MỚI
load

Nhận định kết quả xét nghiệm Aspergillus (Galactomannan) AG trong huyết thanh và dịch rửa phế quản phế nang bằng kỹ thuật miễn dịch Enzyme (EIA)

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Tóm tắt:
Bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn (Invasive aspergillosis – IA) là một bệnh nhiễm trùng cơ hội nặng thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt sau ghép tạng, hóa trị liệu kéo dài hoặc điều trị ức chế miễn dịch mạnh. Việc chẩn đoán IA gặp nhiều khó khăn do biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, thủ thuật xâm lấn để lấy bệnh phẩm thường bị hạn chế, trong khi độ nhạy của nuôi cấy thấp. Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên Aspergillus (galactomannan – GM) bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA) trong huyết thanh và dịch rửa phế quản – phế nang (BAL) đã được chứng minh có giá trị trong phát hiện sớm IA, thậm chí trước 7–14 ngày so với các bằng chứng khác, đồng thời hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng tổng thể, kết hợp với hình ảnh học và vi sinh, vì vẫn tồn tại nguy cơ dương tính giả, âm tính giả và phản ứng chéo với các tác nhân khác.

2. Mở đầu:

Invasive aspergillosis là một trong những nhiễm trùng nấm nguy hiểm nhất ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, với tỷ lệ tử vong có thể lên tới 80%. Quá trình chẩn đoán IA thường phức tạp và chậm trễ do khó khăn trong việc lấy bệnh phẩm chất lượng và độ nhạy thấp của nuôi cấy dịch rửa phế quản – phế nang. Những hạn chế này làm tăng nhu cầu tìm kiếm các phương pháp xét nghiệm có khả năng phát hiện sớm và theo dõi đáp ứng điều trị hiệu quả hơn. Trong bối cảnh đó, xét nghiệm galactomannan bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA) nổi lên như một công cụ hữu ích, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, mở ra cơ hội cải thiện chẩn đoán và tiên lượng cho bệnh nhân.


3. Nội dung chính:

Bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn (Invasive aspergillosis) là một bệnh nhiễm trùng nặng xảy ra ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính kéo dài, sau khi ghép tạng hoặc kết hợp với các phác đồ ức chế miễn dịch mạnh như sử dụng corticosteroid kéo dài, hóa trị liệu… Tỷ lệ mắc bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn được báo cáo dao động từ 5-20% tùy thuộc vào nhóm bệnh nhân. Bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn có tỷ lệ tử vong rất cao, từ 50-80%, thường do nhiễm trùng tiến triển nhanh, khoảng 1-2 tuần từ khi khởi phát đến khi tử vong. Khoảng 30% trường hợp tử vong vẫn chưa được chẩn đoán và điều trị [5].

Chẩn đoán xác định bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn đòi hỏi bằng chứng mô bệnh học về sự xâm lấn mô sâu hoặc kết quả nuôi cấy dương tính. Bằng chứng này thường khó do tình trạng bệnh nhân nguy kịch và tình trạng giảm tiểu cầu nặng thường gây khó khăn cho việc sử dụng các thủ thuật xâm lấn để lấy mẫu bệnh phẩm chất lượng. Độ nhạy của nuôi cấy dịch rửa phế quản phế nang (BAL: Bronchoalveolar Lavage) thường thấp, khoảng từ 30-60% [5]. Do đó, chẩn đoán thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu như sốt không rõ nguyên nhân, ho, đau ngực, khó thở… kết hợp với bằng chứng chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính. Chẩn đoán xác định thường không được thiết lập trước khi sự tăng sinh nấm trở nên quá mức và kháng thuốc.

Gần đây, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt một xét nghiệm huyết thanh phát hiện kháng nguyên Aspergillus (Galactomannan) bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA: Enzyme Immunoassay) trong huyết thanh và dịch rửa phế quản phế nang (BAL) để chẩn đoán bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn và đánh giá hiệu quả điều trị [1]. Galactomannan là một thành phần cấu tạo vách tế bào của loài Aspergillus [5]. Phát hiện galactomannan trong huyết thanh trung bình từ 7-14 ngày trước khi các dấu hiệu chẩn đoán khác trở nên rõ ràng [2], và việc theo dõi galactomannan giúp khởi đầu điều trị dự phòng bằng thuốc kháng nấm trước khi nhiễm trùng đe dọa tính mạng xảy ra. Các nghiên cứu gần đây cho thấy tính hữu ích lâm sàng của xét nghiệm kháng nguyên Aspergillus trong mẫu dịch rửa phế quản phế nang (BAL) như một chỉ báo tiên lượng sớm của bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn đã được đánh giá. Các nghiên cứu này đã chứng minh độ nhạy tương đương hoặc cao hơn so với việc phát hiện kháng nguyên Aspergillus trong huyết thanh [4]. Xét nghiệm này có thể hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả điều trị vì nồng độ kháng nguyên thường giảm khi đáp ứng với liệu pháp kháng nấm hiệu quả [5].

Kết quả dương tính hỗ trợ chẩn đoán bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn. Kết quả dương tính nên được xem xét kết hợp với các xét nghiệm chẩn đoán khác như nuôi cấy vi sinh, xét nghiệm mô học mẫu sinh thiết và bằng chứng chụp X-quang.

Kết quả âm tính không loại trừ nhiễm nấm Aspergillus. Khuyến cáo xét nghiệm lại và theo dõi nồng độ kháng nguyên galactomannan 2 lần/ 1 tuần nếu kết quả âm tính nhưng lâm sàng vẫn nghi ngờ bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn IA.

Theo dõi nồng độ kháng nguyên galactomannan có thể hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả điều trị. Nồng độ kháng nguyên galactomannan thường giảm khi đáp ứng với liệu pháp kháng nấm [5].

Một số vấn đề cần lưu ý khi nhận định kết quả xét nghiệm kháng nguyên Aspergillus (Galactomannan) bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (EIA). Tỷ lệ dương tính giả được báo cáo từ 8-14% [1]. Đối với tất cả bệnh nhân dương tính, khuyến cáo nên lặp lại một phần mẫu mới của cùng một mẫu, cũng như thu thập một mẫu mới từ bệnh nhân để xét nghiệm theo dõi. Cần có hai hoặc nhiều kết quả dương tính liên tiếp từ các mẫu bệnh phẩm được thu thập riêng biệt trước khi bệnh nhân được coi là có kết quả xét nghiệm kháng nguyên Aspergillus dương tính. Nhiều loại thực phẩm (mì ống, gạo, v.v.) có chứa galactomannan. Nghiên cứu cho thấy tổn thương thành ruột do liệu pháp gây độc tế bào, chiếu xạ hoặc bệnh ghép chống vật chủ cho phép galactomannan di chuyển từ lòng ruột vào máu và có thể là một phần nguyên nhân gây ra tỷ lệ dương tính giả cao khi xét nghiệm bằng huyết thanh. Tuy nhiên, kết quả dương tính giả đối với dịch rửa phế quản phế nang (BAL) có liên quan đến việc tiêu thụ một số loại thực phẩm nhất định, như đã quan sát thấy trong các mẫu huyết thanh, vẫn chưa được xác định. Kết quả dương tính giả còn có thể xảy ra ở những bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch PLASMA-LYTE hoặc nếu sử dụng PLASMA-LYTE trong quá trình nội soi phế quản để lấy dịch rửa phế quản phế nang. Ngoài ra cũng có báo cáo về kết quả xét nghiệm galactomannan dương tính giả ở những bệnh nhân dùng piperacillin/tazobactam và một số lô chế phẩm tiêm amoxicillin/ acid clavulanic [5]. Do đó, cần cân nhắc đến việc điều trị bằng ß-lactam bán tổng hợp khi diễn giải kết quả xét nghiệm. Độ nhạy của xét nghiệm có thể giảm do sử dụng đồng thời liệu pháp kháng nấm ở một số bệnh nhân bị nhiễm nấm Aspergillosis xâm lấn. Khả năng phát hiện galactomannan giảm ở những bệnh nhân mắc bệnh u hạt mạn tính hoặc hội chứng tăng IgE trội trên nhiễm sắc thể thường (trước đây gọi là hội chứng Job). Khả năng phát hiện galactomannan chưa được đánh giá với mẫu huyết thanh trẻ sơ sinh hoặc sử dụng với huyết tương hoặc các loại mẫu khác như nước tiểu hoặc dịch não tủy. Độ đặc hiệu của xét nghiệm với các loài Aspergillus có thể liên quan với các tác nhân gây bệnh nấm khác có biểu hiện lâm sàng tương tự như Fusarium, Alternaria và Mucorales [5]. Phản ứng chéo với các chi nấm khác như Penicillium và Paecilomyces đã cho thấy phản ứng với kháng thể đơn dòng EBA-2 ở chuột được sử dụng trong xét nghiệm [1]. Những loài này hiếm khi liên quan đến bệnh nấm xâm lấn. Phản ứng chéo với các bệnh phẩm chứa kháng nguyên Histoplasma và loài Alternaria cũng đã được báo cáo [6].


4. Kết luận:

Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên galactomannan bằng EIA trong huyết thanh và dịch rửa phế quản – phế nang mang lại giá trị quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, hỗ trợ khởi trị kháng nấm kịp thời và theo dõi được hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, việc diễn giải kết quả cần hết sức thận trọng, gắn liền với bằng chứng lâm sàng, hình ảnh và vi sinh, đồng thời chú ý đến các yếu tố có thể gây sai lệch như dương tính giả hoặc giảm độ nhạy. Ứng dụng hợp lý xét nghiệm galactomannan trong thực hành sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn.


Tài liệu tham khảo:

  1. BIO-RAD Instructions for use. 2013. PLATELIA™ ASPERGILLUS Ag. Ref. 62794
  2. Connolly P, Durkin M, Wheat LJ, et al: Rapid diagnosis of systemic and invasive mycoses. Clinical Microbiology Newsletter. 2007 Jan;29(1):1-5
  3. Park SY, Lee SO, Choi SH, et al: Aspergillus galactomannan antigen assay in bronchoalveolar lavage fluid for diagnosis of invasive pulmonary aspergillosis. J Infect. 2010 Dec;61(6):492-498
  4. Pinel C, Fricker-Hidalgo H, Lebeau B, et al: Detection of circulating Aspergillus fumigatus galactomannan: value and limits of the Platelia test for diagnosing invasive aspergillosis. J Clin Microbiol. 2003 May;41(5):2184-2186
  5. Thompson GR, Patterson TF: Aspergillus species. In: Bennett JE, Dolin R, Blaser MJ, eds. Mandell, Douglas, and Bennett’s Principles and Practice of Infectious Diseases. 9th ed. Elsevier; 2020:3103-3116
  6. Xavier MO, Pasqualotto AC, Cardoso ICE, Severo LC: Cross-reactivity of Paracoccidioides brasiliensis, Histoplasma capsulatum, and Cryptococcus species in the commercial Platelia Aspergillus enzyme immunoassay. Clin Vaccine Immunol. 2009 Jan;16(1):132-133


Tác giả:
PGS.TS.BS Đoàn Mai Phương – Trưởng Chuyên khoa Vi sinh – Khoa Xét nghiệm – Bệnh viện Vinmec Times City

facebook
3

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia