Xoắn ruột do ruột xoay bất toàn ở trẻ em: Thách thức chẩn đoán và can thiệp kịp thời
TÓM TẮT:
Ruột xoay bất toàn là một dị tật bẩm sinh tương đối ít gặp của ống tiêu hóa, xảy ra trong quá trình xoay và cố định ruột giai đoạn phôi thai. Đây là nguyên nhân phổ biến gây xoắn ruột ở trẻ em, chiếm 60 – 70% các trường hợp [9]. Xoắn ruột do ruột xoay bất toàn là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa khẩn cấp, đòi hỏi chẩn đoán và can thiệp sớm vì liên quan trực tiếp đến tiên lượng của bệnh nhi. Chẩn đoán và phẫu thuật trễ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, hội chứng ruột ngắn, hoặc thậm chí tử vong (từ 9% đến 38%) [1][9]. Mặc dù sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh X quang, siêu âm, đặc biệt là cắt lớp vi tính, đã nâng cao khả năng chẩn đoán, việc chẩn đoán sớm tình trạng này vẫn là một thách thức đối với các nhà ngoại khoa.
MỞ ĐẦU:
Nội dung bài viết
CASE LÂM SÀNG:
– Lý do vào viện: Đau bụng từng cơn kèm nôn dịch xanh trong 12 giờ.
– Khám lâm sàng: Bụng chướng nhẹ, ấn đau quanh rốn, không phản ứng thành bụng, nhu động ruột giảm.
– Xét nghiệm: Bạch cầu tăng (12,3 x10^9/L), CRP bình thường.
– Chẩn đoán hình ảnh:
X-quang bụng không chuẩn bị: không thấy mức nước hơi hay liềm hơi.
Hình ảnh: X quang bụng không chẩn bị, không thấy hình ảnh mức nước hơi
Siêu âm bụng: gan, mật, tụy, thận, lách và bàng quang bình thường; ghi nhận ít dịch cạnh túi mật và quanh khung tá tràng, ruột thừa ở mạn sườn trái.
Hình ảnh ruột thừa vị trí mạn sườn trái trên siêu âm

Chẩn đoán: Xoắn ruột trên nền xoay ruột bất toàn.
Điều trị: Phẫu thuật tháo xoắn đại tràng phải, cắt dây chằng Labb, khâu cố định đại tràng phải vào thành bụng bên phải.
Hình chụp CLVT sau phẫu thuật, đại tràng lên về vị trí bên phải, không còn dấu hiệu “Whirlpool” ở động mạch mạc trên tràng trên
BÀN LUẬN:
1. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG CỦA XOẮN RUỘT DO RUỘT XOAY BẤT TOÀN
2. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
2.1. Siêu âm bụng
- Thông thường, tĩnh mạch mạc treo tràng trên (SMV) nằm bên phải của động mạch mạc treo tràng trên (SMA) trong trường hợp ruột xoay bất toàn, SMV có thể nằm bên trái hoặc phía trước SMA.
- Theo Dufour D [3], các trường hợp siêu âm cho thấy SMV nằm bên trái động mạch có 100% ruột xoay bất toàn. Nếu nằm phía trước, tỷ lệ là 28-30%.
- Tuy nhiên, dấu hiệu này không phải lúc nào cũng xuất hiện; một nghiên cứu của JM Zerin [10] cho thấy 30% bệnh nhân ruột xoay bất toàn có vị trí mạch máu bình thường, trong đó 1/3 trường hợp có xoắn ruột. Điều này có nghĩa là vị trí mạch máu mạc treo bình thường không cho phép loại trừ ruột xoay bất toàn.
- Đây là một dấu hiệu quan trọng và điển hình của xoắn ruột, được quan sát thấy khi tĩnh mạch mạc treo tràng trên (SMV) vặn xoắn quanh động mạch mạc treo tràng trên (SMA) theo chiều kim đồng hồ.
- Dấu hiệu này có thể nhìn thấy rõ trên siêu âm trắng đen và đặc biệt là siêu âm Doppler màu.
- Theo H.C. Chao [3], dấu hiệu Whirlpool sign có độ nhạy 86% và độ đặc hiệu 92% trong bệnh cảnh xoắn ruột do ruột xoay bất toàn. Nhiều nghiên cứu khác cũng cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, lần lượt là 89-100% và 92-100% [3].
- Khi có dấu hiệu Whirlpool sign trên siêu âm và hướng xoay theo chiều kim đồng hồ, cần nghĩ đến ruột xoay bất toàn.
- Trong trường hợp lâm sàng được báo cáo, mặc dù không quan sát thấy dấu hiệu đảo vị trí động mạch và tĩnh mạch mạc treo tràng trên, dấu hiệu Whirlpool sign vẫn thấy rõ trên siêu âm.
- Giãn tá tràng với hình dạng thuôn (Duodenal dilation with tapering configuration): Độ nhạy 89%, độ đặc hiệu 92% [9]
- Ruột cố định ở đường giữa: Độ nhạy 89%, độ đặc hiệu 92%.
- Giãn tĩnh mạch mạc treo tràng trên đoạn xa: Độ nhạy 56%, độ đặc hiệu 73%.
- Dày thành tá tràng (>2mm).
- Tá tràng ngang nằm trong phúc mạc: Đây là một dấu hiệu quan trọng để xác định ruột xoay bất toàn, trong khi tá tràng ngang sau phúc mạc loại trừ chẩn đoán này. Kết hợp dấu hiệu này với sự đảo ngược SMV/SMA và dấu xoáy nước có thể tăng cường độ chính xác của siêu âm.
2.2. X-quang bụng thường quy
- X-quang bụng không chuẩn bị thường là chỉ định đầu tiên nhưng ít giúp ích nhiều cho việc chẩn đoán xác định xoắn ruột do ruột xoay bất toàn.
- Một số trường hợp có thể thấy dấu hiệu gián tiếp “bong bóng kép” do tắc một phần tá tràng gây căng dạ dày và phần đầu tá tràng kèm bụng dưới có ít hơi. Tuy nhiên, độ nhạy và độ đặc hiệu của dấu hiệu này tương đối thấp (69% và 57% tương ứng) [1].
- Nhiều trường hợp, X-quang chỉ cho thấy bóng hơi dạ dày giãn lớn mà không có hơi ở tá tràng và ruột non.
2.3. X-quang dạ dày thực quản có cản quang
- Chụp X quang dạ dày – thực quản có cản quang có thể cho kết quả không kết luận được hoặc không đúng. Tỷ lệ dương tính giả có thể lên đến 15-30%. Tỷ lệ âm tính giả cũng được báo cáo, ví dụ 6% trong một nghiên cứu về phẫu thuật Ladd.
- Trong một số trường hợp, thuốc cản quang chỉ đọng lại ở dạ dày và không xuống được tá tràng hay ruột non. Điều này có thể do lượng thuốc cản quang chưa đủ, thời điểm chụp quá sớm, hoặc tư thế chụp của bệnh nhi không phù hợp.
- Việc thực hiện UGI có thể làm chậm trễ chẩn đoán và can thiệp kịp thời trong các trường hợp cấp cứu.
2.4. Chụp cắt lớp vi tính
- Quan hệ bất thường giữa tĩnh mạch mạc treo trên (SMV) và động mạch mạc treo trên (SMA) (SMV trước SMA, SMV xoay quanh SMA).
- Đoạn thứ ba của tá tràng nằm phía trước SMA đây là dấu hiệu chỉ điểm đáng tin cậy hơn các dấu hiệu khác để nghi ngờ malrotation ở người lớn [11].
- Tá tràng không tới đường giữa. Quai hỗng tràng ở bên phải, manh tràng ở bên trái
- Dấu hiệu Whirlpool có thể nhạy nhưng không tuyệt đối đặc hiệu, cần cân nhắc cả lâm sàng và các bằng chứng khác để tránh làm can thiệp xấu. [12]
3. PHẪU THUẬT LADD VÀ TIÊN LƯỢNG
- Tháo xoắn ruột (nếu có) và kiểm tra cẩn thận tình trạng ruột.
- Cắt bỏ dây chằng Ladd dính vào túi mật, tá tràng và thành bụng sau, giúp giải phóng tá tràng.
- Mở rộng chân mạc treo ruột để giảm nguy cơ xoắn ruột tái phát.
- Đưa ruột về tư thế mạc treo chung, với ruột non nằm bên phải và đại tràng nằm bên trái ổ bụng.
- Cắt ruột thừa do vị trí bất thường của nó có thể gây khó khăn trong chẩn đoán viêm ruột thừa sau này.
- Tiếp cận phẫu thuật:
- Phẫu thuật mở (Laparotomy): Là phương pháp truyền thống và được ưu tiên trong các trường hợp nghi ngờ xoắn ruột cấp tính hoặc ở trẻ sơ sinh, vì cho phép tiếp cận ruột nhanh chóng và toàn diện để đánh giá và xử lý hoại tử ruột.
- Phẫu thuật nội soi (Laparoscopy): Được xem là một lựa chọn an toàn để chẩn đoán và điều trị ruột xoay bất toàn khi không có xoắn ruột hoặc ở trẻ lớn hơn. Phương pháp này có thể giúp phân biệt giữa ruột xoay bất toàn thực sự (với chân mạc treo hẹp), không xoay ruột (với mạc treo rộng), và các bất thường xoay ruột không điển hình. Các nghiên cứu cho thấy nội soi có thể giảm đau sau mổ, thời gian hồi phục và nằm viện. Tuy nhiên, nó có thể khó khăn về mặt kỹ thuật ở trẻ sơ sinh và trong trường hợp xoắn ruột cấp tính.
4. KẾT LUẬN:
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Ameh E. A . Nmadu P. T (2000), “Intestinal volvulus: aetiology, morbidity, and mortality in Nigerian children”, Pediatrics Surg Int, 16(1), p. 50-2.
- Chao H. C. (2000), “Sonographic features related to volvulus in neonatal intestinal malrotation”Journal of Ultrasound in Medicine, 19(6): p. 371-376.
- Dufour D. (1992), “Midgut malrotation, the reliability of sonographic diagnosis”, Pediatr Radiol, 22(1): p. 21-23.
- Hsiao M., Langer J. C. (2012) Surgery for suspected rotation abnormality: selection of open vs laparoscopic surgery using a rational approach. J Pediatr Surg, 47(2):904–910.
- Isani M. A., Schlieve C., Jackson J, Elizee M. (2018), “Isless more? Laparoscopic versus open Ladd’s procedure in children with malrotation”, J Surg Res: pp. 351-356.
- Katis P., Dias S.M.(2004), “Volvulus: a rare twist on small-bowel obstruction”, CMAJ, 171(7): p. 1503.
- Ken K., Loening – Baucke. V. (2000), “Bilious Vomiting in the Newborn: Rapid Diagnosis of Intestinal Obstruction”, American Family Physician, 61(9): pp. 123-127.8. Kimura K., Loening-Baucke V. (2000), “Bilious Vomiting in the Newborn: Rapid Diagnosis of Intestinal Obstruction”, American Family Physician, 69.
- Maglinte D. D., Reyes B. L., Harmon .BH. (1996), “Reliability and role of plain film radiography and CT in the diagnosis of small-bowel obstruction”, AJR Am J Roentgenol, 167(6), pp. 1451- 1455.
- Maung M., Saing H. (1995), “Intestinal volvulus: an experience in a developing country”, J Pediatr surg, 30(5): p. 579-581.
- Zerin J. M., DiPietro M. A. (1992), “Superior mesenteric vascular anatomy at US in patients with surgically proved malrotation of the midgut”, Radiology, 183:
- Min Jang, Shaokun Zheng. (2025), “Diagnosis of adult midgut malrotation in CT: sign of absent retromesenteric duodenum reliable.
- Michael Fogam, M., Natasha Leigh, MD., Trent She, MD (2021), “Whirlpool No More: A Case of Misdiagnosed Malrotation with Midgut Volvulus”.
- Ayat Yousef., Samantha Gerrie., Julie Hurteau-Miller (2025), “Imaging Review of Intestinal Malrotation and Midgut Volvulus”.
Tác giả: Ths. Bs. Đoàn Xuân Sinh – Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng
Email: v.sinhdx2@vinmec.com