Tổng quan về xét nghiệm DUAL-ISH trong ung thư vú
1. Tóm tắt
Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Tình trạng khuếch đại gen HER2 hoặc bộc lộ quá mức protein HER2 là yếu tố quan trọng cho tiên lượng và điều trị. Do đó, việc đánh giá chính xác tình trạng HER2 bằng một xét nghiệm chẩn đoán đi kèm đáng tin cậy là rất cần thiết. Bên cạnh các phương pháp thường dùng như hóa mô miễn dịch (IHC) và lai tại chỗ huỳnh quang (FISH), kỹ thuật lai tại chỗ hai màu Dual-ISH đã được phát triển với nhiều ưu điểm và ngày càng được áp dụng rộng rãi. Bài viết này nhằm tổng quan về nguyên lý, ưu nhược điểm, cách phiên giải kết quả, và ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm Dual-ISH trong ung thư vú.
2. Mở đầu
Nội dung bài viết
HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2) là một oncoprotein nằm trên nhiễm sắc thể 17. Khoảng 15–25% bệnh nhân ung thư vú xâm nhập có hiện tượng khuếch đại gen HER2 và/hoặc biểu hiện quá mức protein HER2. Ung thư vú HER2 dương tính thường liên quan đến diễn tiến nhanh, tái phát cao. Tuy nhiên, tiên lượng được cải thiện rõ rệt ở những bệnh nhân đủ điều kiện điều trị nhắm trúng đích như Trastuzumab. Nhiều phương pháp đã được ứng dụng để xác định tình trạng HER2 nhưng mỗi kỹ thuật đều có những hạn chế nhất định. Kỹ thuật Dual-ISH được phát triển nhằm khắc phục một số hạn chế này, cho phép đánh giá đồng thời số bản sao gen HER2 và nhiễm sắc thể 17 bằng kính hiển vi quang học thông thường.
Trên thế giới, Dual ISH đã được các hội chuyên môn quốc tế công nhận như một trong những xét nghiệm tiêu chuẩn để khẳng định HER2, ứng dụng rộng rãi trong ung thư vú. Ở Việt Nam, kỹ thuật này hiện đã được triển khai tại nhiều bệnh viện tuyến trung ương, chủ yếu trong trường hợp kết quả hóa mô miễn dịch HER2 ở mức chưa rõ ràng, giúp giảm lệ thuộc vào kỹ thuật FISH và phù hợp với điều kiện thực tế của nhiều phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh.
3. Nội dung chính
3.1. Các phương pháp xét nghiệm HER2 trong ung thư vú
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), HER2 cần được đánh giá ở tất cả các trường hợp ung thư vú nguyên phát, tại thời điểm chẩn đoán hoặc khi tái phát, để định hướng điều trị. Phương pháp xét nghiệm HER2 phổ biến nhất vẫn là hóa mô miễn dịch (IHC) và lai tại chỗ (ISH), trong đó phần lớn (khoảng 80%) xét nghiệm HER2 bắt đầu bằng hóa mô miễn dịch.
Đánh giá kết quả nhuộm HER2 trên hóa mô miễn dịch bằng cách tính điểm dựa vào tỉ lệ phần trăm và cường độ tế bào ung thư xâm nhập bắt màu với màng tế bào. Nếu kết quả HER2 là không rõ ràng, phương pháp lai tại chỗ (ISH) tiếp tục được chỉ định (hình 1).
Hình 1: Thuật toán đánh giá tình trạng khuếch đại gen HER2 bằng xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) trên mẫu ung thư vú xâm nhập
3.2. Nguyên lý và ý nghĩa của xét nghiệm Dual-ish
Nguyên lí của xét nghiệm lai tại chỗ là xác định số bản sao HER2 bằng đầu dò DNA kết hợp với hệ thống phát hiện huỳnh quang, hóa chất hoặc bạc (tương ứng là FISH, CISH, SISH), hoặc sự kết hợp (ví dụ: BDISH – bright-field double ISH hoặc DDISH – dual-hapten, dual-color ISH). Xét nghiệm ISH có thể dùng đầu dò đơn để đếm số bản sao HER2 trên mỗi nhân hoặc dùng đầu dò kép, trong đó một đầu dò gắn với tâm động của nhiễm sắc thể 17 (CEP17), cho phép tính toán tỉ lệ HER2:CEP17. Tỉ lệ HER2/CEP17 đáng tin cậy hơn so với số bản sao HER2 trung bình, vì tránh được các sai số do đặc điểm kỹ thuật và bất thường nhiễm sắc thể. Phương pháp hai đầu dò có thể thực hiện bằng cách lai riêng từng đầu rò trên các lam kính riêng biệt hoặc đồng lai trên một lam kính.
Dual-ISH (dual in situ hybridization) là một biến thể của kỹ thuật ISH dùng trong xét nghiệm HER2. Xét nghiệm này dùng một đầu dò gắn với gen HER2 và một đầu dò gắn với tâm động nhiễm sắc thể 17, đồng lai trên một lam kính. Kỹ thuật này cho phép đánh giá tỉ lệ HER2/CEP17, giúp xác định tình trạng khuếch đại HER2 trong ung thư vú. Mẫu bệnh phẩm được sử dụng cho xét nghiệm là mẫu mô vùi trong khối nến (FFPE).
So với các phương pháp xét nghiệm HER2 khác như hóa mô miễn dịch hay FISH, xét nghiệm Dual-ish có một số ưu điểm như sau:
- Kết quả có thể phân tích bằng kính hiển vi quang học mà không cần kính hiển vi huỳnh quang như FISH. Do vậy, phương pháp này dễ tiếp cận hơn so với FISH cho nhiều phòng xét nghiệm.
- Tiêu bản nhuộm có thể lưu trữ lâu dài do chất lượng nhuộm ổn định, không phai màu nhanh như tín hiệu huỳnh quang. Việc đánh giá kết quả có thể được thực hiện bởi nhiều bác sĩ, ở nhiều thời điểm và có thể dùng cho hội chẩn sau này.
- Xét nghiệm có độ tin cậy cao, hạn chế các trường hợp không rõ ràng (equivocal) như hóa mô miễn dịch.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm, gồm:
- Tốn kém về chi phí và thời gian hơn so với nhuộm hóa mô miễn dịch do quy trình nhuộm phức tạp hơn.
- Xét nghiệm cần thiết bị và kĩ thuật chuyên biệt, do đó ít phổ biến hơn tại các phòng xét nghiệm.
- Các tín hiệu nhuộm có thể bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố tiền phân tích như: chất lượng cố định mẫu mô, độ dày lát cắt…
- Việc phân tích kết quả cần được thực hiện bởi các bác sĩ giải phẫu bệnh được đào tạo chuyên biệt và có kinh nghiệm.
3.3. Cách phiên giải kết quả nhuộm Dual-ish trong ung thư vú
Theo hướng dẫn mới nhất từ ASCO 2023, phiên giải kết quả nhuộm Dual-ish dựa vào việc đánh giá chỉ số HER2/CEP17 và số bản sao trung bình HER2/ tế bào, đếm trên ít nhất 20 tế bào u, sau đó sẽ xếp vào các nhóm từ 1 đến 5. Nếu kết quả thuộc nhóm 1 (HER2/CEP17 ≥ 2.0 và số bản sao trung bình HER2 ≥ 4.0/tế bào), xét nghiệm Dual-ISH dương tính. Nếu kết quả thuộc nhóm 5 (HER2/CEP17 < 2.0 và số bản sao trung bình HER2 < 4.0/tế bào), xét nghiệm Dual-ISH âm tính (hình 2)
Hình 2: Thuật toán đánh giá tình trạng khuếch đại gen HER2 bằng xét nghiệm lai tại chỗ hai màu (Dual-ISH) trên mẫu ung thư vú xâm nhập
3.4. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm Dual-ish
Xét nghiệm Dual-ish cho HER2 khuyến cáo được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Kết quả nhuộm hóa mô miễn dịch là không rõ ràng (biểu hiện mức độ 2+). Đây là chỉ định phổ biến nhất cho nhuộm Dual-ish trên thực tế lâm sàng.
- Khi biểu hiện trên nhuộm hóa mô miễn dịch không đồng nhất hoặc khó phân tích, cần kiểm chứng bằng một xét nghiệm khác.
- Khi cơ sở không đủ nguồn lực để thực hiện xét nghiệm FISH hoặc cần tiêu bản để lưu trữ lâu dài hay hội chẩn.
4. Kết luận
Xét nghiệm Dual-ISH HER2 cho phép đánh giá đồng thời số bản sao gen HER2 và NST 17 bằng kính hiển vi quang học, với độ chính xác tương đương FISH nhưng dễ lưu trữ, chia sẻ và hội chẩn hơn. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp hóa mô miễn dịch HER2 2+, góp phần nâng cao độ tin cậy trong chẩn đoán và lựa chọn điều trị kháng HER2. Dual-ISH hiện được xem là một lựa chọn thay thế khả thi cho FISH trong thực hành thường quy. Với sự cải tiến liên tục về kỹ thuật và chuẩn hóa quy trình, Dual-ISH hứa hẹn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị cá thể hóa ung thư vú, cũng như mở rộng ứng dụng cho các loại ung thư khác có liên quan đến tình trạng khuếch đại HER2.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Loftin IR. The INFORM HER2 Dual ISH assay compared with FISH to determine HER2 gene status in invasive breast carcinoma. ASCO abstract; 2011.
- Krishnamurti U, Silverman JF. HER2 in breast cancer: a review and update. Adv Anat Pathol. 2014 Mar;21(2):100–7. DOI:10.1097/PAP.0000000000000015
- Wolff AC, Somerfield MR, Dowsett M, et al. Human epidermal growth factor receptor 2 testing in breast cancer: ASCO-CAP guideline update. Arch Pathol Lab Med. 2023 Sep;147(9):993–1000. doi:10.5858/arpa.2023-0950-SA
- Ventana Medical Systems, Inc. VENTANA HER2 Dual ISH DNA Probe Cocktail. Method Sheet. Rev A, 2020 Jul 27; Tucson, AZ: Ventana Medical Systems, Inc.; 2020. Available from: Roche Diagnostics website.
- Shao T, et al. Comparison of dual-color and fluorescence in situ hybridization methods in determining HER2 status in invasive breast carcinoma. Am J Clin Pathol. 2016;146(3):339
Tác giả: Ths.BS Vũ Thị Phương – Khoa Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Bệnh viện Vinmec Times City