MỚI
load

Đau bụng mạn tính sau ăn do dây chằng cung giữa: Vai trò của Chẩn đoán hình ảnh

Ngày xuất bản: 04/09/2025

Tóm tắt:
Hội chứng dây chằng cung giữa (Median Arcuate Ligament Syndrome – MALS) là một rối loạn hiếm gặp, do chèn ép động mạch thân tạng bởi dây chằng cung giữa của cơ hoành. Triệu chứng lâm sàng thường mơ hồ, không đặc hiệu, gây khó khăn trong chẩn đoán. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của các kỹ thuật chức năng hình ảnh như CT angiography và siêu âm Doppler, việc chẩn đoán MALS đã trở nên rõ ràng hơn, từ đó giúp lựa chọn điều trị phù hợp.

1. Tổng quan về hội chứng dây chằng cung giữa

Dây chằng cung giữa là một dải sợi xơ của trụ cơ hoành, bắt chéo qua phía trước động mạch thân tạng. Bình thường, động mạch thân tạng xuất phát từ động mạch chủ ở mức T12-L1 và đi chếch ra trước-dưới với góc khoảng 45°-60°. Trong MALS, dây chằng cung giữa nằm thấp hoặc dày hơn bình thường, chèn ép động mạch thân tạng, nhất là ở cuối thì thở ra.

Triệu chứng thường gặp bao gồm: đau bụng vùng thượng vị sau ăn, sụt cân, buồn nôn, nôn và âm thổi ở vùng thượng vị thay đổi theo hô hấp.

2. Vai trò của chẩn đoán hình ảnh

Do triệu chứng lâm sàng thiếu đặc hiệu, chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò trung tâm trong việc xác định chèn ép động mạch thân tạng. Hai phương tiện chính được sử dụng:

2.1. CT Angiography (CTA)

CTA đa dãy (multi-detector CTA) giúp mô tả chi tiết hình thái của động mạch thân tạng.

Các dấu hiệu chính:

  • Dấu hiệu “móc câu – Hooked appearance“: Động mạch thân tạng bị kéo cong hướng xuống dưới, gây hẹp góc ra trước. Theo một số nghiên cứu, dấu hiệu này có độ nhạy khoảng 80-100%
  • Hẹp đoạn gốc động mạch: Giảm đường kính >50%.
  • Góc tạo bởi động mạch thân tạng và động mạch chủ <30° (bình thường: 45°-60°) – dấu hiệu này có độ đặc hiệu khoảng 85-91 %.
  • Biến thiên theo hô hấp: Hẹp rõ khi thở ra, cải thiện khi hít vào sâu, dấu hiệu có độ đặc hiệu > 90%.
  • Giãn động mạch bàng hệ: Động mạch mạc treo tràng trên giãn nhằm bù trừ lưu lượng.

Chẩn đoán loại trừ:

  • Hẹp động mạch thân tạng do xơ vữa động mạch .

2.2. Siêu âm Doppler

Là một phương tiện không xâm lấn, giúp đánh giá huyết động theo chu kỳ hô hấp.

Dấu hiệu chính:

  • Tăng vận tốc dòng chảy thì thở ra: PSV ≥200 cm/s;  có độ nhạy 75-100%, đặc hiệu 82-100%.
  • Giảm vận tốc >30% khi hít vào sâu.
  • Thay đổi góc khúc động mạch.
  • Dòng chảy rối, tăng RI phía xa.

3. Kết hợp chẩn đoán đa phương tiện

Việc đánh giá MALS hiện nay thường dựa trên kết hợp:

  • Triệu chứng lâm sàng.
  • CTA: xác định hình thái học. Chẩn đoán loại trừ.
  • Doppler: xác định huyết động và tính động.

Trong nghi ngờ lâm sàng, CTA là phương pháp đầu tiên để chẩn đoán xác định. Siêu âm  Doppler đóng vai trò xác nhận lại, theo dõi sau điều trị.

4. Kết luận:

MALS là một hội chứng chèn ép chức năng, dấu hiệu mơ hồ trên lâm sàng nhưng có thể xác định đáng tin cậy qua hình ảnh. CTA cung cấp thông tin hình thái và góc xuất phát và mức độ hẹp động mạch, còn Doppler cho biết huyết động thực tế, đánh giá sau điều trị. Việc kết hợp hai kỹ thuật này giúc nâng cao tỷ lệ chẩn đoán và hướng điều trị đúng cho người bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. Horton KM et al. Median Arcuate Ligament Syndrome: Evaluation with CT Angiography. 2005;25(5):1177–82. PMID: 16160110
  2. Gruber H et al. Compression of the celiac trunk by the median arcuate ligament: color Doppler sonographic evaluation. J Ultrasound Med. 2012;31(5):803–808. PMID: 22517944
  3. Berard X et al. Value of duplex ultrasound and criteria to select patients for surgery. J Vasc Surg. 2015;62(3):671–678. PMID: 26093584
  4. Kim EN et al. Median Arcuate Ligament Syndrome—Review. JAMA Surg. 2016;151(5):471–477. PMID: 26720734

Tác giả: BS. Nguyễn Trường Đức – Khoa Chẩn đoán hình ảnh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

facebook
8

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia