Rung nhĩ và cuồng nhĩ sau phẫu thuật tim
Ngày xuất bản: 24/11/2025
1. Giới thiệu
Rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) là những rối loạn nhịp tim thường gặp sau phẫu thuật tim, đặc biệt là phẫu thuật van tim và bắc cầu động mạch vành. Tỷ lệ mắc dao động từ 20–50%, cao nhất vào ngày thứ 2–3 sau mổ. Những rối loạn này làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị, và nguy cơ biến chứng như đột quỵ, suy tim, hoặc tử vong.
2. Cơ chế bệnh sinh
Nội dung bài viết
AF/AFL sau mổ thường là hậu quả của:
- Thay đổi điện sinh lý nhĩ: tăng tính tự động, giảm dẫn truyền, tăng thời gian trơ, rối loạn điện giải.
- Tổn thương cơ học và viêm: do cắt vào nhĩ, đặt catheter, hoặc thiếu máu cơ tim.
- Yếu tố chu phẫu: stress phẫu thuật, thay đổi huyết động, thiếu oxy, tăng catecholamine, dịch truyền, và hạ magie.
3. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng nguy cơ AF/AFL sau mổ gồm:
- Tuổi cao (>65 tuổi).
- Tiền sử rung nhĩ hoặc bệnh nhĩ.
- Phẫu thuật van hai lá hoặc nhiều van.
- Béo phì, HbA1c cao, bệnh mạch vành nặng.
- Hạ magie, hạ kali, tăng CRP, BNP.
- Chủng tộc (người da trắng có nguy cơ cao hơn).
- Sử dụng dopamine liều thấp, thiếu hoạt động thể chất trước mổ.
4. Diễn tiến lâm sàng
- AF/AFL thường khởi phát trong vòng 2–4 ngày sau mổ.
- Có thể tự hết trong vòng vài ngày, nhưng khoảng 20–30% bệnh nhân có nguy cơ tái phát hoặc tiến triển thành AF mạn.
- Triệu chứng có thể gồm hồi hộp, khó thở, đau ngực, hoặc không triệu chứng.
- Biến chứng gồm đột quỵ, suy tim, tụt huyết áp, hoặc rối loạn huyết động.
5. Phòng ngừa
- Beta-blocker: giảm nguy cơ AF rõ rệt, nên dùng trước và sau mổ nếu không chống chỉ định. Nếu bệnh nhân đang dùng beta-blocker thì không nên ngưng
- Amiodarone: dùng khi thuốc ức chế bê ta chống chỉ định hoặc không đủ, hoặc bệnh nhân nguy cơ cao.
- Sotalol: có hiệu quả nhưng cần theo dõi QT.
- Magie: bổ sung nếu hạ magie, có thể giảm nguy cơ AF.
- Pacing nhĩ tạm thời, vitamin chống oxy hóa ( vitamin C, E): có thể giảm nguy cơ
- Kỹ thuật mổ không dùng tim phổi nhân tạo: giảm nguy cơ AF ở bệnh nhân lớn tuổi.
6. Chẩn đoán
- Điện tâm đồ (ECG): AF có đặc điểm nhịp thất không đều, không có sóng P rõ.
- Theo dõi Holter hoặc telemetry: phát hiện AF thoáng qua.
- Xét nghiệm bổ sung: điện giải, BNP, CRP, siêu âm tim để đánh giá chức năng nhĩ và thất.
7. Điều trị
Tùy vào triệu chứng, thời gian AF và nguy cơ huyết khối:
a. Đánh giá tình trạng bệnh nhân:
- Có ổn định huyết động không (huyết áp, tưới máu, triệu chứng).
- Thời gian khởi phát AF/AFL.
- Có các chống chỉ định thuốc điều trị loạn nhịp, thuốc chẹn bê ta.
- Nguy cơ đột quỵ hay huyết khối của bệnh nhân
b. Kiểm soát tần số (rate control)
- Dùng beta-blocker thường là lựa chọn ưu tiên.
- Nếu không đủ tác dụng hoặc có chống chỉ định, có thể dùng thuốc chẹn kênh calcium loại không-dihydropyridine (ví dụ diltiazem), hoặc digoxin trong một số trường hợp.
- Ưu tiên ở bệnh nhân không triệu chứng hoặc AF thoáng qua.
c. Kiểm soát nhịp (Rhythm control)
- Dùng khi bệnh nhân có triệu chứng, huyết động không ổn định
- Amiodarone: hiệu quả trong chuyển nhịp và duy trì nhịp xoang.
- Sốc điện chuyển nhịp: nếu AF kéo dài >48 giờ và có triệu chứng.
d. Kháng đông
- Dùng nếu AF kéo dài >48 giờ hoặc nguy cơ đột quỵ cao (CHA₂DS₂-VASc ≥2).
- Heparin hoặc NOAC (New Oral Anticoagulans): tùy vào tình trạng bệnh nhân và chức năng thận.
e. Các biện pháp khác:
- Điều chỉnh điện giải (K, Mg).
- Kiểm soát dịch, huyết động.
- Kiểm tra và xử lý các biến chứng khác (nhiễm trùng, thiếu oxy, đau, thuốc gây ảnh hưởng)
8. Tiên lượng
- AF sau mổ thường lành tính nhưng có thể tái phát.
- Tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim, và tử vong nếu không kiểm soát tốt.
- Tiên lượng phụ thuộc vào tuổi, bệnh nền, và hiệu quả kiểm soát nhịp hay tần số.
9. Các khuyến nghị
- Tầm soát và điều trị sớm AF sau mổ là cần thiết.
- Phối hợp đa chuyên khoa: hồi sức, tim mạch, gây mê, nội tiết.
- Cá thể hóa điều trị: dựa trên nguy cơ, triệu chứng, và bệnh nền.
10. Những điểm cần lưu ý / Thách thức
- Dự phòng tốt mới chỉ làm giảm nguy cơ, không loại bỏ hoàn toàn AF sau mổ.
- Việc lựa chọn giữa kiểm soát nhịp hay tần số phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng, tuổi, bệnh phối hợp, nguy cơ dùng thuốc.
- Kháng đông trong giai đoạn hậu phẫu có thể phức tạp do nguy cơ chảy máu, đặc biệt sau phẫu thuật tim.
- AF/AFL sau mổ có thể tái phát sau khi ra viện → cần theo dõi lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Atrial fibrillation and flutter after cardiac surgery, last update: 12/11/2024 on Uptodate
Tác giả: Nguyễn Thị Như Hà
4
Bình luận 0
Đăng ký
0 Comments

