MỚI

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Phổi biệt lập là gì? Phổi biệt lập (tiếng Anh là pulmonary sequestration), còn được gọi là phổi phụ, là một dị tật bẩm sinh phổi hiếm gặp, tỷ lệ mắc ước tính khoảng 1-6% trong số tất cả các bất thường phổi, tỷ lệ Nam:Nữ ~ 4:1.Trong đó một phần nhu mô phổi bất thường phát triển mà không có kết nối với hệ thống cây khí phế quản chính và không có chức năng hô hấp, phần nhu mô phổi này được cấp máu bởi một hệ thống động mạch bất thường thay vì động mạch phổi thông thường, và thường nằm ở thùy dưới của phổi, có thể xuất hiện dưới cơ hoành trong khoảng 10% trường hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/10/2025

Tóm tắt Giới thiệu: Lách là cơ quan đặc có tỷ lệ tổn thương cao nhất trong các trường hợp chấn thương bụng kín. Trong vài thập kỷ gần đây, đã có sự chuyển biến rõ rệt theo hướng điều trị bảo tồn trong xử trí chấn thương lách, với mục tiêu ưu tiên bảo tồn chức năng của lách. Hiện nay, phương pháp điều trị không phẫu thuật (Nonoperative Management – NOM) đã trở thành tiêu chuẩn trong xử trí cho các bệnh nhân chấn thương lách có huyết động ổn định. Việc chẩn đoán và phân độ tổn thương lách bằng hình ảnh học, chủ yếu là cắt lớp vi tính bụng (CLVT), đóng vai trò quyết định trong lựa chọn phương pháp điều trị, đặc biệt là xu hướng điều trị bảo tồn ngày càng được áp dụng rộng rãi.Trường hợp lâm sàng: Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nam 24 tuổi, quốc tịch Ả Rập Xê – Út bị chấn thương bụng kín do tai nạn giao thông. CLVT có cản quang cho thấy hình ảnh vỡ lách độ III theo phân loại AAST – OIS, không có dấu hiệu chảy máu đang hoạt động hoặc tổn thương các cơ quan khác. Bệnh nhân được điều trị bảo tồn thành công dưới theo dõi lâm sàng và hình ảnh học.Kết luận: Hình ảnh học, đặc biệt là CLVT bụng có thuốc cản quang phối hợp siêu âm bụng, đóng vai trò then chốt trong đánh giá mức độ tổn thương lách và theo dõi hiệu quả điều trị bảo tồn. Qua đó giúp giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết, bảo tồn chức năng miễn dịch của lách và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Tóm tắt Bối cảnh: CPR-induced consciousness (CPRIC) là hiện tượng hiếm gặp trong ngừng tuần hoàn, đặc trưng bởi sự xuất hiện nhận thức, cử động có mục đích trong lúc ép tim mặc dù chưa có tuần hoàn tự phát (ROSC). Tỷ lệ được báo cáo 0,3–0,9%, thường gặp ở các nhịp sốc được. Xuất hiện CPRIC trong vô tâm thu là cực kỳ hiếm và đặt ra nhiều thách thức xử trí.Ca bệnh: Nữ bệnh nhân 62 tuổi, tiền sử chóng mặt lành tính, không có bệnh lý tim mạch. Bệnh nhân đột ngột ngừng tuần hoàn ngoài viện, được tiêm adrenaline và ép tim tại trạm y tế trước khi chuyển tới Bệnh viện Vinmec Smart City. Khi nhập viện, bệnh nhân vô tâm thu. Trong quá trình hồi sức nâng cao kéo dài 60 phút, ghi nhận nhiều lần cử động tay tự phát trong khi ECG vẫn vô tâm thu. Hồi sức bao gồm ép tim chất lượng cao, đặt nội khí quản, bóp bóng 5–6 giây/nhịp, adrenaline >10 liều, kiểm tra nhịp và ROSC mỗi 2 phút. Không phát hiện nguyên nhân đảo ngược, không ghi nhận ROSC. Gia đình xin ngừng hồi sức.Kết luận: CPRIC có thể gặp trong vô tâm thu, dễ gây nhầm lẫn với ROSC. Nhận diện sớm có ý nghĩa trong duy trì hồi sức liên tục, tránh ngừng ép tim sai lầm. Cân nhắc sử dụng an thần, cố định chi, và hồi sức tuần hoàn ngoài cơ thể (ECPR/ECMO) trong các trường hợp phù hợp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Ngừng tuần hoàn ngoài bệnh viện là một tình huống cấp cứu có tỷ lệ tử vong rất cao. ROSC muộn (Return of Spontaneous Circulation) hiếm gặp, đôi khi được gọi là hiện tượng Lazarus. Chúng tôi báo cáo ca bệnh nhân nam 54 tuổi, vào viện trong tình trạng rung thất kháng trị, ngừng tuần hoàn kéo dài, có toan chuyển hóa nặng (pH 7.0, lactate 14.3 mmol/L). Sau 32 phút cấp cứu, thất bại với adrenaline và amiodarone, việc điều chỉnh môi trường toan bằng bicarbonate và sử dụng lidocaine đã giúp phục hồi tuần hoàn tự phát. Báo cáo này nhấn mạnh vai trò của việc cá thể hóa hồi sức tim phổi, đặc biệt khi môi trường chuyển hóa bất lợi.

Tin tức

Ngày xuất bản: 21/10/2025

Liệt dạ dày là một rối loạn nhu động dạ dày phức tạp, đặc trưng bởi buồn nôn, nôn và các triệu chứng khác liên quan đến tình trạng chậm làm rỗng dạ dày trong khi không có tắc nghẽn cơ học. Sự đa dạng trong xét nghiệm chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả còn hạn chế khiến việc chăm sóc nhóm bệnh nhân này trở nên khó khăn. Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ đã xây dựng hướng dẫn này nhằm đưa ra các khuyến nghị nhằm đảm bảo chẩn đoán chính xác và xác định các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân liệt dạ dày vô căn hoặc liệt dạ dày liên quan đến bệnh tiểu đường.Dưới đây là 12 khuyến cáo, các lưu ý và sơ đồ chẩn đoán- điều trị bệnh.

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/10/2025

MỞ ĐẦU Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2020, tình hình mắc và tử vong do ung thư trên toàn thế giới đều có xu hướng tăng. Tại Việt Nam, ước tính có 182.563 ca mắc mới và 122.690 ca tử vong do ung thư. Cứ 100.000 người thì có 159 người chẩn đoán mắc mới ung thư và 106 người tử vong do ung thư (1).Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (Venous ThromboEmbolism - VTE) là bệnh lý tim mạch phổ biến thứ 3 với 2 biểu hiện thường gặp nhất là huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT) và thuyên tắc động mạch phổi (Pulmonary Embolism - PE).Ung thư là yếu tố nguy cơ quan trọng của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, làm tăng 4,1 lần nguy cơ huyết khối, hoá trị làm tăng nguy cơ này tới 6,5 lần (2) và là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai ở người bệnh ung thư chỉ sau tiến triển của ung thư (3). Tỷ lệ tái phát thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch cao ở người bệnh ung thư hoạt động (4), ước tính khoảng 15 %/năm nếu dừng thuốc chống đông.

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/10/2025

TÓM TẮT Nhồi máu cơ tim cấp (NMCT) ở người trẻ là một thách thức chẩn đoán và điều trị. Chúng tôi báo cáo một trường hợp lâm sàng về một bệnh nhân nam, 25 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống, nhập viện vì triệu chứng không điển hình. Bệnh nhân được chẩn đoán xác định là nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) thành trước do tắc hoàn toàn động mạch liên thất trước (LAD) .Nguyên nhân sâu xa được xác định là bệnh tăng sinh tủy (Myeloproliferative Neoplasm - MPN) có đột biến gen JAK2 V617F. Bệnh nhân đã được can thiệp thành công bằng chiến lược chỉ dùng bóng phủ thuốc (Drug-Coated Balloon - DCB),vào động mạch liên thất trước.

Tin tức

Ngày xuất bản: 20/10/2025

Tóm tắt Tháng 5/2024, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), Trường môn Tim mạch Hoa Kỳ (ACC), cùng các tổ chức chuyên môn như AMSSM, HRS, PACES và SCMR đã công bố bản hướng dẫn mới nhất về quản lý bệnh cơ tim phì đại (BCTPĐ). Đây là bản cập nhật toàn diện, được xây dựng nhằm cung cấp các khuyến nghị thực tiễn, dựa trên bằng chứng, nhằm hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán, đánh giá nguy cơ và điều trị bệnh nhân BCTPĐ.

Tin tức

Ngày xuất bản: 16/10/2025

1. Đại cươngNhồi máu não có thể xảy ra ở bệnh nhân rung nhĩ, đây là một trong những nguyên nhân gây huyết khối thuyên tắc từ tim. Hầu hết bệnh nhân rung nhĩ nên được dùng thuốc chống đông đường uống dài hạn để giảm nguy cơ nhồi máu não và các biến cố tắc mạch khác.Tuy nhiên, không có sự đồng thuận rõ ràng về thời điểm bắt đầu hoặc tiếp tục dùng thuốc chống đông sau nhồi máu não cấp hoặc TIA (Transient Ischemic Attack) ở bệnh nhân rung nhĩ. Các hướng dẫn ở các quốc gia khác nhau đã đề xuất các khuyến nghị khác nhau về vấn đề này. Bài viết nhằm mục tiêu phân tích về thời điểm sử dụng thuốc chống đông sau nhồi máu não cấp từ các nghiên cứu đã công bố đến thực tế áp dụng trong thực hành lâm sàng hiện tại.

Tin tức

Ngày xuất bản: 15/10/2025

Tóm tắt Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ. Lần đầu tiên, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association – AHA) ban hành Tuyên bố khoa học về chăm sóc gây mê cho sản phụ có bệnh lý tim mạch; Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (European Society of Cardiology – ESC) cập nhật toàn diện hướng dẫn quản lý bệnh tim mạch trước, trong và sau thai kỳ. Bài tổng quan hệ thống hóa khuyến cáo cốt lõi, nhấn mạnh vai trò của bác sĩ gây mê trong Nhóm Tim mạch Thai kỳ, gây tê trục thần kinh sớm, chỉ định gây mê toàn diện chọn lọc, theo dõi huyết động xâm lấn, tối ưu hóa thuốc (hạ áp, chống đông, tăng co tử cung) và dự phòng – xử trí băng huyết. Chúng tôi đề xuất lưu đồ 10 bước áp dụng tại phòng sinh/phòng mổ, hướng tới chuẩn hóa thực hành trong bối cảnh nguồn lực đa dạng.
Trang
của 11