Phục hình tạm cho Implant ở vùng thẩm mỹ – Khái quát chung
Phục hình tạm sau khi nhổ răng và trước khi đặt implant hoặc trong giai đoạn lành thương implant có thể đặc biệt thách thức về mặt thẩm mỹ. Việc dung hòa giữa yêu cầu thẩm mỹ với yêu cầu không gây xáo trộn sự lành thương mô thường đòi hỏi sự đồng thuận giữa bệnh nhân với nha sĩ. Cùng tìm hiểu vấn đề phục hình tạm cho Implant ở vùng răng thẩm mỹ.
1. Bàn luận về dạng Implant vùi trong phẫu thuật
Nội dung bài viết
Mặc dù phẫu thuật đặt implant một thì đã được chứng minh là hiệu quả và tạo thuận lợi cho cả bệnh nhân lẫn bác sĩ nhờ giảm số lần can thiệp phẫu thuật và thời gian điều trị, nhưng kỹ thuật vùi do Branemark và cộng sự đề xuất vẫn có giá trị trong nhiều trường hợp. Đặc biệt là khi phải ghép xương kết hợp với đặt implant, thì việc vùi implant và xương ghép sẽ giúp cải thiện tiên lượng lành thương, như trong trường hợp này.
Phục hình tạm rất quan trọng và thường là thách thức của cấy ghép nha khoa. Ngoài thực tế là chúng giúp duy trì chức năng và thẩm mỹ chấp nhận được cho đến khi gắn phục hình vĩnh viễn, thì chúng còn có tác dụng giữ chỗ để tránh sự di chuyển của các răng kế cận cũng như trồi các răng đối diện. Chúng cũng rất quan trọng trong việc xác định thiết kế phục hình tốt nhất cho từng trường hợp đồng thời làm mẫu cho sự tạo hình và trưởng thành của mô mềm.
Phục hình tạm ở vùng thẩm mỹ có thể được chia thành ba giai đoạn. Giai đoạn thứ nhất là phục hình tạm tức thì ngay sau khi nhổ răng và trước khi đặt implant; giai đoạn thứ hai là phục hình tạm tức thì sau khi đặt implant nhưng trước khi gắn phục hình tạm lên implant; và giai đoạn thứ ba là phục hình tạm nâng đỡ trên implant. Ở giai đoạn thứ ba, phục hình tạm nâng đỡ trên implant sẽ tải lực lên implant và phát triển đường viền tối ưu cho niêm mạc quanh implant trước khi làm phục hình sau cùng.
2. Phục hình tạm trong giai đoạn lành thương sau phẫu thuật cấy ghép
Phục hình tạm sau khi nhổ răng và trước khi đặt implant hoặc trong giai đoạn lành thương implant có thể đặc biệt thách thức về mặt thẩm mỹ. Việc dung hòa giữa yêu cầu thẩm mỹ với yêu cầu không gây xáo trộn sự lành thương mô thường đòi hỏi sự đồng thuận giữa bệnh nhân với nha sĩ. Có một số phương án làm phục hình tạm trong giai đoạn lành thương sau nhổ răng và/hoặc đặt implant là phục hình tháo lắp và phục hình cố định. Hàm tháo lắp tạm là phương án thường được lựa chọn trong đa số trường hợp, nhưng cần đặc biệt chú ý đến thiết kế của chúng tại vị trí phẫu thuật cấy ghép. Sau khi đặt implant, đặc biệt là nếu kết hợp với các thủ thuật ghép xương, thì có thể tạo ra áp lực không thuận lợi lên vị trí lành thương. Áp lực này, được xem là “tải lực xuyên niêm mạc”, có thể gây bất lợi cho sự lành thương của xương ghép và sự tồn tại của implant. Nó còn có thể làm thay đổi đường viền của mô mềm xung quanh theo hướng bất lợi. Do đó, hàm giả tạm phải được thiết kế cẩn thận và được kiểm tra chức năng để tránh mọi tiếp xúc hoặc áp lực lên mô bên dưới.
Khi sự lành thương tiến triển, hàm giả tạm có thể được mở rộng ở phần cổ răng sát mô bằng cách thêm nhựa acrylic để cải thiện thẩm mỹ.
Nếu mô không được tiếp xúc với hàm giả tạm trong giai đoạn lành thương sớm (ví dụ như do không đủ chiều đứng), thì hàm giả tạm không phải là lựa chọn phù hợp. Phương án thay thế là khí cụ duy trì Essix, cầu răng dán, hoặc cầu răng tạm trong trường hợp các răng kế cận phải làm mão. Tổng quan và mô tả về những phương án nêu trên cùng với chỉ định, ưu điểm, và nhược điểm được tóm tắt trong bảng dưới đây
Phục hình tạm cho Implant ở vùng thẩm mỹ – Khái quát chung
>>> Xem thêm: Cần lưu ý ổn định Implant tốt trong quá trình phẫu thuật
3. Phục hình tạm nâng đỡ trên implant
Tải lực sớm trên implant sau khi đặt implant 6-8 tuần đã được chứng minh là có tiên lượng tương đương với tải lực thông thường sau 3-6 tháng dựa trên đánh giá tỷ lệ thành công của điều trị.
Tải lực thông thường sau 3-6 tháng lành thương được lựa chọn trong trường hợp không đủ độ ổn định implant sơ khởi để tải lực sớm hoặc tải lực tức thì, và trong những tình huống lâm sàng đặc biệt, chẳng hạn như sức khỏe bệnh nhân và/hoặc vị trí implant bị tổn thương, thói quen cận chức năng, hoặc phải ghép xương nhiều.
4. Tạo hình mô mềm
Phục hình implant đạt thẩm mỹ phụ thuộc vào việc đặt implant theo định hướng sinh học lẫn phục hình, phục hình có thẩm mỹ hài hòa, và niêm mạc quanh implant nguyên vẹn. Cấu trúc mô quanh implant là nền tảng cho thẩm mỹ của implant, và sự hiện diện của gai nướu với tỷ lệ hài hòa là một phần quan trọng đối với thẩm mỹ của implant. Sự nhìn nhận của bệnh nhân đối với sự hiện diện của gai nướu là hoàn toàn chủ quan và phụ thuộc vào từng cá nhân, mặc dù mất gai nướu sẽ tạo ra tam giác đen ảnh hưởng đến nụ cười của bệnh nhân. Kokich và cộng sự nhận thấy ngưỡng tam giác đen, được tính từ đỉnh gai nướu đến điểm tiếp xúc bên, là 3mm, theo đánh giá của nha sĩ tổng quát và người ngoài chuyên môn.
Hình dạng của implant trong xương khác với chân răng thật. Điều này đặc biệt có ý nghĩa ở phần xuyên niêm mạc. Răng trước tự nhiên có thiết diện ngang niêm mạc là hình tam giác. Ngược lại, thiết diện của implant là hình tròn. Để tạo ra ảo giác phục hình trên implant thoát khỏi niêm mạc xung quanh giống như thân răng thật, thì niêm mạc phải được tạo hình và trưởng thành giống như vậy. Điều này có thể được thực hiện dưới sự hỗ trợ của trụ lành thương tùy chỉnh, hoặc tốt nhất là của phục hình tạm. Do đó, nên tiến hành lấy dấu bằng trụ lấy dấu đặc hiệu cho implant.
Phục hình tạm bắt vít chế tác bởi labo là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi. Trên mẫu hàm làm việc chứa implant analog, tiến hành làm mẫu sáp và làm khóa. Tiếp theo, vùng quanh implant trên mẫu hàm thạch cao được điêu khắc theo đường viền mong muốn của dạng thoát của phục hình. Phục hình tạm thường được làm bằng PMMA nhiệt trùng hợp trên abutment tạm bằng titanium. Vật liệu được tạo hình và đánh bóng để giảm thiểu sự tích tụ mảng bám và kích ứng mô.
Nếu cần điều chỉnh trục implant, thì nên sử dụng abutment tạm tùy chỉnh bằng polymer (polyether ether ketone) trên nền titanium. Chúng được tạo hình ở phần xuyên niêm mạc theo dạng thoát mong muốn. Phần vai được điều chỉnh theo bờ mô mềm. Chống chỉ định điều chỉnh sâu dưới nướu do nguy cơ nhồi nhét xi măng vào mô mềm quanh implant.
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.