướng xử trí bao gồm chọc hút lại, xét nghiệm phân tử, phẫu thuật để chẩn đoán hoặc theo dõi.

  • Nhóm IV – Tân sản nang (Follicular Neoplasm – FN, hoặc oncocytic FN)

Đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào dạng nang với cấu trúc vi nang, khó phân biệt giữa u tuyến lành và ung thư trên FNA. Nguy cơ ác tính trung bình (23–34%). Hướng xử trí thường là phẫu thuật thùy tuyến giáp chẩn đoán hoặc làm xét nghiệm phân tử.

  • Nhóm V – Nghi ngờ ác tính (Suspicious for Malignancy)

Khi tế bào học có nhiều đặc điểm gợi ý ác tính (thường là ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú – PTC), nhưng chưa đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán xác định. Nguy cơ ác tính cao (trung bình khoảng 74%). Hướng xử trí thường là phẫu thuật cắt tuyến giáp (có thể kèm theo sinh thiêt tức thì trong mổ) hoặc làm xét nghiệm phân tử.

  • Nhóm VI – Ác tính (Malignant)

Tiêu bản cho thấy rõ ràng đặc điểm của ung thư tuyến giáp, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú. Ngoài ra, ít gặp hơn còn có ung thư biểu mô tuyến giáp thể nang, thể tủy, thể không biệt hóa, u lympho… Nguy cơ ác tính rất cao (97–100%). Hướng xử trí chủ yếu là phẫu thuật.

3.2. Tóm tắt những thay đổi chính trong hệ thống Bethesda 2023

Năm 2023, hệ thống phân loại Bethesda của tế bào học tuyến giáp cho ra ấn bản lần thứ ba với các thay đổi chính như sau:

  • Thống nhất tên gọi các nhóm chẩn đoán: nhóm “Không đạt yêu cầu/Không thỏa đáng (Nondiagnostic/Unsatisfactory)” nay chỉ còn là “Không đạt yêu cầu (Nondiagnostic)”; nhóm “Tế bào không điển hình ý nghĩa chưa xác định/Tổn thương dạng nang ý nghĩa chưa xác định (AUS/FLUS)” nay chỉ còn là “Tế bào không điển hình ý nghĩa chưa xác định (AUS)”; nhóm “Tân sản nang/Nghi ngờ tân sản nang (FN/SFN)” nay chỉ còn là “Tân sản nang (FN)”.
  • Bổ sung dữ liệu cho nhóm bệnh nhi: Phân loại 2023 cập nhật nguy cơ ác tính (Risk of Malignancy – ROM) cho cả người lớn và trẻ em, giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra chiến lược quản lý phù hợp với độ tuổi.
  • Cập nhật ước tính nguy cơ ác tính: giá trị trung bình và khoảng dự đoán dựa trên các dữ liệu phẫu thuật theo dõi mới hơn so với lần ấn bản thứ hai.
  • Chuẩn hóa phân nhóm phụ của nhóm III (AUS) dựa trên ROM: AUS với bất thường nhân (AUS with nuclear atypia) và AUS khác (AUS-other). Nhóm bất thường nhân thường có nguy cơ ác tính cao hơn. Việc phân loại cụ thể này cũng góp phần hỗ trợ đưa ra quyết định quản lý bệnh nhân tốt hơn.
  • Hài hòa thuật ngữ của TBSRTC với phân loại u tuyến giáp mới nhất của Tổ chức y tế thế giới (WHO) năm 2022.
  • Mở rộng nội dung Chương 10 để bao quát tất cả các ung thư có nguồn gốc từ nang ở độ ác tính cao, bao gồm ung thư tuyến giáp biệt hóa kém (Poorly-differentiated thyroid carcinomas- PDTC) cũng như ung thư tuyến giáp biệt hóa, độ cao (Differentiated high-grade thyroid carcinoma- DHGTC).
  • Bổ sung các chương mới: góc nhìn lâm sàng và hình ảnh học (Chương 13), xét nghiệm sinh học phân tử và các xét nghiệm bổ trợ khác (Chương 14).
  • Bổ sung và cập nhật hình ảnh minh họa: giúp thể hiện rõ hơn tiêu chuẩn chẩn đoán và đặc điểm tế bào học.

4. Kết luận

Hệ thống Bethesda cho báo cáo tế bào học tuyến giáp (TBSRTC) đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế trong việc phân loại và quản lý kết quả FNA tuyến giáp. Những phiên bản cập nhật gần đây không chỉ làm rõ hơn tiêu chuẩn chẩn đoán và tỷ lệ nguy cơ ác tính, mà còn tích hợp các tiến bộ trong phân loại của WHO, xét nghiệm phân tử, và hướng dẫn cho các nhóm bệnh nhân đặc thù như trẻ em. Điều này khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của TBSRTC trong thực hành lâm sàng hiện đại.

Tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác, việc áp dụng hệ thống Bethesda đã góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, giảm thiểu can thiệp không cần thiết, đồng thời đảm bảo điều trị kịp thời. Trong bối cảnh ung thư tuyến giáp ngày càng phổ biến, TBSRTC tiếp tục là công cụ không thể thiếu để định hướng quản lý tối ưu bệnh nhân.

 Tác giả: ThS.BS. Vũ Thị Phương – Chuyên khoa Giải phẫu bệnh – Bệnh viện Vinmec Times City

facebook
11

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia