Xét nghiệm MPO (Euroblotone) và vai trò trong chẩn đoán viêm mạch tự miễn (ANCA)
1. Tổng quan
Viêm mạch liên quan đến kháng thể kháng tế bào chất bạch cầu trung tính (ANCA) là một nhóm bệnh tự miễn hiếm gặp, gây viêm mạch máu với nhiều biểu hiện khác nhau. Ba loại viêm mạch liên quan đến ANCA chính là u hạt kèm viêm đa mạch (GPA), viêm đa mạch vi thể (MPA) và u hạt tăng bạch cầu ái toan kèm viêm đa mạch (EGPA). Tất cả các loại viêm mạch liên quan đến ANCA đều ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ, chẳng hạn như mao mạch, tĩnh mạch nhỏ và động mạch nhỏ, và có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, các biểu hiện lâm sang có thể chồng chéo hoặc độc lập với nhau. U hạt kèm viêm đa mạch và viêm đa mạch vi thể có biểu hiện lâm sàng và phác đồ điều trị tương tự nhau. Hiểu rõ vai trò của kháng thể kháng tế bào chất bạch cầu trung tính và diễn giải chính xác kết quả xét nghiệm là rất cần thiết để chẩn đoán và quản lý hiệu quả các bệnh này (1).
2. Nguyên nhân
Nội dung bài viết
Mối liên hệ giữa các triệu chứng lâm sàng của các loại bệnh viêm mạch GPA, EGPA và MPA, ANCA đã được phát hiện vào năm 1988 khi huyết thanh của bệnh nhân mắc bệnh viêm cầu thận hình liềm được phát hiện liên kết với bạch cầu trung tính theo 2 kiểu có thể nhận biết được: quanh nhân hoặc lan tỏa khắp tế bào chất. Kiểm tra sâu hơn cho thấy các kiểu này tương quan với 2 loại kháng thể: nhuộm quanh nhân (P-ANCA) chủ yếu tương ứng với myeloperoxidase (MPO) của bạch cầu trung tính và nhuộm tế bào chất (C-ANCA) chủ yếu chống lại proteinase 3 (PR3) của bạch cầu trung tính (2)(3)(4). Các triệu chứng lâm sàng nói trên thường dương tính với một trong hai loại kháng thể đó.
Xét nghiệm huyết thanh ANCA dương tính ở khoảng 90% trường hợp GPA và MPO, trong khi đó, nó dương tính ở khoảng 30% trường hợp EGPA. Kháng thể Anti-PR3 có độ nhạy khoảng 90% đối với GPA. Mặc dù nhạy và đặc hiệu đối với GPA, sự dương tính của ANCA cũng được ghi nhận ở 15% đến 20% bệnh nhân mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, đặc biệt là những người bị viêm thận lupus và các bệnh tự miễn khác.
C-ANCA với nhuộm tế bào chất ngoài nhân có 90% phản ứng với PR3 và 10% phản ứng với MPO; P-ANCA với nhuộm xung quanh nhân có 90% phản ứng với MPO và 10% phản ứng với PR3.
3. Dịch tễ học
Đặc điểm khởi phát của bệnh viêm mạch liên quan đến ANCA thường xảy ra ở độ tuổi từ 45 đến 60, với tỷ lệ nam giới cao hơn một chút tùy thuộc vào tình trạng cụ thể. Trong số 3 loại viêm mạch liên quan đến ANCA chính, GPA là phổ biến nhất, tiếp theo là MPA và EGPA. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn được quan sát thấy ở các vùng lạnh hơn. Tỷ lệ mắc GPA trong dân số châu Âu và châu Mỹ là khoảng 120 đến 140 trên một triệu người (5). Một nghiên cứu quốc gia ở Hà Lan cho thấy 167 bệnh nhân (73%) được chẩn đoán mắc GPA, 54 bệnh nhân (24%) mắc MPA và 9 bệnh nhân (4%) mắc EGPA. Phân bố này tương tự như các sổ đăng ký khác ở châu Âu (6).
Trên toàn cầu, tỷ lệ mắc bệnh ước tính là 130 trên một triệu đối với GPA, 20 trên một triệu đối với MPA và 1 đến 3 trên một triệu đối với EGPA. GPA phổ biến hơn MPA ở các quần thể có nguồn gốc châu Âu, trong khi MPA phổ biến hơn ở Trung Quốc và Nhật Bản.
4. Cơ chế bệnh sinh
Viêm mạch liên quan ANCA là hậu quả của rối loạn điều hòa miễn dịch trên nền tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền và tác nhân môi trường, đặc biệt là nhiễm trùng. Phản ứng miễn dịch bất thường dẫn đến tăng sản xuất cytokine, hoạt hóa bạch cầu trung tính và hình thành tổn thương viêm mạch hoại tử và u hạt.
Hai tự kháng thể chính là anti-PR3-ANCA và anti-MPO-ANCA đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh. ANCA gắn lên bạch cầu trung tính đã được “priming”, gây hoạt hóa, tăng bám dính nội mô, phóng thích enzyme tiêu thể, ROS và NETs, từ đó gây tổn thương nội mô mạch máu. Anti-PR3-ANCA thường gặp trong GPA (~75%), trong khi anti-MPO-ANCA chiếm ưu thế trong MPA (~70%).
Ở bệnh nhân GPA, tăng hình thành NETs kết hợp với giảm hoạt tính DNase I làm NETs tồn tại kéo dài, góp phần duy trì đáp ứng viêm và tự miễn. Bên cạnh miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch thích ứng, đặc biệt là tế bào B đặc hiệu PR3, có liên quan chặt chẽ với hoạt động bệnh và nguy cơ tái phát.
Yếu tố di truyền (α1-antitrypsin, CTLA-4, gen PR3, HLA-DP, thụ thể Fcγ) và nhiễm trùng (đặc biệt Staphylococcus aureus, một số virus) có vai trò khởi phát và điều biến biểu hiện lâm sàng. Ngoài ra, viêm mạch liên quan ANCA do thuốc thường liên quan đến MPO-ANCA, với đặc điểm ít tái phát sau ngừng thuốc. Các loại thuốc gây bệnh phổ biến nhất bao gồm: Hydralazine, Propylthiouracil và methimazole, Allopurinol, Rifampicin…
Một thể đặc biệt là bệnh kháng thể dương tính kép (ANCA + anti-GBM), trong đó ANCA (thường là anti-MPO) xuất hiện trước, làm lộ epitope GBM và kích thích hình thành kháng thể anti-GBM. Thể này có biểu hiện thận giống bệnh anti-GBM nhưng triệu chứng toàn thân giống AAV, đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn chiến lược điều trị.
5. Triệu chứng lâm sàng của viêm mạch
Bệnh nhân viêm mạch liên quan ANCA thường có các triệu chứng toàn thân không đặc hiệu như mệt mỏi, sốt và sụt cân. Tùy theo thể bệnh, các biểu hiện lâm sàng có thể khác nhau và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.
Granulomatosis with Polyangiitis (GPA) chủ yếu ảnh hưởng đến đường hô hấp trên, đường hô hấp dưới và thận. Biểu hiện đường hô hấp trên bao gồm chảy máu mũi, loét mũi, viêm xoang và viêm tai giữa mạn tính; phá hủy sụn mũi có thể gây biến dạng mũi hình yên ngựa. Tổn thương phổi có thể biểu hiện bằng u phổi hoặc xuất huyết phế nang, đôi khi nặng và đe dọa tính mạng; hiếm gặp hẹp khí quản. Tổn thương thận thường biểu hiện viêm cầu thận tiến triển nhanh với tăng huyết áp, protein niệu và cặn lắng nước tiểu hoạt động. Phần lớn bệnh nhân GPA thể đa hệ có ANCA dương tính, tuy nhiên ANCA âm tính không loại trừ chẩn đoán.
Microscopic Polyangiitis (MPA) là viêm mạch hoại tử mạch nhỏ không hình thành u hạt, với tổn thương thận gần như luôn hiện diện, thường biểu hiện bằng viêm cầu thận và suy thận cấp. Tổn thương phổi ít gặp hơn so với GPA, nhưng khi xảy ra có thể gây viêm mao mạch phổi và xuất huyết phế nang nặng; một số trường hợp tiến triển thành xơ phổi. Khoảng 90% bệnh nhân MPA có ANCA dương tính, và một số trường hợp chỉ khu trú ở thận (MPA giới hạn ở thận).
Eosinophilic Granulomatosis with Polyangiitis (EGPA) đặc trưng bởi các tổn thương u hạt tăng bạch cầu ái toan, thường liên quan đến da, tim, đường tiêu hóa và hệ thần kinh ngoại biên. ANCA (PR3 hoặc MPO) chỉ xuất hiện ở một tỷ lệ bệnh nhân và không phải lúc nào cũng dương tính.
Viêm mạch liên quan ANCA do thuốc liên quan đến nhiều thuốc như propylthiouracil, methimazole, carbimazole, hydralazine và minocycline. Thể bệnh này thường biểu hiện bằng các triệu chứng toàn thân như đau khớp, mệt mỏi và phát ban da, nhưng cũng có thể gây các biểu hiện nặng như viêm cầu thận tiến triển nhanh hoặc xuất huyết phế nang.
6. Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm mạch liên quan ANCA đòi hỏi mức độ nghi ngờ lâm sàng cao do bệnh hiếm gặp và biểu hiện đa hệ thống. Việc khai thác tiền sử bệnh chi tiết và khám lâm sàng toàn diện là nền tảng ban đầu, nhằm phát hiện các biểu hiện tổn thương cơ quan và định hướng chỉ định cận lâm sàng phù hợp. Chẩn đoán xác định dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm huyết thanh học và mô bệnh học, trong đó sinh thiết mô thường được thực hiện để xác nhận chẩn đoán và hỗ trợ quyết định điều trị.
Ở Granulomatosis with Polyangiitis (GPA), xét nghiệm huyết thanh thường cho kiểu hình c-ANCA với kháng thể anti-PR3 dương tính. Mặc dù các đặc điểm lâm sàng điển hình kết hợp với ANCA có thể đủ để chẩn đoán trong một số trường hợp, sinh thiết mô vẫn thường được khuyến cáo do tính chất điều trị nguy cơ cao. Mô bệnh học đặc trưng là viêm mạch hoại tử kèm u hạt, ngoại trừ sinh thiết thận thường chỉ cho thấy viêm mạch hoại tử không có u hạt.
Trong Microscopic Polyangiitis (MPA), xét nghiệm ANCA dương tính với anti-MPO (kiểu p-ANCA) chiếm đa số, trong khi một tỷ lệ nhỏ có anti-PR3 hoặc âm tính với ANCA. Tổn thương thận thường nổi bật và có giá trị định hướng chẩn đoán.
Ở Eosinophilic Granulomatosis with Polyangiitis (EGPA), đa số bệnh nhân âm tính với ANCA, chỉ một tỷ lệ nhỏ dương tính với MPO hoặc PR3. Đặc điểm chẩn đoán quan trọng của EGPA là tăng bạch cầu ái toan trong máu ngoại vi và mô, do đó sự vắng mặt của tăng eosinophil cần đặt lại nghi ngờ chẩn đoán.
Trong viêm mạch liên quan ANCA do thuốc, việc khai thác tiền sử sử dụng thuốc đóng vai trò then chốt, do nhiều thuốc đã được ghi nhận có liên quan đến tình trạng này. Chẩn đoán cần được cân nhắc khi xuất hiện các biểu hiện viêm mạch kèm ANCA sau phơi nhiễm thuốc nghi ngờ.
Để chẩn đoán phân biệt, bệnh nhân nên được xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) và kháng thể kháng màng đáy cầu thận (anti-GBM) nhằm loại trừ lupus ban đỏ hệ thống và hội chứng Goodpasture. Đồng thời, cần loại trừ các nguyên nhân nhiễm trùng như viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn và viêm gan mạn tính, vì có thể biểu hiện lâm sàng tương tự viêm mạch.
Hoạt động bệnh được đánh giá thông qua theo dõi các chỉ dấu viêm, hiệu giá ANCA và chức năng thận, bao gồm creatinine huyết thanh, protein niệu và cặn lắng nước tiểu. Các thang điểm lâm sàng như Birmingham Vasculitis Activity Score (BVAS) được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ hoạt động bệnh và theo dõi diễn tiến theo thời gian.
7. Vai trò của xét nghiệm MPO trong chẩn đoán viêm mạch
Việc sử dụng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu kháng nguyên chất lượng cao để phát hiện ANCA và kháng thể kháng màng đáy cầu thận (anti-GBM) được khuyến cáo ở bệnh nhân nghi ngờ viêm mạch liên quan ANCA và/hoặc bệnh kháng GBM. Hiệu quả chẩn đoán của phương pháp Western blot bán định lượng, thực hiện nhanh (EUROIMMUN AG, Đức) đã được đánh giá trên các nhóm bệnh nhân viêm mạch ANCA (n = 187), bệnh kháng GBM (n = 19) và nhóm đối chứng (n = 51).
Khi được sử dụng như xét nghiệm xác nhận ANCA, phương pháp immunoblot cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao đối với cả hai kháng thể chính: PR3-ANCA (97,4% và 98,1%) và MPO-ANCA (98,5% và 96,4%). Việc mở rộng phạm vi kết quả bán định lượng giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ khả năng dương tính, góp phần nâng cao giá trị chẩn đoán.
Trong nhóm bệnh nhân viêm cầu thận tiến triển nhanh (RPGN), độ chính xác chẩn đoán cao nhất (độ nhạy 92,9% và độ đặc hiệu 100%) đạt được khi áp dụng ngưỡng cắt khác nhau cho PR3-ANCA (>5) và MPO-ANCA (>10). Đồng thời, xét nghiệm immunoblot cho thấy hiệu quả tối ưu trong phát hiện anti-GBM, với độ nhạy và độ đặc hiệu đều đạt 100%.
Hình 1: Các marker huyết thanh đặc hiệu (PR3-ANCA, MPO-ANCA và anti-GBM) trong chẩn đoán viêm mạch liên quan ANCA (AAV) và bệnh kháng màng đáy cầu thận
Hình minh họa cho thấy bộ xét nghiệm đơn đặc hiệu (monospecific markers) được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh viêm mạch liên quan ANCA (ANCA-associated vasculitis, AAV), bao gồm anti-GBM, anti-PR3 và anti-MPO. Các marker này được bố trí độc lập trên strip xét nghiệm, cùng với vạch chứng (control), cho phép phát hiện đồng thời nhiều tự kháng thể có giá trị chẩn đoán phân biệt.
Trong đó, anti-MPO (myeloperoxidase) được xác định là marker đặc hiệu quan trọng cho nhóm viêm mạch ANCA, đặc biệt liên quan chặt chẽ với viêm đa mạch vi thể (Microscopic Polyangiitis – MPA). Theo dữ liệu thể hiện trên slide, 42–70% bệnh nhân MPA có anti-MPO dương tính, cho thấy xét nghiệm MPO có độ nhạy cao trong nhóm bệnh này. Ngoài ra, anti-MPO cũng có thể gặp ở 10–20% bệnh nhân EGPA, phản ánh tính không đồng nhất về miễn dịch của nhóm bệnh viêm mạch này.
Hệ thống EUROBLOTONE, dựa trên nguyên lý immunoblot bán định lượng, cho phép phát hiện kháng thể anti-MPO đơn đặc hiệu, tách biệt hoàn toàn với anti-PR3 và anti-GBM. Ưu điểm quan trọng của phương pháp này là:
- Giảm hiện tượng phản ứng chéo so với kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang gián tiếp (IIF),
- Cung cấp thông tin định danh kháng nguyên đích, từ đó hỗ trợ phân loại chính xác thể bệnh AAV.
- Phù hợp với chiến lược chẩn đoán theo khuyến cáo hiện nay, trong đó xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu (PR3-ANCA, MPO-ANCA) được ưu tiên hơn kiểu hình huỳnh quang đơn thuần (c-ANCA, p-ANCA).
So sánh với anti-PR3, marker thường gặp ở Granulomatosis with Polyangiitis (GPA) với tỷ lệ dương tính lên tới 80–90%, anti-MPO đóng vai trò định hướng chẩn đoán MPA, đặc biệt trong các trường hợp: Viêm cầu thận tiến triển nhanh, xuất huyết phế nang, viêm mạch hoại tử không có u hạt hoặc các thể bệnh giới hạn ở thận.
Ngoài ra, việc đồng thời phát hiện anti-GBM trên cùng hệ thống xét nghiệm giúp nhận diện các trường hợp chồng lấp AAV–anti-GBM, vốn có ý nghĩa tiên lượng xấu và cần chiến lược điều trị tích cực sớm.
8. Kết luận
Viêm mạch liên quan đến kháng thể kháng bào tương bạch cầu trung tính (ANCA) là nhóm bệnh tự miễn hiếm gặp, biểu hiện lâm sàng đa dạng, tổn thương đa cơ quan và đòi hỏi chẩn đoán sớm, chính xác để cải thiện tiên lượng người bệnh. Trong bối cảnh đó, xét nghiệm huyết thanh học đóng vai trò trung tâm trong tiếp cận chẩn đoán, phân loại thể bệnh và hỗ trợ theo dõi diễn tiến.
Kháng thể anti-MPO là một marker miễn dịch đặc hiệu quan trọng, đặc biệt liên quan chặt chẽ với viêm đa mạch vi thể (MPA) và một tỷ lệ nhất định các trường hợp EGPA cũng như viêm mạch ANCA do thuốc. Xét nghiệm phát hiện anti-MPO bằng phương pháp immunoblot bán định lượng trên hệ thống EUROBLOTONE cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao, khả năng định danh kháng nguyên đích rõ ràng, đồng thời giảm thiểu hiện tượng phản ứng chéo so với các phương pháp sàng lọc truyền thống.
Việc tích hợp xét nghiệm MPO đơn đặc hiệu cùng với PR3-ANCA và anti-GBM trên cùng nền tảng kỹ thuật không chỉ giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán viêm mạch liên quan ANCA, mà còn đặc biệt có giá trị trong các tình huống lâm sàng nặng như viêm cầu thận tiến triển nhanh và các thể chồng lấp AAV–anti-GBM. Điều này phù hợp với các khuyến cáo hiện hành, trong đó ưu tiên sử dụng xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu kháng nguyên thay cho việc chỉ dựa vào kiểu hình huỳnh quang.
Tóm lại, xét nghiệm MPO trên hệ thống EUROBLOTONE là một công cụ chẩn đoán đáng tin cậy, có giá trị thực tiễn cao trong lâm sàng, góp phần quan trọng vào chiến lược chẩn đoán sớm, phân loại chính xác thể bệnh và tối ưu hóa quản lý bệnh nhân viêm mạch tự miễn liên quan ANCA.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Abdallah Qasim; Jayesh B. Patel. ANCA-Associated Vasculitis 2024.
- Niles JL, McCluskey RT, Ahmad MF, Arnaout MA. Wegener’s granulomatosis autoantigen is a novel neutrophil serine proteinase. 1989 Nov 01;74(6):1888-93.
- van der Woude FJ, Rasmussen N, Lobatto S, Wiik A, Permin H, van Es LA, van der Giessen M, van der Hem GK, The TH. Autoantibodies against neutrophils and monocytes: tool for diagnosis and marker of disease activity in Wegener’s granulomatosis. 1985 Feb 23;1(8426):425-9.
- Peters JE, Gupta V, Saeed IT, Offiah C, Jawad ASM. Severe localised granulomatosis with polyangiitis (Wegener’s granulomatosis) manifesting with extensive cranial nerve palsies and cranial diabetes insipidus: a case report and literature review. BMC Neurol. 2018 May 01;18(1):59.
- Ntatsaki E, Watts RA, Scott DG. Epidemiology of ANCA-associated vasculitis. Rheum Dis Clin North Am. 2010 Aug;36(3):447-61.
- Dirikgil E, Jonker JT, Tas SW, Verburgh CA, Soonawala D, Hak AE, Remmelts HHF, IJpelaar D, Laverman GD, Rutgers A, van Laar JM, Moen HJB, Verhoeven PMJ, Rabelink TJ, Bos WJW, Teng YKO., Arthritis Research & Collaboration Hub (ARCH) study group. Clinical Practice Audit on the Management of Antineutrophil Cytoplasmic Antibody-Associated Vasculitis in the Netherlands. Kidney Int Rep. 2021 Oct;6(10):2671-2678
- Matthias H.Busch, Joop P. Aendekerk, Joyce J.B.C van Beers Evaluation of the diagnostic performance of an immunoblot for ANCA and anti-GBM antibody detection. 2020
Tác giả: ThS. BS. Trần Quỳnh Trang – Bác sĩ Xét nghiệm Hóa sinh – Khoa Xét nghiệm – Bệnh viện Vinmec Times City

