MỚI

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Giới thiệu U thượng thận phát hiện tình cờ (Adrenal Incidentaloma- AI) ngày càng trở nên thường gặp trong thực hành chẩn đoán hình ảnh cùng với sự gia tăng mức độ sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) trong khám chữa bệnh; Do đó cần một phương thức tiếp cận chẩn đoán nhanh gọn, chính xác dựa trên cơ sở bằng chứng[1]. Trong hơn 20 năm qua, cách tiếp cận dựa trên hai yếu tố cốt lõi: ngưỡng 10 đơn vị Hounsfield (HU) trên CT không tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (ncCT) để nhận định u lành tính giàu lipid, và CT thượng thận đánh giá độ thải thuốc (Adrenal washout CT - AWCT) cho các tổn thương có tỷ trọng > 10 HU- đây là chuẩn mực trong thực hành lâm sàng phổ biến trên toàn thế giới[1].Gần đây, Seow và cộng sự (2025) đã công bố trên tạp chí Insights into Imaging số tháng 6 năm 2025 một phân tích tổng quan mang tính bước ngoặt, với những nghiên cứu cập nhật và phân tích lại các dữ liệu nền tảng trước đây cho rằng hai trụ cột trên không còn phù hợp trong bối cảnh thực hành lâm sàng hiện nay. Nhóm tác giả đề xuất ngừng sử dụng AWCT trong đánh giá AI và nâng ngưỡng ncCT lên 20 HU đối với khối < 4 cm, thay cho mốc 10 HU truyền thống, nhằm giảm thăm khám CT không cần thiết mà vẫn giữ vững độ chính xác, an toàn chẩn đoán khi phối hợp với đánh giá nội tiết phù hợp[1]. Những khuyến nghị này hướng tới mục đích giảm tình trạng chẩn đoán quá mức đối với đa số khối u lành tính, đồng thời vẫn bảo đảm khả năng loại trừ tổn thương ác tính[1].

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Tóm tắt Bài viết báo cáo một trường hợp dermatopathic lymphadenopathy (DL) – dạng tăng sản hạch lành tính liên quan bệnh da mạn, dễ nhầm với u lympho – kèm hồi cứu y văn. Bệnh nhân nam 35 tuổi, tiền sử viêm da cơ địa kéo dài, xuất hiện hạch cổ và vùng cánh tay to không đau. Siêu âm ghi nhận nhiều hạch ức-đòn-chũm hai bên, lớn nhất 14×6 mm, còn rốn hạch. Mô bệnh học hạch cho thấy tăng sản vùng cận vỏ với tăng các mô bào Langerhans/tế bào võng, hiện diện melanophages xâm nhập cận vỏ và trong xoang; một số nang có biến đổi kiểu Castleman và quá sản. Hóa mô miễn dịch: CD1a+, S100+ ở quần thể mô bào; CD30+ ở nguyên bào miễn dịch; không ghi nhận tăng sinh đơn dòng tế bào T/B (CD3/CD20). Chẩn đoán DL được xác lập. Trường hợp này nhấn mạnh DL thường gặp ở bệnh nhân có bệnh da mạn tính, biểu hiện hạch ngoại vi kéo dài nhưng tự giới hạn; việc phối hợp chặt chẽ lâm sàng – mô bệnh học – hóa mô miễn dịch là chìa khóa để tránh chẩn đoán nhầm u lympho và định hướng xử trí phù hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Tóm tắt Celiac là bệnh tự miễn do đáp ứng miễn dịch bất thường với gluten (có trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen; yến mạch). Bệnh gây tổn thương nhung mao ruột non dẫn đến kém hấp thu và biểu hiện ngoài tiêu hóa đa dạng. Chẩn đoán dựa trên huyết thanh học đặc hiệu, nội soi–sinh thiết tá tràng và xét nghiệm HLA‑DQ2/DQ8 trong các tình huống chọn lọc. Điều trị duy nhất hiện nay là chế độ ăn không gluten trọn đời (GFD), theo dõi đáp ứng lâm sàng, dinh dưỡng và huyết thanh học.

Tin tức

Ngày xuất bản: 28/08/2025

Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) là một tổ chức quốc tế lớn, đại diện cho gần 45.000 bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong lĩnh vực ung thư. Mới đây, ASCO đã tổ chức cuộc họp thường niên tại Chicago để chia sẻ các phát hiện mới và thảo luận về những thay đổi nhanh chóng trong bối cảnh điều trị ung thư hiện nay. Hội thảo với những phiên thảo luận đặc sắc nhất về ung thư vú, và một số đã vinh dự nhận các giải thưởng cao quý. Những điểm nổi bật gồm: - Liệu pháp nhắm trúng đích mới cho ung thư vú thụ thể nội tiết dương tính đang mang lại nhiều triển vọng. - Liều lượng thuốc thấp có thể đạt hiệu quả tương đương với liều cao. - Liệu pháp kết hợp đang có tiến triển trong điều trị ung thư vú ba âm tính.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/08/2025

1. ĐẶT VẤN ĐỀ Hội chứng truyền máu song thai (Twin-to-twin transfusion syndrome - TTTS) là tình trạng bệnh lý gây ra bởi sự tồn tại các mạch nối thông động tĩnh mạch ở bánh rau trong các trường hợp đa thai có chung bánh rau. Các mạch nối thông này tạo dòng chảy một chiều từ thai cho sang thai nhận và gây ra sự mất cân bằng về tuần hoàn của 2 thai, biểu hiện là sự thiếu máu của thai cho và quá tải tuần hoàn của thai nhận, vòng xoắn bệnh lý này có thể gây chết cả 2 thai. Tỷ lệ xuất hiện hội chứng này chiếm 10-15% các trường hợp song thai 1 bánh rau 2 buồng ối [1]. Hội chứng này thường xuất hiện từ tuần 16 đến tuần 26 của thai kỳ.TTTS được phân giai đoạn theo tiêu chuẩn Quintero từ I đến V, tỷ lệ sống sót chung cao hơn ở giai đoạn I, II nhưng tỷ lệ sống sót chu sinh với phân độ III, IV là rất thấp nếu không được điều trị. Nhìn chung nếu không được điều trị, tỷ lệ thai chết là 90% và tỷ lệ di chứng thần kinh là 50% với các ca sống sót. Với sự tiến bộ của y học bào thai, can thiệp bào thai đã giúp tăng tỷ lệ sống sót, giảm biến chứng thần kinh cho thai nhi [2]. Tuy nhiên TTTS xuất hiện muộn sau 26 tuần có tỷ lệ hiếm hơn, diễn tiến có thể rất nhanh và cũng đặt ra những thách thức trong chẩn đoán và chiến lược điều trị cho bệnh nhân, đồng thời nhiều khi bị bỏ sót chẩn đoán dẫn đến kết cục tồi cho thai kỳ. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày trường hợp TTTS khởi phát muộn ở tuần thai thứ 34.

Tin tức

Ngày xuất bản: 13/08/2025

Hội nghị thường niên Hội thấp khớp học châu Âu EULAR 2025 tổ chức tại Barcelona giữa tháng 6 vừa qua là cơ hội để các nhà thấp khớp học trên toàn thế giới cùng nhìn lại các khuyến cáo điều trị cũng như những bằng chứng mới mở ra cơ hội tối ưu hóa quản lý bệnh Gout. Cho đến nay, khuyến cáo điều trị Gout từ ACR 2020 vẫn là khuyến cáo chính thức đầy đủ, chi tiết và cập nhật nhất được áp dụng trên thực hành lâm sàng. Bài viết này nhằm tóm tắt lại những khuyến cáo cụ thể đã được phát hành từ ACR 2020, đồng thời ghi nhận một vài cánh cửa mới cho điều trị Gout sau EULAR 2025 (tham khảo từ bài viết của tác giả Amanda Sheppeard đăng trên trang RheumatologyQ Republic ngày 26/06/2025).

Tin tức

Ngày xuất bản: 29/07/2025

Agammaglobulinemia là một rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát hiếm gặp, đặc trưng bởi sự thiếu hụt tế bào B và các globulin miễn dịch huyết thanh, phổ biến nhất là thể liên kết nhiễm sắc thể X (XLA). Trẻ thường khởi phát nhiễm trùng tái phát nặng từ sau 4–6 tháng tuổi với các biểu hiện như viêm phổi, viêm tai giữa, tiêu chảy kéo dài và viêm màng não do enterovirus. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, xét nghiệm nồng độ IgG/A/M, tế bào B CD19+, và xác định đột biến gen BTK nếu khả thi. Điều trị nền tảng là truyền immunoglobulin (IVIG hoặc SCIG) suốt đời. Các khuyến cáo mới từ AAAAI (2023), ESID (2024), và Bộ Y tế Việt Nam (2020) đã chuẩn hóa liều, mục tiêu IgG đáy, và nhấn mạnh vai trò tư vấn di truyền, theo dõi biến chứng phổi – thần kinh.Bài viết cập nhật các phác đồ điều trị mới và lưu ý thực hành trong bối cảnh Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 29/07/2025

1. Đặt vấn đề Đái tháo đường (ĐTĐ) ở trẻ em là rối loạn chuyển hóa phức tạp với đặc điểm tăng đường huyết mạn tính do thiếu hụt sản xuất insulin, do giảm tác động insulin hoặc cả hai. Quá trình trên dẫn đến rối loạn chuyển hóa bất thường của tinh bột, chất béo và protid. ĐTĐ ở trẻ em không phổ biến như người lớn, tỷ lệ mắc chiếm vào khoảng 10 - 15% tổng số những người bị ĐTĐ. Nguyên nhân gây ĐTĐ tuýp 1 (ĐTĐ T1) ở trẻ em gồm yếu tố di truyền và quá trình viêm tự miễn phá huỷ cấu trúc tế bào b tuỵ làm giảm sản xuất insulin, gây tăng glucose máu mãn tính, ngoài ra có thể gặp ĐTĐ tuýp (ĐTĐT2) do thiếu insulin đáp ứng làm tăng sức đề kháng insulin thường gặp ở trẻ béo phì, thừa cân. Trong khi ĐTĐ T1 gặp phổ biến nhất bắt đầu ở người tuổi trẻ đặc biệt người có nguồn gốc Châu Âu, còn ĐTĐ T2 hiện đang tăng lên 1 số quốc gia ở lứa tuổi vị thành niên có nguy cơ cao béo phì . ĐTĐ ở trẻ em còn có thể gặp ĐTĐ sơ sinh và trong 1 số hội chứng bệnh cảnh khác cần phải điều trị tiêm insulin. Chúng ta có thể còn gặp ĐTĐ thoáng qua như trong bệnh cảnh stress, nhiễm trùng hoặc do sử dụng thuốc… Điều trị ĐTĐ T1 đòi hỏi sự phối hợp giữa gia đình với nhân viên y tế, trẻ phải tiêm thuốc Insulin hàng ngày từ 2- 4 mũi tiêm từ khi được chẩn đoán đến hết cuộc đời, vì vậy sẽ khó tránh được trẻ bỏ mũi tiêm, hoặc tiêm không đều. Nếu điều trị tiêm Insulin không thường xuyên các mũi trong ngày theo đơn của thầy thuốc các biến chứng vi mạch dễ xảy ra sớm hơn như giảm thị lực, tổn thương thận từ từ dẫn đến mù lòa hoặc suy thận, chạy thận nhân tạo và làm giảm tuổi thọ. Vì vậy khác với ĐTĐ người lớn, ĐTĐ tuýp 1 ở trẻ em không được uống các thuốc làm hạ glucose máu và thuốc đông y mà phải điều trị tiêm Insulin thay thế suốt đời ngay sau khi được chẩn đoán ĐTĐ càng sớm càng tốt.

Tin tức

Ngày xuất bản: 28/07/2025

1. ĐẠI CƯƠNG - Đau bìu cấp tính có thể được gọi là một hội chứng: gồm xoắn tinh hoàn (TH), xoắn mào tinh hoàn (MTH), xoắn phần phụ tinh hoàn (PPTH), viêm mào TH, viêm TH… - XTH là xoắn các cấu trúc của thừng tinh ngăn cản luồng máu đến TH và mào tinh hoàn (MTH) cho TH có thể bị hoại tử - XTH được coi là một tối cấp cứu - Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi từ ngay sau khi đẻ cho đến những người cao tuổi - Tỷ lệ mắc: 1/60 nam, 2/3 xuất hiện ở tuổi vị thành niên, hai đỉnh cao là sơ sinh và 14 tuổi - Bệnh được Delasauve mô tả lần đầu tiên năm 1840

Tin tức

Ngày xuất bản: 05/07/2025

Tác giả: Nguyễn Thị Nhân – Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh – Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Times City. Tóm tắt Cộng hưởng từ (MRI) tai trong là phương tiện hình ảnh học quan trọng trong đánh giá trước phẫu thuật cấy điện cực ốc tai. Kỹ thuật này giúp khảo sát dây thần kinh ốc tai, hình thái mê nhĩ, loại trừ các bất thường thần kinh trung ương, từ đó xác định tính khả thi và hiệu quả của can thiệp. Bài viết trình bày vai trò, chỉ định, kỹ thuật MRI cần thiết, các điểm cần đánh giá, và ca lâm sàng minh họa thực tế.