MỚI

Ứng dụng phân độ Gustilo trong điều trị gãy xương hở

Ngày xuất bản: 14/04/2023

Phân độ Gustilo là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá mức độ của gãy xương hở và quyết định phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân. Việc sử dụng phân độ Gustilo giúp tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ các biến chứng khác.

1. Khái niệm về gãy xương hở và phân độ Gustilo

1.1 Khái niệm gãy xương hở.

Gãy xương hở là một dạng gãy xương có sự thông thương trực tiếp giữa xương với môi trường bên ngoài.

1.2 Phân độ Gustilo là gì ?

Đây là bảng phân độ gãy xương dựa trên đánh giá khả năng nhiễm trùng và thời gian lành dự kiến, được công bố bởi Gustilo vào năm 1984, và vẫn được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng cho đến ngày nay.

Phân độ Gustilo là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá mức độ của gãy xương hở và quyết định phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân.
 
Việc sử dụng phân độ Gustilo giúp tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ các biến chứng khác.

2.Tìm hiểu về phân độ Gustilo và cách phân loại vết thương hở.

Bảng phân loại theo Gustilo như sau:

  • Độ 1

Rách da < 1cm

Vết thương sạch, cơ dập ít

Đường gãy xương đơn giản, gãy ngang hoặc chéo ngắn

Chủ yếu là do gãy hở từ trong ra.

  • Độ 2

Rách da: 1cm < rách da < 10 cm

Tổn thương phần mềm rộng, tróc da có thể còn cuống hoặc tróc hẳn vạt da

Cơ dập nhẹ đến vừa, có thể xuất hiện tình trạng chèn ép khoang

Xương gãy ngang đơn giản hoặc chéo ngắn kèm mảnh rời nhỏ

Đối với các trường hợp gãy xương ở độ I và II, nếu người bệnh đến bệnh viện sớm, vết thương sau khi được làm sạch, có thể khâu kín và điều trị như gãy xương kín.

  • Độ 3
Gãy xương độ 3 có mức độ tổn thương phần mềm rộng (bao gồm cơ, da và cấu trúc thần kinh mạch máu), rách da > 10 cm. Tốc độ tổn thương cao, dập nát phần mềm nhiều, gây chèn ép dữ dội. Gãy xương độ 3 được chia thành 3 nhóm:
  • Độ IIIA: Vết rách phần mềm rộng nhưng còn đủ để che phủ vùng xương gãy, màng xương bị tróc ra và đầu xương gãy lộ ra ngoài. Ở tình trạng này, phương pháp điều trị tốt nhất là cố định ngoài, bó bột,…
  • Độ IIIB: Vết rách phần mềm rộng, không đủ che phủ xương gãy, tróc màng xương và đầu xương bị gãy lộ ra ngoài. Vùng gãy xương bị nhiễm bẩn nhiều
  • Độ IIIC: Vết thương dập nát nhiều, xương gãy phức tạp và có tổn thương mạch máu chính cấp máu cho chi. Nếu điều trị chậm trễ, chi bị thiếu máu hơn 6 giờ có thể hoại tử và buộc phải cắt cụt chi để bảo vệ tính mạng.

3. Ứng dụng phân độ Gustilo trong lựa chọn phương pháp điều trị.

3.1 Phương pháp điều trị gãy xương hở:

  • Làm sạch vết thương:  Bước đầu tiên trong điều trị gãy xương hở là ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách làm sạch vết thương, loại bỏ dị vật và các mô hoại tử.
  • Rửa sạch vết thương:  Khi vết thương đã được làm sạch, băng bó vô trùng và cố định tạm thời, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng gãy xương, đề ra phương hướng điều trị.
  • Cố định ngoài:  Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ chèn vít hoặc ghim kim loại vào xương ở trên và dưới vị trí gãy. Các chốt và đinh vít nhô ra khỏi da sẽ được gắn vào các thanh làm bằng kim loại hoặc sợi carbon.
  • Cố định trong: Bác sĩ sẽ sử dụng các bộ phận cấy ghép kim loại (đĩa, que, vít…) để cố định vị trí của xương gãy, giúp hai đầu xương gãy liên kết với nhau trong quá trình lành lại.
  • Xử lý các vết thương phức tạp:  Một số trường hợp gãy hở có vết thương lớn, mất mô mềm nhiều, khó khâu lại sẽ được băng bó tạm thời để giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành lại. Sau một thời gian, người bệnh sẽ được tiến hành khâu vết thương bằng cách: ghép da, vạt tại chỗ, vạt tự do

3.2 Áp dụng phân độ Gustilo trong lựa chọn phương pháp điều trị gãy xương hở:

  •  Độ 1: Vết thương nhẹ, không có nhiều tổn thương mô mềm xung quanh và không có các mảng da bị mòn hoặc chấn thương nặng. Phương pháp điều trị thường được lựa chọn cho loại vết thương này là phẫu thuật đóng vết thương và sử dụng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Độ 2:  Vết thương trung bình, có tổn thương mô mềm xung quanh vết thương và các mảng da bị mòn hoặc chấn thương nặng hơn. Phương pháp điều trị thường được lựa chọn cho loại vết thương này là phẫu thuật mở vết thương, làm sạch vết thương, tái thiết các mô bị tổn thương và sử dụng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Độ 3:  Vết thương nghiêm trọng nhất, có tổn thương mô mềm xung quanh nặng và các mảng da bị mòn hoặc chấn thương rất nặng. Phương pháp điều trị thường được lựa chọn cho loại vết thương này là phẫu thuật mở vết thương, làm sạch vết thương, tái thiết các mô bị tổn thương và sử dụng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể cần các phương pháp điều trị bổ sung như truyền máu hoặc phẫu thuật hỗ trợ.

4.Ứng dụng phân độ Gustilo trong dự báo kết quả điều trị:

  • Dự báo khả năng nhiễm trùng: Nếu vết thương có phân độ Gustilo cao (độ 2 hoặc 3), nguy cơ nhiễm trùng sẽ cao hơn, do đó các chuyên gia y tế sẽ cần phải áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng như sử dụng thuốc kháng sinh hoặc phẫu thuật để loại bỏ mô mềm bị tổn thương.
  • Dự báo khả năng phục hồi: Nếu vết thương có phân độ Gustilo cao, khả năng phục hồi của bệnh nhân sẽ thấp hơn.

Hình ảnh minh họa hãy xương hở và gãy kín

Hình ảnh minh họa hãy xương hở và gãy kín

Ngoài nhiễm trùng, vết thương hở còn có nguy cơ các biến chứng khác như tăng áp lực nội bụng, suy giảm chức năng thận, huyết khối, hoặc nhiễm khuẩn nặng. Phân độ Gustilo cũng cung cấp thông tin về mức độ tổn thương của các mô mềm xung quanh vết thương và các cơ quan và mạch máu bị ảnh hưởng.

Phân độ Gustilo là một công cụ quan trọng trong việc điều trị gãy xương hở vì nó giúp đánh giá mức độ tổn thương của các mô mềm xung quanh vết thương, từ đó đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp và dự báo kết quả điều trị.

Việc áp dụng phân độ Gustilo giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng khác, tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân và giúp cho việc điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.

Do đó, phân độ Gustilo đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý và điều trị gãy xương hở.

>>> Xem thêm: Cập nhật các kiến thức, báo cáo cập nhật thực hành trong các lĩnh vực Y khoa

facebook
611

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia