MỚI

Ngày xuất bản: 20/11/2025

Nghiên cứu trên tạp chí Annals of Laparoscopic and Endoscopic Surgery phân tích các khía cạnh của phẫu thuật cắt bỏ hạch D3 cho ung thư đại tràng phải.Nhóm tác giả: Marcin Włodarczyk, Jakub Włodarczyk, Radzisław Trzciński, Michał Mik, Łukasz Dziki, Adam DzikiNguồn và thời gian đăng báoAnnals of Laparoscopic and Endoscopic Surgery, 2019 (4), 1 – 9. Ngày đăng: 25 tháng 9 năm 2019. Doi:21037/ales.2019.09.01

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/11/2025

Nghiên cứu mới nhất năm 2025 đăng trên tạp chí nổi tiếng J Gastrointest Ca, trong bối cảnh phẫu thuật xâm lấn tối thiểu ngày càng phát triển cho các khối u vùng chậu tiến triển, việc so sánh giữa kỹ thuật robot đầy hứa hẹn và phương pháp nội soi tiêu chuẩn trong cắt bỏ hạch vùng chậu bên đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng và cần thiết.Nhóm tác giả: Mohamed Ali Chaouch, Paul Leblanc-Even, Ahmed Loghmari, Adriano Carneiro da Costa, Alessandro Mazzotta, Salah Khayat, Bassem Krimi, Amine Gouader, Jim Khan, Christoph Reissfelder, Wahid Fattal, Hani Oweira.Nguồn và thời gian đăng báoJ Gastrointest Cancer. 2025 Jul 15;56(1):151. Ngày đăng: 15/07/2025 Doi: 10.1007/s12029-025-01251-7.

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/11/2025

1. TÓM TẮT Việc ngừng thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOAC = Non–Vitamin K Oral Anticoagulant. DOAC = Direct Oral Anticoagulant ) trước phẫu thuật là thách thức quan trọng nhằm cân bằng giữa nguy cơ chảy máu và huyết khối. Báo cáo này được thực hiện nhằm tổng hợp bằng chứng mới nhất về thời điểm ngưng các thuốc NOAC trước phẫu thuật, dựa trên khuyến cáo của AHA/ACC, ESC, EHRA 2023–2024. Các điểm chính bao gồm: (1) thời gian ngưng thuốc phụ thuộc vào loại thuốc, chức năng thận và nguy cơ chảy máu của phẫu thuật; (2) các thuốc ức chế yếu tố Xa (rivaroxaban, apixaban, edoxaban) thường ngưng 24–48 giờ, trong khi dabigatran cần ngưng lâu hơn nếu suy thận; (3) cầu nối bằng heparin không được khuyến cáo thường quy. Bàn luận tập trung vào việc áp dụng hướng dẫn trong bối cảnh thực hành lâm sàng, bao gồm đánh giá nguy cơ cá thể hóa và cách xử trí khi cần phẫu thuật khẩn cấp. Kết luận: Ngưng NOAC cần dựa trên nguy cơ chảy máu và chức năng thận, với khoảng thời gian 24–72 giờ là tối ưu để giảm biến chứng mà không tăng nguy cơ huyết khối.

Tin tức

Ngày xuất bản: 17/11/2025

I. Khái niệm Ung  thư  trực  tràng  là  một  trong  những  bệnh  ung  thư  phổ  biến  ở  Việt  Nam.  Theo Gobocan 2022, ung thư đại trực tràng đứng thứ 4 trong các loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam với gần 17.000 ca mắc mới, tăng hơn so với báo cáo Globocan 2020. Đứng thứ 5 về tỷ lệ ca mắc mới và đứng thứ 6 về tỷ lệ tử vong.Điều trị tân bổ trợ toàn bộ (Total Neoadjuvant Therapy- TNT) là liệu pháp sử dụng cả hóa trị tấn công theo sau là hóa xạ trị đồng thời trước phẫu thuật cho ung thư trực tràng trung bình- thấp giai đoạn tiến triển tại chỗ (U giai đoạn T4 hoặc U xâm lấn mạc treo trực tràng, xâm lấn mạch máu ngoài thành (EMVI) hoặc có hạch di căn rõ ràng trên chẩn đoán hình ảnh và u trực tràng thấp), sau khi hoàn thành liệu trình trên, người bệnh sẽ được phẫu thuật và điều trị hóa trị bổ trợ đủ phác đồ.Phương pháp này khác biệt so với phác đồ truyền thống trước kia là chỉ điều trị hóa xạ trị đồng thời trước mổ sau đó phẫu thuật. Phương pháp này được phát triển nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị bằng cách điều trị toàn diện hơn cho bệnh nhân trước phẫu thuật

Tin tức

Ngày xuất bản: 12/11/2025

Tóm tắt: Tiền sản giật (TSG) là một tình trạng bệnh lý sản khoa nguy hiểm, sản phụ với chẩn đoán TSG thường có tăng huyết áp sau tuần thứ 20 của thai kỳ và có nồng độ protein trong nước tiểu cao và có thể kéo dài đến 12 tuần sau sinh. TSG làm tăng nguy có sinh non và các biến chứng kéo dài cho trẻ do sinh non. Bên cạnh đó TSG có thể gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể như thận, não, gan  gây đột quỵ, tăng HA có thể gây nguy hiểm tính mạng của sản phụ. Vì những tác động nguy hiểm này, sản phụ được chẩn đoán tiền sản giật cần được quản lý thai sản chặt chẽ và khuyến nghị điều trị ngay khi được chẩn đoán. Nguyên nhân gây TSG chưa rõ ràng, nhưng có số yếu tố nguy cơ cao như tiền sử có TSG/tiền sử gia đình, đa thai, các bệnh lý mạn tính, tự miễn, béo phì, thai IVF… Thực tế, nhiều thai phụ không có dấu hiệu hoặc triệu chứng cơ năng mờ nhạt. Việc sàng lọc sớm, xử trí và điều trị kịp thời là việc làm cần thiết và có ý nghĩa. Các trường hợp được chẩn đoán TSG tùy mức độ nặng, nhẹ cùng với tuổi thai sẽ được cân nhắc xử trí hợp lýMục tiêu:Hiểu rõ các yếu tố, các nguyên nhân và hậu quả của tiền sản giật với mẹ và thai nhi Nắm rõ các tiêu chuẩn chẩn đoán, phân loại tiền sản giật cũng như vai trò của các chỉ số cận lâm sang trong chẩn đoán và theo dõi điều trị. Nắm được các trường hợp được chẩn đoán TSG theo mức độ và biện pháp xử trí.

Tin tức

Ngày xuất bản: 06/11/2025

Tóm tắt Hở van ba lá (Tricuspid regurgitation – TR) từng được coi là ít quan trọng, nhưng hiện nay đã được chứng minh là một bệnh lý van tim có ý nghĩa tiên lượng độc lập. TR mức độ vừa – nặng liên quan rõ rệt với tử vong và nhập viện vì suy tim, bất kể nguyên nhân ban đầu. Tỷ lệ TR cao hơn ở bệnh nhân lớn tuổi, rung nhĩ mạn, tăng áp phổi, suy tim và sau phẫu thuật van tim trái. Nhờ tiến bộ của siêu âm tim, đặc biệt siêu âm 3D và strain thất phải, cách tiếp cận đã chuyển từ định tính sang định lượng đa thông số và tích hợp đánh giá huyết động. Siêu âm tim qua thành ngực (TTE) và qua thực quản (TEE) đóng vai trò bổ sung, hỗ trợ chẩn đoán, tiên lượng và hướng dẫn can thiệp qua da. Bài viết này tổng hợp bằng chứng từ các tổng quan hệ thống và đồng thuận chuyên gia gần đây, nhằm cung cấp khung thực hành cập nhật cho bác sĩ tim mạch Mục tiêuHiểu rõ ý nghĩa tiên lượng độc lập của hở van ba lá, các yếu tố nguy cơ và bối cảnh lâm sàng thường gặp. Ứng dụng siêu âm tim (TTE, TEE, đặc biệt 3D và strain RV) cùng bằng chứng cập nhật để chẩn đoán, tiên lượng và định hướng can thiệp

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/11/2025

TÓM LƯỢC BÀI BÁO Bài tổng quan “The Cardioprotective and Anticancer Effects of SGLT2 Inhibitors - JACC: CardioOncology State-of-the-Art Review” trình bày bằng chứng mới nhất về vai trò của nhóm thuốc ức chế SGLT2 không chỉ trong điều trị đái tháo đường típ 2, mà còn trong bảo vệ tim mạch và tiềm năng chống ung thư.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/11/2025

Tóm tắt Hở van động mạch chủ (AR) đơn thuần là tình trạng bệnh lý phức tạp với những thách thức điều trị đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao. Can thiệp thay van động mạch chủ qua da (TAVI), vốn được thiết kế chủ yếu cho hẹp van động mạch chủ, đang được nghiên cứu mở rộng cho AR đơn thuần. Các van thế hệ cũ (CoreValve, Evolut R) cho kết quả còn hạn chế với tỷ lệ thành công thấp (81.7%) và biến chứng cao do thiếu vôi hóa làm điểm neo. Van chuyên biệt mới (JenaValve Trilogy, J-Valve) đã cải thiện đáng kể hiệu quả với tỷ lệ thành công >95% và giảm biến chứng. Hiện tại, TAVI chỉ được khuyến cáo cho bệnh nhân AR nặng không phù hợp hoặc nguy cơ rất cao với phẫu thuật, theo quyết định của hội đồng đa chuyên khoa tại trung tâm có kinh nghiệm.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/11/2025

DỊCH TỄ HỌC Thuật ngữ "u tuyến yên ngẫu nhiên" (pituitary incidentaloma) đề cập đến khối u ở tuyến yên  được phát hiện tình cờ trên phim MRI hoặc CT scan. Trong số những người lớn được chụp CT scan hoặc MRI vì những lý do không liên quan triệu chứng hoặc bệnh tuyến yên (ví dụ đau đầu do căng thẳng), tần suất phát hiện tình cờ hình ảnh bất thường ở tuyến yên (<10 mm) khoảng từ 4% đến 20% trên phim CT và 10% đến 38% trên phim MRI.Không phải tất cả các cấu trúc bất thường được phát hiện tình cờ ở tuyến yên đều là u. Trong một nghiên cứu về 61 cấu trúc bất thường được phát hiện tình cờ ở tuyến yên trên 1000 mẫu khám nghiệm tử thi thì có 37 u nang Rathke, 18 u tuyến yên và 2 trường hợp tuyến yên tăng kích thước, 2 nhồi máu và 2 xuất huyết. Tuy nhiên, u tuyến yên là khá phổ biến trong các sang thương được phát hiện tình cờ ở tuyến yên. Một nghiên cứu tổng hợp số liệu từ 29 nghiên cứu khám nghiệm tử thi tiến hành trên 18000 tuyến yên cho thấy tần suất phát hiện u tuyến yên là khoảng 10%, và gần như tất cả các u được phát hiện là u tuyến yên nhỏ (kích thước <10 mm). Không có sự khác biệt về tần suất phát hiện giữa nam và nữ và giữa các nhóm tuổi ở người lớn.

Tin tức

Ngày xuất bản: 04/11/2025

1. Đặt vấn đề Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên gần đây về can thiệp nội mạch (Endovascular therapy - EVT) cho bệnh nhân nhồi máu não cấp lõi lớn đã cung cấp bằng chứng mới ủng hộ việc can thiệp nội mạch tái thông trong trường hợp nhồi máu lõi lớn do tắc mạch máu não lớn (Large vessel occlusion - LVO). Trong bài viết này, chúng tôi xem xét các bằng chứng hiện tại và đưa ra khuyến nghị về việc lựa chọn điều trị nội mạch cho bệnh nhân bị tắc mạch lớn tuần hoàn trước có nhồi máu não lõi lớn.
Trang
của 14