Mũi khoan xoang đặc hiệu – Phương pháp tiếp cận mới
Kỹ thuật sử dụng mũi khoan xoang đặc hiệu đã thể hiện ưu điểm của nó: Đơn giản hóa các thách thức phẫu thuật, đồng thời giảm thời gian điều trị và nguy cơ bệnh tật cho bệnh nhân. Mặc dù nâng xoang ghép xương được xem là một phẫu thuật có tiên lượng tốt, nhưng những nghiên cứu tiếp theo trong tương lai cần được thiết kế trong thời gian dài và với cỡ mẫu lớn. Bài viết sau tập trung khai thác về ưu điểm của phương pháp này, đồng thời tiến hành đánh giá các yếu tố và nêu ra tầm quan trọng của thương số ổn định Implant đối với quá trình thực hiện thủ thuật. Cùng tìm hiểu.
1. Ưu điểm của phương pháp tiếp cận sử dụng mũi khoan xoang đặc hiệu trong nâng xoang hàm
Nội dung bài viết
2. Đánh giá các yếu tố khi thực hiện
Bảo tồn bốn vách xương (ngoài, trong, gần, và xa) của ổ răng là điều quan trọng nhất trong kỹ thuật nhổ răng. Nguồn cấp máu cho vật liệu ghép và implant là từ các vách xương. Nếu bản xương ngoài bị tổn thương thì sẽ làm mất đi nguồn cấp máu quan trọng cho vật liệu ghép. Sự xâm lấn biểu mô sẽ xảy ra, và cuối cùng vật liệu ghép sẽ bị đào thải. Do đó, điều quan trọng là phải bảo tồn cả bốn vách xương, đặc biệt là bản xương ngoài bởi vì nó mỏng nhất và được tạo thành từ xương bó. Sử dụng Periotome để chia chân răng, và đầu áp phẫu thuật (piezo) thường được sử dụng để bảo tồn bản xương ngoài khi nhổ răng.
Màng xoang dày thường gợi ý về sự hiện diện của viêm xoang – một tình trạng nhiễm trùng trong xoang. Chúng ta phải trì hoãn thực hiện phẫu thuật nâng xoang cho đến khi bệnh nhân được điều trị y khoa phù hợp. Nếu độ dày > 3mm, thì nên chuyển bệnh nhân cho bác sĩ tai-mũi-họng, bởi vì nó được xem là viêm xoang mạn.
Khi chụp CT scan, chúng ta phải xem xét:
- sự thông thoáng của lỗ xoang
- độ dày của màng Schneiderian
- sự hiện diện của nang niêm dịch
- sự hiện diện của polyp
- vị trí của các nhánh nối nằm trong xương của động mạch xương ổ trên sau
- độ dày của thành bên, thành ngoài, thành trong (giải phẫu/kích thước)
- sự hiện diện của vách ngăn.
>>> Xem thêm: Kỹ thuật mở cửa sổ ngoài khi nâng xoang trong Implant
3. Tầm quan trọng của thương số ổn định Implant (ISQ)

Phim X-quang không có độ nhạy cao trong việc phát hiện implant thất bại/không lành mạnh. Ngược lại, thương số ổn định của implant (ISQ) cho phép đo lường độ ổn định của implant bằng điện trở từ. Do đó, nó có độ nhạy cao hơn trong việc đo lường sự thành công của implant. ISQ được sử dụng để đo giá trị định lượng nhằm ước lượng thời điểm tải lực thích hợp trên implant. Người ta đề nghị nên đo ISQ ngay sau khi đặt implant (làm dữ liệu ban đầu), và sau đó so sánh nó với ISQ sau lành thương (sau 2-6 tháng) để đánh giá sự hình thành độ ổn định thứ cấp.
Ví dụ, nếu ISQ là 70, nó có nghĩa là chúng ta đã đạt được độ ổn định cơ học hoặc ổn định cơ học tốt và có thể tiến hành tải lực tức thì. Nếu ISQ là 65-70 thì chúng ta nên thực hiện phẫu thuật hai thì. Nếu nó < 60 thì nên sử dụng implant đường kính lớn hơn để đạt được độ ổn định ban đầu.
Bằng cách khoan xương hơi hẹp hơn, chúng ta có thể đạt được độ ổn định sơ khởi tốt hơn ở xương D3 và D4 (bỏ qua mũi khoan cuối cùng theo khuyến nghị của nhà sản xuất).
Có bốn loại chất lượng xương: D1 hoàn toàn là xương vỏ và nằm ở vòm sọ. D2 chủ yếu là xương vỏ và nằm ở xương hàm dưới phía trước, thỉnh thoảng ở xương hàm dưới phía sau. Xương D3 có xương vỏ mỏng hơn, được bao quanh chủ yếu bởi xương tủy. Loại xương này nằm ở xương hàm dưới phía sau và xương hàm trên phía trước. Xương D4 chủ yếu là xương tủy và nằm ở xương hàm trên phía sau. D3 và D4 có khuynh hướng ổn định ban đầu kém, do đó, điều quan trọng là bác sĩ phẫu thuật phải khoan xương ít hơn, hay sử dụng implant dạng thuôn và có ren, để đạt được hơn 35 Nam hoặc ISQ từ 65 trở lên.
Tổng kết lại, kỹ thuật này đơn giản hóa các thách thức phẫu thuật, đồng thời giảm thời gian điều trị và nguy cơ bệnh tật cho bệnh nhân. Mặc dù nâng xoang ghép xương được xem là một phẫu thuật có tiên lượng tốt, nhưng những nghiên cứu tiếp theo trong tương lai cần được thiết kế trong thời gian dài và với cỡ mẫu lớn.
>>> Xem thêm: Giải phẫu ứng dụng xoang hàm
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.