Pink Puffers và Blue Bloaters – hai thể lâm sàng của bệnh COPD
COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) là một bệnh phổi mãn tính, xuất hiện dần dần và kéo dài trong thời gian dài. Bệnh này ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và gây ra các triệu chứng như khó thở, ho và khạc đàm. COPD bao gồm hai bệnh lý chính: viêm phế quản mạn tính (Chronic Bronchitis) thể hiện qua lâm sàng bằng thể Blue Bloater và khí phế thủng (Chronic Emphysema) thể hiện qua lâm sàng bằng thể Pink Puffer. Việc phân biệt hai thể này trên lâm sàng sẽ mang lại nhiều ý nghĩa trong điều trị, tuy nhiên để phân biệt hai thể này đôi khi sẽ rất khó khăn trên lâm sàng.
1. Sơ lược về Pink Puffers và Blue Bloaters
Nội dung bài viết
Từ 1955, Dornhorst lần đầu tiên mô tả hai kiểu lâm sàng khác nhau của bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là ‘Blue Bloaters’ (Xanh phồng) và ‘Pink Puffers’ (Hồng thổi), trong đó ‘Blue Bloater’ được mô tả như một nhóm những bệnh nhân trẻ tuổi hơn, viêm phế quản mạn, thường có biểu hiện của suy tim sung huyết và ‘Pink Puffer’ là những bệnh nhân lớn tuổi hơn, gầy ốm do giảm khối cơ xương, khó thở nhiều và có bằng chứng khí phế thủng rõ rệt.
Phân biệt Pink Puffer và Blue Bloater. Nguồn: Sukhayu Hospital
2. Định nghĩa về Pink Puffers và Blue Bloaters
2.1. Thế nào là Pink Puffers.
Pink Puffer là thuật ngữ trong y học để miêu tả một trong hai dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Bệnh nhân pink puffer có triệu chứng thở khò khè, thở nhanh và sự giãn phổi do bệnh tắc nghẽn đường hô hấp. Hàm lượng oxy trong máu thường là bình thường, tuy nhiên bệnh nhân có thể phải thở oxy bổ sung để giữ cho mức độ oxy trong máu ổn định. Họ thường có vẻ ngoài khỏe mạnh và có cân nặng bình thường hoặc thấp hơn so với giá trị trung bình. Thuật ngữ “Pink Puffer” xuất phát từ việc bệnh nhân có vẻ ngoài có màu hồng sáng, do sự hoạt động tăng cường của cơ bắp hô hấp để duy trì lượng oxy trong máu.
2.2. Thế nào là Blue Bloaters.
Blue bloater là thuật ngữ trong y học để miêu tả một trong hai dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Bệnh nhân blue bloater có triệu chứng khó thở, sự khó chịu và sự suy giảm chức năng phổi do bệnh tắc nghẽn đường hô hấp. Hàm lượng oxy trong máu thường thấp, và hàm lượng Carbon Dioxide trong máu tăng lên. Bệnh nhân thường có vẻ ngoài xanh xao và có cân nặng cao hơn so với giá trị trung bình. Thuật ngữ “Blue Bloater” xuất phát từ việc bệnh nhân có vẻ ngoài xanh xao do sự thiếu oxy trong máu, dẫn đến bệnh nhân có vẻ mặt sưng phù và tăng cân.
3. Sự khác nhau giữa Pink Puffers và Blue Bloaters
3.1. Tiền căn và thăm khám lâm sàng
Pink Puffer: Triệu chứng chính của bệnh nhân là khó thở, thường là nặng, thường xuất hiện sau tuổi 50. Ho hiếm gặp, với đàm mủ ít và trong suốt. Bệnh nhân gầy, thường sụt cân trong thời gian gần đây. Tính khí khó chịu, sử dụng cơ hô hấp phụ. Phổi thường không ran. Không có phù ở các chi.
Blue Bloater: Triệu chứng chính của bệnh nhân là ho kéo dài, có đàm nhầy và mủ, thường tái phát do nhiễm trùng hô hấp. Thường xảy ra ở độ tuổi 30 và 40. Khó thở thường mức độ nhẹ. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể bị giới hạn khi vận động, dễ chịu khi nghỉ ngơi. Bệnh nhân thường béo phì và xanh tái. Phù ở các chi là phổ biến, xuất hiện tiếng khò khè khắp phổi; ran rít thường xuyên xuất hiện.
3.2. Cận lâm sàng
Pink Puffer: Thường thì nồng độ hemoglobin bình thường (12-15 g/dL). Giá trị PaO2 bình thường đến giảm nhẹ (65 – 75 mmHg) nhưng SaO2 bình thường khi nghỉ. Giá trị PaCO2 bình thường đến giảm nhẹ (35-40 mm Hg). Phim X-quang ngực thể hiện tình trạng phổi căng phồng với cơ hoành dẹt phẳng. Sự phân bố mạch máu giảm, đặc biệt ở vùng đỉnh phổi.
Blue Bloater: Hàm lượng hemoglobin thường cao hơn (15-18 g/dL). Giá trị PaO2 giảm (45-60 mmHg) và giá trị PaCO2 tăng đáng kể (50-60 mmHg). Phim X-quang ngực thể hiện tăng tích dịch ở khoảng kẽ (“dirty lungs”), đặc biệt ở khu vực cơ sở. Cơ hoành không bị dẹp phẳng.
3.3. Các test chức năng phổi.
Pink Puffer: Rối loạn thông khí khá phổ biến. Thể tích phổi toàn phần tăng lên, đôi khi tăng đáng kể. Giá trị DlCO giảm. Độ đàn hồi phổi tăng lên.
Blue Bloater: Rối loạn thông khí khá phổ biến. Thể tích phổi toàn phần thường bình thường, nhưng có thể tăng đôi chút. Giá trị DLCO bình thường. Độ đàn hồi phổi bình thường.
3.4. Test thông khí – tưới máu.
Pink Puffer: Thở vào tăng lên ở các vùng có tỉ lệ thông khí/lưu thông máu cao, tức là tăng sự thông khí không hiệu quả (high dead space ventilation).
Blue Bloater: Tăng tưới máu ở vùng có tỷ lệ thông khí/tưới máu thấp.
3.5. Huyết động.
Pink Puffer: Lượng máu bơm ra của tim bình thường đến hơi thấp. Áp lực động mạch phổi tăng nhẹ và tăng lên khi vận động.
3.6. Thông khí không xâm lấn ( Nocturnal ventilation)
Pink Puffer: Mức độ khử bão hòa oxy nhẹ đến trung bình không liên quan đến chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Blue Bloater: Mất bão hòa oxy nghiêm trọng, thường liên quan đến hội chứng ngưng thở khi ngủ.
3.7. Đánh giá thông khí khi vận động (Exercise ventilation)
Pink Puffer: Thể tích khí thở tăng lên đối với lượng tiêu thụ oxy, giá trị PaO2 có xu hướng giảm, giá trị PaCO2 tăng đôi chút.
Blue Bloater: Thể tích khí thở giảm đối với lượng tiêu thụ oxy. Giá trị Pao2 có thể tăng lên, giá trị PaCO2 có thể tăng lên đáng kể.
Việc phân biệt giữa Pink Puffer và Blue Bloater có thể giúp cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh COPD hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bệnh nhân có thể có cả hai đặc điểm này, và việc phân loại chính xác có thể gặp khó khăn.
>>> Xem thêm: Phục hồi chức năng cho người bệnh COPD