MỚI

Tin tức

Ngày xuất bản: 25/10/2025

Tổng quanBệnh nhân bị động kinh và đã không lên cơn trong ít nhất hai năm có thể cân nhắc ngừng sử dụng thuốc chống động kinh. Việc ngừng điều trị này nên được xem xét sau khi đánh giá về tác hại và lợi ích, và chỉ nên ngưng thuốc sau khi thảo luận với bác sĩ chuyên khoa thần kinh.Nguy cơ chính liên quan đến việc ngừng thuốc chống động kinh là tái phát cơn động kinh. Động kinh tái phát sau khi ngưng thuốc xảy ra ở 26–63% trường hợp, tùy thuộc vào nhóm bệnh nhân. Nguy cơ tái phát cơn động kinh xảy ra cao nhất trong vòng 6–12 tháng đầu sau khi ngừng thuốc, nhưng vẫn tăng đáng kể trong nhiều năm sau đó.Động kinh tái phát có thể gây ra những hậu quả tàn khốc về thể chất, tâm lý và xã hội. Những điều này có thể bao gồm thương tích, mất sự tự tin vào bản thân, sự kỳ thị của những người xung quanh, thất nghiệp và không được phép lái xe.Một số bệnh nhân sẵn sàng ngừng thuốc chống động kinh ngay cả khi nguy cơ tái phát là đáng kể, trong khi những người khác sợ cơn động kinh quay trở lại và quyết định tiếp tục dùng thuốc chống động kinh. Một nghiên cứu cho thấy hơn một nửa số bệnh nhân muốn tiếp tục dùng thuốc chống động kinh cho dù đã hết động kinh trong hai năm. Họ cảm thấy đã thích nghi tốt với cách điều trị của mình và lo ngại về khả năng cơn động kinh tái phát sau khi ngưng thuốc và hậu quả sau đó là mất giấy phép lái xe hoặc thậm chí là mất việc làm.Đặc điểm của cơn động kinh luôn là 1 yếu tố cần xem xét trước khi đưa ra quyết định ngừng thuốc. Cho dù đã nhiều năm không lên cơn động kinh, nhưng nguy cơ tái phát cơn động kinh là đặc biệt cao đối với bệnh nhân động kinh giật cơ thiếu niên (juvenile myoclonic epilepsy) hoặc động kinh khu trú có nguyên nhân tổn thương ở não bộ (là những bệnh động kinh phổ biến nhất ở người lớn).Người bệnh cần hiểu rõ những vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra sau khi ngừng điều trị, đặc biệt là hậu quả của việc tái phát.Nếu bệnh nhân bị co giật sau khi ngừng điều trị, họ vẫn có cơ hội kiểm soát được cơn động kinh bằng cách tiếp tục dùng thuốc. Tuy nhiên, có tới 20% bệnh nhân không kiểm soát được lập tức và có một số bệnh nhân, có thể phải mất vài năm mới kiểm soát được cơn động kinh trở lại.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

Giới thiệu U máu cột sống là u nguyên phát phổ biến nhất ở cột sống, thường lành tính. U có nguồn gốc mạch máu và giống như u máu ở các bộ phận khác của cơ thể, thường liên quan đến sự tăng sinh của các cấu trúc mao mạch và tĩnh mạch bình thường. Nghiên cứu cho thấy chúng được tìm thấy ở khoảng 11% bệnh nhân khi khám nghiệm tử thi. Những tổn thương này thường được phát hiện tình cờ khi chụp CT và MRI cơ thể và cột sống, và phim Xquang cột sống ngực thắt lưng. Một số ít (khoảng 0,9% đến 1,2%) các u này có thể gây ra triệu chứng, chủ yếu liên quan đến đau lưng và các triệu chứng thần kinh. Các triệu chứng có thể bao gồm đau lưng dữ dội, đau tăng khi di cử động; tuy nhiên, đau lưng nhẹ đến vừa phải cũng có thể là một biểu hiện u máu cột sống. Trong trường hợp bệnh nhân có biểu hiện đau thần kinh thì thường do u mạch máu lan vào ống sống hoặc lỗ liên hợp (nơi rể thần kinh đi ra khỏi ống sống).

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Stroke về câu hỏi liệu việc mang thai có làm tăng nguy cơ xuất huyết ở phụ nữ bị u máu thể hang (cavernous malformation, cavernoma) hay không. Kết quả cho thấy trên thực tế, nguy cơ xuất huyết dường như không tăng trong thai kỳ. Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra rằng sinh thường cũng có thể an toàn ở những phụ nữ bị u máu thể hang, nếu họ không có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác cần phải sinh mổ.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

Liệu pháp kích thích dây thần kinh X (Vagus Nerve Stimulation -VNS) là gì? Liệu pháp VNS sử dụng một thiết bị điện tử nhỏ, tương tự như máy tạo nhịp tim, được cấy dưới da vùng ngực. Thiết bị này phát xung điện đến não thông qua dây thần kinh X (vagus nerve) ở cổ. Mục tiêu để giảm số cơn động kinh và giảm mức độ nặng của các cơn động kinh. Liệu pháp này đã được tổ chức FDA của Mỹ thông qua để điều trị cho trẻ em từ 4 tuổi và người lớn bị động kinh kháng trị.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/10/2025

1. Giới thiệu và ý nghĩa lâm sàng Ung thư phổi tiếp tục là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn cầu. Sự ra đời của chương trình sàng lọc bằng CT liều thấp (LDCT) đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc phát hiện sớm ung thư phổi. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là những thách thức trong chẩn đoán, đặc biệt với những thể ít gặp và dễ bị bỏ sót. Một trong số đó là ung thư phổi dạng nang (cystic lung cancer – CLC, hay cancers associated with cystic airspaces – CACA). CLC là một thực thể tương đối hiếm, song ngày càng được chú ý bởi tính chất dễ gây nhầm lẫn: nhiều tổn thương xuất hiện ban đầu như nang đơn thuần, dễ bị coi là lành tính. Trong các loạt nghiên cứu sàng lọc, tỷ lệ ung thư phổi có thành phần nang dao động từ 1–3,7% tổng số ca ung thư phát hiện được [1,2]. Con số này tuy nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn, bởi bỏ sót CLC đồng nghĩa bỏ lỡ cơ hội điều trị sớm, trong khi chẩn đoán nhầm có thể dẫn đến can thiệp không cần thiết. Điểm mấu chốt trong quản lý là: Không phải tất cả tổn thương dạng nang đều ác tính, nhưng những nang có đặc điểm phức tạp hoặc tiến triển theo thời gian cần được đánh giá nghiêm ngặt. Việc bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nhận định đúng đặc điểm CT, mô tả chuẩn hóa và phân loại chính xác có vai trò quyết định đến chiến lược theo dõi, chỉ định PET/CT, sinh thiết hoặc phẫu thuật. Đây chính là lý do tại sao nhận định và quản lý đúng CLC mang ý nghĩa quan trọng, không chỉ cho bác sĩ CĐHA mà còn cho toàn bộ nhóm đa chuyên khoa trong sàng lọc và điều trị ung thư phổi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Phổi biệt lập là gì? Phổi biệt lập (tiếng Anh là pulmonary sequestration), còn được gọi là phổi phụ, là một dị tật bẩm sinh phổi hiếm gặp, tỷ lệ mắc ước tính khoảng 1-6% trong số tất cả các bất thường phổi, tỷ lệ Nam:Nữ ~ 4:1.Trong đó một phần nhu mô phổi bất thường phát triển mà không có kết nối với hệ thống cây khí phế quản chính và không có chức năng hô hấp, phần nhu mô phổi này được cấp máu bởi một hệ thống động mạch bất thường thay vì động mạch phổi thông thường, và thường nằm ở thùy dưới của phổi, có thể xuất hiện dưới cơ hoành trong khoảng 10% trường hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Tóm tắt Giới thiệu: Lách là cơ quan đặc có tỷ lệ tổn thương cao nhất trong các trường hợp chấn thương bụng kín. Trong vài thập kỷ gần đây, đã có sự chuyển biến rõ rệt theo hướng điều trị bảo tồn trong xử trí chấn thương lách, với mục tiêu ưu tiên bảo tồn chức năng của lách. Hiện nay, phương pháp điều trị không phẫu thuật (Nonoperative Management – NOM) đã trở thành tiêu chuẩn trong xử trí cho các bệnh nhân chấn thương lách có huyết động ổn định. Việc chẩn đoán và phân độ tổn thương lách bằng hình ảnh học, chủ yếu là cắt lớp vi tính bụng (CLVT), đóng vai trò quyết định trong lựa chọn phương pháp điều trị, đặc biệt là xu hướng điều trị bảo tồn ngày càng được áp dụng rộng rãi.Trường hợp lâm sàng: Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nam 24 tuổi, quốc tịch Ả Rập Xê – Út bị chấn thương bụng kín do tai nạn giao thông. CLVT có cản quang cho thấy hình ảnh vỡ lách độ III theo phân loại AAST – OIS, không có dấu hiệu chảy máu đang hoạt động hoặc tổn thương các cơ quan khác. Bệnh nhân được điều trị bảo tồn thành công dưới theo dõi lâm sàng và hình ảnh học.Kết luận: Hình ảnh học, đặc biệt là CLVT bụng có thuốc cản quang phối hợp siêu âm bụng, đóng vai trò then chốt trong đánh giá mức độ tổn thương lách và theo dõi hiệu quả điều trị bảo tồn. Qua đó giúp giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết, bảo tồn chức năng miễn dịch của lách và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Tóm tắt Bối cảnh: CPR-induced consciousness (CPRIC) là hiện tượng hiếm gặp trong ngừng tuần hoàn, đặc trưng bởi sự xuất hiện nhận thức, cử động có mục đích trong lúc ép tim mặc dù chưa có tuần hoàn tự phát (ROSC). Tỷ lệ được báo cáo 0,3–0,9%, thường gặp ở các nhịp sốc được. Xuất hiện CPRIC trong vô tâm thu là cực kỳ hiếm và đặt ra nhiều thách thức xử trí.Ca bệnh: Nữ bệnh nhân 62 tuổi, tiền sử chóng mặt lành tính, không có bệnh lý tim mạch. Bệnh nhân đột ngột ngừng tuần hoàn ngoài viện, được tiêm adrenaline và ép tim tại trạm y tế trước khi chuyển tới Bệnh viện Vinmec Smart City. Khi nhập viện, bệnh nhân vô tâm thu. Trong quá trình hồi sức nâng cao kéo dài 60 phút, ghi nhận nhiều lần cử động tay tự phát trong khi ECG vẫn vô tâm thu. Hồi sức bao gồm ép tim chất lượng cao, đặt nội khí quản, bóp bóng 5–6 giây/nhịp, adrenaline >10 liều, kiểm tra nhịp và ROSC mỗi 2 phút. Không phát hiện nguyên nhân đảo ngược, không ghi nhận ROSC. Gia đình xin ngừng hồi sức.Kết luận: CPRIC có thể gặp trong vô tâm thu, dễ gây nhầm lẫn với ROSC. Nhận diện sớm có ý nghĩa trong duy trì hồi sức liên tục, tránh ngừng ép tim sai lầm. Cân nhắc sử dụng an thần, cố định chi, và hồi sức tuần hoàn ngoài cơ thể (ECPR/ECMO) trong các trường hợp phù hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Ngừng tuần hoàn ngoài bệnh viện là một tình huống cấp cứu có tỷ lệ tử vong rất cao. ROSC muộn (Return of Spontaneous Circulation) hiếm gặp, đôi khi được gọi là hiện tượng Lazarus. Chúng tôi báo cáo ca bệnh nhân nam 54 tuổi, vào viện trong tình trạng rung thất kháng trị, ngừng tuần hoàn kéo dài, có toan chuyển hóa nặng (pH 7.0, lactate 14.3 mmol/L). Sau 32 phút cấp cứu, thất bại với adrenaline và amiodarone, việc điều chỉnh môi trường toan bằng bicarbonate và sử dụng lidocaine đã giúp phục hồi tuần hoàn tự phát. Báo cáo này nhấn mạnh vai trò của việc cá thể hóa hồi sức tim phổi, đặc biệt khi môi trường chuyển hóa bất lợi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Liệt dạ dày là một rối loạn nhu động dạ dày phức tạp, đặc trưng bởi buồn nôn, nôn và các triệu chứng khác liên quan đến tình trạng chậm làm rỗng dạ dày trong khi không có tắc nghẽn cơ học. Sự đa dạng trong xét nghiệm chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả còn hạn chế khiến việc chăm sóc nhóm bệnh nhân này trở nên khó khăn. Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ đã xây dựng hướng dẫn này nhằm đưa ra các khuyến nghị nhằm đảm bảo chẩn đoán chính xác và xác định các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân liệt dạ dày vô căn hoặc liệt dạ dày liên quan đến bệnh tiểu đường.Dưới đây là 12 khuyến cáo, các lưu ý và sơ đồ chẩn đoán- điều trị bệnh.