Ho ở trẻ em – Hướng dẫn tiếp cận triệu chứng
Ho là một triệu chứng rất phổ biến ở trẻ em và có thể gây khó chịu và lo lắng cho các bậc phụ huynh. Những triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ, vì vậy cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
1. Tổng quan lâm sàng triệu chứng ho
Nội dung bài viết
Ho là một trong những triệu chứng thường gặp ở trẻ em. Người ta ước tính rằng trẻ nhỏ phát triển từ 5 đến 8 đợt ho mỗi năm và thường khỏi trong vòng 7–10 ngày. URTI do virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ho cấp tính, trong khi hen suyễn là nguyên nhân phổ biến nhất gây ho mãn tính. Ho có thể là triệu chứng của bệnh ngoài phổi như viêm cơ tim hoặc suy tim sung huyết. Đối với mục đích thực tế, ho được định nghĩa là cấp tính (<2 tuần) hoặc mãn tính (>4 tuần). Ho phải dai dẳng hàng ngày mới được coi là mãn tính. Ho mãn tính được chia thành đặc hiệu (ho khi có bệnh đường hô hấp xác định được hoặc nguyên nhân đã biết) và ho không đặc hiệu (không có bệnh đường hô hấp hoặc nguyên nhân đã biết). Ho cũng được chia thành ho khan (ví dụ như hen suyễn) và ho ẩm (giãn phế quản). Kê đơn thuốc để giảm ho không phải là một phần của thực hành nhi khoa, nhưng việc tìm ra nguyên nhân cơ bản của ho là điều cần thiết.
2. Một số chẩn đoán có thể nghĩ tới
2.1 Ho khởi phát ở trẻ sơ sinh:
Chẩn đoán thường gặp:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (URTI)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (LRTI)
- Viêm phổi hít
- Trào ngược dạ dày thực quản
Chẩn đoán hiếm gặp:
- Rò khí quản – thực quản
- Giãn phế quản
- Khí phế thũng bẩm dinh
- Ho gà
2.2 Ho ở trẻ em:
Chẩn đoán thường gặp:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (vd: viêm do virus, ho khan,…)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (vd: viêm phổi, viêm phế quản,…)
- Hen
- Dị ứng (bụi bẩn hoặc hít phải kháng nguyên)
- Tâm lý (ho theo thói quen)
Chẩn đoán hiếm gặp:
- Rối loạn vận động đường mật
- Hít phải vật thể lạ
- Bệnh xơ nang
- Thuốc (thuốc ức chế enzym chuyển hóa angiotensin)
- Bệnh ho gà
- Giãn phế quản
- Men alpha 1 – anti typic không hoạt động
- Lao phổi
- Rò khí quản – thực quản
- Bất thường hình dạng lồng ngực
- Có thắt tâm vị (achalasia)
3. Chẩn đoán phân biệt
| URTI | LRTI | Hen | Dị ứng | Tâm lý |
Kèm khò khè | không | có thể | có | có thể | không |
Triệu chứng duy nhất | không | không | không | có thể | có thể |
Nghẹt mũi/ chảy nước mũi | có | không | có thể | có | không |
Kèm sốt | có | có | có thể | không | không |
Giảm độ bão hòa oxy | có thể | có | có | có thể | không |
4. Những thăm dò cận lâm sàng được khuyến nghị
- Công thức máu: tăng bạch cầu gợi ý nhiễm khuẩn, thường gặp trong hen; tăng bạch cầu ái toan trong dị ứng
- Nuôi cấy đờm từ trẻ ho có đờm
- Xét nghiệm chức năng phổi, đo hô hấp ký và đo lưu lượng đỉnh
- Chụp X-quang ngực rất hữu ích trong chẩn đoán viêm phổi, dị vật
- Chụp CT phổi để chẩn đoán giãn phế quản
- Xét nghiệm mồ hôi nếu nghi ngờ đa xơ nang (CF)
- Nội soi phế quản khi ho không rõ nguyên nhân
- Xét nghiệm pH dạ dày đối với trường hợp nghi ngờ trào ngược dạ dày thực quản
5. Một số lời khuyên khi tiếp cận triệu chứng ho ở trẻ em
- Ho thường tự giới hạn vì vậy nên tập trung vào nguyên nhân gây ho chứ không phải triệu chứng ho. Giáo dục cha mẹ rằng ‘thuốc ho’ không có khả năng giúp trẻ hết ho.
- Trẻ em hiếm khi ho có đờm, vì vậy thuật ngữ ho ướt thay vì ho có đờm sẽ phù hợp hơn.
- Mặc dù thở khò khè kèm theo ho thường xuất hiện trong bệnh hen suyễn, nhưng ho có thể là triệu chứng duy nhất, triệu chứng này trở nên trầm trọng hơn khi hoạt động và vào ban đêm.
- Nếu ho dai dẳng và chưa xác định được chẩn đoán, nên dùng thử thuốc giãn phế quản; đôi khi steroid dạng hít là hữu ích.
- Viêm phế quản kéo dài do vi khuẩn (PBB) thường thấy ở trẻ nhỏ bị ho mãn tính và nặng hơn khi thay đổi tư thế. Không có bất thường khi khám thực thể hoặc chụp X-quang ngực. Tình trạng cải thiện khi dùng kháng sinh trong 2 tuần.
- Ở trẻ bị ho giống ho gà, đã được chủng ngừa đầy đủ, adenovirus và các loại virus khác có thể là nguyên nhân gây bệnh. Tiếng ‘khục khục’ cổ điển thường không xuất hiện ở trẻ em đã được chủng ngừa.
- Trẻ bị giãn phế quản có biểu hiện ho khan mãn tính, nhiễm trùng vùng ngực tái phát và thường có đờm mủ và ho ra máu từng đợt. Ngón tay dùi trống và tiếng lạo xạo khi nghe tim phổi thường được tìm thấy.
- Tất cả trẻ em bị ho mãn tính nên được kiểm tra chức năng phổi, chụp X-quang phổi và độ bão hòa oxy.
- Ho do tâm lý hoặc do thói quen thường to và lặp đi lặp lại (thường thấy khi ho có tiếng hắng giọng), không có trong khi ngủ và không phản ứng với bất kỳ loại thuốc nào. Thời lượng có thể là vài tuần hoặc vài tháng.
6. Một số cảnh báo
- Khả năng dị vật luôn phải được xem xét với ho mãn tính và không rõ nguyên nhân ở trẻ nhỏ. Nếu bỏ lỡ, giãn phế quản có khả năng xảy ra.
- Trẻ chỉ ho khi gắng sức có thể bị hen suyễn. Đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi gắng sức, có và không có thuốc giãn phế quản, sẽ giúp xác định chẩn đoán.
- Cơn ho dữ dội kịch phát gây áp lực trong lồng ngực cao và giảm hồi lưu tĩnh mạch, biểu hiện là mặt đỏ bừng, có thể dẫn đến thiếu oxy não và ngất.
- Các trường hợp viêm phế quản do vi khuẩn kéo dài thường bị chẩn đoán nhầm là hen suyễn, dẫn đến các triệu chứng kéo dài có thể dẫn đến giãn phế quản.
- Trẻ nhẹ cân bị ho mãn tính nên được kiểm tra mồ hôi để loại trừ CF.
- Trẻ chậm phát triển có thể bị ho dai dẳng do hít sặc và viêm phổi hít. Triệu chứng ho có thể rất giống và bị chẩn đoán nhầm là hen suyễn hoặc viêm phế quản.