Vai trò của siêu âm vi mạch trong chẩn đoán và đánh giá đáp ứng điều trị tân bổ trợ bệnh lý ung thư vú
TS.BS. Nguyễn Thu Hương1 – ThS.BS. Đặng Thị Ngọc Anh1 ‑ PGS.TS. Bùi Văn Giang 2
1. Khoa Vú – Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Times City1, huongnt202@vinmec.com , 0858598899
2. Viện Khoa Học Sức Khoẻ, Trường Đại Học VinUni2
1. Tóm tắt
Định nghĩa siêu âm vi mạch (MVUS)
Là kỹ thuật Doppler thế hệ mới (SMI, AngioPLUS) cho phép hiển thị mạch rất nhỏ (< 0,1 mm) và dòng chảy chậm mà Doppler màu/power thông thường bỏ sót, nhờ bộ lọc tách nhiễu chuyển động mô nhưng giữ tín hiệu lưu lượng dòng chảy thấp.
Ứng dụng chính
Phân biệt u lành và u ác
U ác: mật độ vi mạch dày, phân bố hỗn hợp trung tâm và ngoại vi, mạch ngoằn ngoèo, xuyên thấu, hình thái phân bố mạch kiễu “rễ cây” hoặc “càng cua”.
U lành: ít mạch, thường ở ngoại vi, hình thái mạch thẳng, đơn giản.
Chỉ số Vascular Index (VI): Tỷ lệ % pixel có dòng chảy trong ROI của khối. VI cao thường gợi ý ác tính; ngưỡng báo cáo trong y văn dao động (khoảng 3–9%) nên không dùng đơn độc mà nên phối hợp với siêu âm B mode để tránh bỏ sót tổn thương ung thư Vú.
Theo dõi điều trị tân bổ trợ
Thay đổi vi mạch (giảm VI, giảm số lượng/đường kính/mức ngoằn ngoèo) xuất hiện sớm trước giảm kích thước, tiềm năng dự báo đáp ứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc.
Ưu điểm siêu âm vi mạch
Là phương pháp không xâm lấn, dễ lặp lại, chi phí thấp, bổ sung giá trị cho B-mode, siêu âm đàn hồi mô trong mô hình siêu âm đa tham số.
Hạn chế của siêu âm vi mạch
Phụ thuộc máy siêu âm và chế độ cài đặt; VI chưa chuẩn hóa, chưa có đồng thuật về giá trị ngưỡng; cần kiểm soát kỹ ROI, gain (độ sáng tổng thể của hình ảnh) và các yếu tố gây nhiễu (artifact).
Thông điệp thực hành: Ghi nhận mẫu hình vi mạch + VI ở các tổn thương BI-RADS 3–4A để hỗ trợ quyết định can thiệp hoặc theo dõi. Lập mốc baseline trước NAC và theo dõi sớm (sau 1–2 chu kỳ tân bổ trợ). Luôn tích hợp với đặc điểm hình thái, độ cứng và bối cảnh lâm sàng – không hạ bậc chỉ vì VI thấp. MVUS đang trở thành thành phần quan trọng của siêu âm vú đa tham số, góp phần giảm sinh thiết không cần thiết và hỗ trợ cá thể hóa điều trị.
2. Giới thiệu
Theo Globocan, ung thư vú là ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ [1], với tính chất phức tạp đòi hỏi các công cụ chẩn đoán và điều trị chính xác hơn. Bên cạnh các phương pháp kinh điển như X-quang vú, siêu âm B-mode và MRI, siêu âm vi mạch (Microvascular Ultrasound – MVUS) nổi lên như một bước tiến mới, cho phép phát hiện các mạch rất nhỏ và dòng chảy chậm mà Doppler truyền thống khó ghi nhận [2]. MVUS mô tả rõ cấu trúc vi mạch khối u, vốn thường dày đặc, ngoằn ngoèo, phân bố bất thường trong ung thư, trong khi u lành có mạch thưa và đồng đều. Chỉ số định lượng mạch máu (Vascular Index) góp phần nâng cao độ chính xác chẩn đoán, giảm sinh thiết không cần thiết [3, 4]. Đặc biệt, MVUS theo dõi thay đổi vi mạch trong quá trình điều trị tân bổ trợ (NAC), giúp dự đoán khả năng đáp ứng hoặc kháng thuốc [5]. Với ưu điểm an toàn, ít xâm lấn và chi phí hợp lý, MVUS đang khẳng định vai trò trong cá thể hóa điều trị, cải thiện tiên lượng và mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới trong ung thư vú.
3. Mục tiêu học tập
Sau khi đọc xong bài này, người học có thể:
- Trình bày được nguyên lý kỹ thuật và ưu điểm của siêu âm vi mạch (MVUS) so với Doppler truyền thống.
- Nhận diện và mô tả được các đặc điểm hình thái và phân bố vi mạch trong khối u tuyến vú, phân biệt u lành và ác.
- Hiểu và áp dụng các chỉ số định lượng như Vascular Index (VI) trong chẩn đoán và theo dõi.
- Phân tích vai trò của MVUS trong đánh giá đáp ứng điều trị tân bổ trợ (NAC).
- Nắm được triển vọng ứng dụng lâm sàng và hướng nghiên cứu trong tương lai, đặc biệt trong cá thể hóa điều trị ung thư vú
4. Siêu âm vi mạch là gì?
Siêu âm vi mạch là kỹ thuật tiên tiến giúp phát hiện hệ thống mạch máu nhỏ và dòng chảy chậm trong khối u, kể cả những vi mạch có kích thước nhỏ hơn 0.1 mm. Khác với Doppler truyền thống, MVUS sử dụng bộ lọc thông minh để lọc bỏ nhiễu do chuyển động mô mà vẫn giữ lại tín hiệu dòng chảy có vận tốc thấp, từ đó phát hiện và hiển thị rõ nét hơn cấu trúc vi mạch [6].
5. Triệu chứng học của siêu âm vi mạch
Siêu âm vi mạch cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm mạch máu bên trong khối u, bổ sung cho siêu âm B-mode và Doppler truyền thống. Ở khối u ác tính, thường quan sát thấy tăng sinh mạch máu bất thường, biểu hiện bằng số lượng vi mạch nhiều, phân bố không đều, hình thái ngoằn ngoèo và có các nhánh xuyên thấu vào trung tâm tổn thương. Ngược lại, các khối u lành tính thường có ít mạch, phân bố ngoại vi và cấu trúc mạch đơn giản hơn [6,7].
Các thông số khảo sát và cho điểm trong siêu âm vi mạch gồm có: Mức độ tưới máu theo phân loại Adler, số lượng mạch máu đếm được trong u; phân bố mạch máu trong và ngoài u; hình thái mẫu mạch máu: (1) không có mạch máu bên trong; (2) mạch máu dạng cong hoặc thẳng bên trong u; (3) dạng cành cây; (4) dạng rễ cây; (5) dạng càng cua. Trong đó, khối lành tính thường có kiểu không có mạch máu, kiểu đường thẳng, kiểu cành cây lành tính và ngược lại tổn thương ác tính thường có hình thái mạch dạng rễ cây và dạng càng cua [7].
Hình 1: Hình thái mẫu mạch máu trong khối u tuyến vú: I. không có mạch máu (Nonvascular patterns); II. dạng sợi thẳng (Linear-like patterns); III. dạng nhánh cây (Dendritic patterns); IV. dạng rễ lông (Root hair-like patterns); V. dạng càng cua (Crab claw-like patterns). Phân loại của tác giả Siman Cai [7].
Về định lượng, chỉ số mạch máu (Vascular Index – VI) được sử dụng như một công cụ hỗ trợ chẩn đoán, được tính bằng tỷ lệ giữa số pixel có tín hiệu mạch/tổng số pixel của khối. Các nghiên cứu cho thấy giá trị VI cao thường liên quan đến u ác tính, trong khi VI thấp có xu hướng gặp ở u lành tính. Ngoài ra, VI còn cho thấy mối tương quan với mật độ vi mạch trong mô bệnh học (Microvessel Density – MVD), qua đó phản ánh mức độ tân sinh mạch của khối u [4, 8].
Hình 2. Hình ảnh siêu âm vi mạch có chỉ số vi mạch tương đồng với mật độ mạch máu ở bệnh nhân ung thư biểu mô ống tuyến vú xâm lấn. B. Chỉ số vi mạch lên tới 20.8 %, D. Mật độ vi mạch cao: 45 (x độ phóng đại 200 lần) [4]
Như vậy, triệu chứng học siêu âm vi mạch không chỉ dừng lại ở việc mô tả hình ảnh mạch máu mà còn cung cấp các chỉ số định lượng góp phần nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán, phân loại và theo dõi sau điều trị ung thư vú.
6. Ứng dụng lâm sàng của siêu âm vi mạch
6.1. Chẩn đoán phân biệt u lành và u ác
Siêu âm vi mạch (MVUS) là bước tiến trong chẩn đoán hình ảnh vú nhờ khả năng phát hiện vi mạch máu nội khối u – dấu ấn phản ánh trực tiếp quá trình sinh mạch, yếu tố trung tâm trong phát triển và xâm lấn ung thư. Với các kỹ thuật hiện đại như SMI và AngioPLUS, MVUS mô tả rõ các đặc điểm ác tính: mật độ vi mạch cao, mạch xuyên thấu, hình thái ngoằn ngoèo, đường kính không đều, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả chẩn đoán khi kết hợp B-mode hoặc Doppler truyền thống. Về mặt sinh lý bệnh, khối u ác có hệ vi mạch bất thường, dày đặc, tập trung ở rìa và thâm nhập trung tâm; trong khi u lành (như fibroadenoma) có mạch thưa, thẳng và chủ yếu ngoại vi. Phân tích gộp của Zhong L. trên 15 nghiên cứu SMI ghi nhận độ nhạy 81%, độ đặc hiệu 71%, AUC 0,87 trong phân biệt u ác – u lành [8]. Các nghiên cứu AngioPLUS cũng cho thấy nhiều mạch máu và sự kết hợp phân bố nội – ngoại vi là đặc điểm gợi ý ác tính [4].
Vascular Index (VI) là chỉ số định lượng quan trọng của MVUS, phản ánh tỷ lệ (%) diện tích tín hiệu mạch máu trong tổn thương. U ác tính thường có VI cao hơn u lành, với ngưỡng cut-off dao động 3–5%, thậm chí cao hơn ở một số nghiên cứu. Ngoài VI, các dấu hiệu như phân nhánh bất thường, bất đối xứng, hay mạch xuyên thấu cũng giúp tăng độ chính xác. So với Doppler truyền thống, MVUS nhạy hơn với dòng chảy chậm và mạch rất nhỏ (<0,1 mm), hỗ trợ chẩn đoán và định hướng sinh thiết.
Các nghiên cứu cho thấy VI có giá trị rõ rệt: Park et al. xác định ngưỡng 8,9% đạt độ chính xác 76,5% và giúp giảm sinh thiết không cần thiết ở nhóm BI-RADS 4A; Zhang et al. với SMI 3D đề xuất ngưỡng 4,0% (nhạy 76%, đặc hiệu 66%); Chae et al. với ngưỡng 3,0% đã cải thiện AUC của siêu âm B-mode từ 0,795–0,824 lên 0,853–0,912 [3, 4, 5].
6.2. Đánh giá đáp ứng điều trị tân bổ trợ (NAC)
MVUS giúp theo dõi thay đổi vi mạch trong quá trình NAC. Giảm mật độ mạch máu sau vài chu kỳ hóa trị gợi ý đáp ứng tốt, ngược lại, tồn tại vi mạch dày đặc có thể phản ánh nguy cơ kháng thuốc.
6.2.1. Cơ sở sinh lý bệnh và lợi điểm của MVUS
NAC tạo ra những biến đổi sớm ở hệ vi mạch (giảm sinh mạch, thu hẹp lòng mạch, giảm dòng chảy chậm) trước khi thể tích khối u giảm rõ. Siêu âm vi mạch (MVUS)—với khả năng phát hiện dòng chảy rất chậm và mạch cực nhỏ (~<0,1 mm)—nhạy hơn Doppler truyền thống trong việc ghi nhận những thay đổi sớm này. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối tương quan giữa các thước đo MVUS (định tính/bán định lượng/VI) với mật độ vi mạch mô bệnh học (MVD; r≈0,63–0,82), củng cố vai trò MVUS như một chỉ dấu sinh học hình ảnh cho đáp ứng điều trị [3, 4].
6.2.2. Các nghiên cứu nổi bật và các chỉ số theo dõi sau điều trị NAC
Nghiên cứu của Eun và cộng sự năm 2024 [9], đã đánh giá khả năng dự báo đáp ứng hoàn toàn với NAC của 88 bệnh nhân ung thư vú khi sử dụng siêu âm đa thông số là siêu âm đàn hồi mô và siêu âm vi mạch. Mô hình kết hợp các yếu tố lâm sàng và siêu âm đàn hồi mô đạt hiệu quả chẩn đoán cao nhất với AUC là 0.876, trong khi đó chỉ số VI có xu hướng cao hơn ở nhóm đạt pCR nhưng không phải là yếu tố dự đoán độc lập (p= 0.538). Mặc dù vậy nghiên cứu đã chỉ ra rằng hệ số β dương và tỷ suất chênh OR >1 cho thấy xu hướng tăng mạch máu ở nhóm pCR. Tiếp theo đó, năm 2025, tác giả Soroosh Sabeti và cộng sự tại Mayo Clinic Hoa Kỳ đã tiến hành nghiên cứu định lượng chỉ số VI để đánh giá đáp ứng điều trị NAC ở bệnh nhân ung thư vú. Các chỉ số vi mạch gồm có VI, đường kính mạch máu, số lượng mạch máu, độ xoắn vặn của mạch máu…được phân tích sự thay đổi theo các mốc thời gian trước, trong và sau điều trị và so sánh giữa nhóm đáp ứng và nhóm không đáp ứng với NAC. Các tác giả đã kết luận rằng, các chỉ số như số lượng mạch máu, đường kính mạch máu có xu hướng giảm rõ rệt ở nhóm đáp ứng với điều trị và ngược lại xu hướng này không giảm hoặc tăng xảy ra ở những nhóm không đáp ứng với điều trị. Ngoài ra, những thay đổi vi mạch này xuất hiện sớm ngay từ tuần thứ 2 sau điều trị NAC [10].
Hình 3. Giảm số lượng mạch máu trên siêu âm vi mạch ở trường hợp bệnh nhân ung thư biểu mô xâm lấn tuyến vú trong nhóm đáp ứng với điều trị NAC
7. Kết luận
MVUS là kỹ thuật an toàn, không xâm lấn, chi phí hợp lý, có tiềm năng lớn trong thực hành lâm sàng tuyến vú. Thông qua cả đánh giá định tính (mô hình, hình thái mạch) và định lượng chỉ số VI, MVUS giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán, đồng thời bổ trợ cho các kỹ thuật khác như B-mode, siêu âm đàn hồi mô. Ứng dụng MVUS trong theo dõi điều trị ung thư vú mang lại lợi thế trong đánh giá thay đổi mạch máu trong u theo thời gian từ đó đánh giá tiến trình đáp ứng điều trị. Do vậy, MVUS đang trở thành một công cụ lâm sàng hữu ích, góp phần củng cố quyết định sinh thiết, phẫu thuật và theo dõi sau điều trị, đồng thời tạo nền tảng khoa học để phát triển các mô hình quản lý bệnh nhân ngày càng chính xác và cá thể hóa.
Tại Vinmec, kỹ thuật MVUS đang được nghiên cứu ứng dụng, triển khai song song với các phương thức tiên tiến khác (B-mode, SWE, CEUS), hướng tới xây dựng mô hình siêu âm đa tham số nhằm cá thể hóa điều trị, giảm can thiệp không cần thiết và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư vú.
Tài liệu tham khảo
1. WHO, Global cancer observatory, International Agency for Research on cancer, Globocan 2022
2. Chae EY, Yim HW, Cha JH, Shin HJ, Kim HH. Diagnostic performance of vascular index on superb microvascular imaging in differentiating breast masses. Eur Radiol. 2019;29(7):4119-29.
3. Park AY, Seo BK, Han MR. Breast ultrasound microvascular imaging and radiogenomics. Korean J Radiol. 2021;22(9):1498-510.
4. Kurt SA, Kayadibi Y, Saracoglu MS, Ozturk T, Korkmazer B, Cerit M, et al. Prediction of molecular subtypes using superb microvascular imaging and shear wave elastography in invasive breast carcinomas. Acad Radiol. 2023;30(1):148-57.
5. Park AY, Seo BK. Up-to-date Doppler techniques for breast tumor vascularity: superb microvascular imaging and contrast-enhanced ultrasound. Ultrasonography. 2018;37(2):98-106.
6. Li X, Zhang Y, Wang Y, et al. Contrast-enhanced ultrasound versus B-mode ultrasound in breast cancer diagnosis: a meta-analysis. Medicine (Baltimore). 2020;99(34):e21594.
7. Cai S, Wang H, Zhang X, et al. Superb microvascular imaging technology can improve the diagnostic efficiency of the BI-RADS system. Front Oncol. 2021;11:664257.
8. Zhong L, Wang C, Liu H, et al. Diagnostic accuracy of ultrasound superb microvascular imaging for breast tumor: a meta-analysis. Med Ultrason. 2020;22(3):313-8.
9. Lee EJ, Chang YW. Prediction of complete response after neoadjuvant chemotherapy for invasive breast cancers: the utility of shear wave elastography and superb microvascular imaging in pretreatment breast ultrasound. Eur J Radiol. 2024;175:111432.
10. Sabeti S, Larson NB, Boughey JC, Stan DL, Solanki MH, Fazzio RT, et al. Ultrasound-based quantitative microvasculature imaging for early prediction of response to neoadjuvant chemotherapy in patients with breast cancer. Breast Cancer Res. 2025;27:24.