Chẩn đoán tăng lipid máu gia đình – ESC 2019
Bệnh tăng lipid máu gia đình ( Familial hypercholesterolemia – FH) là rối loạn chuyển hóa lipid máu di truyền. Người chứng tăng cholesterol máu tính chất gia đình đồng hợp tử cần chế độ ăn uống, thuốc, và thường dùng lọc LDL huyết tương để ngăn ngừa tử vong sớm; điều trị bắt đầu khi chẩn đoán được thực hiện.
1. Rối loạn lipid máu gia đình
Nội dung bài viết
cao hoặc HDL-C thấp ảnh hưởng đến một số thành viên của gia đình.

2. Tăng lipid máu kết hợp gia đình
Bảng. Các rối loạn di truyền chuyển hóa lipoprotein
Rối loạn | Tần suất | Gen | Ảnh hưởng đến lipoprotein |
HeFH | 1 trong 200- 250 | LDLR APO B PCSK9 | ↑ LDL-C |
HoFH | 1 trong 160,000- 320,000 | LDLR APO B PCSK9 | ↑↑ LDL-C |
FCH | 1 trong 100- 200 | USF1 + gen điều chỉnh | ↑ LDL-C, ↑ VLDL-C, ↑ ApoB |
Rối loạn betalipoprotein máu gia đình | 1 trong 5000 | APO E | ↑↑ IDL và chylomicron còn sót lại (bVLDL) |
Familial lipoprotein lipase deficiency (familial chylomicron syndrome) | 2 trong 106 | LPL APO C2 ApoAV, GPIHBP1 LMF1 | ↑↑ chylomicron và VLDL-C |
Tangier disease (analphalipoproteinaemia) | 1 trong 106 | ABCA1 | ↓↓ HDL-C |
Thiếu LCAT gia đình | 1 trong 106 | LCAT | ↓ HDL-C |
Khái niệm về rối loạn lipid máu hỗn hợp cũng có giá trị lâm sàng trong việc đánh giá nguy cơ CV. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lịch sử gia đình trong việc quyết định mức độ nghiêm ngặt của việc điều trị rối loạn lipid máu và mức LDL-C cao báo hiệu nguy cơ cao hơn khi HTG cũng cao. Điều trị statin ở người bị HTG làm giảm nguy cơ CV gần tương tự như ở những người không HTG. Bởi vì nguy cơ tuyệt đối thường lớn hơn ở những người này, do đó họ có thể hưởng lợi rất nhiều từ liệu pháp hạ LDL.
Bảng. Tiêu chuẩn Dutch Lipid Clinic Network để chẩn đoán tăng cholesterol máu gia đình
Tiêu chí Điểm | |
1) Tiền sử gia đình | |
Họ hàng một đời mắc bệnh mạch máu hoặc mạch vành sớm (nam <55 tuổi; nữ <60 tuổi), hoặc họ hàng một đời có LDL-C trên bách phân vị thứ 95 | 1 |
Họ hàng một đời bị u vàng gân và/hoặc đục rìa giác mạc, hoặc trẻ em dưới 18 tuổi có LDL-C trên bách phân vị thứ 95 | 2 |
2) Bệnh sử lâm sàng | |
Bệnh nhân bị CAD sớm (nam <55 tuổi; nữ <60 tuổi) | 2 |
Bệnh nhân bị bệnh mạch máu não hoặc ngoại biên sớm (nam <55 tuổi; nữ <60 tuổi) | 1 |
3) Khám thực thể | |
U vàng gân | 6 |
Đục rìa giác mạc trước 45 tuổi | 4 |
4) Nồng độ LDL-C (chưa điều trị) | |
LDL-C ≥8.5 mmol/L (≥325 mg/dL) | 8 |
LDL-C 6.5-8.4 mmol/L (251-325 mg/dL) | 5 |
LDL-C 5.0-6.4 mmol/L (191-250 mg/dL) | 3 |
LDL-C 4.0-4.9 mmol/L (155-190 mg/dL) | 1 |
5) Phân tích DNA | |
Đột biến chức năng trong các gen LDLR, apoB hoặc PCSK9 | 8 |
Chỉ chọn một điểm cho mỗi nhóm, mức áp dụng cao nhất; chẩn đoán dựa trên tổng số điểm thu được Chẩn đoán ‘xác định’ FH yêu cầu >8 điểm Chẩn đoán ‘có khả năng’ FH yêu cầu 6-8 điểm Chẩn đoán ‘có thể’ FH yêu cầu 3-5 điểm |
3. Phân loại
Đọc thêm: Vai trò của lipid và lipoprotein trong xơ vữa động mạch – ESC 2019.