Áp dụng Code Blue/Code White và báo động đỏ cứu sống ca tắc mạch ối
Tắc mạch ối (amniotic fluid embolism – AFE) là biến chứng sản khoa hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao (20–60%) và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ tại các nước phát triển. Chúng tôi báo cáo một ca bệnh tại Vinmec Hải Phòng năm 2023, trong đó việc kích hoạt đồng bộ Code Blue và Báo động đỏ đã thay đổi hoàn toàn tiên lượng, giúp cứu sống cả mẹ và con.
Ca bệnh
Nội dung bài viết
Bệnh nhân: nữ, 28 tuổi, mang thai lần đầu, tuổi thai 40w+3. Khám thai và quản lý tại Vinmec HP, đau bụng chuyển dạ hơn 10 tiếng, tiến hành bấm ối tại phòng sinh, sau bấm ối thấy nước ối xanh bẩn . Năm phút sau, bệnh nhân xuất hiện khó thở, tím tái, tụt huyết áp, SpO₂ 50% rồi không đo được, mất ý thức, thở ngáp.
Xử trí tức thì:
- Kích hoạt Code Blue tại phòng sinh, chuyển bệnh nhân sang phòng mổ ngay cạnh phòng sinh, tiến hành hồi sức tim phổi CPR, sau 2 phút có ROSC, tiếp tục bóp bóng và đặt NKQ .
- Kích hoạt Báo động đỏ nội viện trong khi đang CPR: huy động Sản, Gây mê, HSCC, Phòng mổ, Xét nghiệm – Ngân hàng máu; đảm bảo OR sẵn sàng trong ≤30 phút, máu/chế phẩm ≤20 phút.
- Tiến hành mổ lấy thai tối khẩn song hành hồi sức đa chuyên khoa. Kíp phẫu thuật sát khuẩn nhanh, rạch da đường trắng giữa lấy thai trai 3200g, Apgar 1 phút 1 điểm, 5 phút 6 điểm, chuyển hồi sức sơ sinh. Thời gian kíp phẫu thuật khâu cầm máu tử cung thành bụng đến khi đóng bụng hơn 90 phút. Mất máu trong mổ 500ml truyền 01 đơn vị khối hồng cầu.
Hậu phẫu – ICU:
- Chảy máu rỉ rả từ chân sonde dẫn lưu, âm đạo chảy máu.
- Thiếu máu: Hb 64 g/L, HC 2.12 T/L, TC 131 G/L, Hct 18.7%.
- Rối loạn đông máu: D-Dimer >128,000 ng/mL, Fibrinogen giảm còn 0.65 g/L.
Nhận định:
- DIC nặng kiểu tiêu sợi huyết: fibrinogen 0,65 g/L, D-dimer >128.000 ng/mL, thiếu máu Hb 64 g/L.
- Xử trí theo nguyên tắc ABCDE + truyền chế phẩm đầy đủ (khối hồng cầu, FFP, cryo, tiểu cầu), bù điện giải – albumin, thông khí bảo vệ phổi, kháng sinh dự phòng, an thần – giảm đau chuẩn.
- Truyền máu khối HC (1200ml), huyết tương (1000ml), Cryoprecipitate (500ml), tiểu cầu (250ml).
- Bù calcium, magnesium, Albumin.
- Kháng sinh dự phòng (Cefazolin → Meropenem).
- An thần giảm đau (Midazolam, Fentanyl).
- Hội chẩn Sản – Huyết học.
- Kết quả: bệnh nhân được cai máy ngày 2–3, đông máu hồi phục, rời ICU ngày 4. Cả mẹ và con đều an toàn.
Điểm mấu chốt: nếu không tuân thủ kích hoạt, huy động nhân sự và cung ứng máu đúng thời hạn chuẩn, nhiều khả năng bệnh nhân đã tử vong.
Bàn luận
Theo y văn, AFE được định nghĩa bởi khởi phát cấp tính với suy hô hấp, trụy tim mạch, DIC, và không giải thích bởi bệnh cảnh khác [1]. Tỷ lệ tử vong toàn cầu dao động từ 20–60% [3].
Ca bệnh chứng minh hiệu quả của hệ thống:
- Kích hoạt sớm, không trì hoãn: mọi nhân viên có quyền và trách nhiệm kích hoạt khi đủ tiêu chí.
- Rõ vai – rõ lệnh: trưởng nhóm phân công 6 vị trí chuẩn ACLS/PALS, tránh chồng chéo.
- Song song hóa hành động can thiệp: hồi sức – chuẩn bị phẫu thuật – dự trù máu diễn ra đồng thời, không tuần tự.
- Thời gian là mệnh lệnh: 5 phút có mặt, 15–30 phút OR sẵn sàng, 20 phút máu/chế phẩm.
- Chuẩn hóa truyền thông nội viện: tổng đài phát loa 3 lần, KHTH điều phối, an ninh tạo “hành lang sinh tồn”.
Kinh nghiệm này phù hợp với khuyến cáo quốc tế, nhấn mạnh vai trò của đa chuyên khoa đồng bộ và chiến lược truyền máu tập trung vào fibrinogen ≥2 g/L [4].
So với các báo cáo:
Yếu tố | Ca của VMHP | Dữ liệu y văn tương đương / chuẩn |
Thời gian phát hiện và Code Blue | ~ ngay khi ngừng tim / sau vỡ ối – phát hiện nhanh, Code Blue được kích hoạt ngay; ROSC trong 2 phút | Trong Lim et al, phát hiện ngừng tim → Code Blue ngay, nhưng không có con số “2 phút” rõ ràng hết; trong các ca Code Red C-section, DDI ~20‑25 phút hoặc trung bình 20‑30 phút là mục tiêu được đề xuất. |
Thời gian OR sẵn sàng / báo động đỏ | OR sẵn ngay cạnh phòng sinh; báo động đỏ nội viện được kích hoạt trong khi CPR; OR chuẩn bị ≤30 phút | Trong các báo cáo Code Red, “Decision to Delivery Interval” thường được xem là ≤30 phút là mục tiêu (các nghiên cứu Ethiopia, Locatelli) |
Kết quả ROSC nhanh | ROSC sau 2 phút CPR | Y văn nhấn mạnh ROSC nhanh là cực kỳ quan trọng cho sống còn, nhưng nhiều ca không nêu rõ số phút như bạn; Lim et al báo cáo chỉ nói “ngay khi tim mất mạch” nhưng không rõ mốc thời gian cụ thể. |
Nhận xét:
Ca của chúng tôi có thời gian kích hoạt và ROSC rất nhanh (2 phút) là vượt trội so với nhiều báo cáo y văn mà thời gian không được xác định rõ hoặc thường lâu hơn nhiều trong các nơi có nguồn lực hạn chế.
Việc OR gần phòng sinh, chuẩn bị nhanh OR + chế phẩm máu ≤20 phút, báo động đỏ nội viện được kích hoạt trong CPR là các yếu tố rất quan trọng để giảm thiểu thời gian chết – thiếu oxy — điều mà nhiều báo cáo tiêu chuẩn mã Code Red / DDI nhắm tới (≤30 phút cho mổ C-section khẩn cấp).
Tuy nhiên, thời gian khâu tử cung và đóng bụng >90 phút có kéo dài hơn so với nhiều báo cáo khác – tuy nhiên đây không phải “thời gian kích hoạt” mà là thời gian thao tác phẫu thuật trong quá trình kiểm soát xuất huyết và cầm máu phức tạp.
Vai trò của ROTEM
Nếu bệnh viện cơ sở có ROTEM [1], thì trong ca AFE này kèm rối loạn đông máu, đây là công cụ vàng để hướng dẫn truyền máu chính xác:
Chỉ số ROTEM | Ý nghĩa | Xử trí gợi ý |
FIBTEM A5 < 12 mm | Thiếu fibrinogen | Truyền cryoprecipitate hoặc fibrinogen concentrate |
EXTEM CT > 80s | Thiếu yếu tố đông máu | Truyền huyết tương (FFP) |
EXTEM ML > 15% | Ly giải fibrin quá mức | Xem xét dùng acid tranexamic |
AFE rất dễ gây DIC do hoạt hóa thrombin và fibrinolysis → nếu có ROTEM, đây là công cụ quyết định liều lượng truyền máu chính xác hơn, giảm tình trạng truyền dư hoặc thiếu.
Kết luận
AFE là “thảm họa sản khoa” hiếm nhưng chí tử. Việc áp dụng nghiêm túc Code Blue/Code White và Báo động đỏ với mốc thời gian chuẩn hóa (≤5 phút nhân sự, ≤30 phút phòng mổ, ≤20 phút máu/chế phẩm) là yếu tố quyết định giúp cứu sống cả mẹ và con. Ca bệnh tại Vinmec Hải Phòng khẳng định giá trị của tổ chức kỷ luật hệ thống trong cấp cứu sản khoa.
Tài liệu tham khảo
- Clark SL, et al. Amniotic fluid embolism: diagnosis, management, and outcomes. Am J Obstet Gynecol. 2016;215(2):B16–24.
- Society for Maternal-Fetal Medicine (SMFM). Clinical guideline: Amniotic fluid embolism. Am J Obstet Gynecol. 2021.
- Knight M, et al. Amniotic fluid embolism incidence, risk factors and outcomes: a population-based study. 2016;123(1):100–7.
- Pacheco LD, et al. Amniotic fluid embolism: Diagnosis and management. Best Pract Res Clin Obstet Gynaecol. 2016;33:68–82.
Tác giả: Nguyễn Công Hòa¹, Vũ Hoàng Huy2, Lê Thanh Dựng2
¹Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng, Việt Nam

