MỚI
load

Sinh thiết xuyên thành ngực: Một góc nhìn về lợi ích và nguy cơ

Ngày xuất bản: 30/12/2025

1. Bối cảnh lâm sàng và vấn đề mới nổi

Trong những năm gần đây, điều trị ung thư phổi không thế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn sớm đang có những thay đổi mang tính bước ngoặt, với  sự chuyển dịch từ phẫu thuật cắt thùy phổi (lobectomy) sang các phương pháp cắt bỏ dưới thùy (sublobar resection), như cắt phân thùy (segmentectomy) hoặc cắt hình chêm (wedge resection), đã trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư phổi không tế bào nhỏ  giai đoạn sớm, đặc biệt với các khối u nhỏ.

Sự thay đổi này làm dấy lên một mối lo ngại mới về nguy cơ gieo rắc tế bào u trong nhu mô phổi còn lại sau thủ thuật sinh thiết xuyên thành ngực (Percutaneous Transthoracic Needle Biopsy – PTNB). Trước đây, khi phẫu thuật cắt thùy phổi là tiêu chuẩn, toàn bộ đường kim sinh thiết thường được loại bỏ cùng với thùy phổi, do đó nguy cơ này ít được quan tâm. Tuy nhiên, với phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy (đặc biệt là cắt hình chêm), đường kim sinh thiết có thể không được loại bỏ hoàn toàn cùng với mẫu bệnh phẩm, để lại một đường rò tiềm tàng trong nhu mô phổi được bảo tồn.

Hiện thực y văn cho thấy, mối liên quan giữa PTNB và nguy cơ tái phát tại chỗ- tại vùng- đặc biệt là tái phát trong phần phổi còn lại- ở những bệnh nhân được phẫu thuật cắt dưới thùy vẫn chưa được đánh giá một cách có hệ thống. Do đó, nghiên cứu của Ahn và cộng sự (2025) được thực hiện để giải quyết khoảng trống kiến thức quan trọng này, với mục đích chính là “Nhằm mục đích đánh giá mối liên quan của PTNB với nguy cơ tái phát và sự sống còn ở những bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt dưới thùy do ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn I” . Để giải quyết câu hỏi này, nhóm nghiên cứu đã thiết kế và thực hiện một phân tích hồi cứu chi tiết, được trình bày trong phần tiếp theo.

2. Tổng quan Nghiên cứu của Ahn và Cộng sự (2025)

Nghiên cứu của Ahn và cộng sự được thiết kế để làm sáng tỏ mối liên hệ giữa việc thực hiện PTNB trước phẫu thuật với nguy cơ tái phát và tỷ lệ sống còn toàn bộ (Overall Survival – OS) ở những bệnh nhân NSCLC giai đoạn I trải qua phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy. Dưới đây là các thông tin chính của nghiên cứu:

  • Tên nghiên cứu: Recurrence Risk Following Percutaneous Transthoracic Needle Biopsy in Patients Undergoing Sublobar Resection for Stage I Lung Cancer.
  • Tác giả: Yura Ahn, MD và cộng sự.
  • Địa điểm: Asan Medical Center, Seoul, Korea
  • Công bố: Radiology: Volume 317: Number 1 – October 2025- Q1 Scopus.
  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu.
  • Đối tượng: 2026 bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy vì NSCLC giai đoạn I (kích thước khối u ≤3 cm) được xác nhận trên giải phẫu bệnh từ tháng 1/2010 đến tháng 12/2021.
  • Can thiệp/Phơi nhiễm: 783 bệnh nhân (38.6%) đã thực hiện PTNB trước phẫu thuật.
  • Nhóm so sánh: 1243 bệnh nhân (61.4%) không thực hiện PTNB.

Để giải quyết các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn vốn có trong các nghiên cứu hồi cứu, nhóm nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp thống kê mạnh mẽ, giúp tăng cường độ tin cậy của kết quả.

3. Phân tích Phương pháp luận: Sức mạnh của Việc Ghép cặp theo Điểm khuynh hướng (PSM)

Trong các nghiên cứu hồi cứu, việc kiểm soát các yếu tố gây nhiễu (confounding factors) là rất quan trọng để đảm bảo kết quả đáng tin cậy. Trước khi ghép cặp, có sự khác biệt lớn và có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm: bệnh nhân trong nhóm PTNB có xu hướng lớn tuổi hơn, có khối u đặc và kích thước lớn hơn, và có tỷ lệ xâm lấn màng phổi/mạch máu bạch huyết cao hơn (P < .001 cho tất cả các yếu tố này). Những yếu tố này tự chúng đã là yếu tố tiên lượng xấu, do đó việc so sánh trực tiếp sẽ không đáng tin cậy.

Để giải quyết vấn đề này, Ahn và cộng sự đã sử dụng phương pháp Ghép cặp theo điểm khuynh hướng (Propensity Score Matching – PSM). Đây là một kỹ thuật thống kê nhằm tạo ra hai nhóm (nhóm PTNB và nhóm không PTNB) có thể so sánh được với nhau, gần giống như trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng. Phương pháp này tính toán “điểm khuynh hướng” cho mỗi bệnh nhân – xác suất họ được thực hiện PTNB dựa trên 12 yếu tố nền về lâm sàng và bệnh học. Sau đó, mỗi bệnh nhân trong nhóm PTNB được “ghép cặp” với một bệnh nhân trong nhóm không PTNB có điểm khuynh hướng tương tự.

Kết quả của PSM rất ấn tượng: đã ghép cặp thành công 572 bệnh nhân từ nhóm PTNB với 572 bệnh nhân từ nhóm không PTNB. Sau khi ghép cặp, các nhà nghiên cứu xác nhận rằng “không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê nào được quan sát thấy trong các đặc điểm ban đầu” và “sự khác biệt trung bình chuẩn hóa cho tất cả các biến số đều nhỏ hơn 0.10”, cho thấy sự cân bằng gần như lý tưởng giữa hai nhóm. Việc sử dụng PSM đã củng cố đáng kể độ tin cậy của các kết quả nghiên cứu, cho phép chúng ta diễn giải các phát hiện với sự tin cậy cao hơn.

4. Các Kết quả Chính và Ý nghĩa Lâm sàng

Sau khi áp dụng phương pháp PSM để tạo ra hai nhóm so sánh tương đồng, nghiên cứu đã đưa ra những phát hiện quan trọng có ý nghĩa trực tiếp đối với thực hành lâm sàng.

4.1. Tái phát toàn bộ và tái phát tại chỗ-tại vùng

Phát hiện chính của nghiên cứu là PTNB có liên quan đến nguy cơ tái phát toàn bộ cao hơn không PTNB có ý nghĩa thống kê, với tỷ số nguy cơ (Hazard Ratio – HR) là 1.49 (Khoảng tin cậy [KTC] 95%: 1.03, 2.17; P = .03).

Đáng chú ý hơn, mối liên hệ này còn mạnh mẽ hơn đối với nguy cơ tái phát tại chỗ-tại vùng (bất kỳ tái phát nào trong cùng bên lồng ngực). Nhóm PTNB có nguy cơ tái phát tại chỗ-tại vùng cao hơn đáng kể so với nhóm không PTNB (HR, 2.32; KTC 95%: 1.25, 4.31; P = .008).

Ý nghĩa lâm sàng: Đối với những bệnh nhân được xem xét phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy, việc thực hiện PTNB trước đó có thể làm tăng gần gấp 1.5 lần nguy cơ tái phát nói chung và hơn gấp đôi nguy cơ tái phát trong cùng bên lồng ngực.

4.2. Phát hiện mới: Tái phát tại phổi còn lại (Remnant Lung)

Đây là một trong những phát hiện độc đáo và quan trọng nhất của nghiên cứu. Khi phân tích sâu hơn về các loại tái phát tại chỗ-tại vùng, các tác giả nhận thấy PTNB có liên quan cụ thể đến nguy cơ tái phát tại phổi còn lại cao hơn (HR, 2.07; KTC 95%: 1.08, 3.97; P = .03). “Phổi còn lại” được định nghĩa là phần nhu mô còn lại của thùy phổi đã chứa khối u ban đầu.

Phát hiện này ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết rằng các tế bào khối u có thể bị gieo rắc dọc theo đường kim sinh thiết. Những tế bào này sau đó vẫn còn lại trong nhu mô phổi sau khi phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy và cuối cùng phát triển thành các nốt tái phát.

4.3. Các kết quả không có ý nghĩa thống kê: Tái phát màng phổi và sống còn toàn bộ

Điều quan trọng là phải ghi nhận những gì nghiên cứu không tìm thấy. Sau khi ghép cặp PSM, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa PTNB và:

  • Tái phát tại màng phổi cùng bên (HR, 1.13; P = .79)
  • Sống còn toàn bộ (OS) (HR, 1.27; P = .19)

Các tác giả đã thảo luận về các lý do tiềm ẩn cho những kết quả này:

  • Về tái phát màng phổi: Việc sử dụng kỹ thuật sinh thiết đồng trục (coaxial biopsy) trong nghiên cứu có thể đã giảm thiểu nguy cơ gieo rắc trực tiếp vào khoang màng phổi. Tuy nhiên, tái phát màng phổi là một sự kiện hiếm gặp, và nghiên cứu có thể không đủ mạnh (underpowered) về mặt thống kê để phát hiện một sự khác biệt thực sự nếu có.
  • Về sống còn toàn bộ (OS): Cần hết sức thận trọng khi diễn giải kết quả này. Các tác giả tính toán rằng năng lực thống kê của nghiên cứu để phát hiện sự khác biệt về OS chỉ là 0.77, thấp hơn ngưỡng chuẩn 0.8. Điều này có nghĩa là có một nguy cơ thực sự (23% khả năng lỗi Type II) rằng nghiên cứu đã bỏ sót một tác động tiêu cực có thật của PTNB lên tỷ lệ sống còn do không đủ cỡ mẫu cho tiêu chí này.

Mặc dù nghiên cứu mang lại những kết quả quan trọng, các bác sĩ lâm sàng cần phải xem xét những phát hiện này trong bối cảnh các hạn chế của nó.

5. Thảo luận: Hàm ý cho Thực hành Lâm sàng và Các Hạn chế

Nghiên cứu của Ahn và cộng sự cung cấp bằng chứng định lượng đầu tiên về nguy cơ tái phát tại nhu mô phổi sau PTNB ở những bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy. Điều này đặt ra một bài toán cân nhắc giữa lợi ích chẩn đoán và nguy cơ tiềm ẩn cho các bác sĩ lâm sàng.

Dưới đây là bảng thể hiện lợi ích, nguy cơ của PTNB trước phẫu thuật:

Lợi ích của PTNB trước phẫu thuật

Nguy cơ tiềm ẩn (theo nghiên cứu của Ahn et al.)

– Xác nhận chẩn đoán ác tính, tránh phẫu thuật không cần thiết.

– Tăng nguy cơ tái phát tại chỗ-tại vùng (HR 2.32).

– Cung cấp mô cho phân tích phân tử và lập kế hoạch điều trị.

– Tăng đáng kể nguy cơ tái phát tại phổi còn lại (HR 2.07).

– Giảm sự không chắc chắn trong chẩn đoán.

– Các yếu tố nguy cơ được cân bằng bởi PSM (u đặc hơn, kích thước lớn hơn, xâm lấn màng phổi/mạch máu bạch huyết) ban đầu phổ biến hơn ở nhóm PTNB, cho thấy đây là nhóm có nguy cơ cao hơn.

Khi ra quyết định lâm sàng, các bác sĩ nên cân nhắc các yếu tố sau:

  • Đặc điểm của nốt phổi: Nguy cơ có thể khác nhau giữa nốt đặc (thường được sinh thiết) và nốt bán đặc hoặc nốt kính mờ (cân nhắc hơn khi sinh thiết).
  • Sự không chắc chắn trong chẩn đoán: Nếu hình ảnh học rất điển hình cho ung thư, lợi ích của PTNB có thể giảm đi.
  • Nhu cầu lấy mô trước phẫu thuật: Trong một số trường hợp, việc có mô để xét nghiệm gen (ví dụ: EGFR, ALK) trước phẫu thuật là cần thiết để lập kế hoạch điều trị tân bổ trợ hoặc bổ trợ.

Cần lưu ý các hạn chế chính của nghiên cứu để có một cái nhìn cân bằng:

  • Thiết kế hồi cứu, đơn trung tâm: Kết quả có thể không khái quát hóa được cho mọi quần thể bệnh nhân và có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến lựa chọn.
  • Các yếu tố gây nhiễu không đo lường được: Mặc dù PSM đã cân bằng 12 biến số, vẫn có khả năng tồn tại các yếu tố không đo lường được, ví dụ như “mức độ ác tính nội tại của ung thư phổi” (những khối u hung hãn hơn có thể vừa có nhiều khả năng được sinh thiết hơn, vừa có nguy cơ tái phát cao hơn).
  • Năng lực thống kê không đủ: Nghiên cứu không đủ mạnh để đưa ra kết luận chắc chắn về các tiêu chí phụ hiếm gặp như tái phát màng phổi và có thể là cả sống còn toàn bộ.

Cho đến khi có thêm dữ liệu, quyết định thực hiện PTNB cần được cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

6. Kết luận và Định hướng Tương lai

Nghiên cứu của Ahn và cộng sự cung cấp bằng chứng thuyết phục cho thấy PTNB trước phẫu thuật có liên quan đến việc tăng nguy cơ tái phát tại chỗ-tại vùng, đặc biệt là tại phổi còn lại, ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn I được phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy. Phát hiện này đặt ra một câu hỏi quan trọng về sự cân bằng giữa lợi ích chẩn đoán và nguy cơ gieo rắc khối u trong kỷ nguyên của phẫu thuật bảo tồn phổi.

Như chính các tác giả đã nhấn mạnh, cần có các nghiên cứu tiến cứu trong tương lai để xác thực những phát hiện này và làm rõ hơn ý nghĩa lâm sàng của chúng.

Trong thực hành hiện tại, các bác sĩ lâm sàng nên thảo luận cởi mở về những nguy cơ và lợi ích này với bệnh nhân như một phần của quá trình đồng thuận được thông báo (informed consent), đặc biệt là khi phẫu thuật cắt bỏ dưới thùy được lên kế hoạch. Việc cá thể hóa quyết định dựa trên đặc điểm khối u, mức độ nghi ngờ ác tính và nhu cầu chẩn đoán mô học vẫn là phương pháp tiếp cận hợp lý nhất.

 

Tên bài báo gốc: Recurrence Risk Following Percutaneous Transthoracic Needle Biopsy in Patients Undergoing Sublobar Resection for Stage I Lung Cancer.

Tác giả: Yura Ahn, Geun Dong Lee, SeHoon Choi, Hyeong Ryul Kim, Yong-Hee Kim, Dong Kwan Kim, Seung-Il Park, Kyung-Hyun Do, Joon Beom Seo, Jae Kwang Yun, Sang Min Lee.

Loại bài: Original research.

Tạp chí công bố: Radiology: Volume 317: Number 1 – October 2025- Q1 Scopus.

Hình ảnh minh họa cho bài viết:

Hình 1: Tái phát ở nhu mô phổi còn lại sau phẫu thuật cắt hình chêm có sinh thiết kim xuyên thành ngực qua da (PTNB) trước mổ.
(A) Hình ảnh CT mặt phẳng trục trước mổ ở bệnh nhân nam 76 tuổi cho thấy nốt đặc 1,8 cm tại thùy trên phổi trái (mũi tên).
(B) Bệnh nhân được PTNB để chẩn đoán xác định bản chất nốt. Lớp cắt CT mặt phẳng trục cho thấy kim dẫn đường (đầu mũi tên) đã được đưa vào phần trung tâm của nốt (mũi tên), đi xuyên qua nhu mô phổi. Kết quả PTNB chẩn đoán adenocarcinoma. Sau đó 7 ngày bệnh nhân được cắt hình chêm thùy trên trái. Chẩn đoán sau mổ: adenocarcinoma typ ưu thế đặc, pT1bN0.
(C) Hình ảnh CT tiêm thuốc theo dõi sau mổ, xuất hiện đám mờ dạng nốt cạnh vị trí phẫu thuật (đầu mũi tên) và tăng kích thước ở các lần chụp sau. Tổn thương này được PTNB xác nhận là adenocarcinoma di căn, và bệnh nhân được điều trị xạ trị cứu vãn cho tổn thương tái phát ở phổi còn lại.

Nguồn: Ahn Y, Lee GD, Choi S, Kim HR, Kim YH, Kim DK, et al. Recurrence risk following percutaneous transthoracic needle biopsy in patients undergoing sublobar resection for stage I lung cancer. Radiology. 2025;317(1):e250415. doi:10.1148/radiol.250415.

Tác giả: BS Nguyễn Thanh Hải – Khoa Chẩn đoán hình ảnh – Bệnh viện Vinmec Times City

facebook
10

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia