MỚI

Viêm tử cung: Biểu hiện, nguyên nhân, tác động, phòng ngừa

Ngày xuất bản: 13/06/2023

Viêm tử cung  là một tình trạng viêm nhiễm của tử cung, cụ thể là niêm mạc tử cung (nội mạc tử cung) và/hoặc các lớp mô xung quanh tử cung. Đây là một trong những vấn đề phụ khoa phổ biến ở phụ nữ,  có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. Biểu hiện của viêm tử cung

Viêm tử cung có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng ở một số phụ nữ, nhưng khi có, các dấu hiệu và triệu chứng thường gồm:

–        Ra mủ âm đạo: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của viêm tử cung là sự xuất hiện của mủ âm đạo. Mủ có thể có màu và mùi khác thường.

–        Đau bụng dưới: Phụ nữ có viêm tử cung thường trải qua đau bụng dưới, đặc biệt là trong khu vực quanh tử cung. Đau có thể từ nhẹ đến nặng và có thể kéo dài trong thời gian dài.

–        Ra huyết không phải kỳ kinh: Một số phụ nữ có thể gặp ra huyết ngoài kỳ kinh hoặc ra huyết sau quan hệ tình dục.

–        Đau khi quan hệ tình dục: Viêm tử cung có thể gây ra đau hoặc khó chịu trong quá trình quan hệ tình dục.

–        Sốt: Một số phụ nữ có thể có sốt nhẹ hoặc sốt cao, đi kèm với các triệu chứng khác của viêm tử cung.

Ngoài ra, viêm tử cung cũng có thể gây ra mệt mỏi, khó chịu, và các triệu chứng tổng quát khác tương tự như khi bị nhiễm trùng.

Ảnh: Dấu hiệu bệnh viêm tử cung. Nguồn: Vinmec.com
Ảnh: Dấu hiệu bệnh viêm tử cung. Nguồn: Vinmec.com

2. Nguyên nhân của viêm tử cung

Viêm tử cung thường xảy ra do nhiễm trùng trong tử cung, và nguyên nhân chính gây ra viêm tử cung là vi khuẩn và các tác nhân nhiễm trùng khác. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm tử cung:

–        Nhiễm trùng vi khuẩn: Viêm tử cung thường do vi khuẩn gây nhiễm trùng trong tử cung. Hai loại vi khuẩn phổ biến nhất gây ra viêm tử cung là chlamydia và cầu trùng (gonorrhea). Vi khuẩn này thường được truyền qua đường tình dục không an toàn.

–        Hệ thống miễn dịch yếu: Nếu hệ thống miễn dịch của phụ nữ bị suy yếu, ví dụ như trong trường hợp bị bệnh AIDS, tiểu đường hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, cơ thể dễ bị nhiễm trùng và phát triển viêm tử cung.

–        Quá trình sinh sản: Việc mang thai, sinh con hoặc phá thai cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm tử cung. Các quá trình này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tử cung.

–        Sử dụng thiết bị tránh thai nội tiết: Một số thiết bị tránh thai nội tiết, chẳng hạn như IUD (vòng tránh thai), có thể tăng nguy cơ viêm tử cung. Tuy nhiên, nguy cơ này thấp và có thể được giảm bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân tốt và theo dõi sức khỏe tử cung.

–        Tiếp xúc với vi khuẩn khác: Các vi khuẩn khác như vi khuẩn từ viêm phụ khoa, vi khuẩn từ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc vi khuẩn từ viêm ruột cũng có thể lan truyền và gây nhiễm trùng tử cung.

–        Y tế: Các quá trình y tế như chọc lấy mẫu cổ tử cung, quá trình dãn tử cung (cervical dilation) hoặc tiến trình phẫu thuật trong khu vực tử cung có thể gây tổn thương và mở cửa cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm tử cung.

Ảnh: Nguyên nhân gây viêm tử cung ở phụ nữ. Nguồn Vinmec.com
Ảnh: Nguyên nhân gây viêm tử cung ở phụ nữ. Nguồn Vinmec.com

3. Tác động của viêm tử cung đến sức khỏe của phụ nữ

Viêm tử cung có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe của phụ nữ. Dưới đây là một số tác động chính của viêm tử cung:

–        Vô sinh: Viêm tử cung có thể gây tổn thương hoặc tắc nghẽn các ống dẫn trứng hoặc tổn thương tử cung, làm giảm khả năng phụ nữ mang thai. Nếu viêm tử cung không được điều trị kịp thời và kiểm soát, nó có thể gây ra vô sinh vĩnh viễn.

–        Thai ngoài tử cung: Viêm tử cung không điều trị có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung, trong đó phôi phát triển ngoài tử cung thay vì bên trong. Đây là một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng và yêu cầu can thiệp y tế khẩn cấp.

–        Sinh non và tử vong thai nhi: Viêm tử cung có thể làm tăng nguy cơ sinh non hoặc tử vong thai nhi. Các tổn thương và nhiễm trùng trong tử cung có thể gây ra sự cản trở cho sự phát triển và sinh trưởng của thai nhi.

–        Nhiễm trùng buồng trứng: Nếu vi khuẩn từ viêm tử cung lan sang buồng trứng, có thể xảy ra nhiễm trùng buồng trứng. Điều này có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng như đau bụng cấp, sốt cao và cần điều trị ngay lập tức.

–        Mất máu kinh nguyệt nhiều: Viêm tử cung có thể gây ra mất cân bằng hormone và tác động đến kinh nguyệt, làm cho kinh nguyệt trở nên không đều và mất máu nhiều hơn thường.

–        Một số biến chứng khác: Viêm tử cung có thể gây ra các biến chứng khác như viêm tử cung tái phát, viêm màng tử cung, viêm phần phụ (như viêm phụ tái phát), vết sẹo tử cung, và gây tác động đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của phụ nữ.

Viêm tử cung là một vấn đề nghiêm trọng, và việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là quan trọng nhất

4. Phòng ngừa viêm tử cung như thế nào ?

–        Duy trì vệ sinh cá nhân tốt: Rửa vùng kín hàng ngày bằng nước sạch và không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh. Hãy đảm bảo vùng kín luôn khô ráo và thoáng mát. Thay đồ lót thường xuyên và tránh sử dụng các loại đồ lót chất liệu kín đáo, không thoáng khí.

–        Sử dụng bảo hộ khi quan hệ tình dục: Sử dụng bảo hộ như bao cao su trong quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn gây viêm tử cung.

–        Tránh quan hệ tình dục không an toàn: Hạn chế quan hệ tình dục không an toàn và tránh tiếp xúc với người có nhiễm trùng âm đạo hoặc bệnh xã hội khác. Đảm bảo sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.

–        Kiểm tra và điều trị nhiễm trùng âm đạo: Nếu có triệu chứng nhiễm trùng âm đạo như ngứa, khí hư hoặc ra mủ âm đạo không bình thường, hãy đi khám và điều trị kịp thời để tránh lan truyền vi khuẩn lên tử cung.

–        Điều trị các bệnh nhiễm trùng khác: Điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng khác như viêm phụ khoa, viêm đường tiết niệu hoặc viêm ruột để ngăn chặn vi khuẩn lan từ những vùng này lên tử cung.

–        Hạn chế sử dụng các chất tẩy trùng tử cung: Không nên sử dụng các chất tẩy trùng tử cung, vì chúng có thể làm tổn thương niêm mạc tử cung và làm tăng nguy cơ viêm tử cung.

–        Thực hiện kiểm tra tử cung định kỳ: Đi khám tử cung định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nhiễm trùng hoặc viêm tử cung có thể có.

–        Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn: Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn như bao cao su hoặc các phương pháp tránh thai khác để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Tài liệu tham khảo:

  • Theo Oluwatosin Goje, MD, MSCR, Cleveland Clinic, Lerner College of Medicine of Case Western Reserve University
  • Dấu hiệu bệnh nhân đang mắc bệnh viêm cổ tử cung –  BS CKI Lê Thị Phương – Khoa sản phụ khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
facebook
11

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

Bài viết cùng chuyên gia