MỚI

Ngày xuất bản: 28/11/2025

1. Giới thiệu:Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới và là bệnh ác tính phụ khoa phổ biến nhất ở các nước phát triển. Đây là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe phụ nữ, và đối với các chuyên gia y tế, việc nắm vững vai trò của chẩn đoán hình ảnh (CĐHA) không chỉ là một yêu cầu học thuật mà còn là một kỹ năng cốt lõi để đảm bảo chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.Mục tiêu của bài viết này là giải thích những kiến thức cơ bản về ung thư nội mạc tử cung, vai trò quan trọng của các kỹ thuật CĐHA như siêu âm và chụp cộng hưởng từ (MRI), đồng thời cập nhật hệ thống phân giai đoạn FIGO mới nhất 2023

Tin tức

Ngày xuất bản: 27/11/2025

Lồng ruột ở người lớn tương đối hiếm gặp so với trẻ em, và trong lồng ruột đại tràng ở người lớn, nguyên nhân chủ yếu là do các khối u ác tính. U mỡ, một khối u hiếm gặp ở đường tiêu hóa, thường hiếm khi gây lồng ruột đại tràng ở người lớn. Chúng tôi trình bày trường hợp một bệnh nhân nữ, 48 tuổi bị đau bụng. Bệnh nhân đến khám với triệu chứng bụng chướng nhẹ kèm theo đau ở vùng bụng thượng vị - hạ sườn phải. Khi khám, phát hiện một khối sờ thấy ở vùng thượng vị lệch phải. Siêu âm có hình ảnh khối lồng ruột vùng thượng vị và khối u tăng âm nằm cạnh khối lồng ruột. Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch cho thấy hình ảnh khối lồng ruột đại tràng do khối u có tỷ trọng mỡ. Phẫu thuật bụng cấp cứu đã được thực hiện. Một khối u được xác định ở giữa đại tràng ngang, dẫn đến quyết định cắt bỏ nửa đại tràng phải có khối u và nối hồi – đại tràng. Kết quả xét nghiệm mô bệnh học xác nhận khối u là u mỡ. Lồng ruột đại tràng ở người lớn do u mỡ tương đối hiếm gặp, chỉ có một vài trường hợp được báo cáo trong tài liệu.

Tin tức

Ngày xuất bản: 27/11/2025

U nhú đám rối mạch mạc (CPP) là khối u nội sọ lành tính hiếm gặp, được phân loại là khối u ác tính độ I theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và chiếm 0,4% -1% trong tất cả các khối u nội sọ. Ở người lớn, u nhú đám rối mạch mạc điển hình gặp ở não thất IV trong khi ở trẻ em chúng thường phát triển ở não thất bên. U nhú đám rối mạch mạc xuất phát từ các vị trí ngoài não thất là cực kỳ hiếm gặp và khó chẩn đoán. Chúng tôi báo cáo trường hợp bệnh nhân nam 41 tuổi bị đau đầu vùng chẩm kéo dài vài tuần và thỉnh thoảng giảm thị lực. Hình ảnh cộng hưởng từ sọ não trước và sau tiêm Gadolinium tĩnh mạch phát hiện khối nằm ở góc cầu tiểu não trái, giảm nhẹ tín hiệu không đồng nhất trên T1, tăng nhẹ trên T2, FLAIR, SWAN, 3D CUBE, không hạn chế khuếch tán, ngấm thuốc đối quang từ mạnh không đồng nhất sau tiêm. Bệnh nhân được phẫu thuật bóc u một phần. Mô bệnh học cho thấy mẫu mô được cấu tạo các cấu trúc dạng nhú lót bởi tế bào vuông đơn, nhân tế bào sáng, có hạt nhân. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho kết quả dương tính đối với CK7(1+), GFAP(+),  âm tính đối với TTF-1. Chẩn đoán cuối cùng: U nhú đám rối mạch mạc. Bệnh nhân được điều trị phối hợp xạ phẫu Gamma sau phẫu thuật và theo dõi sát lâm sàng và hình ảnh MRI.

Tin tức

Ngày xuất bản: 27/11/2025

1. GIỚI THIỆU Lupus ban đỏ hệ thống (SLE-Systemic lupus erythematosus) là bệnh tự miễn có ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, với nhiều triệu chứng và biến chứng đa dạng. Trong đó điển hình với các triệu chứng như sốt, đau khớp, mệt mỏi, phát ban ở mặt, rụng tóc … [1].Các biểu hiện tâm thần kinh của Lupus ban đỏ hệ thống (NPSLE- Neuropsychiatric Systemic lupus erythematosus ) thường xuất hiện sớm trong quá trình mắc bệnh, với tỷ lệ mắc cao hơn ở phụ nữ trẻ. Tổn thương tâm thần kinh của Lupus ban đỏ hệ thống có tỷ lệ mắc lên đến 45%  bệnh nhân SLE [2]. Các biểu hiện lâm sàng của NPSLE có thể đau đầu, rối loạn nhận thức, rối loạn hành vi, lú lẫn, loạn thần, đột quỵ và co giật.Cơ chế bệnh sinh tổn thương thần kinh của Lupus ban đỏ hệ thống là đa yếu tố và có thể liên quan đến nhiều loại cytokine gây viêm, kháng thể và phức hợp miễn dịch gây tổn thương tế bào thần kinh, do bệnh lý mạch máu [3].

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

I. Sự cần thiết của một mô hình mới trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp Trong nhiều thập kỷ, mô hình nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI) và không có ST chênh lên (NSTEMI) đã là nền tảng cho việc ra quyết định lâm sàng, hướng dẫn các liệu pháp tái tưới máu khẩn cấp cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (AMI). Mô hình này, được thiết lập để xác định những bệnh nhân có khả năng hưởng lợi từ liệu pháp tiêu sợi huyết, sử dụng đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ (ECG) như một dấu hiệu thay thế cho tình trạng tắc nghẽn động mạch vành cấp (ACO). Tuy nhiên, bằng chứng ngày càng tăng cho thấy mô hình này có những hạn chế nghiêm trọng và không đủ để xác định tất cả các bệnh nhân cần can thiệp khẩn cấp.Vấn đề cốt lõi nằm ở độ nhạy thấp của tiêu chuẩn STEMI. Các nghiên cứu và phân tích gộp đã chỉ ra rằng các tiêu chuẩn ECG này bỏ sót một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành thực sự. Một phân tích gộp gần đây đã báo cáo độ nhạy chỉ là 43,6% trong việc phát hiện ACO, có nghĩa là hơn một nửa số bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành cấp không được xác định bởi các tiêu chí truyền thống này. Hậu quả là, có khoảng 25-30% bệnh nhân được chẩn đoán là NSTEMI thực chất bị tắc nghẽn cấp không được nhận biết, dẫn đến sự chậm trễ trong việc điều trị tái tưới máu và kết quả lâm sàng xấu hơn.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

1. Định nghĩa Hiện tượng không có dòng chảy, hoặc dòng chảy chậm (slow flow), được định nghĩa là tình trạng tưới máu cơ tim ở thượng tâm mạc không đủ (dòng chảy TIMI 0-1), mặc dù phim chụp động mạch vành (ĐMV) không cho thấy hình ảnh tắc hẹp mạch máu rõ ràng. Một số tác giả coi mức độ tưới máu cơ tim (Myocardial Blush Grade, MBG) độ 0 và 1 là tương đương với “không có dòng chảy”, bất kể dòng chảy TIMI ra sao.Hiện tượng này thường gặp khi can thiệp ĐMV cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp hoặc các trường hợp can thiệp phức tạp như can thiệp cầu nối tĩnh mạch hiển, hay cần dùng dụng cụ khoan cắt mảng xơ vữa (rotablator). Cần chẩn đoán phân biệt không có dòng chảy với huyết khối, tắc mạch do khí, lóc tách ĐMV, hoặc co thắt nặng ĐMV. Luôn nghĩ đến hiện tượng này nếu sau khi tái thông ĐMV, bệnh nhân vẫn còn đau ngực nhiều, ST không giảm chênh, hoặc ST chênh lên mới, hoặc rối loạn huyết động.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

I. Suy tim và tầm quan trọng của SGLT2i trong Suy tim Suy tim (ST) là một hội chứng lâm sàng thường gặp, có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao trên toàn thế giới, và tỷ lệ hiện hành của nó tiếp tục gia tăng. Các đợt nhập viện do suy tim cấp (STC) liên quan đến tỷ lệ tử vong cao. Bệnh nhân nhập viện vì ST có nguy cơ tử vong từ 20% đến 30% trong vòng 1 năm sau chẩn đoán (1).Mặc dù các triệu chứng thường cải thiện nhanh chóng trong thời gian nằm viện, các đợt ST xấu đi có thể đánh dấu một sự thay đổi cơ bản trong diễn tiến bệnh. Mục tiêu của việc điều trị khi nhập viện không chỉ bao gồm đáp ứng lâm sàng tốt mà còn đánh giá và tối ưu hóa liệu pháp điều trị (ĐT) để ổn định diễn tiến lâu dài sau khi xuất viện. (1)Các thuốc ức chế đồng vận chuyển Natri-Glucose 2 (SGLT2i), ban đầu được phát triển cho đái tháo đường type 2 (ĐTĐ2), đã trở thành một trụ cột không thể thiếu trong phác đồ điều trị ST. Lợi ích của SGLT2i đối với việc điều trị ST là độc lập với tình trạng đường huyết của bệnh nhân (BN).

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

1. Đại cương Định nghĩaRung nhĩ cấp tính được định nghĩa là rung nhĩ được phát hiện trong môi trường chăm sóc cấp tính hoặc trong quá trình mắc bệnh cấp tính. Trước đây, rung nhĩ cấp tính đôi khi được gọi là rung nhĩ thứ phát trong các y văn.Rung nhĩ xuất hiện trong bệnh viện (rung nhĩ  mới hay rối loạn nhịp trong bệnh lý cấp) cần được đánh giá toàn diện để quyết định điều trị kháng đông thích hợp.Tần suấtỞ bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết, tỷ lệ mắc rung nhĩ cấp tính  thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ 6% đến 22% ở nhiễm khuẩn huyết nặng, và từ 23% đến 44% ở sốc nhiễm khuẩn. Rung nhĩ cấp tính có liên quan đến thời gian nằm viện kéo dài, nguy cơ bệnh tật và tử vong cao hơn, cũng như tỷ lệ rung nhĩ tái phát cao.Trong bối cảnh phẫu thuật, rung nhĩ cấp tính xảy ra cả phẫu thuật ngoài tim và phẫu thuật tim. Đối với phẫu thuật ngoài tim, tùy thuộc vào loại phẫu thuật, tỷ lệ từ 3% đến 16%.Rung nhĩ sau phẫu thuật tim là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 32% bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, khoảng 49% bệnh nhân sau phẫu thuật kết hợp bắc cầu và thay van động mạch chủ, và 64% bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu kết hợp thay van hai lá. Tỷ lệ rung nhĩ tái phát cao trong những năm tiếp theo[1].Rung nhĩ  làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong tâm nhĩ, dẫn đến nguy cơ đột quỵ tăng lên đáng kể. Việc sử dụng thuốc kháng đông là điều trị quan trọng để phòng ngừa biến cố đột quỵ và thuyên tắc huyết khối. Bệnh nhân đang nằm viện, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu hay phẫu thuật, chiến lược kháng đông cần được cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ chảy máu.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

1. Giới thiệu Rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) là những rối loạn nhịp tim thường gặp sau phẫu thuật tim, đặc biệt là phẫu thuật van tim và bắc cầu động mạch vành. Tỷ lệ mắc dao động từ 20–50%, cao nhất vào ngày thứ 2–3 sau mổ. Những rối loạn này làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị, và nguy cơ biến chứng như đột quỵ, suy tim, hoặc tử vong.

Tin tức

Ngày xuất bản: 24/11/2025

1. Giới thiệu chung Cùng với sự phát triển của đánh giá giải phẫu mạch vành một cách chính xác thì việc đánh giá chức năng của mạch vành vẫn liên tục phát triển. Trong đó vai trò của đánh giá MRI tim gắng sức với adenosine giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá thiếu máu cơ tim có ý nghĩa, đánh giá sẹo và cơ tim sống còn dựa vào LGE và đồng thời hướng dẫn điều trị và theo dõi sau tái thông mạch vànhMRI tim gắng sức với adenosine (adenosine stress CMR) có nhiều ưu điểm nổi trội(1):Đánh giá thiếu máu cơ tim, tính sống còn của cơ tim & chức năng tim một cách xuất sắc mà không cần tiếp xúc với tia xạ ion hóa. MRI tim gắng sức cho thấy độ nhạy chẩn đoán cao hơn so với xạ hình tưới máu cơ tim bằng SPECT/PET trong phát hiện bệnh ĐMV có ý nghĩa (chụp mạch vành). Chiến lược tái thông mạch vành được hướng dẫn bởi MRI tim gắng sức có hiệu quả tương đương với chiến lược dựa trên đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) xâm lấn ở bệnh nhân có nguy cơ bệnh mạch vành ở mức độ trung bình - cao MRI tim gắng sức là một ứng dụng có giá trị trong đánh giá gánh nặng thiếu máu và chức năng vi tuần hoàn vành.Đây có thể là một lựa chọn hình ảnh chức năng tối ưu giúp đánh giá và phân tầng bệnh mạch vành mạn, đặc biệt ở bệnh nhân có tình trạng thiếu máu cơ tim ở mức trung gian trên chụp mạch vành
Trang
của 15