Sự phát triển của xét nghiệm dị ứng
Tác giả: BSCKII. Nguyễn Thị Tuyết Mai – Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Vinmec Nha Trang
1. Tổng quan về xét nghiệm dị ứng
Nội dung bài viết
1.1. Dị ứng là gì?
Dị ứng là một rối loạn miễn dịch, xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với những chất vốn dĩ vô hại đối với phần lớn dân số, gọi là dị nguyên (allergen). Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện đa dạng:
- Viêm mũi dị ứng với biểu hiện ngạt mũi, hắt hơi, chảy nước mũi
- Hen phế quản, khó thở, co thắt phế quản
- Mề đay, phù mạch
Hình ảnh: Mề đay
- Viêm da dị ứng, chàm
- Phản vệ nặng, có thể đe dọa tính mạng [11], [12].
Theo phân loại kinh điển của Coombs và Gell, dị ứng thuộc nhóm quá mẫn tức thì type I, trung gian bởi kháng thể IgE, nhưng cũng có thể liên quan đến quá mẫn type II, III hoặc IV trong một số bệnh cảnh đặc biệt [3].
Hình ảnh: Các loại kháng thể
1.2. Cơ chế miễn dịch trong dị ứng [3], [5], [9], [11]
Quá mẫn type I khởi đầu khi bệnh nhân tiếp xúc với dị nguyên:
- Dị nguyên được tế bào trình diện kháng nguyên (APC) như tế bào B hoặc đại thực bào xử lý, sau đó trình diện cho tế bào T hỗ trợ (Th). Tế bào Th sau đó sẽ kích hoạt tế bào B để sản xuất IgE.
Hình ảnh: Cơ chế miễn dịch trong dị ứng
- IgE gắn lên bề mặt tế bào Mast và Basophil.
- Khi tái tiếp xúc, dị nguyên bắt chéo các IgE đã gắn trên tế bào Mast/Basophil → phóng thích Histamin, Leukotriene, Prostaglandin → gây co cơ trơn, giãn mạch, ngứa, phù nề.
- Giai đoạn muộn (sau 6 – 12h): bạch cầu ưa acid, lympho T tham gia, giải phóng protein độc hại gây tổn thương mô.
1.3. Tầm quan trọng và gánh nặng bệnh dị ứng
Theo Tổ chức Dị ứng Thế giới (WAO, 2021), khoảng 20 – 30% dân số toàn cầu mắc một dạng bệnh dị ứng, trong đó [10]:
- Viêm mũi dị ứng: 10 – 20% dân số,
- Hen phế quản: 5 – 10%,
- Dị ứng thức ăn: 2 – 5% người lớn, 6 – 10% trẻ em.
Tại Việt Nam, nghiên cứu của Trần Thị Lợi (2018) trên học sinh Hà Nội cho thấy tỷ lệ viêm mũi dị ứng chiếm 21,5%. Dị ứng đã và đang trở thành gánh nặng sức khỏe cộng đồng, ảnh hưởng năng suất lao động và chất lượng cuộc sống [13].
1.4. Các phương pháp xét nghiệm dị ứng:
Là phương pháp giúp xác định chính xác loại dị nguyên gây ra phản ứng dị ứng ở từng cá nhân. Có hai nhóm chính:
a) Xét nghiệm da (in vivo) [8]
- Test lẩy da (Skin Prick Test): nhỏ dị nguyên lên da và chích nhẹ.
- Test áp bì (Patch Test): dán miếng chứa dị nguyên lên da.
- Test nội bì (Intradermal Test): tiêm dị nguyên vào lớp da.
b) Xét nghiệm huyết thanh (in vitro) [2], [3], [4]
- Định lượng IgE toàn phần: không đặc hiệu, chỉ phản ánh tình trạng dị ứng tổng quát.
- IgE đặc hiệu (specific IgE – sIgE): phát hiện dị nguyên cụ thể.
+ Phương pháp ELISA (enzyme-linked).
+ Hệ thống tự động hóa: ImmunoCAP (Thermo Fisher), Immulite (Siemens).
- Xét nghiệm multiplex: microarray, biochip cho phép phân tích hàng chục dị nguyên cùng lúc.
1.5. Các nhóm dị nguyên thường gặp [10], [11], [12]
- Dị nguyên hô hấp: bụi nhà, phấn hoa, lông thú, nấm mốc…
- Dị nguyên thức ăn: sữa bò, trứng, hải sản, đậu phộng, lúa mì…
- Dị nguyên thuốc: kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin, cephalosporin), NSAIDs.
- Nọc côn trùng: ong, kiến, muỗi…
2. Lịch sử phát triển
- Trước năm 1960 – giai đoạn thử nghiệm da: Phương pháp chủ yếu để phát hiện dị ứng là test lẩy da (Skin Prick Test, SPT) và test trong da (Intradermal Test) [8].
- Năm 1967: kỹ thuật RAST ra đời, được xem là bước khởi đầu cho xét nghiệm IgE đặc hiệu in vitro., được xem là bước khởi đầu cho xét nghiệm IgE đặc hiệu in vitro [1].
- Năm 1970 – 1980:
+ 1971: Engvall và Perlmann (Thụy Điển) phát triển kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) – một thay thế an toàn hơn cho RIA, vì không sử dụng đồng vị phóng xạ.
+ Từ năm 1980, ELISA dần thay thế RAST trong định lượng IgE đặc hiệu [2].
- Thập niên 1990 – Ra đời ImmunoCAP, trở thành “tiêu chuẩn vàng” cho định lượng IgE đặc hiệu, các kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang, hóa phát quang ra đời, cho kết quả nhanh và an toàn hơn [4].
- Từ 2000 đến nay: công nghệ multiplex (đa mồi)/biochip (thực hiện nhiều xét nghiệm trên 1 mẫu) như các hãng EUROIMMUN, ISAC, R-Biopharm cho phép phân tích đồng thời nhiều dị nguyên, hỗ trợ chẩn đoán phân tử [5], [6], [7], [9].
3. Tính ứng dụng của xét nghiệm dị nguyên
3.1. Trên thế giới
- Xét nghiệm IgE đặc hiệu huyết thanh (sIgE in vitro) đã trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán dị ứng, đặc biệt hữu ích khi:
+ Test lẩy da không thực hiện được (do bệnh nhân dùng kháng histamin, có bệnh da hoặc chống chỉ định)
+ Cần đánh giá nguy cơ phản ứng nặng [3], [11].
- ImmunoCAP (Thermo Fisher Scientific) được công nhận là tiêu chuẩn vàng cho xét nghiệm IgE đặc hiệu nhờ độ nhạy, độ đặc hiệu và tính chuẩn hóa cao [4].
- Xét nghiệm dị nguyên đa thông số (multiplex/component – resolved diagnostics – CRD) như:
+ ISAC (hãng ImmunoCAP ISAC, Thermo Fisher)
+ EUROLINE Allergy Profile (hãng EUROIMMUN).
→ Cho phép phát hiện đồng thời hàng chục dị nguyên (toàn phần và phân tử), đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân mẫn cảm đa dị nguyên (polysensitized) hoặc khi cần tầm soát nhanh và định hướng điều trị miễn dịch đặc hiệu (AIT) [5], [6], [9].
- Ứng dụng lâm sàng chính [3], [5], [9], [10], [11]
+ Xác định dị nguyên gây bệnh thực sự → lựa chọn tránh tiếp xúc
+ Phân biệt phản ứng thật với phản ứng chéo (ví dụ: dị ứng phấn hoa – thực phẩm)
+ Hỗ trợ quyết định và lựa chọn thành phần trong AIT
+ Đánh giá tiên lượng nguy cơ phản vệ.
3.2. Tại Việt Nam
3.2.1. Giai đoạn ban đầu: Test lẩy da được áp dụng chủ yếu tại các Bệnh viện tuyến trung ương và chuyên khoa [14]
3.2.2. Từ 10 – 15 năm trở lại đây: Xét nghiệm sIgE huyết thanh dần phổ biến, được triển khai tại:
- Bệnh viện công: Nhi TW, Bạch Mai, Da liễu TW…
- Bệnh viện tư/Quốc tế: Vinmec, Hoàn Mỹ, Medlatec…[14], [15].
* Các công nghệ triển khai:
- Xét nghiệm đơn thông số (ImmunoCAP, EUROIMMUN ELISA, Mindray).
- Multiplex/CRD (EUROLINE Allergy Profile, ISAC).
* Các panel phổ biến:
- Panel hô hấp – thực phẩm (53 dị nguyên …).
- Panel phân tử (14 thành phần chính).
* Xu hướng: Các trung tâm lớn ngày càng ưu tiên multiplex và CRD (chẩn đoán cấp độ phân tử) để rút ngắn thời gian, giảm chi phí so với làm nhiều test đơn lẻ, đồng thời tối ưu hóa điều trị cá thể hóa [9], [15].
4. Triển khai thực tế và các thế hệ thiết bị
4.1. Thế hệ 1 – In vivo
- Test da (Skin Prick Test, Patch Test, Intradermal Test) → Dựa trên phản ứng lâm sàng trực tiếp, không định lượng, độ chính xác phụ thuộc nhiều yếu tố (tay nghề, thuốc, tình trạng da) [8].
4.2. Thế hệ 2 – In vitro (khởi đầu, định tính/định lượng cơ bản)
- RAST (RadioAllergoSorbent Test): dùng đồng vị phóng xạ [1],
- ELISA: thay thế RAST, an toàn hơn, dùng enzyme thay phóng xạ [2].
4.3. Thế hệ 3 – In vitro tự động hóa, độ nhạy cao
- ImmunoCAP (Thermo Fisher): công nghệ FEIA (Fluorescent Enzyme Immunoassay), “tiêu chuẩn vàng” cho định lượng IgE đặc hiệu [4],
- Immulite (Siemens): công nghệ CLIA (Chemiluminescent Immunoassay), menu rộng (hormone, dị ứng, ung thư…) [3].
4.4. Thế hệ 4 – Component-resolved diagnostics (CRD)/Multiplex
- EUROIMMUN (Allergy Profile, microarray),
- ISAC (Immuno Solid-phase Allergen Chip, Thermo Fisher),
- ALEX (Allergy Explorer, MacroArray Diagnostics),→ Công nghệ vi mảng (microarray), cho phép xét nghiệm hàng trăm dị nguyên và thành phần dị nguyên (molecular allergens) trên cùng một test, cung cấp thông tin sâu hơn về nguy cơ phản ứng chéo, mức độ nặng, tiên lượng [5], [6], [7], [9].
5. Triển khai tại Vinmec
- Hệ thống Y tế Vinmec đã triển khai xét nghiệm dị nguyên bằng nhiều phương pháp hiện đại như Miễn dịch điện hóa phát quang (CLIA), Immunoblot và ImmunoCAP tại các cơ sở lớn, bao gồm Vinmec Times City, Vinmec Nha Trang, Vinmec Central Park. – Các xét nghiệm được thực hiện thường quy với số lượng mẫu đa dạng, bởi đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế (CAP, ISO 15189, JCI).
- Danh mục xét nghiệm phong phú, bao gồm:
+ Định lượng IgE toàn phần
+ Phát hiện IgE đặc hiệu của 53 dị nguyên hô hấp, thực phẩm và một số thành phần phân tử (ví dụ: đạm sữa bò) [16] trên hệ thống EuroBlot One (EUROIMMUN, Đức)
+ Định lượng IgE đặc hiệu cho từng dị nguyên bằng phương pháp ImmunoCAP (Phadia, Thermo Fisher Scientific).
- Nhờ ứng dụng đồng thời nhiều công nghệ, Vinmec luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu xét nghiệm, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và cá thể hóa chăm sóc người bệnh.
6. Kết luận
- Xét nghiệm dị nguyên là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và quản lý tình trạng quá mẫn (bệnh dị ứng).
- Việc lựa chọn phải căn cứ vào tiền sử, lâm sàng, khả năng thực hiện và mục tiêu chẩn đoán. Là xu hướng hiện đại giúp cá thể hóa chẩn đoán và điều trị, nhưng cần đào tạo giải thích kết quả và đảm bảo chất lượng phòng xét nghiệm [5], [9], [10].
7. Khuyến cáo
- Chỉ định chọn lọc: không làm xét nghiệm đại trà khi thiếu tương quan lâm sàng [11].
- Kết hợp lâm sàng – xét nghiệm: luôn đối chiếu sIgE/SPT với triệu chứng [12].
- Chất lượng phòng xét nghiệm: áp dụng kiểm soát chất lượng (IQC/EQA), sử dụng hệ thống chuẩn hóa (ImmunoCAP/EUROIMMUN) nếu có thể [Wood 2007] [4].
- Đào tạo: nâng cao năng lực lâm sàng và cận lâm sàng cho bác sĩ và kỹ thuật viên về CRD và diễn giải kết quả [9].
- Chính sách Y tế: khuyến nghị cân nhắc hỗ trợ chi phí (BHXH/BHYT) cho xét nghiệm khi có chỉ định lâm sàng rõ ràng để tăng khả năng tiếp cận [10], [15].
Tài liệu tham khảo
- Wide L, Bennich H, Johansson SGO. Chẩn đoán dị ứng bằng xét nghiệm in vitro tìm kháng thể dị ứng. Lancet. 1967; 2 (7526):1105–1107.
- Engvall E, Perlmann P. Xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme (ELISA). Miễn dịch hóa học. 1971; 8(9):871 – 874.
- Hamilton RG. Đánh giá xét nghiệm lâm sàng về quá mẫn tức thời. J Allergy Clin Immunol. 2010; 125 (2 Suppl 2):S284 – S296.
- Wood RA, Segall N, Ahlstedt S, Williams PB. Độ chính xác của kết quả xét nghiệm kháng thể IgE. Ann Allergy Asthma Immunol. 2007; 99 (1):34 – 41.
- Valenta R, Lidholm J, Niederberger V, và cộng sự. Khái niệm chẩn đoán phân giải thành phần dựa trên dị nguyên tái tổ hợp. J Allergy Clin Immunol. 2010; 125 (2):321-331.
- Casset A, Valenta R, Vrtala S, và cộng sự. Chẩn đoán dị ứng phân giải thành phần bằng microarray. Clin Transl Allergy. 2014; 4:19.
- Tripodi S, Frediani T, Lucarelli S, và cộng sự. Hồ sơ phân tử của IgE trong dị ứng phấn hoa cỏ: ý nghĩa đối với CRD. J Allergy Clin Immunol. 2012; 129 (3):834 – 839.
- Heinzerling L, Mari A, Bergmann KC, và cộng sự. Test lẩy da – Tiêu chuẩn Châu Âu. Allergy. 2013; 68 (10):1286 – 1296.
- Matricardi PM, Kleine-Tebbe J, Hoffmann HJ, và cộng sự. Hướng dẫn sử dụng EAACI về Dị ứng Phân tử. Miễn dịch Dị ứng Nhi khoa. 2016; 27 (S23):1 – 250.
- Hướng dẫn EAACI về Liệu pháp Miễn dịch Dị ứng. Allergy. 2018; 73 (4):765-798.
- Bernstein IL, Li JT, Bernstein DI, et al. Xét nghiệm chẩn đoán dị ứng: cập nhật thông số thực hành. Ann Allergy Asthma Immunol. 2008; 100 (3 Suppl 3):S1 – 148.
- Joint Task Force on Practice Parameters. Thông số thực hành AAAAI về chẩn đoán dị ứng. J Allergy Clin Immunol. 2020; 146 (4):1007 – 1049.
- Trần Thị Lợi, và cs. Tỷ lệ viêm mũi dị ứng ở học sinh Hà Nội. Tạp chí Y học Thực hành. 2018.
- Nguyễn Văn Đoàn. Các phương pháp chẩn đoán dị ứng hiện nay. Hội nghị Dị ứng- Miễn dịch Việt Nam; 2019.
- Hệ thống Y tế Vinmec. Trung tâm Dị ứng & Miễn dịch lâm sàng. Vinmec.com
- Hướng dẫn sử dụng Hóa chất xét nghiệm EUROLINE Atopy “Venezuela 1” của hãng Euroimmun.