MỚI

Ngày xuất bản: 26/12/2025

Tắc mạch ối (amniotic fluid embolism – AFE) là biến chứng sản khoa hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao (20–60%) và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ tại các nước phát triển. Chúng tôi báo cáo một ca bệnh tại Vinmec Hải Phòng năm 2023, trong đó việc kích hoạt đồng bộ Code Blue và Báo động đỏ đã thay đổi hoàn toàn tiên lượng, giúp cứu sống cả mẹ và con.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/12/2025

Tóm tắt Mục tiêu: Mô tả tỷ lệ tuân thủ sàng lọc và giảm khuẩn Staphylococcus aureus (S. aureus) quần cư và đánh giá hiệu quả của biện pháp can thiệp đối với tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) ở người bệnh (NB) phẫu thuật chấn thương chỉnh hình nguy cơ cao: phẫu thuật ung thư xương và thay khớp.Phương pháp: Nghiên cứu (NC) tiến cứu giả thực nghiệm được thực hiện từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2024 và chia làm 2 giai đoạn (GĐ): Trước và GĐ can thiệp. Biện pháp can thiệp được thực hiện là sàng lọc S. aureus quần cư, giảm khuẩn S. aureus bằng mupirocine 2%, tắm chlorhexidine gluconate 4% (CHG) và thay đổi kháng sinh dự phòng nếu MRSA (+).Kết quả: Có 144 NB tham gia NC ở GĐ trước can thiệp và số 280 NB ở GĐ can thiệp. Ở GĐ can thiệp, 91,1% (255/280) NB được thực hiện sàng lọc S. aureus. Tỷ lệ NB mang MRSA và MSSA tương ứng là 12,8% (29/255) và 0,9% (2/255). 89,6% (26/29) NB mang S. aureus được sử dụng mupirocine 2% và 93,1% (27/29) NB tắm bằng xà phòng khử khuẩn CHG 4% ít nhất 3 ngày. Tỷ lệ NB mang MRSA được thay đổi kháng sinh dự phòng là 89,3% (25/28). Tỷ lệ NKVM do S. aureus ở nhóm trước can thiệp là 2,1% (3/144) và can thiệp là 0,7% (2/280) (p = 0,3). Số ngày điều trị trung bình giảm có nghĩa thống kê từ 8,3 ngày ở nhóm trước can thiệp xuống 7,1 ngày ở nhóm can thiệp (p = 0,018).Kết luận: Sàng lọc và giảm khuẩn S. aureus trước phẫu thuật có thể làm giảm tỷ lệ NKVM ở các phẫu thuật chấn thương chỉnh nguy cơ cao như ung thư xương và thay khớp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/12/2025

Sarcoma xương là khối u xương nguyên phát phổ biến nhất, chiếm khoảng 30% các loại ung thư xương. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh sarcoma xương hiện nay gồm sự kết hợp phẫu thuật và hóa trị, phác đồ hóa trị thường được sử dụng bước 1 là MAP (Methotrexate, Doxorubicin và Cisplatin) hoặc EOI (Doxorubicin, Cisplatin). Các loại thuốc này hoạt động bằng cách nhắm vào các tế bào ung thư phân chia nhanh. Tuy nhiên hiệu quả đạt được của các thuốc này khác nhau giữa các bệnh nhân, trong khi có những bệnh nhân đáp ứng tốt với hóa trị (đạt tỷ lệ hoại tử u > 90% trở lên), vẫn còn những bệnh nhân đáp ứng kém, thậm chí tỷ lệ hoại tử u đạt rất thấp dưới 10%. Một số nghiên cứu cho thấy có khoảng 25% bệnh nhân có tái phát dù kết quả trước đó là đáp ứng tốt với hóa trị liệu. Tỷ lệ sống sót lâu dài từ những năm 1980 đến hiện nay ở những bệnh nhân sarcoma xương giai đoạn không di căn là 75% so với 20% trước những năm 1970, tuy nhiên tỷ lệ này cũng ít thay đổi trong bốn thập kỷ qua. Kháng hóa trị một trong những nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả điều trị của bệnh nhân sarcoma xương. Cơ chế kháng thuốc hóa trị rất đa dạng, để khắc phục được tình trạng kháng hóa trị, các chiến lược dược lý mới ngày càng được quan tâm như các liệu pháp nhắm mục tiêu tập trung vào những thay đổi phân tử cụ thể hiện diện trong tế bào sarcoma xương, khai thác những điểm yếu độc đáo của tế bào sarcoma xương, nhằm nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân sarcoma xương

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/12/2025

Ung thư xương (Osteosarcoma) là loại u xương ác tính thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Vị trí đầu dưới xương chày – nơi có cấu trúc giải phẫu phức tạp nên trước đây thường phải cắt cụt chi. Kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn chi sử dụng nitơ lỏng giúp tiêu diệt tế bào ung thư nhưng vẫn giữ được hình dạng, chất nền và kích thước xương, hỗ trợ liền xương sinh lý và cải thiện chất lượng sống. Báo cáo trình bày trường hợp bệnh nhân nam 15 tuổi bị Osteosarcoma đầu dưới xương chày phải, khối u dài 15 cm được cắt bỏ rộng rãi (Wide resection), xử lý bằng nitơ lỏng 20 phút rồi tái ghép cố định bằng đinh nội tủy và vít xốp. Sau 1 năm, bệnh nhân đạt điểm chức năng MSTS 26/30, không tái phát hay biến chứng; xạ hình xương sau 2 tháng cho thấy tăng tín hiệu liền xương. Thời gian liền xương tương tự báo cáo quốc tế. Kết quả khẳng định phẫu thuật bảo tồn chi bằng mảnh ghép xương tự thân xử lý nitơ lỏng là phương pháp khả thi và hiệu quả trong điều trị Osteosarcoma đầu dưới xương chày, giúp kiểm soát bệnh tốt và phục hồi chức năng tối ưu.Osteosarcoma là loại u xương ác tính nguyên phát phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên. Việc áp dụng hóa trị liệu bổ trợ đã giúp tăng đáng kể tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân.Vùng đầu dưới xương chày có cấu trúc giải phẫu phức tạp (hệ thống dây chằng, khớp chày sên, mạch máu thần kinh) , khiến việc phẫu thuật bảo tồn chi trước đây gặp nhiều khó khăn, và phẫu thuật cắt cụt thường được coi là lựa chọn chính, đặc biệt với các khối u lớn. Ngày nay, cùng với sự phát triển của kỹ thuật, phẫu thuật bảo tồn chi đang dần thay thế phẫu thuật cắt cụt, giúp bệnh nhân giữ lại chi thể, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện tâm lý.Kỹ thuật nitơ lỏng (cryotherapy liquid nitrogen) là một phương pháp bảo tồn chi, trong đó đoạn xương chứa khối u được cắt bỏ, xử lý trong dung dịch nitơ lỏng ở nhiệt độ −196 ∘ C để tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư , sau đó tái ghép lại cơ thể. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là:Bảo tồn được chất nền sụn và cấu trúc xương. Đảm bảo sự phù hợp về kích thước, hình dạng. Thuận lợi cho gắn kết mô mềm như dây chằng, gân. Có thể liền xương sinh lý bền vững. Không cần đến ngân hàng xương.Bài báo cáo này trình bày một trường hợp Osteosarcoma đầu dưới xương chày được điều trị thành công bằng kỹ thuật này.

Tin tức

Ngày xuất bản: 22/12/2025

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là bệnh lý khớp viêm mạn tính, tỷ lệ mắc ước tính trên toàn cầu là 0,24-1%, trong đó chủ yếu gặp ở nữ giới, và nhiều bệnh nhân trong số này đang độ tuổi sinh đẻ. Việc quản lý tình trạng viêm khớp trong quá trình mang thai là một thách thức với BS cơ xương khớp và sản khoa.

Tin tức

Ngày xuất bản: 19/12/2025

1. Đặt vấn đề Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên toàn cầu và đột quỵ do thiếu máu cục bộ não chiếm phần lớn số ca đột quỵ mới mắc hằng năm. Thuốc tiêu sợi huyết alteplase đường tĩnh mạch đã được phê duyệt vào năm 1996 và đã trở thành phương pháp điều trị đầu tay cho đột quỵ do thiếu máu cục bộ trong thời gian qua, nhưng có những lo ngại bao gồm biến chứng xuất huyết, hiệu quả tiêu sợi huyết hạn chế và khả năng tái thông mạch máu tắc chưa đến 40% bệnh nhân. Tenecteplase (TNK) là một dạng biến đổi gen của ateplase (được thay thế 3 axit amin), gia tăng khả năng đề kháng yếu tố ức chế hoạt hóa plasminogen-1 đặc hiệu với fibrin hơn, có thời gian bán hủy dài hơn và thanh thải huyết tương chậm hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng dưới dạng liều bolus duy nhất thay vì liều bolus kèm theo truyền liên tục; Đồng thời có thể có tỷ lệ xuất huyết nội sọ thấp hơn alteplase, điều này có thể khiến tenecteplase trở thành thuốc tiêu sợi huyết tốt hơn.Bài viết này nhằm đánh giá tóm tắt về những tiến bộ gần đây trong việc sử dụng tenecteplase cho đột quỵ nhồi máu não cấp.

Tin tức

Ngày xuất bản: 19/12/2025

I. MỞ ĐẦU Cường giáp sơ sinh là một rối loạn hiếm gặp, nhưng nghiêm trọng và thường chỉ xảy ra thoáng qua. Bệnh chủ yếu xảy ra ở trẻ sơ sinh có mẹ mắc Bệnh Graves (GD). Tình trạng này được gây ra bởi sự truyền qua nhau thai của kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb) của người mẹ. Tỷ lệ mắc cường giáp ở trẻ sơ sinh được sinh ra từ các bà mẹ mắc GD là khoảng 1% đến 5%. Đây là một rối loạn hiếm gặp, được ước tính xảy ra trong khoảng 1 trên 25.000 đến 1 trên 50.000 trẻ sơ sinh sống, tỷ lệ mắc bệnh là như nhau ở bé trai và bé gái. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, cường giáp sơ sinh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, bao gồm suy tim sung huyết và tổn thương thần kinh lâu dài. Việc quản lý những trường hợp này là một thách thức, đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ thai phụ có GD hoặc có tiền sử GD, đặc biệt là theo dõi nồng độ TRAb huyết thanh của mẹ và đánh giá chức năng tuyến giáp của thai nhi. Mục tiêu chính là chẩn đoán và can thiệp sớm để ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển thần kinh và sức khỏe tim mạch của trẻ.

Tin tức

Ngày xuất bản: 17/12/2025

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là phản ứng da – niêm mạc nặng, hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Chúng tôi báo cáo trường hợp bệnh nhân nữ 69 tuổi bị SJS sau khi sử dụng sâm không rõ nguồn gốc nhằm nhấn mạnh nguy cơ của dược liệu không kiểm định và hiệu quả điều trị sớm bằng corticoid liều cao. Bệnh nhân nhập viện với loét miệng, viêm kết mạc, ban đỏ lan tỏa; được chẩn đoán SJS thể trung bình (SCORTEN = 2 điểm). Hội chẩn liên chuyên khoa Miễn dịch – Dị ứng, Da liễu, Hồi sức tích cực thống nhất điều trị Methylprednisolone 2 mg/kg/ngày trong 5 ngày, kết hợp hồi sức, bù điện giải, kiểm soát nhiễm trùng và chăm sóc da – niêm mạc. Globulin miễn dịch truyền tĩnh mạch (IVIg) được chỉ định nhưng không thực hiện do chi phí cao. Sau 5 ngày điều trị, bệnh nhân cải thiện rõ, hồi phục tốt, được chuyển khoa Nội tiếp tục theo dõi. Báo cáo góp phần bổ sung y văn về SJS do thảo dược, khẳng định hiệu quả corticoid liều cao ngắn ngày và vai trò của hội chẩn đa chuyên khoa trong cải thiện tiên lượng.

Tin tức

Ngày xuất bản: 17/12/2025

Tiên lượng thời gian sống còn là quá trình ước đoán khoảng thời gian bệnh nhân còn có thể sống, đặc biệt quan trọng ở người bệnh ung thư giai đoạn tiến xa. Tiên lượng chính xác giúp bệnh nhân và gia đình chủ động chuẩn bị tâm lý, tài chính và kế hoạch chăm sóc cuối đời; đồng thời hỗ trợ bác sĩ cá thể hóa điều trị, ưu tiên kiểm soát triệu chứng và tránh các can thiệp y khoa không cần thiết, qua đó giảm lãng phí nguồn lực [1,2]. Đây cũng là cơ sở để đưa ra các quyết định quan trọng, hỗ trợ tinh thần và phối hợp dịch vụ y tế – xã hội cho bệnh nhân trong những tháng cuối đời [3,10]. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy tiên lượng dựa vào đánh giá lâm sàng của bác sĩ thường thiếu chính xác, dẫn đến điều trị quá mức, gia tăng gánh nặng triệu chứng và suy giảm chất lượng sống [4,5]. Để cải thiện độ chính xác, nhiều mô hình tiên lượng đã được phát triển dựa trên dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng, song việc ứng dụng còn hạn chế bởi yêu cầu xét nghiệm và tính khác biệt giữa các quần thể bệnh nhân [6,7]. Một phân tích hệ thống và tổng hợp dữ liệu (meta-analysis) vừa được công bố trên BMC Palliative Care (2025) cho thấy các mô hình tiên lượng hiện nay có thể hỗ trợ dự đoán người bệnh có nguy cơ tử vong trong 30–90 ngày, từ đó giúp chuẩn bị kế hoạch chăm sóc, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực y tế, tránh điều trị không cần thiết [7].

Tin tức

Ngày xuất bản: 15/12/2025

Các điểm chính Câu hỏi: Phối hợp thuốc ức chế CDK4/6 và nội tiết có giúp kiểm soát bệnh lâu dài ở bệnh nhân tiền mãn kinh bị ung thư vú, HR+/HER2- và có di căn không?Kết quả: Bệnh nhân nữ sinh năm 1980, chẩn đoán ung thư vú trái di căn xương, màng phổi, carcinoma xâm nhập, HR (+), HER2- từ tháng 11/2020, được điều trị bằng hoá trị trước (do tình trạng khủng hoảng tạng) bằng 12 tuần hoá chất Pacltaxel, bệnh đáp ứng 1 phần và chuyển điều trị duy trì bằng thuốc ức chế CDK4/6 (Palbociclib)+ thuốc ức chế aromatase (Anastrozole) + ức chế buồng trứng bằng thuốc và truyền thuốc chống hủy xương bisphosphonate định kỳ. Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) ước tính đến nay khoảng 56 thnags (03/2021 → nay); triệu chứng được kiểm soát tốt cả trên lâm sàng và cận lâm sàng.Ý nghĩa: Điều trị nội tiết kết hợp thuốc ức chế CDK4/6 cho thấy hiệu quả vượt trội và dung nạp tốt ở đối tượng bệnh nhân tiền mãn kinh, kể cả trường hợp có di căn đa cơ quan và có khủng hoảng tạng. Các khuyến cáo hiện hành đều ủng hộ phác đồ điều trị này.
Trang
của 17