Tóm tắt
Giới thiệu: Tắc ruột trong thai kỳ (Intestinal Obstruction in Pregnancy – IOP) là một cấp cứu ngoại khoa hiếm gặp, với tỷ lệ mắc được ghi nhận khoảng 1/66.000 đến 1/1.500 thai kỳ. Tuy nhiên, tình trạng này có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong mẹ lên tới 6–20% và hỏng thai 17–50% nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Nguyên nhân hàng đầu là do dính ruột sau phẫu thuật ổ bụng – chậu. Việc chẩn đoán gặp nhiều thách thức do triệu chứng lâm sàng dễ nhầm lẫn với các biểu hiện sinh lý của phụ nữ khi mang thai và lo ngại sử dụng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh trong thai kỳ.Báo cáo ca bệnh: Chúng tôi báo cáo trường hợp thai phụ 28 tuổi người Lào PARA 0000, mang thai lần đầu 26 tuần, nhập viện với triệu chứng đau bụng quặn từng cơn vùng bụng dưới, buồn nôn, nôn khan và bí trung tiện. Bệnh nhân có tiền sử mổ viêm ruột thừa và cắt u nang buồng trứng. Ban đầu, bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị theo hướng dọa sinh non nhưng không đáp ứng. Các triệu chứng tiến triển nặng hơn với buồn nôn, nôn khan và bụng chướng lệch. Siêu âm bụng phát hiện quai ruột giãn và dịch tự do, MRI xác định tắc ruột non quai đóng, có dấu hiệu hoại tử và dịch ổ bụng. Bệnh nhân được chỉ định mổ cấp cứu, ban đầu qua nội soi, sau đó chuyển mổ mở do phát hiện một đoạn hồi tràng bị dính, xoắn và hoại tử. Phẫu thuật viên đã cắt đoạn hồi tràng hoại tử – nối bên-bên, bảo tồn thai. Hậu phẫu tiến triển tốt, thai kỳ được tiếp tục theo dõi thành công, kết thúc bằng mổ lấy thai tại tuần 39 ra một bé gái khỏe mạnh nặng 2.600g.Kết luận: Ca bệnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cảnh giác lâm sàng cao đối với tắc ruột ở thai phụ có đau bụng và tiền sử phẫu thuật ổ bụng. Chẩn đoán hình ảnh nâng cao (MRI/CT) không nên bị trì hoãn khi có nghi ngờ. Can thiệp phẫu thuật kịp thời là yếu tố quyết định để đạt được kết cục tốt cho cả mẹ và con.
Tin tức
Giới thiệu
Cổ trướng dưỡng chấp (chylous ascites) là một dạng cổ trướng hiếm gặp, đặc trưng bởi sự rò rỉ và tích tụ dịch bạch huyết giàu lipid trong khoang phúc mạc. Mặc dù tình trạng này đã được mô tả liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau như ác tính, chấn thương hay nhiễm trùng, nhưng nó vẫn cực kỳ hiếm trong bối cảnh thai kỳ, với chỉ một số ít ca được báo cáo trong y văn [1].Cơ chế bệnh sinh của cổ trướng dưỡng chấp trong thai kỳ vẫn chưa được làm sáng tỏ đầy đủ. Một số trường hợp được xác định là biến chứng của viêm tụy [2,3], trong khi những trường hợp khác được phát hiện tình cờ trong các ca mổ lấy thai [4].Bài báo này nhằm trình bày ca bệnh đầu tiên về cổ trướng dưỡng chấp xuất hiện trong thai kỳ song thai sau thụ tinh trong ống nghiệm, đồng thời tổng quan lại y văn hiện có về căn nguyên, chẩn đoán và xử trí lâm sàng. Báo cáo ca bệnh này tuân thủ tiêu chuẩn SCARE 2025 [5].
Tin tức
Năm 2021, hệ thống Prostate Imaging for Recurrence Reporting (PI‑RR) được giới thiệu để chuẩn hóa kỹ thuật và diễn giải hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu sau điều trị ung thư tuyến tiền liệt (TTL) bằng phẫu thuật (RP) hoặc xạ trị (RT) do Panebianco và cộng sự đề xuất trong bộ hướng dẫn đồng thuận quốc tế công bố trên European Urology Oncology (2021). Sau đó, Pecoraro và cộng sự đã nghiên cứu đánh giá hiệu năng, độ tái lập đăng trên Radiology (2022), Shetty và cộng sự hướng dẫn sử dụng chi tiết (User guide) đăng trên RadioGraphics (tháng 8/2025). Từ những công bố này, bài viết tổng hợp bằng chứng hiện tại và hướng dẫn áp dụng PI‑RR nhằm giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và các chuyên khoa liên quan đồng thuận trong đánh giá tái phát sau điều trị ung thư TTL trên MRI. PI‑RR sử dụng thang 5 bậc dựa trên các chuỗi xung T2W, khuếch tán (DWI) và động học đối quang từ (DCE). Các nghiên cứu đa trung tâm ghi nhận ngưỡng PI‑RR ≥ 3 cho độ nhạy và đặc hiệu tốt cho cả sau RT và sau RP, tái lập kết quả cao với hệ số tương quan 0,87. Ngoài việc mô tả chi tiết kỹ thuật chụp, tiêu chí điểm số và ví dụ lâm sàng, bài viết còn bàn luận các khuyến nghị thực hành như: thời điểm cần sinh thiết, theo dõi hoặc chụp PET, cách dùng PI‑RR kết hợp với PSA để định hướng điều trị bổ trợ. Việc phổ biến PI‑RR nhằm giúp tăng tính đồng nhất trong báo cáo và nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân ung thư TTL sau điều trị.
Tin tức
Tin tức
TÓM TẮT
Fluoropyrimidine, ví dụ như fluorouracil (FU) và capecitabine, là thuốc cơ bản của các phác đồ hóa trị cho nhiều loại bệnh ác tính bao gồm các ung thư vùng đầu và cổ, thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng, và vú. Ngoài ra, nhóm thuốc này còn được dùng để làm tăng nhạy xạ. Fluoropyrimidines cũng có một số độc tính quan trọng, tùy theo liều lượng và thời gian dùng thuốc. Độc tính trên tim liên quan đến fluoropyrimidine, được báo cáo lần đầu tiên vào năm 1969 [1], là một tác dụng phụ không phổ biến nhưng có khả năng gây chết người. Hiện tại, FU là thuốc hóa trị phổ biến thứ hai liên quan đến độc tính trên tim, sau anthracyclines [2]. Mặc dù vậy, cơ chế bệnh sinh và cách xử trí tối ưu độc tính trên tim liên quan đến fluoropyrimidine vẫn còn chưa được biết rõ. Biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất là đau thắt ngực (nhưng không tìm thấy nhồi máu cơ tim), loạn nhịp tim, suy tim, phù phổi cấp, ngừng tim, viêm màng ngoài tim và các thay đổi điện tâm đồ (ECG) không triệu chứng. Cũng như các độc tính khác liên quan đến fluoropyrimidine, tỷ lệ xuất hiện thay đổi tùy theo cách dùng và đường dùng. Việc nhận biết độc tính trên tim của fluoropyrimidine là cần thiết đối với bác sĩ lâm sàng. Tái sử dụng thuốc sau khi đã biểu hiện độc tính có thể dẫn đến tổn thương tim vĩnh viễn và thậm chí tử vong. Mặt khác, việc ngừng sớm hóa trị thiết yếu (hóa trị hỗ trợ) do các biến cố tim không thực sự liên quan có thể làm giảm hiệu quả hóa trị và thậm chí có thể ảnh hưởng đến cơ hội chữa khỏi ung thư.
Tin tức
1. Tóm tắt
Chúng tôi báo cáo một trường hợp di căn hạch nhiều nơi, loại ung thư biểu mô tuyến, có kèm tế bào mặt nhẫn, xuất hiện trên bệnh nhân có tiền sử bệnh Paget quanh hậu môn đã điều trị tạm ổn trước đó. Từ đó gợi ý mối liên quan giữa tiền sử bệnh Paget quanh hậu môn như là một tổn thương ác tính nguyên phát, đồng thời cho thấy sự cần thiết phối hợp giữa chuyên khoa Da liễu (điều trị bệnh Paget ở da) với chuyên khoa Ung bướu trong việc quản lý điều trị căn bệnh hiếm gặp này.
Tin tức
Tin tức
1. TÓM TẮT
U diệp thể (UDT) là khối u xơ biểu mô hiếm gặp của vú (<1%), được WHO phân loại thành ba nhóm: lành tính, ranh giới và ác tính. Việc phân biệt UDT với u xơ tuyến trên lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và thậm chí giải phẫu bệnh vẫn còn khó khăn. Phương pháp điều trị truyền thống là phẫu thuật cắt rộng với diện cắt ≥1 cm nhằm hạn chế tái phát tại chỗ. Tuy nhiên, UDT lành tính ít có nguy cơ tái phát, do đó cách xử trí còn nhiều tranh luận. Gần đây, kỹ thuật cắt bỏ có hỗ trợ chân không dưới hướng dẫn siêu âm (VAE) – vốn thường dùng cho các tổn thương lành tính như u xơ tuyến, u nhú nội ống – được nghiên cứu ứng dụng cho các tổn thương nguy cơ cao hoặc dễ tái phát, trong đó có UDT. Dựa trên một trường hợp cụ thể, bài viết này giới thiệu phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu bằng hút chân không như một lựa chọn thay thế hiệu quả cho phẫu thuật trong lấy bỏ u vú lành tính kích thước lớn. Trường hợp được báo cáo là một UDT > 6 cm, đã được loại bỏ hoàn toàn bằng VAE, cho kết quả điều trị và thẩm mỹ tối ưu: khối u được lấy bỏ trọn vẹn, lượng máu tụ sau thủ thuật ít, sẹo da nhỏ và không ghi nhận tái phát tại chỗ sau 1 năm theo dõi.
Tin tức
Hệ thống phân loại TNM (Tumor – Node – Metastasis) của Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Liên minh Quốc tế Phòng chống Ung thư (UICC) là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ tiến triển, tiên lượng cũng như lựa chọn chiến lược điều trị cho bệnh nhân ung thư. Trong ung thư vòm mũi họng (NPC), phiên bản TNM lần thứ 8 (TNM-8) được áp dụng rộng rãi nhưng đã bộc lộ một số hạn chế như sự chồng chéo trong đánh giá tiên lượng giữa các nhóm T2 – T3, phân bố không đồng đều giữa các nhóm T và N. Đầu năm 2025, phiên bản TNM-9 chính thức được công bố với nhiều thay đổi quan trọng, được kỳ vọng nâng cao giá trị trong tiên lượng và trong định hướng điều trị hợp lý hơn cho bệnh nhân ung thư vòm mũi họng.
Tin tức
TÓM TẮT:
Ruột xoay bất toàn là một dị tật bẩm sinh tương đối ít gặp của ống tiêu hóa, xảy ra trong quá trình xoay và cố định ruột giai đoạn phôi thai. Đây là nguyên nhân phổ biến gây xoắn ruột ở trẻ em, chiếm 60 – 70% các trường hợp [9]. Xoắn ruột do ruột xoay bất toàn là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa khẩn cấp, đòi hỏi chẩn đoán và can thiệp sớm vì liên quan trực tiếp đến tiên lượng của bệnh nhi. Chẩn đoán và phẫu thuật trễ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, hội chứng ruột ngắn, hoặc thậm chí tử vong (từ 9% đến 38%) [1][9]. Mặc dù sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh X quang, siêu âm, đặc biệt là cắt lớp vi tính, đã nâng cao khả năng chẩn đoán, việc chẩn đoán sớm tình trạng này vẫn là một thách thức đối với các nhà ngoại khoa.
