Xét nghiệm tiểu cầu non – chỉ số nhỏ, giá trị lớn trong thực hành lâm sàn
I. Tóm tắt
Chỉ số IPF% (Immature Platelet Fraction) phản ánh tỷ lệ tiểu cầu non trong máu ngoại vi – những tế bào vừa được tủy xương giải phóng vào tuần hoàn. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh tiểu cầu của tủy xương, hỗ trợ phân biệt nguyên nhân giảm tiểu cầu do giảm sinh hay tăng phá hủy, đồng thời đóng vai trò như một chỉ dấu sớm cho thấy sự hồi phục của tủy sau hóa trị hoặc ghép tủy. Nhờ sự phát triển của các hệ thống máy huyết học tự động, IPF% ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng, đặc biệt trong các bệnh viện lớn như Hệ thống Y tế Vinmec, nhằm cung cấp thông tin giá trị cho chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh.
II. Nội dung chính
Nội dung bài viết
1. Tổng quan về tiểu cầu
Tiểu cầu là những mảnh bào tương nhỏ có đường kính từ 2 đến 5µm, được tạo ra từ mẫu tiểu cầu (megakaryocyte) trong tủy xương. Mỗi ngày, cơ thể con người sản xuất khoảng 10¹¹ tiểu cầu với thời gian sống trung bình từ 7 đến 10 ngày. Quá trình sinh tiểu cầu được điều hòa chặt chẽ bởi hormon thrombopoietin (TPO) – một protein do gan tiết ra. Khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm, nồng độ TPO tăng lên để kích thích tủy xương sản xuất thêm tiểu cầu mới; ngược lại, khi số lượng tiểu cầu tăng, TPO bị “hấp thu” nhiều hơn, khiến tín hiệu kích thích giảm đi.
Về chức năng, tiểu cầu giữ vai trò trung tâm trong quá trình cầm máu và đông máu. Khi mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu nhanh chóng kết dính với thành mạch và tạo thành nút tiểu cầu ban đầu. Tiểu cầu cũng đóng vai trò là bề mặt phản ứng cho quá trình hoạt hóa các yếu tố đông máu, giúp hình thành cục máu đông bền vững. Ngoài ra, tiểu cầu còn giúp bảo vệ lớp nội mô mạch máu, duy trì sự toàn vẹn của hệ tuần hoàn nhỏ. Mất cân bằng trong số lượng hoặc chức năng tiểu cầu đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: giảm tiểu cầu gây tăng nguy cơ chảy máu, trong khi tăng tiểu cầu có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
Ngày nay, tiểu cầu được xem như một tế bào hoạt động sinh học phức tạp, không chỉ tham gia cầm máu mà còn có vai trò trong phản ứng viêm, tái tạo mô, miễn dịch và cả quá trình di căn ung thư. Nhiều nghiên cứu, trong đó có nghiên cứu của Liu và cộng sự (2021), đã chỉ ra rằng tiểu cầu tham gia điều hòa các phân tử kết dính tế bào, qua đó ảnh hưởng đến khả năng lan rộng và xâm nhập của tế bào ung thư. Điều này cho thấy, hiểu biết về tiểu cầu ngày nay đã vượt xa khái niệm “tế bào cầm máu” đơn thuần.
2. Phát triển của các phương pháp đếm tiểu cầu
Đếm tiểu cầu thủ công sử dụng kính hiển vi quang học là kỹ thuật được thực hiện khi chưa có máy phân tích huyết học. Đếm tiểu cầu có thể thực hiện theo phương pháp trực tiếp từ mẫu máu được pha loãng với dung dịch pha loãng và đếm bằng kính hiển vi trên một thể tích mẫu nhất định trong buồng đếm hoặc đếm gián tiếp số lượng tiểu cầu dựa trên tỉ lệ tiểu cầu so với hồng cầu hoặc bạch cầu trên tiêu bản máu ngoại vi đã được nhuộm giemsa. Kỹ thuật này đơn giản và chi phí thấp nhưng độ chính xác lại phụ thuộc nhiều vào kỹ năng và kinh nghiệm của người thực hiện xét nghiệm.
Sự ra đời của các máy huyết học đã đánh dấu bước tiến lớn trong lĩnh vực xét nghiệm, sử dụng các nguyên lý khác nhau để đếm số lượng tiểu cầu với độ chính xác và sự phù hợp khác nhau. Đếm tiểu cầu theo nguyên lý trở kháng dựa theo kích thước tiểu cầu, đây là kỹ thuật hầu hết các máy huyết học ở Việt Nam đang thực hiện. Đếm tiểu cầu nguyên lý lazer chính xác cả khi có bất thường hồng cầu nhỏ, mảnh vỡ hồng cầu nhưng khi có mảnh vỡ tế bào, bạch cầu thì giảm chính xác. Sự ra đời của thiết bị có thể đếm tiểu cầu nguyên lý huỳnh quang: Tiểu cầu được nhuộm bởi thuốc nhuộm đặc hiệu cho phép đếm tế bào dòng chảy huỳnh quang. Kỹ thuật này không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây nhiễu. Máy Sysmex XN-Series đếm tiểu cầu bằng phương pháp trở kháng kết hợp với phân tích huỳnh quang. Máy sử dụng thuốc thử Oxazine, là thuốc thử đặc hiệu giúp phân biệt tiểu cầu khỏi các mảnh tế bào rõ rệt hơn. Máy sử dụng dòng chảy điện (trở kháng) để đo kích thước và thể tích của các hạt nhỏ trong mẫu máu, trong khi sử dụng ánh sáng laser và hóa chất nhuộm huỳnh quang để phân biệt và đếm các tiểu cầu non (IPF) dựa trên số lượng ARN. Đếm tiểu cầu nguyên lý miễn dịch flowcytometry CD61: đây là phương pháp tham chiếu, giá thành cao, không phù hợp áp dụng thường quy.
3. Chỉ số IPF% – ý nghĩa và đặc điểm
Chỉ số IPF% (Immature Platelet Fraction) biểu thị tỷ lệ tiểu cầu non trong tổng số tiểu cầu ngoại vi. Tiểu cầu non là những tế bào mới được giải phóng từ tủy xương vào tuần hoàn, còn giữ lại một phần ARN nội bào và có kích thước lớn hơn tiểu cầu trưởng thành. Dưới ánh sáng huỳnh quang, chúng phát sáng mạnh hơn do số lượng ARN cao.
Máy huyết học tự động xác định tiểu cầu non dựa trên hai đặc điểm: kích thước tế bào lớn hơn 12 fl và cường độ huỳnh quang cao. Nhờ công nghệ đo huỳnh quang dòng chảy (fluorescent flow cytometry), IPF% được tính toán chính xác, loại bỏ nhiễu do các tế bào khác hoặc mảnh hồng cầu, hồng cầu nhỏ. Giá trị bình thường của IPF% ở người khỏe mạnh thường dao động từ 1,1 đến 6,1%.
4. Ứng dụng lâm sàng của IPF%
Trong các bệnh lý giảm tiểu cầu, IPF% cung cấp thông tin quý giá giúp bác sỹ nhận biết cơ chế gây bệnh. Nếu giảm tiểu cầu xuất phát từ sự tăng phá hủy ngoại vi, chẳng hạn như trong bệnh ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), giảm tiểu cầu do thuốc hoặc nhiễm trùng, tủy xương sẽ phản ứng bằng cách tăng sản xuất tiểu cầu bù trừ. Khi đó, tỷ lệ tiểu cầu non trong máu tăng lên đáng kể, IPF% thường vượt quá 10%. Ngược lại, trong các trường hợp giảm tiểu cầu do tủy xương giảm hoặc mất khả năng sản xuất như suy tủy, rối loạn sinh tủy, hoặc sau hóa trị, xạ trị – IPF% thường giảm hoặc ở mức bình thường thấp.
Một ứng dụng quan trọng khác là theo dõi sự hồi phục tủy sau hóa trị hoặc ghép tủy. Ở những người bệnh này, IPF% thường tăng sớm hơn sự gia tăng số lượng tiểu cầu toàn phần từ 3 đến 5 ngày, vì vậy đây là chỉ số sớm và nhạy nhất cho thấy tủy xương bắt đầu hoạt động trở lại. Trong thực hành lâm sàng, bác sỹ cũng có thể sử dụng IPF% để đánh giá hiệu quả truyền tiểu cầu. Nếu sau truyền, IPF% vẫn duy trì ở mức cao, điều này gợi ý người bệnh đang tiêu hủy tiểu cầu nhanh hoặc có hiện tượng kháng truyền tiểu cầu.
Chỉ số IPF% đặc biệt hữu ích trong những trường hợp người bệnh giảm tiểu cầu chưa rõ nguyên nhân. Bằng cách so sánh IPF% với số lượng tiểu cầu, bác sỹ có thể phân biệt giảm tiểu cầu do tiêu hủy ngoại vi với giảm tiểu cầu do giảm sinh. Khi IPF% tăng cao trong bối cảnh số lượng tiểu cầu giảm, có thể nghĩ đến cơ chế phá hủy; ngược lại, khi cả hai cùng giảm, nguyên nhân thường nằm ở tủy xương. Trong các khoa hồi sức, IPF% cũng cho thấy giá trị tiên lượng: ở người bệnh nhiễm khuẩn nặng, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) hoặc sốc nhiễm khuẩn, IPF% tăng sớm phản ánh tình trạng tủy xương hoạt hóa, nhưng nếu mức tăng kéo dài, nó lại gợi ý tiên lượng nặng hơn.
IPF% vì vậy được ví như “reticulocyte của dòng tiểu cầu”, tương tự như hồng cầu lưới trong đánh giá hoạt động sinh hồng cầu. Sự kết hợp giữa IPF% và các chỉ số huyết học khác như số lượng tiểu cầu, thể tích trung bình tiểu cầu (MPV) hoặc tỷ lệ tiểu cầu lớn giúp bác sỹ có cái nhìn toàn diện hơn về sinh học của dòng tiểu cầu và phản ứng của tủy xương.
5. Ưu điểm và hạn chế của IPF%
So với các chỉ số truyền thống như MPV, IPF% có độ nhạy cao hơn vì phản ánh được mức độ non sinh học thực sự của tiểu cầu. Chỉ số này được đo tự động, nhanh chóng và không đòi hỏi lấy thêm mẫu máu, nên rất thuận tiện trong thực hành thường quy. Tuy nhiên, IPF% vẫn có những hạn chế nhất định. Mẫu máu để quá 4 giờ có thể làm sai lệch kết quả; ngoài ra, chưa có ngưỡng chuẩn hóa tuyệt đối giữa các hãng máy khác nhau. Dù vậy, với việc sử dụng nhất quán cùng một hệ thống máy như tại bệnh viện Vinmec Times City, IPF% vẫn là công cụ tin cậy và có giá trị thực tiễn cao.
6. Ứng dụng IPF% tại Bệnh viện Vinmec Times City
Tại Bệnh viện Vinmec Times City, khoa xét nghiệm đã được trang bị các hệ thống máy Sysmex XN-2000, có khả năng xác định số lượng và chỉ số IPF% bằng công nghệ huỳnh quang tự động. Nhờ đó, việc đếm số lượng tiểu cầu non trở nên chính xác và đồng bộ với hệ thống quản lý dữ liệu xét nghiệm (LIS). Các bác sỹ có thể theo dõi chỉ số IPF% song song với số lượng tiểu cầu và các thông số khác ngay trong một kết quả duy nhất. Dữ liệu IPF% hiện nay được tích hợp vào quy trình xét nghiệm huyết học thường quy, giúp hỗ trợ hiệu quả cho bác sỹ trong chẩn đoán, theo dõi điều trị và tiên lượng người bệnh.
III. Kết luận
Chỉ số IPF% (Immature Platelet Fraction) là một thông số xét nghiệm hiện đại, đơn giản nhưng mang lại giá trị lớn trong thực hành lâm sàng. Việc xác định chỉ số IPF% giúp bác sỹ phân biệt nhanh chóng nguyên nhân giảm tiểu cầu, theo dõi sự hồi phục của tủy xương và đánh giá hiệu quả điều trị. Trong bối cảnh chăm sóc y tế hiện đại, IPF% không chỉ là một con số kỹ thuật mà còn là công cụ hỗ trợ ra quyết định lâm sàng quan trọng, góp phần giảm sai sót, tối ưu hóa quy trình chẩn đoán và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Liu Y, Zhang Y, Ding Y, Zhuang R. Platelet-mediated tumor metastasis mechanism and the role of cell adhesion molecules. Crit Rev Oncol Hematol. 2021;167:103502.
- Sysmex Vietnam Co., Ltd. Training Material: Immature Platelet Fraction and Clinical Application, 2024.
- Vinmec Laboratory Division. Bài sinh hoạt khoa học – Xét nghiệm tiểu cầu non và ứng dụng lâm sàng, 2025.
- Harrison’s Principles of Internal Medicine, 21st Edition – Hematology section Zuzo Tanaka, Performance Evaluation of Platelet Counting by Novel Fluorescent Dye Staining in the XN‐Series Automated Hematology Analyzers, 2014 Mar 19;28(5):341–348.
- Am J Clin Pathol, New Fluorescent Method (PLT-F) on Sysmex XN2000 Hematology Analyzer Achieved Higher Accuracy in Low Platelet Counting, 2013;140:495-499.
Tác giả: BSCKII. Lê Thị Na – Bác sỹ Xét nghiệm Huyết học, Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City

