MỚI
load

Áp xe cơ thắt lưng chậu hai bên lan vào ống sống ở bệnh nhân lớn tuổi: Con đường chẩn đoán

Ngày xuất bản: 30/12/2025

Tóm tắt

Giới thiệu: Aeromonas hydrophila là vi khuẩn gram âm rất hiếm khi gây áp-xe sâu, đặc biệt áp-xe cơ thắt lưng–chậu lan vào ống sống.

Trình bày ca bệnh: Bệnh nhân nam 75 tuổi mắc COPD nhập viện vì sốt, tiểu máu và đau thắt lưng. Xét nghiệm cho thấy nhiễm khuẩn huyết nặng. Siêu âm ghi nhận sỏi túi mật và túi mật giãn nhưng không nghĩ viêm túi mật cấp. CT ngực ghi nhận viêm phổi đáy phổi phải và tràn dịch màng phổi phải lượng ít. MRI phát hiện áp-xe cơ thắt lưng–chậu hai bên và áp-xe ngoài màng cứng từ L4–S1 gây chèn ép chùm đuôi ngựa. Cấy máu dương với Aeromonas hydrophila. Bệnh nhân được điều trị Meropenem 3g/ngày trong 7 ngày và dẫn lưu áp-xe dưới hướng dẫn siêu âm.
Outcome: Bệnh nhân hết sốt, giảm đau rõ và ra viện ngày thứ 15.
Conclusion: MRI đóng vai trò then chốt trong phát hiện áp-xe, mưc độ và sự lan rộng; đồng thời định hướng xử trí, đặc biệt trong trường hợp tác nhân hiếm gặp như Aeromonas hydrophila.

Áp-xe cơ thắt lưng–chậu là bệnh lý hiếm, có thể gây biến chứng nặng khi lan vào khoang ngoài màng cứng. Aeromonas hydrophila là một vi khuẩn gram âm, dị dường, thường gây bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa hoặc nhiễm trung nông dưới da, rất hiểm gây áp-xe sâu và nếu có thì thường liên quan đến nhiễm khuẩn nặng ở người cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch. Hình ảnh học, đặc biệt MRI, đóng vai trò quan trọng trong xác định phạm vi tổn thương và định hướng xử trí. Trường hợp dưới đây mô tả một ca bệnh hiếm gặp và nhấn mạnh vai trò của chẩn đoán hình ảnh trong phát hiện sớm.

Ca bệnh

  • Bệnh nhân nam, 75 tuổi
  • Bệnh nền: COPD, hút thuốc lá >50 gói/năm
  • Tiền sử: Điều trị nội khoa viêm túi mật cách 1 năm; không có tiền sử phẫu thuật
  • Lối sống: Lành mạnh; không tiếp xúc nước bẩn, yếu tố dịch tễ về ăn hải sản sống không khai thác được
  • Lý do vào viện: Sốt, tiểu máu và đau thắt lưng 3 ngày

Lâm sàng

  • Sốt 39°C, SpO₂ 89%, huyết áp 135/70mmHg, M: 120 l/ph
  • Đau vùng cột sống thắt lưng, V=4 điểm, tăng khi cử động V= 8
  • Lạnh run toàn thân, tiểu buốt – tiểu máu
  • Không ghi nhận dấu thần kinh khu trú
  • Cận lâm sàng: CRP 201 mg/L, Procalcitonin 73 ng/mL, bạch cầu 21 G/L (Neut 83%), men gan tăng nhẹ GPT:89U/L, GOT 54U/L, D-Dimer: 4604ng/ml; creatinin bình thường
  • Siêu âm : Túi mật giãn 35x85mm, có sỏi, không thâm nhiễm mỡ hay dịch quanh túi mật
  • CT ngực: Viêm phổi thùy dưới phải; Tràn dịch màng phổi ít hai bên, Ứ khí phổi dạng COPD
  • MRI cột sống thắt lưng: Hình ảnh ap-xe cơ thắt lưng–chậu hai bên: ổ bên phải: 62 × 26 mm, ổ bên trái: 36 × 18 mm; có áp-xe ngoài màng cứng từ L4–S1, chèn ép mạnh chùm đuôi ngựa và phù nề mô mềm vùng cạnh sống hai bên.
  • Vi sinh: Cấy máu: Aeromonas hydrophila. Không cấy nước tiểu.

Điều trị

  • Kháng sinh: Meropenem 3g/ngày × 7 ngày theo kháng sinh đồ
  • Hội chẩn ngoại thần kinh: thống nhất không can thiệp phẫu thuật ổ áp xe ngoài màng cứng ở ống sống, tiếp tục điều trị nội khoa
  • Dẫn lưu áp-xe dưới siêu âm (ngày thứ 5 sau khi vào viện): Hút ổ áp xe có thắt lưng chậu trái được: 8 mL dịch mủ và đặt dẫn lưu pigtail 7.5F, lưu sonde 3 ngày. Hút ổ ap xe bên phải được: 5 mL mủ trắng đục, quan sát dưới màn tăng sáng thấy ổ dịch nhỏ, không có vở rõ và có đường thông với khoang ngoài màng cứng nên không chỉ hút, xúc rửa ổ áp xe và không đặt dẫn lưu.
  • Điều trị hỗ trợ: giảm đau và theo dõi SpO₂ do nền COPD. Dinh dưỡng bổ trợ.

Kết quả

  • Sau dẫn lưu: bệnh nhân hết sốt, giảm đau còn 2–3 điểm
  • Chỉ số viêm giảm rõ rệt: Không còn tiểu máu
  • Ra viện ngày thứ 15 trong tình trạng ổn định
  • Chưa tái khám, đang được hẹn theo dõi ngoại trú

Bàn luận

Áp-xe cơ thắt lưng–chậu (psoas abscess) là một bệnh lý hiếm gặp, với tỉ lệ khoảng 0,4–2,4/100.000 dân mỗi năm, trong đó áp-xe hai bên chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong các báo cáo dịch tễ học [1,2]. Tác nhân thường gặp nhất là Staphylococcus aureus, tiếp đến là các vi khuẩn đường ruột đối với áp-xe thứ phát [3]. Ngược lại, Aeromonas hydrophila là tác nhân cực kỳ hiếm gây áp-xe cơ sâu; phần lớn các nhiễm trùng do Aeromonas ghi nhận trong y văn liên quan đến bệnh lý tiêu hóa, mô mềm hoặc nhiễm khuẩn huyết ở những bệnh nhân có phơi nhiễm nước bẩn hoặc suy giảm miễn dịch [4–6]. Vì vậy, trường hợp này đặc biệt ở chỗ bệnh nhân không có yếu tố dịch tễ nguy cơ hoặc tình trạng suy giảm miễn dịch rõ ràng.

Sự phối hợp áp-xe cơ thắt lưng–chậu hai bên và áp-xe ngoài màng cứng cột sống là tình trạng hiếm gặp. Nhiễm trùng lan từ cơ thắt lưng–chậu qua lỗ liên hợp vào khoang ngoài màng cứng thường được mô tả trong lao hoặc viêm đĩa đệm–cột sống, không phổ biến trong nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm [7,8]. Áp-xe ngoài màng cứng do Aeromonas chỉ được báo cáo rải rác trên thế giới và thường đi kèm các yếu tố thúc đẩy như can thiệp cột sống, chấn thương hoặc suy giảm miễn dịch [9]. Số liệu gần đây của Zaki và cộng sự (2025) ghi nhận trong 30 bệnh nhân SEA kèm apxe cơ psoas có 23,3% là áp-xe hai bên và vùng thắt lưng là vị trí hay gặp nhất (66,7%), tuy nhiên kết quả phân lập vi khuẩn lại không có ca nào do Aeromonas hydrophila gây ra [15]. Tác giả Harandou M, Saddari A, Ezrari S, và cộng sự cũng có báo cáo một ca gây ap xe tạng sâu (tụy) do Aeromonas hydrophila nhưng xảy ra ở bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch và ung thư tụy [16]

Như vậy, ca bệnh của chúng tôi — áp xe cơ psoas hai bên + SEA do A. hydrophila ở bệnh nhân cao tuổi — mặc dù hiếm, lại hoàn toàn phù hợp với xu hướng gần đây trong y văn: sự nhấn mạnh vào khả năng của psoas abscess lan vào ống sống, khả năng điều trị bảo tồn trong một số trường hợp, và tầm quan trọng của chẩn đoán hình ảnh sớm.

Về mặt chẩn đoán, MRI là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá áp-xe ngoài màng cứng, nhờ khả năng mô tả chi tiết cấu trúc phần mềm và mức độ chèn ép thần kinh [10,11]. Việc chỉ định MRI sớm đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân đau lưng kèm dấu hiệu nhiễm khuẩn huyết, nhằm tránh chậm trễ trong chẩn đoán, bởi áp-xe ngoài màng cứng có thể nhanh chóng dẫn đến liệt hoặc rối loạn cơ tròn [12]. CT ngực cung cấp thông tin quan trọng về tổn thương phổi phối hợp, trong khi siêu âm hỗ trợ hiệu quả cho việc dẫn lưu ổ áp-xe qua da.

Cũng cần nhấn mạnh rằng hầu hết các áp-xe ngoài màng cứng có chèn ép thần kinh đáng kể thường được chỉ định phẫu thuật giải ép [13]. Tuy nhiên, bệnh nhân trong báo cáo này đáp ứng tốt với điều trị nội khoa (Meropenem) kết hợp dẫn lưu qua da mà không cần can thiệp ngoại khoa. Điều này phù hợp với một số báo cáo gần đây cho thấy điều trị bảo tồn có thể thành công ở những bệnh nhân được chọn lọc kỹ, đặc biệt khi không có thiếu hụt thần kinh tiến triển [14].

Một báo cáo ca năm 2023 sử dụng phương pháp dẫn lưu bằng NPWT (Negative Pressure Wound Therapy) để xử trí psoas abscess hai bên kèm nhiễm cột sống được thành công, cho thấy rằng các phương pháp ít xâm lấn ngày càng được phát triển và có thể là lựa chọn thay thế trong các ca nặng, phức tạp [17].

Tóm lại, ca bệnh này đóng góp cho y văn qua việc mô tả một trường hợp hiếm gặp áp-xe cơ thắt lưng–chậu hai bên lan vào ống sống do Aeromonas hydrophila, với biểu hiện lâm sàng không điển hình, không có yếu tố dịch tễ rõ ràng và đáp ứng tốt với điều trị bảo tồn. Ca bệnh nhấn mạnh vai trò then chốt của hình ảnh học đa mô thức trong chẩn đoán và quản lý các nhiễm trùng cơ sâu phức tạp.

Cụ thể, ca này có giá trị vì:

  • Phản ánh rằng psoas abscess + SEA không luôn luôn do vi khuẩn điển hình (Staph, Streptococcus, Mycobacteria), mà có thể do các vi khuẩn gram âm “hiếm” như A. hydrophila.
  • Minh họa cho áp-xe bilateral psoas + SEA, tương ứng với nhóm ~23% theo loạt 30 bệnh nhân mới nhất, do đó không phải là dị dạng đơn lẻ.
  • Hỗ trợ bằng chứng rằng quản lý nội khoa + dẫn lưu xâm lấn tối thiểu có thể hiệu quả — bởi báo cáo NPWT 2023 và các ca theo loạt gần đây — nếu điều kiện phù hợp.

Do vậy, chúng tôi tin rằng báo cáo cas này có đóng góp quan trọng vào y văn hiện tại, bổ sung thêm dữ liệu về vi khuẩn gây bệnh, lựa chọn điều trị, và đặc điểm hình ảnh học

Tài liệu tham khảo

  1. Mallick IH, Thoufeeq MH, Rajendran TP. Iliopsoas abscesses. Postgrad Med J. 2004;80(946):459–62.
  2. Santaella RO, Fishman EK, Lipsett PA. Primary vs secondary iliopsoas abscess. Arch Surg. 1995;130(12):1309–13.
  3. Navarro López V, Ramos JM, Meseguer V, et al. Microbiology and outcome of iliopsoas abscess. Eur J Clin Microbiol Infect Dis. 2009;28(3):293–6.
  4. Janda JM, Abbott SL. The genus Aeromonas: taxonomy, pathogenicity, and infection. Clin Microbiol Rev. 2010;23(1):35–73.
  5. Deodhar D, Varghese J, Baveja S, et al. Aeromonas infections: review of literature. Indian J Med Microbiol. 2016;34(4):525–31.
  6. Lee JH, Kim J, Seok H, et al. Aeromonas hydrophila bacteremia in immunocompetent patients. Medicine (Baltimore). 2015;94(45):e1764.
  7. Hadjipavlou AG, Gaitanis IN, Katonis PG, et al. Spinal infections: clinical and imaging findings. Clin Orthop Relat Res. 2006;444:27–39.
  8. Cheung WY, Luk KD. Pyogenic spondylitis. Int Orthop. 2012;36(2):397–404.
  9. Chen CY, Ko WC, Yu KW, et al. Aeromonas spinal epidural abscess. Clin Infect Dis. 1997;25(6):1474–5.
  10. Reihsaus E, Waldbaur H, Seeling W. Spinal epidural abscess: a meta-analysis 1,309 patients. Neurosurg Rev. 2000;23:175–204.
  11. Darouiche RO. Spinal epidural abscess. N Engl J Med. 2006;355:2012–20.
  12. Babic M, Simpfendorfer CS. Infections of the spine. Infect Dis Clin North Am. 2017;31(2):279–97.
  13. Khan SH, Hussain MS, Griebel RW, et al. Spinal epidural abscess: evaluation and management. J Neurosurg Spine. 2003;99(2):201–7.
  14. Patel AR, Alton TB, Bransford RJ, et al. Nonoperative management of spinal epidural abscess. Clin Spine Surg. 2016;29(7):281–6.
  15. Zaki RA, Ghanem MA-E, Mostafa AE, et al. Management of spinal epidural abscess complicating psoas abscess: A retrospective study of 30 patients. Medicine (Baltimore). 2025;104(42):e45258. PubMed+1
  16. Harandou M, Saddari A, Ezrari S, et al. Aeromonas hydrophila: A Rare Cause of Deep Visceral Abscess. Cureus. 2025;17(3):e81522. PubMed+1
  17. Li J, Chang Z. A spinal infection with bilateral psoas abscesses was treated with NPWT to enhance the local infection by increasing the infiltration of neutrophil cells and draining the pus. Front Cell Infect Microbiol. 2023;13:1228376.

Tác giả: BS Nguyễn Văn Hương – Bệnh viện ĐKQT Vinmec Đà Nẵng

facebook
4

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia