MỚI
load

Bệnh Peyronie

Ngày xuất bản: 04/09/2025

I. Bệnh sử lâm sàng

  • Bệnh nhân nam, 65 tuổi, có tiền sử hoạt động tình dục cao, ghi nhận tình trạng dương vật khi cương dần bị lệch sang trái khoảng 30 độ. Khám lâm sàng phát hiện một mảng xơ không đau, kích thước khoảng 1 x 2 cm, nằm ở phần lưng dưới thân dương vật.

II. Hình ảnh chẩn đoán

  • Siêu âm cho thấy mảng xơ dày ở mặt lưng dương vật, ảnh hưởng đến bao trắng (tunica albuginea) bên trái. Mảng xơ có kích thước 22 x 6 x 9 mm, tăng âm trên siêu âm 2D (B-mode), không ghi nhận tín hiệu mạch máu trên Doppler màu.

  • MRI cho thấy tín hiệu bất thường tại bao trắng dương vật bên trái, biểu hiện giảm tín hiệu trên các chuỗi T2, T2 FS, T1 và T1 FS, không có dấu hiệu hạn chế khuếch tán, đồng thời có dấu hiệu co kéo nhẹ quanh vùng tổn thương, gợi ý bản chất xơ hóa.


III. Thảo luận

  • Cơ sở bệnh học: Bệnh Peyronie là nguyên nhân thường gặp nhất gây cong dương vật khi cương. Biến dạng và ngắn dương vật xảy ra do hình thành các mảng xơ tại bao trắng (tunica albuginea). Tiêu chuẩn chẩn đoán dựa vào bệnh sử và thăm khám lâm sàng, đặc biệt là sờ thấy mảng xơ.
  • Nguyên nhân: Chưa rõ ràng, giả thuyết bao gồm yếu tố di truyền, chấn thương dương vật, và bệnh lý mạch máu hệ thống.
  • Tỷ lệ ảnh hưởng: Biến dạng dương vật ở mức ảnh hưởng chức năng (lệch > 30°) gặp trong 62,5% trường hợp. Các yếu tố nguy cơ gồm tuổi cao, hút thuốc lá, rượu, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, tăng huyết áp… có thể làm tăng mức độ triệu chứng và ảnh hưởng kết quả điều trị. Bệnh tiến triển nặng hơn trong 30,2% trường hợp nếu không điều trị; tự thoái lui hiếm gặp.

Vai trò hình ảnh học

  • Siêu âm xác định dày bao trắng, có độ nhạy 100% trong phát hiện vôi hóa lớn.
  • Cộng hưởng từ (MRI) hữu ích trong đánh giá mức độ lan rộng của mảng xơ và mối liên quan với cấu trúc lân cận. Mảng xơ thường là vùng giảm tín hiệu, dày, không đều trên cả T1 và T2, với chuỗi T2 thể hiện chi tiết rõ nhất.

Điều trị và kết quả

  • Phẫu thuật bao gồm cắt bỏ mảng xơ và ghép tĩnh mạch hiển (saphenous vein graft) để tái tạo khiếm khuyết vật hang (corpus cavernosum). Đồng thời tiến hành các thủ thuật hiệu chỉnh độ cong và co kéo dương vật. Ca mổ thành công, không biến chứng
  • Sau mổ 11 ngày, đánh giá lâm sàng khả quan: dương vật không phù nề, không tụ dịch. Khiếm khuyết vật hang được ghép tĩnh mạch hiển (*) liền tốt, không ghi nhận bất thường.


IV. Thông điệp/điểm nhấn lâm sàng

  • Bệnh sử và thăm khám lâm sàng thường đủ để chẩn đoán bệnh Peyronie – nguyên nhân chính gây cong dương vật.
  • Tổn thương thường do vi chấn thương lặp đi lặp lại, đặc biệt trong quan hệ tình dục, gây viêm và xơ hóa khu trú tại bao trắng.
  • Siêu âm và MRI có vai trò quan trọng trong chẩn đoán dày, xơ hóa bao trắng.
  • Xử trí chủ yếu: cắt bỏ mảng xơ kết hợp ghép bù để phục hồi hình dạng và chức năng dương vật.

V. Chẩn đoán phân biệt

  • Bệnh Peyronie, chấn thương dương vật, viêm khu trú, huyết khối tĩnh mạch lưng dương vật, huyết khối vật hang, di căn.

VI. Chẩn đoán cuối cùng

  • Bệnh Peyronie.


Khả năng của hệ thống Vinmec trong chẩn đoán và điều trị bệnh Peyronie

Hệ thống Vinmec sở hữu năng lực toàn diện trong phát hiện và xử lý bệnh Peyronie nhờ vào:

  1. Trang thiết bị hiện đại:
  • Siêu âm độ phân giải cao giúp đánh giá chính xác vị trí và kích thước mảng xơ.
  • MRI 3 Tesla hỗ trợ phân tích cấu trúc mô xơ và mức độ lan rộng cũng như chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý u khác.
  1. Kỹ thuật can thiệp tiên tiến:
  • Khả năng sinh thiết tổn thương dưới hướng dẫn hình ảnh, phục vụ chẩn đoán mô học khi cần.
  1. Phối hợp điều trị liên chuyên khoa:
  • Hợp tác chặt chẽ với các bác sĩ Ngoại tiết niệu để thực hiện phẫu thuật bóc tách mảng xơ, ghép tĩnh mạch hiển bù chỗ khuyết, đảm bảo phục hồi độ thẳng và chức năng dương vật sau mổ.

Vinmec cam kết mang đến giải pháp điều trị hiệu quả, an toàn và cá nhân hóa cho từng người bệnh

Tài liệu tham khảo:

  1. Bertolotto M, Pavlica P, Serafini G, Quaia E, Zappetti R (2009) Painful penile induration: imaging findings and management. Radiographics 29(2):477-93. doi: 10.1148/rg.292085117. (PMID: 19325060)
  2. Bjekic MD, Vlajinac HD, Sipetic SB, Marinkovic JM (2006) Risk factors for Peyronie’s disease: a case-control study. BJU Int 97(3):570-4. doi: 10.1111/j.1464-410X.2006.05969.x. (PMID: 16469028)
  3. Kadioglu A, Tefekli A, Erol B, Oktar T, Tunc M, Tellaloglu S (2002) A retrospective review of 307 men with Peyronie’s disease. J Urol 168(3):1075-9. doi: 10.1016/S0022-5347(05)64578-8. (PMID: 12187226)
  4. Mulhall JP, Creech SD, Boorjian SA, Ghaly S, Kim ED, Moty A, Davis R, Hellstrom W (2004) Subjective and objective analysis of the prevalence of Peyronie’s disease in a population of men presenting for prostate cancer screening. J Urol 171(6 Pt 1):2350-3. doi: 10.1097/01.ju.0000127744.18878.f1. (PMID: 15126819)
  5. Schwarzer U, Sommer F, Klotz T, Braun M, Reifenrath B, Engelmann U (2001) The prevalence of Peyronie’s disease: results of a large survey. BJU Int 88(7):727-30. doi: 10.1046/j.1464-4096.2001.02436.x. (PMID: 11890244)
  6. Levine LA, Larsen SM (2013) Surgery for Peyronie’s disease. Asian J Androl 15(1):27-34. doi: 10.1038/aja.2012.92. (PMID: 23178395

Nhóm tác giả bài báo gốc, nguồn và thời gian bài báo gốc được đăng: 
Nguyen, Vu Nguyen. “Eurorad.Org.” Eurorad, September 17, 2024. https://eurorad.org/case/18693, DOI: 10.35100/EURORAD/CASE.18693
Người biên soạn:
BS Nguyễn Nguyên Vũ – Khoa Chẩn đoán hình ảnh – Bệnh viện Vinmec Nha Trang

facebook
5

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia