MỚI
load

Bước ngoặt trong đánh giá u thượng thận phát hiện tình cờ: Kết thúc kỷ nguyên chụp CT thượng thận đánh giá độ thải thuốc cản quang

Ngày xuất bản: 03/09/2025

1. Giới thiệu
U thượng thận phát hiện tình cờ (Adrenal Incidentaloma- AI) ngày càng trở nên thường gặp trong thực hành chẩn đoán hình ảnh cùng với sự gia tăng mức độ sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) trong khám chữa bệnh; Do đó cần một phương thức tiếp cận chẩn đoán nhanh gọn, chính xác dựa trên cơ sở bằng chứng[1]. Trong hơn 20 năm qua, cách tiếp cận dựa trên hai yếu tố cốt lõi: ngưỡng 10 đơn vị Hounsfield (HU) trên CT không tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (ncCT) để nhận định u lành tính giàu lipid, và CT thượng thận đánh giá độ thải thuốc (Adrenal washout CT – AWCT) cho các tổn thương có tỷ trọng > 10 HU- đây là chuẩn mực trong thực hành lâm sàng phổ biến trên toàn thế giới[1].

Gần đây, Seow và cộng sự (2025) đã công bố trên tạp chí Insights into Imaging số tháng 6 năm 2025 một phân tích tổng quan mang tính bước ngoặt, với những nghiên cứu cập nhật và phân tích lại các dữ liệu nền tảng trước đây cho rằng hai trụ cột trên không còn phù hợp trong bối cảnh thực hành lâm sàng hiện nay. Nhóm tác giả đề xuất ngừng sử dụng AWCT trong đánh giá AI và nâng ngưỡng ncCT lên 20 HU đối với khối < 4 cm, thay cho mốc 10 HU truyền thống, nhằm giảm thăm khám CT không cần thiết mà vẫn giữ vững độ chính xác, an toàn chẩn đoán khi phối hợp với đánh giá nội tiết phù hợp[1]. Những khuyến nghị này hướng tới mục đích giảm tình trạng chẩn đoán quá mức đối với đa số khối u lành tính, đồng thời vẫn bảo đảm khả năng loại trừ tổn thương ác tính[1].

2. Hướng dẫn cũ: Ngưỡng 10 HU và vai trò của CT đánh giá độ thải thuốc cản quang

Trước đây, ngưỡng 10 HU trên ncCT được xác lập như dấu hiệu đặc trưng của u tuyến thượng thận lành tính giàu lipid. Từ thập niên 1980, các báo cáo đã ghi nhận nhiều khối u thượng thận có tỷ trọng âm, tương đương tỷ trọng mỡ là u tuyến lành. Đến năm 1991, ngưỡng 10 HU được đề xuất chính thức để phân biệt u lành và u ác tính, và nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi trong các hướng dẫn chẩn đoán hình ảnh quốc tế. Bên cạnh đó, kỹ thuật AWCT bắt đầu phát triển cuối thập niên 1990. Những công trình kinh điển của Korobkin và Szolar (1998) cùng Caoili và cộng sự (2002) đã đặt nền móng cho AWCT, với kết luận rằng việc kết hợp chụp CT trước và sau tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch có thể giúp phân loại chính xác gần như tất cả các u thượng thận là u tuyến hay không phải u tuyến[2,3]. Protocol chụp AWCT bao gồm chụp pha tĩnh mạch cửa và pha muộn (~15 phút), với tiêu chí kinh điển: Độ thải thuốc tuyệt đối (APW) > 60% hoặc tương đối (RPW) > 40% được xem là u tuyến[3]. Nhờ độ tin cậy tưởng chừng rất cao, các nguyên tắc 10 HU và AWCT hầu như không thay đổi suốt hai thập kỷ và được đưa vào nhiều hướng dẫn thực hành trên thế giới. Ví dụ, Hướng dẫn ACR (Mỹ) năm 2017 khuyến cáo rằng những tổn thương có tỷ trọng đồng nhất > 10 HU nên được đánh giá thêm bằng AWCT[4]. Tương tự, các hướng dẫn khác cũng duy trì ngưỡng 10 HU như mốc chẩn đoán hình ảnh và xem AWCT là tiêu chuẩn để phân biệt u lành- ác; các hướng dẫn Châu Âu (2016/2023) tiếp tục nhấn mạnh vai trò đánh giá nội tiết song hành[5]. Ngoài ra, hầu hết các hướng dẫn đều khuyến cáo đánh giá nội tiết ngay từ đầu do khoảng 15% AI có rối loạn nội tiết lâm sàng[5]. Tuy nhiên, chi tiết này đôi khi chưa được tuân thủ đầy đủ trong thực tế. Kết quả là, cho đến gần đây, nhiều trung tâm vẫn thực hiện theo dõi hình ảnh định kỳ cho cả những u có tính chất lành tính và dụng quá mức AWCT trên các bệnh nhân AI, theo đúng mô hình thực hành cũ[4,5].

3. Lý do cần thay đổi

Nhiều lý do cho thấy đã đến lúc từ bỏ những quan niệm cũ và cập nhật hướng tiếp cận mới trong chẩn đoán hình ảnh AI, bao gồm dữ liệu nghiên cứu mới, nguy cơ lạm dụng chẩn đoán quá mức, cùng các giới hạn về độ chính xác của phương pháp cũ:

  • Dữ liệu mới: Ngày càng nhiều bằng chứng gần đây đặt nghi vấn cho hai tiêu chí 10 HU và AWCT truyền thống. Phân tích gộp năm 2018 (Woo và cộng sự.) cho thấy gần 47% u tủy thượng thận (Pheochromocytoma- PCC) có đặc điểm thải thuốc cản quang như u tuyến trên AWCT[6]. Tương tự, một nghiên cứu năm 2020 báo cáo 50% PCC bị chẩn đoán nhầm là u lành nếu chỉ dựa vào tiêu chí AWCT, đặc biệt tỷ lệ này lên đến 80% ở PCC kích thước < 3 cm[7]. Những dữ liệu này chứng minh AWCT không thể loại trừ chắc chắn PCC, vốn là loại u nội tiết nguy hiểm. Mặt khác, người ta cũng nhận thấy PCC hầu như luôn có tỷ trọng > 10 HU trên ncCT; Do đó, hướng dẫn của Hội nội tiết Châu Âu (ESE) 2023 đã loại bỏ việc xét nghiệm tầm soát PCC (metanephrine) ở những AI ≤ 10 HU[5]. Điều này gián tiếp khẳng định u tủy thượng thận khó có khả năng nằm dưới ngưỡng 10 HU, và việc nâng ngưỡng tỷ trọng lên 20 HU (kết hợp theo dõi nội tiết) vẫn an toàn trong tầm soát PCC[5].
  • Nguy cơ “lạm dụng” chẩn đoán hình ảnh: Tiếp tục áp dụng ngưỡng 10 HU và AWCT đang dẫn đến khối lượng lớn xét nghiệm hình ảnh không cần thiết trên các bệnh nhân vốn không có nguy cơ cao. Tỷ lệ u thượng thận tình cờ ác tính thật sự rất thấp- một thực tế đã được ghi nhận từ sớm: nghiên cứu của Song và cộng sự (2008) không tìm thấy bất kỳ trường hợp ác tính nào trong 1.049 u thượng thận tình cờ ở bệnh nhân không có bệnh ác tính nền[8]. Một khảo sát đa trung tâm gần đây trên 336 AI > 10 HU của Corwin và cộng sự (2022) cũng cho thấy 95,8% tổn thương là lành tính, chỉ 1,5% là ác tính (6/336 trường hợp). Đặc biệt, trong nhóm khối u < 4 cm, tỷ lệ ác tính chỉ 0,3%[9]. Như vậy, nếu tiếp tục dùng ngưỡng 10 HU, hầu hết bệnh nhân sẽ phải trải qua AWCT hoặc theo dõi nhiều lần mặc dù xác suất ung thư thực tế dưới 1–2%. Hệ quả là lãng phí nguồn lực y tế, tăng chi phí và phơi nhiễm không cần thiết cho người bệnh (tia X, thuốc cản quang), trong khi lợi ích thu được rất nhỏ. Các tác giả ước tính việc cải tiến tiêu chuẩn có thể giảm đáng kể số ca chụp CT không cần thiết mà vẫn đảm bảo an toàn cho người bệnh[1].
  • Giới hạn về độ chính xác của phương pháp cũ: Ngay từ tiêu chí 10 HU đã tồn tại vấn đề- tuy có độ nhạy cao (gần 100%) nhưng độ đặc hiệu thấp (chỉ ~57,5%)[5]. Nhiều u lành (u vỏ thượng thận) không thuộc loại giàu mỡ vẫn có tỷ trọng > 10 HU (gọi là lipid-poor adenoma), dẫn đến dương tính giả và bị xếp nhầm vào nhóm “nghi ngờ” cần chụp AWCT. Ngược lại, AWCT cũng không đủ nhạy để nhận biết mọi u ác. Một phân tích cho thấy với ngưỡng cổ điển (APW 60%), có đến 22% khối u ác tính vẫn “thải thuốc” như u lành, và 43% u lành thì không đạt ngưỡng washout. AWCT do đó phân loại sai đến 36% trường hợp- nghĩa là cứ 3 bệnh nhân được chụp thì 1 người có kết quả gây hiểu lầm[10]. Thậm chí, một số di căn dạng giàu mạch (như ung thư biểu mô tế bào thận di căn) có thể “thải thuốc” mạnh, với ≈95% đáp ứng tiêu chuẩn washout của adenoma[1]. Những giới hạn cố hữu này khiến AWCT không còn được xem là phương pháp “tiêu chuẩn vàng” như trước đây[10]. Hơn nữa, khi áp dụng trong quần thể AI có tần suất ung thư cực thấp, giá trị dự báo âm tính của AWCT gần như bằng không: một nghiên cứu cho thấy đối với u < 4 cm, nếu AWCT cho kết quả “nghi ngờ ác tính” thì 98,6% trong số đó rốt cuộc vẫn là u lành[9]. Tất cả các yếu tố trên dẫn tới nhận định rằng AWCT không mang lại nhiều giá trị trong bối cảnh AI, và việc sử dụng kỹ thuật này có thể gây hại nhiều hơn lợi[9,10].

4. Bằng chứng ủng hộ thay đổi

Các bằng chứng thuyết phục trong bài báo đã khẳng định tính đúng đắn của việc nâng ngưỡng HU và loại bỏ AWCT. Trước hết, so sánh trực tiếp 10 HU vs. 20 HU cho thấy tăng ngưỡng tỷ trọng giúp cải thiện rõ rệt độ đặc hiệu mà chỉ giảm không đáng kể độ nhạy. Theo phân tích tổng hợp trong hướng dẫn ESE 2023, ngưỡng 20 HU đạt độ nhạy 96,8% và độ đặc hiệu 76,7% trong phát hiện u ác, trong khi ngưỡng 10 HU tuy nhạy 100% nhưng đặc hiệu chỉ 57,5%[5]. Như vậy, mốc 20 HU giúp giảm gần một nửa số ca dương tính giả mà vẫn duy trì được độ nhạy cao[5]. Quan trọng hơn, khi kết hợp cả ngưỡng 20 HU và kích thước < 4 cm, khả năng bỏ sót u ác tính gần như được triệt tiêu. Nhiều nghiên cứu lớn đã chứng minh tiêu chí kép này đủ loại trừ hầu hết các trường hợp ung thư vỏ thượng thận (Adrenocortical carcinoma- ACC) cũng như di căn đơn độc. Chẳng hạn, Marty và cộng sự (2018) ghi nhận tiêu chí < 20 HU có PPV ~96,2% cho u lành, và nâng lên 98,6% khi bổ sung điều kiện kích thước < 4 cm[11]. Tương tự, Schloetelburg và cộng sự (2021) và Ebbehoj và cộng sự (2020) đều báo cáo PPV ~99% cho tính lành khi dùng ngưỡng 20 HU[10,12]. Đặc biệt, nghiên cứu EURINE-ACT trên nhiều nước châu Âu cho thấy PPV đến 99,8% nếu HU < 20, và 98,6% nếu kích thước < 4 cm. Khi kết hợp cả hai tiêu chí, nhóm nghiên cứu không ghi nhận trường hợp ACC bị bỏ sót, và chỉ duy nhất 1 ca ung thư không phải ACC < 20 HU (không rõ kích thước) trong toàn bộ mẫu[13]. Một phân tích hồi cứu khác ở Hàn Quốc cũng cho kết quả tương tự: dùng ngưỡng khoảng 20 HU cho 1.149 bệnh nhân, nhóm nghiên cứu chỉ phát hiện 1 trường hợp ACC có tỷ trọng 19,9 HU, nhưng khối u này > 4 cm- nghĩa là không có ACC nào hội đủ cả hai tiêu chí < 20 HU và < 4 cm[14]. Gần đây, Kahramangil và cộng sự (2022) phân tích 2.219 AI và nhận thấy nguy cơ ACC chỉ 0,16% nếu HU < 20, và 0,1% nếu kích thước < 4 cm. Dựa trên đó, các tác giả ước tính kết hợp 2 tiêu chí có thể tiến tới 0% nguy cơ ung thư thực sự[15]. Ngay cả với những khối u lớn hơn (≥ 4 cm), nếu tỷ trọng < 20 HU thì khả năng là ung thư cũng rất thấp: một nghiên cứu báo cáo NPV 98,5% cho ngưỡng 20 HU ở nhóm u > 4 cm[1]. Tất cả các bằng chứng trên đã củng cố vững chắc cho đề xuất nâng ngưỡng HU và bỏ AWCT. Rõ ràng, ngưỡng 10 HU không còn đủ độ đặc hiệu, còn AWCT không loại trừ được ác tính trong nhiều trường hợp- vì vậy việc thay đổi là hoàn toàn hợp lý và an toàn[1,5,9–13,15].

5. Hệ quả nếu tiếp tục áp dụng hướng dẫn cũ

Việc duy trì thực hành theo hướng dẫn cũ (ngưỡng 10 HU + bắt buộc AWCT) sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực. Trước hết, như phân tích ở trên, nó đồng nghĩa với việc tiếp tục “báo động” hàng loạt bệnh nhân chỉ vì những tổn thương lành tính. Số liệu cho thấy với ngưỡng 10 HU, trên 95% các khối được coi là “nghi ngờ” thực chất là lành[9]. Điều này dẫn tới hàng chục bệnh nhân bị chụp nhiều pha, theo dõi kéo dài chỉ để tìm ra một trường hợp ung thư hiếm hoi. Thực trạng này làm gia tăng gánh nặng chẩn đoán hình ảnh, tốn kém nguồn lực và gây lo lắng không cần thiết cho người bệnh. Thêm vào đó, tiếp tục dựa vào AWCT sẽ duy trì một phương pháp chẩn đoán kém hiệu quả: như đã đề cập, AWCT có thể bỏ sót các u ác tính nội tiết (u tủy thượng thận) hoặc cho kết quả giả lành ở khối u ác tính (như các trường hợp 22% ung thư “thải thuốc” như adenoma)[10]. Nếu các bác sĩ đặt niềm tin thái quá vào kết quả AWCT “âm tính”, bệnh nhân có nguy cơ bị chậm trễ điều trị các ung thư tiềm ẩn. Ngược lại, dương tính giả trên AWCT có thể dẫn đến những can thiệp không cần thiết (ví dụ phẫu thuật một khối u vốn là lành). Tóm lại, việc không cập nhật hướng dẫn sẽ tiếp tục duy trì tình trạng lạm dụng xét nghiệm hình ảnh, với lợi ích lâm sàng không tương xứng với nguy cơ và chi phí. Đây chính là động lực mạnh mẽ để cộng đồng chuyên môn thay đổi thực hành[1,5,9,10].

6. Khuyến nghị mới

Khuyến nghị mới của Seow và cộng sự tập trung vào đánh giá AI chủ yếu dựa trên phim CT không tiêm thuốc, kết hợp với sàng lọc nội tiết, thay vì dựa vào CT nhiều pha AWCT. Trọng tâm là loại bỏ hoàn toàn vai trò của AWCT và sử dụng ngưỡng 20 HU trên ncCT cho những khối kích thước < 4 cm có hình thái lành tính. Cụ thể, nhóm tác giả đề xuất phân loại AI thành 3 nhóm dựa trên kích thước và tỷ trọng trên ncCT, qua đó định hướng xử trí phù hợp, hình 1[1]:

  • Nhóm 1 (Lành tính): Khối đồng nhất ≤ 4 cm và ≤ 20 HU (hoặc theo hướng dẫn cũ: < 10 HU không kể kích thước). Đây được xem là u lành tính (chủ yếu u tuyến thượng thận) – không cần làm thêm thăm khám hình ảnh hay theo dõi định kỳ. Chỉ định AWCT được loại bỏ trong nhóm này. Bệnh nhân nên được kiểm tra nội tiết cơ bản; nếu không có dấu hiệu tăng hormone, có thể yên tâm kết luận là u lành[1,5].
  • Nhóm 2 (Khả năng cao là lành tính): Khối > 20 HU có kích thước 1–4 cm, hoặc khối 10–20 HU nhưng > 4 cm. Nhóm này rất nhiều khả năng là lành tính, tuy nhiên do tỷ trọng hoặc kích thước chưa tối ưu, nên khuyến cáo theo dõi bằng ncCT sau 6–12 tháng. Mục tiêu là để kiểm tra tốc độ phát triển hoặc thay đổi hình thái của khối u. Nếu ổn định, không cần can thiệp thêm[1].
  • Nhóm 3 (Nguy cơ cao): Khối > 4 cm và > 20 HU trên ncCT. Nhóm này được coi là nguy cơ tương đối cao, do đó nên hội chẩn đa chuyên khoa hoặc cân nhắc phẫu thuật sớm. Dù vậy, cần lưu ý rằng đa số vẫn có thể là u lành (u tuyến kích thước lớn). Thận trọng hơn nếu khối u > 40 HU hoặc > 6 cm – đây là những yếu tố gợi ý nhiều tới u ác tính[1].

Hình 1: Khuyến nghị mới quản lý khối u thượng thận trên ncCT
(Seow JH, Stella DL, Welman CJ, Somasundaram AJ, Gerstenmaier JF. Washed up: the end of an era for adrenal incidentaloma CT. Insights Imaging. 2025;16:136)

Với cách phân loại và xử trí trên, AWCT hoàn toàn không còn vai trò trong đánh giá AI thường quy. Thay vào đó, ncCT trở thành công cụ chính, phối hợp thêm với đánh giá nội tiết. Tất cả bệnh nhân AI (trừ các trường hợp tổn thương đặc hiệu như u mỡ, u nang thượng thận) cần được làm xét nghiệm nội tiết đầy đủ (hormone cortisol, catecholamine, aldosterone… tùy trường hợp) nhằm phát hiện các u chức năng tiềm ẩn. Chính việc đánh giá nội tiết song song này sẽ đảm bảo không bỏ sót những khối u nội tiết ác tính hiếm gặp, bổ sung cho tiêu chí hình ảnh[5]. Nhìn chung, khuyến nghị mới nhấn mạnh tính đơn giản, hiệu quả và an toàn: Chỉ với phim ncCT ban đầu và các xét nghiệm nội tiết cơ bản, phần lớn bệnh nhân có thể được kết luận u lành tính ngay, không cần thêm bất kỳ chẩn đoán hình ảnh phức tạp nào khác[1].

7. So sánh thực hành: Trước – Sau

  • Ngưỡng ncCT: Trước đây sử dụng ngưỡng 10 HU (u ≤ 10 HU coi là lành, > 10 HU xem là nghi ngờ). Hiện nay đề xuất nâng lên 20 HU cho các khối ≤ 4 cm; nghĩa là u ≤ 20 HU và nhỏ được coi là lành tính, ít khả năng ung thư. Tăng ngưỡng này giúp giảm bớt số ca phải kiểm tra thêm đồng thời vẫn bảo đảm độ an toàn cao[1,5].
  • Vai trò của AWCT: Trước đây AWCT được xem là bắt buộc để đánh giá thêm nếu khối > 10 HU, nhằm phân biệt u lành/ác[4]. Hiện tại AWCT không còn được khuyến cáo trong đánh giá AI thông thường[1]. Thực hành mới tập trung vào ncCT đơn thuần, chỉ định chụp thêm đa pha (hoặc MRI) chỉ trong trường hợp rất đặc biệt. Điều này đánh dấu sự chấm dứt một “kỷ nguyên” lệ thuộc AWCT trong chẩn đoán hình ảnh u thượng thận[1].
  • Theo dõi và can thiệp: Trước đây nhiều trường hợp u < 4 cm lành tính (≤ 10 HU) vẫn được khuyên theo dõi hình ảnh định kỳ (ví dụ mỗi năm) do lo ngại nguy cơ tiềm ẩn[4,5]. Hiện nay không cần theo dõi thêm đối với u ≤ 4 cm & ≤ 20 HU (do đã loại trừ ác tính)[1]. Chỉ những u thuộc nhóm trung gian hoặc nguy cơ cao mới cần chụp lại hoặc can thiệp phẫu thuật sớm. Điều này giúp giảm đáng kể số lần chụp kiểm tra không cần thiết, tránh cho bệnh nhân những lo lắng và phơi nhiễm bức xạ không đáng có[1].
  • Đánh giá nội tiết: Trước đây vai trò xét nghiệm nội tiết đôi khi chưa được đề cao; một tỷ lệ lớn bệnh nhân AI không được tầm soát đầy đủ về hormon. Hiện tại đánh giá nội tiết là bắt buộc và song hành với chẩn đoán hình ảnh. Các trường hợp AI được khuyến cáo làm xét nghiệm loại trừ cường cortisol, u tủy thượng thận và u aldosterone (nếu tăng huyết áp) ngay từ đầu. Sự kết hợp này giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán và định hướng điều trị tối ưu (ví dụ phẫu thuật u tiết hormon dù hình ảnh lành tính)[5].

8. Kết luận

Những thay đổi được đề xuất trong bài báo của Seow và cộng sự (2025) đánh dấu một bước ngoặt lớn trong thực hành chẩn đoán hình ảnh u thượng thận phát hiện tình cờ. Việc chấm dứt “kỷ nguyên” CT thải thuốc và điều chỉnh ngưỡng chẩn đoán lên 20 HU sẽ giúp bác sĩ tự tin hơn khi kết luận u lành tính dựa trên phim ncCT ban đầu, giảm bớt sự phụ thuộc vào kỹ thuật CT có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch. Quan trọng hơn, cách tiếp cận mới này được chứng minh đủ tin cậy – không làm tăng nguy cơ bỏ sót ung thư, nhờ có cơ sở dữ liệu lâm sàng vững chắc hỗ trợ[1,5]. Các tác giả nhấn mạnh rằng đã đủ bằng chứng để “khép lại” hai nguyên tắc cũ vốn đã là chuẩn mực thực hành lâm sàng rộng rãi toàn thế giới trong suốt 2–3 thập kỷ qua[1]. Thay vào đó, AI nên được quản lý chủ yếu bằng ncCT kết hợp đánh giá nội tiết, chỉ theo dõi hoặc can thiệp khi thật sự cần thiết. Cách làm này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho người bệnh, cho các khoa chẩn đoán hình ảnh và cho hệ thống y tế nói chung nhờ giảm thiểu các xét nghiệm không cần thiết. Đã đến lúc các hướng dẫn lâm sàng và thực hành tại mọi cơ sở chẩn đoán hình ảnh cần được cập nhật, chuẩn hóa theo hướng tiếp cận mới này, nhằm tối ưu hóa hiệu quả chẩn đoán và chăm sóc bệnh nhân AI trong tương lai[1,5].


Tài liệu tham khảo

  1. Seow JH, Stella DL, Welman CJ, Somasundaram AJ, Gerstenmaier JF. Washed up: the end of an era for adrenal incidentaloma CT. Insights Imaging. 2025;16:136. doi:10.1186/s13244-025-02015-4.
  2. Korobkin M, Brodeur FJ, Francis IR, Quint LE, Dunnick NR, Londy F. CT time-attenuation washout curves of adrenal adenomas and nonadenomas. AJR Am J Roentgenol. 1998;170:747–752. doi:10.2214/ajr.170.3.9490968.
  3. Caoili EM, Korobkin M, Francis IR, et al. Adrenal masses: characterization with combined unenhanced and delayed enhanced CT. Radiology. 2002;222:629–633. doi:10.1148/radiol.2223010766.
  4. Mayo-Smith WW, Song JH, Boland GL, et al. Management of incidental adrenal masses: a white paper of the ACR Incidental Findings Committee. J Am Coll Radiol. 2017;14:1038–1044. doi:10.1016/j.jacr.2017.05.001.
  5. Fassnacht M, Tsagarakis S, Terzolo M, et al. European Society of Endocrinology clinical practice guidelines on the management of adrenal incidentalomas. Eur J Endocrinol. 2023;189:G1–G42. doi:10.1093/ejendo/lvad066.
  6. Woo S, Suh CH, Kim SY, Cho JY, Kim SH. Pheochromocytoma as a frequent false-positive in adrenal washout CT: a systematic review and meta-analysis. Eur Radiol. 2018;28:1027–1036. doi:10.1007/s00330-017-5076-5.
  7. Altinmakas E, Perrier ND, Grubbs EG, Lee JE, Prieto VG, Ng CS. Diagnostic performance of adrenal CT in the differentiation of adenoma and pheochromocytoma. Acta Radiol. 2020;61:1080–1086. doi:10.1177/0284185119889568.
  8. Song JH, Chaudhry FS, Mayo-Smith WW. The incidental adrenal mass on CT: prevalence of adrenal disease in 1,049 consecutive adrenal masses in patients with no known malignancy. AJR Am J Roentgenol. 2008;190:1163–1168. doi:10.2214/AJR.07.2799.
  9. Corwin MT, Badawy M, Caoili EM, et al. Incidental adrenal nodules in patients without known malignancy: utility of washout CT for characterization—a multi-institutional study. AJR Am J Roentgenol. 2022;219:804–812. doi:10.2214/AJR.22.27901.
  10. Schloetelburg W, Ebert I, Petritsch B, et al. Adrenal wash-out CT: moderate diagnostic value in distinguishing benign from malignant adrenal masses. Eur J Endocrinol. 2021;186:183–193. doi:10.1530/EJE-21-0650.
  11. Marty M, Gaye D, Perez P, et al. Diagnostic accuracy of computed tomography to identify adenomas among adrenal incidentalomas in an endocrinological population. Eur J Endocrinol. 2018;178:439–446. doi:10.1530/EJE-17-1056.
  12. Ebbehoj A, Li D, Kaur RJ, et al. Epidemiology of adrenal tumours in Olmsted County, Minnesota, USA: a population-based cohort study. Lancet Diabetes Endocrinol. 2020;8:894–902. doi:10.1016/S2213-8587(20)30314-4.
  13. Bancos I, Taylor AE, Chortis V, et al. Urine steroid metabolomics for the differential diagnosis of adrenal incidentalomas in the EURINE-ACT study: a prospective test validation study. Lancet Diabetes Endocrinol. 2020;8:773–781. doi:10.1016/S2213-8587(20)30218-7.
  14. Hong AR, Kim JH, Park KS, et al. Optimal follow-up strategies for adrenal incidentalomas: reappraisal of the 2016 ESE-ENSAT guidelines in real clinical practice. Eur J Endocrinol. 2017;177:475–483. doi:10.1530/EJE-17-0372.
  15. Kahramangil B, Kose E, Remer EM, et al. A modern assessment of cancer risk in adrenal incidentalomas: analysis of 2219 patients. Ann Surg. 2022;275:e238–e244. doi:10.1097/SLA.0000000000004048.

Tác giả: Nguyễn Thanh Hải – Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh – Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Times City

facebook
8

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia