MỚI
load

Actinomycosis buồng trứng giả khối ác tính – Báo cáo ca lâm sàng và tổng quan y văn

Ngày xuất bản: 30/10/2025

1. Tóm tắt

Mục đích: Trình bày một trường hợp Actinomycosis buồng trứng giả khối ác tính và tổng hợp các bài báo trong y văn nhằm rút ra kinh nghiệm chẩn đoán và điều trị.

Trình bày ca: Bệnh nhân nữ 43 tuổi, có tiền sử đặt dụng cụ tử cung (IUD) trong nhiều năm, nhập viện vì đau bụng vùng hạ vị kéo dài và nhiều đợt viêm phần phụ tái diễn. Siêu âm và CT cho thấy khối vùng chậu phải nghi ngờ ung thư buồng trứng. Bệnh nhân được phẫu thuật nội soi, lấy khối u đặc nghi ngờ ung thư; giải phẫu bệnh thấy mô viêm xơ, ổ mủ, kèm mô viêm hạt mạn tính, vi khuẩn dạng sợi, nhuộm Gram có hình ảnh đặc trưng của Actinomyces. Sau mổ, bệnh nhân được điều trị kháng sinh liều cao kéo dài, đáp ứng tốt, không tái phát sau theo dõi.

Kết luận: Actinomycosis vùng chậu cần được cân nhắc trong chẩn đoán phân biệt các khối vùng chậu không điển hình, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử đặt IUD lâu năm. Giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng; điều trị kết hợp phẫu thuật và kháng sinh kéo dài mang lại tiên lượng tốt.

2. Mở đầu

Actinomyces là vi khuẩn Gram dương, kỵ khí, thường ký sinh ở miệng, ống tiêu hóa và cơ quan sinh dục nữ. Khi hàng rào niêm mạc bị tổn thương, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây viêm mạn tính tạo hạt – mủ, đặc trưng bởi ổ áp xe và xơ hóa lan tỏa.

Actinomycosis vùng chậu chiếm tỷ lệ rất thấp (khoảng 3% tổng số ca Actinomycosis) nhưng lại thường bị nhầm với u phụ khoa hoặc ung thư buồng trứng do biểu hiện không đặc hiệu [1–3].

Yếu tố nguy cơ chính được ghi nhận là việc sử dụng dụng cụ tử cung (IUD) lâu dài (>5 năm). Tình trạng này tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển và xâm nhập mô lân cận [4].

Chẩn đoán trước mổ rất khó do biểu hiện lâm sàng mơ hồ, hình ảnh học không điển hình và xét nghiệm thường không đặc hiệu. Việc chẩn đoán xác định phụ thuộc chủ yếu vào mô bệnh học [5].

3. Ca lâm sàng

3.1. Bệnh nhân và triệu chứng

Bệnh nhân nữ, 43 tuổi, tiền sử đặt IUD trong 10 năm, chưa thay hoặc kiểm tra định kỳ. Khởi phát đau bụng vùng hạ vị 3 tháng, kèm vài đợt viêm phần phụ tái phát, sụt cân nhẹ. Bệnh nhân đã được tháo IUD và điều trị nội khoa nhưng không cải thiện.

Khám lúc nhập viện: khối vùng chậu phải chắc, ít di động, ấn đau; âm đạo sạch, cổ tử cung không viêm.

3.2. Cận lâm sàng

Siêu âm: Khối hỗn hợp vùng hố chậu phải kích thước 53 × 55 mm, đồng hồi âm với cơ tử cung, tưới máu ngoại vi, dính xung quanh. Nghi ngờ u xơ tử cung dưới thanh mạc hoặc u đặc buồng trứng. Thận phải ứ nước nhẹ do chèn ép niệu quản đoạn chậu.

CT: Khối mô mềm cạnh tử cung phải, tăng đậm độ tự nhiên, ngấm thuốc không rõ, dính chặt với tử cung và đại tràng sigma, thâm nhiễm mô mỡ xung quanh.

Công thức máu: WBC 10.8 G/L, NE 78%, CRP tăng nhẹ. Marker ung thư (CA-125, CEA, CA-19-9) trong giới hạn bình thường.

3.3. Phẫu thuật và giải phẫu bệnh

Bệnh nhân được mổ nội soi thám sát. Trong mổ ghi nhận: khối đặc vùng chậu dính nhiều, nghi ngờ ác tính. Tiến hành cắt khối, gửi làm giải phẫu bệnh.

Kết quả mô bệnh học: viêm hạt – mủ mạn tính. Nhuộm Gram, PAS xác định vi khuẩn dạng sợi mảnh đặc trưng Actinomyces.

Nuôi cấy vi khuẩn không phát hiện do môi trường kỵ khí đặc biệt và ảnh hưởng bởi kháng sinh trước mổ.

3.4. Điều trị và theo dõi

Bệnh nhân được điều trị penicillin G tĩnh mạch liều cao trong 6 tuần, sau đó chuyển amoxicillin đường uống thêm 6 tháng.

Theo dõi định kỳ lâm sàng và hình ảnh (siêu âm, CT) cho thấy không tái phát sau 12 tháng.

4. Bàn luận

4.1. Khó khăn chẩn đoán

Actinomycosis vùng chậu là bệnh lý hiếm, dễ nhầm với ung thư buồng trứng hoặc viêm vùng chậu mạn tính [1,2].

Hình ảnh CT/MRI chỉ gợi ý khối hỗn hợp, mô dính, thâm nhiễm mỡ; không có dấu hiệu đặc hiệu. Marker u thường bình thường hoặc tăng nhẹ.

Nuôi cấy Actinomyces khó do yêu cầu kỵ khí nghiêm ngặt, thời gian nuôi kéo dài và có thể âm tính giả nếu bệnh nhân đã dùng kháng sinh [3].

4.2. Khi nào nên nghĩ đến Actinomycosis

Bệnh nhân nữ có khối vùng chậu không đặc hiệu, đặc biệt có tiền sử đặt IUD lâu năm (>5–10 năm).

Hình ảnh mô xơ dính, khối lan tỏa không rõ ranh giới.

Marker ung thư không phù hợp với mức độ tổn thương.

Bệnh không đáp ứng với kháng sinh thông thường.

4.3. Vai trò phẫu thuật

Phẫu thuật thường là bước đầu khi có khối lớn, nghi ung thư hoặc có biến chứng (áp xe, rò). Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ Actinomycosis, nên chọn phẫu thuật ít xâm lấn, lấy mẫu mô nhiều vị trí để chẩn đoán, tránh cắt rộng không cần thiết [2,5].

4.4. Liệu trình kháng sinh

Điều trị kháng sinh kéo dài là yếu tố then chốt. Phác đồ chuẩn: penicillin G liều cao đường tĩnh mạch 4–6 tuần, sau đó chuyển amoxicillin hoặc doxycycline đường uống ít nhất 6 tháng [4,6].

Thời gian điều trị tùy mức độ tổn thương; liệu trình 6–12 tháng cho kết quả tốt nhất.

4.5. Tiên lượng

Nếu được chẩn đoán và điều trị đúng, tiên lượng rất tốt. Tỷ lệ tái phát thấp. Các trường hợp chậm chẩn đoán hoặc điều trị không đủ liều có thể dẫn đến xơ hóa lan rộng hoặc tái phát [7,8].

5. Kết luận

Actinomycosis buồng trứng là bệnh hiếm nhưng cần được lưu ý trong các trường hợp khối vùng chậu không đặc hiệu, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử đặt IUD lâu năm.

Chẩn đoán xác định dựa vào mô bệnh học. Điều trị phối hợp phẫu thuật và kháng sinh kéo dài giúp khỏi hoàn toàn và giảm tái phát. Trong thực hành, nên cân nhắc tiếp cận bảo tồn, tránh phẫu thuật cắt rộng không cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  1. Cao Y et al. Three cases of ovarian actinomycosis with literature review. J Obstet Gynecol Res. 2023. PMC.
  2. Koteeswaran R et al. Pelvic actinomycosis masquerading as an ovarian tumor. Acad Pathol. 2022.
  3. Laios A et al. Differentiating pelvic actinomycosis from advanced ovarian cancer: report of two cases and review. Gynecol Oncol Res Pract. 2014.
  4. Restaino S et al. Pelvic Actinomycosis and Diagnostic Complexity: Case Report with Literature Review. Healthcare. 2025.
  5. Floyd R et al. Pelvic actinomycosis. QJM. 2021.
  6. Ferjaoui MA et al. Pelvic actinomycosis: A confusing diagnosis. Int J Surg Case Rep. 2021.
  7. Heo SH et al. Imaging of Actinomycosis in Various Organs. Radiographics. 2014.
  8. Mirza E et al. Pelvic actinomycosis presenting as a single episode of postmenopausal bleeding. Case Rep Radiol. 2020.

Tác giả: BSCKI Nguyễn Thị Minh Thuyên – Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Khoa Xét nghiệm – Bệnh viện Vinmec Đà Nẵng

facebook
6

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia