Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ra táo bón và các triệu chứng liên quan là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. Đối với bệnh táo bón do rối loạn co thắt cơ mu - trực tràng (Anismus), việc nhận biết chính xác nguyên nhân gây ra bệnh và các triệu chứng liên quan là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. Việc phát hiện bệnh Anismus giúp các bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất, từ đó giúp giảm các triệu chứng liên quan đến hội chứng tắc nghẽn đại tiện và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tin tức
Activator ảnh hưởng lên đường khớp giữa các xương và lên khớp thái dương – hàm. Khí cụ cũng tác động lên xương ổ răng, đặc biệt trong quá trình mọc răng. Tất cả các kiểu hoạt động của khí cụ activator phụ thuộc vào hướng và mức độ mở hàm dưới khi thiết lập tương quan khớp cắn mới. Bằng cách xem xét đặc điểm sọ mặt của từng cá nhân, quá trình tăng trưởng, mục tiêu điều trị, bác sĩ điều trị có thể thực hiện khí cụ activator hoạt động theo cách mà mình mong muốn. Cùng tìm hiểu tác động của khí cụ Activator đối với xương hàm và đánh giá lực sử dụng lâm sàng.
Tin tức
Để tạo một khí cụ activator trong chỉnh nha thích hợp, cần phải xác định và thiết lập khớp cắn đúng. Bác sĩ điều trị phải nghiên cứu chi tiết mẫu hàm thạch cao, phim đo sọ và phim toàn cảnh, đồng thời nghiên cứu chức năng của bệnh nhân, ngoài ra cần đánh giá kế hoạch điều trị một cách kỹ lưỡng và thích hợp. Cùng tìm hiểu.
Tin tức
Bệnh nhân có implant được chẩn đoán bệnh lý quanh implant có thể là ứng viên tốt cho liệu pháp tác nhân thuốc tại chỗ. Bệnh lý quanh implant là do màng sinh học vi khuẩn bám lên phục hình trên implant hoặc abutment, và do đó, sự kết hợp giữa làm sạch cơ học với kháng sinh tại chỗ hoặc kháng sinh toàn thân đã được chỉ định để điều trị tình trạng này. Cùng tìm hiểu tổng quan các loại thuốc tại chỗ điều trị viêm quanh Implant và đánh giá tác động trên lâm sàng.
Tin tức
Chẩn đoán bệnh lý quanh implant được xác định khi có sự hiện diện của chảy máu khi thăm dò và/hoặc chảy mủ. Điều này nghĩa là việc sử dụng tác nhân thuốc tại chỗ cho những túi không có chảy máu chỉ được chỉ định nếu có chảy mủ, bởi vì sự hiện diện của túi sâu mà không có dấu hiệu chảy máu và/hoặc chảy mủ không phải là dấu hiệu của bệnh lý quanh implant. Tác nhân thuốc tại chỗ có thể được sử dụng sau ít nhất 1 tháng, và lên tới 3 lần, ở những vị trí còn chảy máu và/hoặc chảy mủ khi thăm dò sau giai đoạn điều trị hoạt động. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về chẩn đoán bệnh lý viêm quanh Implant liên quan đến sử dụng thuốc tại chỗ và đánh giá tác nhân thuốc thực tế trên lâm sàng.
Tin tức
Sử dụng kháng sinh toàn thân trong điều trị cấy ghép vẫn còn gây tranh cãi. Mục tiêu của chương này là trình bày về cách sử dụng kháng sinh trong điều trị cấy ghép vì lý do dự phòng hơn là điều trị nhiễm trùng hoạt động. Mặc dù quy trình nguyên thủy của Branemark đã đề nghị sử dụng kháng sinh toàn thân (penicillin V) như một điều trị bổ sung để giúp ngăn ngừa thất bại implant, nhưng không phải mọi trường hợp đều cần kháng sinh. Cùng tìm hiểu vấn đề kháng sinh toàn thân trong quá trình cấy ghép Implant trên lâm sàng và nguy cơ lạm dụng kháng sinh.
Tin tức
Người ta vẫn còn tranh luận về việc kháng sinh phòng ngừa có thể làm giảm nguy cơ thất bại sớm của implant và nhiễm trùng sau phẫu thuật. Miệng là “môi trường nhiễm khuẩn" bẩm sinh, với vô số vi sinh vật, nên được xem là có tỷ lệ nhiễm khuẩn huyết cao. Mục tiêu của việc sử dụng kháng sinh dự phòng là để phòng ngừa sự khởi phát nhiễm trùng tại vết thương phẫu thuật nhờ đạt được nồng độ kháng sinh trong máu nhằm ngăn ngừa sự tăng sinh của vi khuẩn. Mặc dù điều này rất quan trọng cho việc giảm thiểu thất bại implant, nhưng có một số lo ngại về việc sử dụng kháng sinh rộng rãi do có thể xảy ra tác dụng phụ. Bài viết này bàn luận về lịch sử quá trình sử dụng kháng sinh toàn thân trong điều trị Implant, và giải thích lý do tại sao nên sử dụng kháng sinh toàn thân trong điều trị Implant. Cùng tìm hiểu.
Tin tức
Mục tiêu chính của điều trị phẫu thuật cho viêm quanh implant là tiếp cận bề mặt implant để làm sạch và khử khuẩn bề mặt nhằm giải quyết tổn thương viêm xung quanh implant, ngưng sự tiến triển bệnh, và duy trì chức năng implant cùng với sự lành mạnh của mô quanh implant. Ngoài ra, nó có thể thúc đẩy sự lấp đầy xương và có thể gây tái tích hợp xương. Bài viết này tóm tắt phương pháp lựa chọn điều trị Implant đối với bệnh lý viêm, các phương thức điều trị và khử khuẩn bề mặt Implant bị nhiễm. Cùng tìm hiểu.
Tin tức
Trong một số tình huống lâm sàng, chẳng hạn như viêm quanh implant với khiếm khuyết trên xương hoặc khiếm khuyết một thành trong xương ở vùng không thẩm mỹ, thì phẫu thuật cắt bỏ kết hợp vạt định vị về phía chóp và tạo hình implant được đề nghị. Phẫu thuật tái tạo được chỉ định ở những thiếu hồng miệng núi lửa giới hạn rõ, có khả năng lưu giữ xương hoặc vật liệu thay thế xương. Bài viết đánh giá yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị và lựa chọn phẫu thuật với bệnh lý Implant. Cùng tìm hiểu.
Tin tức
Thất bại của implant có thể được chia thành sớm và muộn. Thất bại implant muộn thường là do viêm quanh implant, gãy implant, quá tải lực trước khi tích hợp xương đầy đủ, và chấn thương khớp cắn. Thất bại implant do viêm quanh implant có nhiều dấu hiệu lâm sàng giống như viêm nha chu. Những dấu hiệu đó thường là chảy máu khi thăm dò, đau, tăng độ sâu túi (> 4mm), chảy mủ, và tiêu xương. Viêm quanh implant có thể được điều trị không phẫu thuật hoặc phẫu thuật để khử khuẩn bề mặt implant bằng kháng sinh và các phương pháp làm sạch. Tuy nhiên, khi sàn xoang hàm có liên quan đến nhiễm trùng, thì điều trị có thể không thành công do nguy cơ cao phát triển viêm xoang mới hoặc trở bệnh nặng nếu bệnh nhân đã bị viêm xoang. Bài viết này đánh giá tổng quan về quy trình tháo Implant thất bại trong điều trị, đồng thời đánh giá mối liên quan giữa thành công của Implant và vấn đề vi khuẩn. Cùng tìm hiểu.