MỚI
load

Tiến bộ trong điều trị ung thư vú – Cập nhật từ Hội nghị Ung thư Hoa Kỳ – ASCO 2025

Ngày xuất bản: 28/08/2025

Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) là một tổ chức quốc tế lớn, đại diện cho gần 45.000 bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong lĩnh vực ung thư. Mới đây, ASCO đã tổ chức cuộc họp thường niên tại Chicago để chia sẻ các phát hiện mới và thảo luận về những thay đổi nhanh chóng trong bối cảnh điều trị ung thư hiện nay. Hội thảo với những phiên thảo luận đặc sắc nhất về ung thư vú, và một số đã vinh dự nhận các giải thưởng cao quý. Những điểm nổi bật gồm:
– Liệu pháp nhắm trúng đích mới cho ung thư vú thụ thể nội tiết dương tính đang mang lại nhiều triển vọng.
– Liều lượng thuốc thấp có thể đạt hiệu quả tương đương với liều cao.
– Liệu pháp kết hợp đang có tiến triển trong điều trị ung thư vú ba âm tính.

  • Những cập nhật trong điều trị ung thư vú di căn

Tiến sĩ Sara Tolaney, đã trình bày những kết quả đáng chú ý từ hai thử nghiệm đang được tiến hành, với khả năng thay đổi thực tế điều trị:

Kết quả từ thử nghiệm DESTINY-Breast09 có thể làm thay đổi cách tiếp cận điều trị ung thư vú di căn có thụ thể HER2 dương tính, và đây là thử nghiệm đầu tiên trong hơn một thập kỷ chứng minh sự cải thiện có ý nghĩa lâm sàng trong điều trị bước một ở nhóm bệnh nhân này so với phác đồ điều trị trước đó. Cụ thể sự kết hợp thuốc kháng thể (Antibody drug conjugate) trastuzumab deruxtecan (T-DXd) và pertuzumab đã cải thiện thời gian sống bệnh không tiến triển trung bình là 13,8 tháng so với phác đồ tiêu chuẩn gồm hóa trị taxane kết hợp trastuzumab và pertuzumab ở nghiên cứu CLEOPATRA[1]

Trong thử nghiệm ASCENT-04/KEYNOTE-D19, liệu pháp điều trị kết hợp sacituzumab govetican (SG) và pembrolizumab đã được so sánh với liệu pháp hóa trị kết hợp pembrolizumab cho bệnh nhân ung thư vú ba âm tính giai đoạn tiến triển, PD-L1 dương tính chưa từng điều trị trước đó. Được sử dụng như liệu pháp điều trị đầu tay cho nhóm bệnh nhân này, sự phối hợp SG đã giảm đáng kể (35%) nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong so với hóa trị kết hợp pembrolizumab. Kết quả an toàn nhất quán với các độc tính đã biết của thuốc, nhưng điểm nổi bật là kết hợp SG và pembrolizumab giúp nhiều bệnh nhân tiếp tục điều trị lâu hơn so với hóa trị kết hợp pembrolizumab.

Tiến sĩ Erica Hamilton từ Viện Nghiên cứu Sarah Cannon đã trình bày kết quả từ thử nghiệm VERITAC-2, trong đó thử nghiệm thuốc vepdegestrant, một loại thuốc PROTAC (protein phân giải đích chimera), hoạt động bằng cách phá vỡ mục tiêu của nó. Vepdegestrant được so sánh với fulvestrant ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể nội tiết dương tính, HER2 âm tín, có đột biến ESR1 và đã không còn đáp ứng với điều trị nội tiết cùng chất ức chế CDK4/6.

Kết quả cho thấy thời gian sống bệnh không tiến triển là 5 tháng đối với nhóm điều trị bằng vepdegestrant, so với chỉ 2 tháng ở nhóm điều trị bằng fulvestrant. Tỷ lệ đáp ứng chung của nhóm vepdegestrant là 19%, cao gấp 5 lần so với 4% của nhóm fulvestrant. Ngoài ra, bệnh nhân được điều trị bằng vepdegestrant có thời gian sống không tiến triển dài hơn so với những người sử dụng fulvestrant.

Cuối cùng, thử nghiệm INAVO120, được trình bày bởi Tiến sĩ Nicholas Turner đã chỉ ra rằng việc bổ sung inavolisib vào phác đồ gồm palbociclib  và fulvestrant ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển thụ thể nội tiết dương tính, HER2 âm tính, có đột biến PIK3CA giúp cải thiện tỷ lệ sống sót toàn bộ thêm khoảng 7 tháng và trì hoãn thời gian điều trị hóa trị gần 2 năm. Thêm vào đó, việc kết hợp inavolisib cũng giúp thu nhỏ thể tích u hơn 30% nhờ vào sự đáp ứng điều trị tốt hơn.

[1] Pooja P. Advani, Roberto A. Leon-Ferre (2025), ASCO 2025: Highlights in Breast Cancer Research, European Medical Journal, https://www.emjreviews.com/wp-content/uploads/2025/07/ASCO-2025-Highlights-in-Breast-Cancer-Research.pdf

  • Theo dõi ctDNA lưu hành trong máu theo thời gian đang mở ra những triển vọng mới

Circulating tumor DNA (ctDNA) là những đoạn DNA được giải phóng vào máu từ tế bào ung thư thông qua quá trình chết tế bào (apoptosis, necrosis) hoặc bài tiết chủ động. Lịch sử nghiên cứu bắt đầu từ năm 1948, khi Mandel và Métais phát hiện nucleic acid trong huyết tương; đến năm 1989, Stroun và cộng sự lần đầu xác định cfDNA có nguồn gốc từ khối u – đặt nền móng cho khái niệm ctDNA.

Ban đầu, việc phát hiện ctDNA rất khó do tỷ lệ ctDNA rất thấp, thường chỉ chiếm ≤0,01%–0,1% trong tổng lượng cfDNA ở giai đoạn sớm, tăng đến ≥5–10% trong giai đoạn tiến triển. Chính vì vậy, các phương pháp kỹ thuật cao độ như digital PCR (dPCR), droplet dPCR (ddPCR) và next-generation sequencing (NGS) được phát triển để cải thiện độ nhạy phát hiện, với khả năng phát hiện VAFs (variant allele frequencies) rất thấp (<0,1 %)[2]

Tuy nhiên, hiện tại chưa có ngưỡng ctDNA (cut-off) chuẩn được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng, điều này là do sự khác biệt trong phương pháp đo, giai đoạn bệnh và loại đột biến theo dõi . Vậy liệu ctDNA có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phản ứng của bệnh nhân với điều trị, hoặc thậm chí dự đoán khả năng tái phát ung thư? Các nhà nghiên cứu đã chia sẻ những phát hiện mới có thể trả lời những câu hỏi này, đồng thời hỗ trợ việc ứng dụng ctDNA trong theo dõi và điều trị bệnh nhân ung thư vú.

Tiến sĩ Nicholas Turner đã trình bày kết quả từ nghiên cứu SERENA 6, chứng minh sự hữu ích của ctDNA trong việc phát hiện tình trạng kháng thuốc mới xuất hiện, ngay cả trước khi bệnh tiến triển – một bước tiến quan trọng.

Bệnh nhân ung thư vú giai đoạn tiến triển, thụ thể nội tiết dương tính, HER2 âm tính thường được điều trị bằng kết hợp thuốc ức chế aromatase và ức chế CDK4/6. Một trong những lý do chính khiến nhóm bệnh nhân này ngừng đáp ứng với phương pháp điều trị là do sự xuất hiện của đột biến ESR1 (ESR1m) trong thụ thể estrogen.

Tiến sĩ Turner và nhóm nghiên cứu của ông đã phát hiện ra rằng đột biến ESR1m có thể được phát hiện thông qua phân tích ctDNA. Bằng cách theo dõi ctDNA liên tục ở nhóm bệnh nhân này, các nhà nghiên cứu có thể phát hiện sự xuất hiện của ESR1m và tình trạng kháng thuốc ức chế CDK4/6 ngay lập tức – điều này giúp bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị ngay khi phát hiện dấu hiệu kháng thuốc, thay vì phải chờ đợi một vài tháng như với tiến triển trên phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng vì nhóm nghiên cứu có thể chuyển sang sử dụng camizestrant, một loại thuốc thử nghiệm có hiệu quả với các khối u dù có sự hiện diện của ESR1m.

Tiến sĩ Natasha Hunter, từ Đại học Washington, đã trình bày kết quả sơ bộ từ thử nghiệm PREDICT-DNA. Nghiên cứu này bao gồm bệnh nhân ung thư vú bộ ba âm tính giai đoạn II/III và ung thư vú HER2 dương tính. Các nhà nghiên cứu đã xem xét sự sống không bệnh xâm lấn ở từng phân nhóm ung thư vú, so sánh với sự hiện diện của ctDNA sau liệu pháp tân bổ trợ (sau phẫu thuật) và đáp ứng hoàn toàn về mặt mô bệnh học (pCR; không có dấu hiệu bệnh).

Kết quả cho thấy, mặc dù việc không phát hiện ctDNA sau liệu pháp tân bổ trợ không thể dự đoán chính xác việc đạt được pCR, nhưng phân tích ban đầu cho thấy những bệnh nhân âm tính với ctDNA trước phẫu thuật có tiên lượng rất tốt, đặc biệt ở nhóm ung thư vú ba âm tính. Một phân tích gộp từ nhiều nghiên cứu cho thấy ctDNA dương sau điều trị có liên quan đến nguy cơ tái phát cao gấp hơn 4 lần (HR 4,12; 95% CI: 2,81–6,04) và tăng tỷ lệ tái phát đáng kể so với nhóm ctDNA âm tính[3]. Trong một nghiên cứu khác trên nhóm TNBC, giá trị tiên lượng âm của việc không phát hiện ctDNA trước phẫu thuật (sau hóa trị tân bổ trợ) lên tới 89%, cao hơn so với giá trị của chỉ số pCR (80%)[4]. Điều này cho thấy ctDNA có thể là dấu ấn sinh học đáng tin cậy hơn để dự đoán kết quả lâm sàng lâu dài so với pCR, mặc dù cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định điều này.

Cuối cùng, Tiến sĩ Lajos Pusztai đã trình bày kết quả sơ bộ từ thử nghiệm DARE – một nghiên cứu can thiệp, ngẫu nhiên, đa trung tâm về ctDNA trên bệnh nhân ung thư vú ER dương tính/HER2 âm tính có nguy cơ tái phát cao. Nghiên cứu đã sử dụng ctDNA để xác định nhóm bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao và nghiên cứu sự thay đổi của ctDNA trong suốt quá trình điều trị. Tiến sĩ Pusztai đã chỉ ra rằng 99% bệnh nhân không có ctDNA trong máu đạt được tỷ lệ sống không tái phát (RFS) sau thời gian theo dõi trung bình là 27,4 tháng. Điều này củng cố thêm bằng chứng cho thấy việc theo dõi ctDNA có thể giúp dự đoán kết quả điều trị của bệnh nhân.

Từ các bằng chứng trên, tác giả đề xuất một số khuyến nghị bước đầu cho thực hành lâm sàng tại hệ thống Vinmec. Thứ nhất, nên cân nhắc áp dụng xét nghiệm ctDNA trong theo dõi điều trị ở bệnh nhân ung thư vú có nguy cơ cao, đặc biệt các nhóm HR+/HER2- hoặc bộ ba âm tính. Thứ hai, việc sàng lọc định kỳ các đột biến như ESR1 qua ctDNA có thể giúp bác sĩ phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc, từ đó điều chỉnh phác đồ kịp thời thay vì chờ đợi tiến triển lâm sàng hoặc hình ảnh học. Thứ ba, Vinmec có thể tích hợp ctDNA vào các nghiên cứu quan sát hoặc thử nghiệm can thiệp trong nước, góp phần xây dựng bằng chứng thực tiễn và chuẩn hóa quy trình ứng dụng sinh thiết lỏng tại Việt Nam. Cuối cùng, cần có sự phối hợp giữa các đơn vị lâm sàng và xét nghiệm nhằm đảm bảo quy trình lấy mẫu, phân tích và diễn giải ctDNA được thực hiện chính xác, hiệu quả và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

[2] Katerina Vlataki, Sevastiani Antonouli, Christina Kalyvioti, Evangeli Lampri, Sevasti Kamina, Davide Mauri, Haralampos V. Harissis and Angeliki Magklara (2023), Circulating Tumor DNA in the Management of Early-Stage Breast Cancer, National Library of Medicine, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37371043/

[3] Alix-Panabières C, Pantel K (2025), Role of circulating tumor DNA in early-stage breast cancer: a systematic review and meta-analysis. Breast Cancer Research, https://breast-cancer-research.biomedcentral.com/articles/10.1186/s13058-025-01986-y

[4] Cavallone L (2019), Circulating tumor DNA (ctDNA) during and after neoadjuvant chemotherapy and prior to surgery is a powerful prognostic factor in triple-negative breast cancer (TNBC), Journal of Clinical Oncology, https://ascopubs.org/doi/abs/10.1200/JCO.2019.37.15_suppl.594

  • Các chiến lược mới nổi để tối ưu hóa phương pháp điều trị

Liệu bệnh nhân có thể sử dụng thuốc với liều thấp hơn thông thường mà vẫn đạt được hiệu quả sống còn tương tự? Liệu việc tăng dần liều thuốc trong vài tuần có giúp bệnh nhân tiếp tục duy trì các phương pháp điều trị triệt căn và giảm thiểu tác dụng phụ không? Những câu hỏi này được đặt ra xuyên suốt hội nghị, khi các nhà nghiên cứu trình bày kết quả từ các nghiên cứu về các chiến lược thay đổi liều lượng thuốc.

Tiến sĩ Andrea DeCensi đã trình bày kết quả từ thử nghiệm giai đoạn III TAM01 về việc sử dụng tamoxifen liều thấp (babyTAM) ở phụ nữ có tổn thương nguy cơ cao, bao gồm ung thư biểu mô thể ống tại chỗ (ductal carcinoma in situ), tăng sản thể ống không điển hình (atypical ductal hyperplasia), và ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (lobular carcinoma in situ). Những bệnh nhân có các dạng ung thư vú không xâm lấn này có nguy cơ phát triển thành ung thư vú xâm lấn cao gấp 5 đến 10 lần so với dân số chung.

Tiến sĩ DeCensi cho biết tamoxifen liều thấp (babyTAM) ở liều 1mg và 5mg có hiệu quả tương đương với liều 20 miligam, với triệu chứng bốc hỏa tăng nhẹ nhưng không có sự gia tăng đáng kể nào về các tác dụng phụ thường gặp khác. Kết quả theo dõi sau bảy năm cho thấy nhóm phụ nữ này vẫn có sự giảm đáng kể nguy cơ tiến triển thành ung thư vú xâm lấn. Việc theo dõi lâu dài vẫn đang được thực hiện. Những kết quả này gợi ý rằng babyTam có thể đóng vai trò trong việc phòng ngừa chính cho phụ nữ có nguy cơ cao.

Tiến sĩ Erica Mayer từ Trung tâm Ung thư Dana-Farber đã trình bày kết quả từ thử nghiệm giai đoạn II TRADE, đánh giá bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm, thụ thể nội tiết dương tính, HER2-âm tính dung nạp với việc tăng liều thuốc abemaciclib). Việc tăng liều cho phép 70,8% bệnh nhân đạt và duy trì liều mục tiêu (150 mg) sau 12 tuần. Thậm chí, 93,3% bệnh nhân vẫn duy trì điều trị sau 12 tuần, và các nhà nghiên cứu ghi nhận rằng bệnh nhân ít gặp phải tác dụng phụ và những tác dụng phụ này cũng ít nghiêm trọng hơn. Các cuộc theo dõi tiếp theo sẽ đánh giá khả năng dung nạp lâu dài và việc duy trì liều lượng điều trị sau 12 tuần.

  • Khuyến khích thử nghiệm đối với ung thư vú giai đoạn đầu

Tiến sĩ Rachel Abelman từ Bệnh viện Đa khoa Massachusetts đã trình bày kết quả từ thử nghiệm NeoStar, thử nghiệm liệu pháp điều trị bổ trợ với thuốc kháng thể liên hợp (ADC) sacituzumab govetican kết hợp với pembrolizumab ở bệnh nhân ung thư vú ba âm tính giai đoạn sớm. Cả hai loại thuốc này hiện đều đã được phê duyệt cho điều trị ung thư vú bộ ba âm tính giai đoạn di căn. Đây là thử nghiệm đầu tiên kiểm tra sự kết hợp này trong điều trị bổ trợ (trước phẫu thuật) cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn di căn.

Kết quả nghiên cứu rất đáng khích lệ, khi có tới 34% bệnh nhân đạt được đáp ứng hoàn toàn trên mô bệnh học (pCR). Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định thời gian và thứ tự tối ưu của sự kết hợp này với hóa trị liệu.

Tiến sĩ Prudence Francis đã trình bày kết quả lâu dài từ các thử nghiệm SOFT và TEXT trên nhóm phụ nữ trẻ có ung thư vú nhạy cảm với thụ thể nội tiết giai đoạn sớm. Việc bổ sung điều trị ức chế chức năng buồng trứng với thuốc exemestane đã làm giảm tỷ lệ tái phát ung thư vú trong 15 năm và cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể, đặc biệt là ở những bệnh nhân trẻ tuổi và có nguy cơ cao.

Hội nghị ASCO năm nay đã mang đến nhiều tiến bộ đầy hứa hẹn trong việc chăm sóc ung thư vú ở mọi giai đoạn và mọi loại ung thư vú, hứa hẹn mang đến những thay đổi lớn trong hướng dẫn thực hành lâm sàng.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Pooja P. Advani, Roberto A. Leon-Ferre (2025), ASCO 2025: Highlights in Breast Cancer Research, European Medical Journal, https://www.emjreviews.com/wp-content/uploads/2025/07/ASCO-2025-Highlights-in-Breast-Cancer-Research.pdf
  2. Katerina Vlataki, Sevastiani Antonouli, Christina Kalyvioti, Evangeli Lampri, Sevasti Kamina, Davide Mauri, Haralampos V. Harissis and Angeliki Magklara (2023), Circulating Tumor DNA in the Management of Early-Stage Breast Cancer, National Library of Medicine https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37371043/
  3. Alix-Panabières C, Pantel K (2025), Role of circulating tumor DNA in early-stage breast cancer: a systematic review and meta-analysis, Breast Cancer Research, https://breast-cancer-rbiomedcentral.com/articles/10.1186/s13058-025-01986-y
  4. Cavallone L (2019), Circulating tumor DNA (ctDNA) during and after neoadjuvant chemotherapy and prior to surgery is a powerful prognostic factor in triple-negative breast cancer (TNBC), Journal of Clinical Oncology, https://ascopubs.org/doi/abs/10.1200/JCO.2019.37.15_suppl.594

Tác giả bài báo gốc: Priya Malhotra, PhD
Nguồn và thời gian bài báo gốc được đăng: Breast Cancer Research Foundation (BCRF), ngày 12 tháng 06 năm 2025
Người biên soạn: BS. Quách Thanh Dung – Trưởng Chuyên khoa Nội Ung bướu – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

facebook
5

Bình luận 0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia