Sarcoma xương (Osteosarcoma) – Hiểu đúng để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả
1. Sarcoma xương (Osteosarcoma) là gì?
Sarcoma xương là ung thư xương ác tính nguyên phát thường gặp nhất, phát sinh từ tế bào tạo xương – những tế bào có nhiệm vụ hình thành mô xương mới. Bệnh thường gặp ở thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển nhanh, đặc biệt từ 10–20 tuổi và có thể gặp ở người lớn tuổi hơn. Các vị trí phổ biến gồm đầu dưới xương đùi, đầu trên xương chày và đầu trên xương cánh tay – những vùng xương dài chịu tải trọng lớn. Mặc dù hiếm gặp, Sarcoma xương là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư xương ở người trẻ tuổi.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác của Sarcoma xương vẫn chưa được xác định, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy có một số yếu tố liên quan:
- Di truyền: Các hội chứng như Li-Fraumeni, Retinoblastoma di truyền, Rothmund-Thomson làm tăng nguy cơ.
- Tiền sử xạ trị: Những người từng điều trị tia xạ liều cao có nguy cơ cao hơn.
- Bệnh lý xương mạn tính: Như bệnh Paget hoặc loạn sản xơ.
- Tăng tốc độ tăng trưởng xương: Có thể là yếu tố góp phần ở tuổi dậy thì.
Tỷ lệ mắc trung bình toàn cầu khoảng 3–4 ca trên 1 triệu dân mỗi năm, cao nhất ở nhóm tuổi 10–19 (4–5/1.000.000), nam mắc nhiều hơn nữ (tỷ lệ 1,4:1).
3. Dấu hiệu cảnh báo sớm
Các triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu, dễ nhầm với chấn thương cơ – xương:
- Đau xương kéo dài, đặc biệt tăng về đêm và không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
- Sưng hoặc xuất hiện khối bất thường quanh khớp.
- Hạn chế vận động hoặc khập khiễng.
- Gãy xương bệnh lý khi chấn thương nhẹ.
Nếu cơn đau xương kéo dài hơn 2 tuần mà không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến khám bác sĩ chuyên khoa xương khớp hoặc ung bướu.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán xác định Sarcoma xương cần phối hợp nhiều kỹ thuật:
- X-quang: Phát hiện tổn thương dạng tiêu xương, tạo xương bất thường.
- MRI/CT: Đánh giá lan rộng tại chỗ và mô mềm quanh u.
- Sinh thiết: Là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán.
- Xạ hình xương và CT ngực: Phát hiện di căn xa (thường ở phổi và xương khác).
5. Điều trị
Điều trị Sarcoma xương hiện nay dựa trên mô hình đa mô thức gồm:
- Hóa trị tân hỗ trợ (trước mổ) để thu nhỏ khối u, tiêu diệt tế bào di căn vi thể.
- Phẫu thuật cắt bỏ triệt để khối u, ưu tiên bảo tồn chi nhờ kỹ thuật tái tạo xương bằng vật liệu nhân tạo hoặc ghép xương tự thân.
- Hóa trị bổ trợ (sau mổ) nhằm giảm nguy cơ tái phát.
- Phác đồ tiêu chuẩn MAP (Methotrexate liều cao – Doxorubicin – Cisplatin) là lựa chọn điều trị chính được khuyến nghị toàn cầu cho bệnh nhân trẻ tuổi.
Khoảng 85–90% bệnh nhân hiện nay có thể được bảo tồn chi nhờ tiến bộ trong phẫu thuật và hóa trị.
6. Tiên lượng và kết quả điều trị
Tỷ lệ sống 5 năm phụ thuộc giai đoạn bệnh:
- Bệnh khu trú: 60–70%.
- Bệnh di căn (thường là phổi): 20–25%.
- Tái phát sau điều trị: Khoảng 30–40% trường hợp, chủ yếu trong 2 năm đầu.
Các yếu tố tiên lượng xấu gồm đáp ứng hóa trị kém, khối u lớn (>8 cm), vị trí trung tâm (xương chậu), và di căn sớm.
7. Hỗ trợ tâm lý và theo dõi lâu dài
Bệnh nhân sau điều trị cần được theo dõi định kỳ (3–6 tháng/lần trong 5 năm đầu) để phát hiện tái phát sớm. Tư vấn tâm lý giúp vượt qua stress và lo lắng. Phục hồi chức năng để cải thiện vận động và chất lượng sống.
Gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần, tạo động lực cho người bệnh kiên trì điều trị.
8. Thông điệp cho cộng đồng
Sarcoma xương là bệnh hiếm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc lắng nghe cơ thể, không chủ quan với cơn đau xương kéo dài và chủ động đi khám chuyên khoa là chìa khóa để cứu sống người bệnh.
Thông điệp: Phát hiện sớm – Điều trị kịp thời – Đồng hành lâu dài. Sự quan tâm và hiểu biết của cộng đồng chính là nền tảng giúp đẩy lùi Sarcoma xương.
Tác giả: ThS.BS. Nguyễn Văn Khánh – Chuyên khoa Giải phẫu bệnh – Bệnh viện Vinmec Times City


2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ