MỚI

Giới thiệu thuốc điều trị di căn xương

Ngày xuất bản: 16/05/2023

Thuốc điều trị bệnh có di căn đến xương là một phần quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư trong xương và giúp giảm nhẹ cơn đau do khối u ảnh hưởng đến xương gây ra.

1. Giới thiệu

Có 2 loại thuốc điều trị di căn xương: 
  • Bisphosphonates (zoledronic acid (Zometa) hoặc pamidronate (Aredia))
  • ANK ligand (RANKL) inhibitor (denosumab (Xgeva))
Nhập viện vì biến chứng xương hoặc tăng calci máu (nồng độ canxi cao trong máu có thể làm suy yếu xương, gây ra sỏi thận và có thể dẫn đến các vấn đề về tim). Nếu xuất hiện di căn xương, kế hoạch điều trị sẽ bao gồm bisphosphonate hoặc denosumab. Các thuốc này cũng giúp kiểm soát nồng độ canxi trong máu để nó không quá cao.
Bác sĩ điều trị sẽ tư vấn cho bệnh nhân về các lựa chọn, giải thích mục đích của điều trị và giúp bệnh nhân xem xét và cân nhắc các lợi ích so với các tác dụng phụ/ngoại ý có thể xảy ra.

2. Lợi ích thuốc điều trị

Đối với những người có di căn xương, việc sử dụng bisphosphonates hoặc denosumab có thể
  • Giảm nguy cơ gãy xương 
  • Giúp giảm đau do di căn xương 
  • Làm giảm nhu cầu phẫu thuật để chữa các biến chứng liên quan đến di căn xương
  • Làm giảm nhu cầu xạ trị để điều trị đau xương 
  • Ngăn ngừa sự tiến triển của di căn xương 
  • Cải thiện mật độ xương

3. Các loại thuốc điều trị

 

Pamidronate (Aredia)

Zoledronic acid (Zometa)

Denosumab (Xgeva)

Cách điều trị 

Truyền tĩnh mạch 

(IV)

Truyền tĩnh mạch (IV)

Tiêm dưới da

(IM)

Mức độ điều trị 

Khoảng 3-4 tuần/lần hoặc 12 tuần/ lần

12 tuần/ lần

4 tuần/ lần

4. Tác dụng phụ của thuốc

Đau xương, khớp hoặc cơ bắp: Ở một số người, bisphosphonates và denosumab có thể gây đau xương, khớp hoặc cơ . Loại đau này thường chỉ kéo dài trong 1-2 ngày và chỉ với lần điều trị đầu tiên.
Đau đầu, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa: Đây là những tác dụng phụ thường gặp của bisphosphonates.
Suy giảm chức năng thận và ảnh hưởng đến sức khỏe của xương: Sử dụng lâu dài bisphosphonates hoặc denosumab có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và sức khỏe của xương.
Phản ứng dị ứng và phản ứng tại chỗ tiêm: Các phản ứng này là hiếm, nhưng có thể xảy ra khi sử dụng bisphosphonates hoặc denosumab.
Xơ hóa hàm khi dùng thuốc
Trong những trường hợp hiếm hoi, với bisphosphonates hoặc denosumab, một rối loạn gọi là xương của hàm có thể xảy ra. Đây chủ yếu là một mối quan tâm đối với những người thường xuyên dùng một liều của một trong những loại thuốc này trong thời gian dài. Để giảm nguy cơ xương khớp của hàm, người bệnh nên kiểm tra nha khoa và chăm sóc bất kỳ công việc nha khoa nào trước khi bắt đầu điều trị bằng bisphosphonates hoặc denosumab. Tham khảo ý kiến với bác sĩ điều trị ung thư trước khi nhận được bất kỳ can thiệp nha khoa nào trong khi đang điều trị cải thiện tình trạng xương. Ngoài ra, bệnh nhân hãy nói với nha sĩ đang dùng các loại thuốc này.
Mặc dù thuốc tăng cường xương có thể cung cấp nhiều lợi ích cho những người mắc bệnh ung thư vú di căn đến xương, chúng cũng có thể có các tác dụng phụ nhất định, bao gồm:
Tác dụng phụ khác cũng có thể xảy ra tùy thuộc vào từng loại thuốc và từng trường hợp cụ thể. Nên thảo luận với bác sĩ điều trị về tác dụng phụ có thể xảy ra và cách giảm thiểu chúng.

5. Giảm đau di căn xương

Sử dụng thuốc điều trị có thể làm giảm đau do di căn xương, nhưng chúng không phải là lựa chọn điều trị duy nhất cho đau xương. Đau xương cũng nên được điều trị bằng các phương pháp quản lý cơn đau ở mức độ tiêu chuẩn.

5.1 Thuốc gây đau xương nhẹ

Đau xương thường đáp ứng với nhiệt, hoặc các thuốc giảm đau nhẹ như ibuprofen (Advil hoặc Motrin), naproxen (Aleve hoặc Naprosyn) hoặc acetaminophen (Tylenol). Mặc dù có thể nhận được các loại thuốc này mà không cần kê đơn, hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi dùng chúng. 
Ví dụ: Nếu có (hoặc dự kiến ​​sẽ có) số lượng tiểu cầu thấp, hoặc thận không hoạt động bình thường hoặc bị suy tim, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể khuyên không nên dùng ibuprofen hoặc naproxen. 

5.2 Thuốc gây đau xương nghiêm trọng hơn

Tramadol hoặc opioid, như morphin hoặc oxycodone, có thể được thêm vào nếu một mình ibuprofen, naproxen hoặc acetaminophen không thể làm giảm đau. 
Tất cả các loại thuốc này có thể gây táo bón, vì vậy có thể cần thay đổi chế độ ăn uống hoặc dùng thuốc để thúc đẩy các chuyển động ruột thường xuyên. Ví dụ, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe  có thể khuyên nên ăn thực phẩm nhiều chất xơ, như trái cây và rau quả, và uống nhiều chất lỏng (chất lỏng ấm hoặc nóng có thể hữu ích) để quản lý táo bón. 
Tác dụng phụ khác của các loại thuốc này bao gồm buồn ngủ và buồn nôn. Chúng thường biến mất sau khoảng một tuần. Nếu nó không biến mất, hãy nói với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Những tác dụng phụ này có thể được điều trị. 
Nếu được kê đơn thuốc opioid, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe  sẽ theo dõi cẩn thận số liều được quy định để không dùng quá nhiều. Mọi người có thể lo lắng về việc dùng thuốc opioid, sợ tác dụng phụ hoặc nghiện. Tuy nhiên, khi được sử dụng theo quy định, những loại thuốc này rất hiệu quả trong việc giảm đau

5.3 Xạ trị hoặc phẫu thuật 

Xạ trị với xương có thể làm giảm đau tại vị trí của khối u và ngăn ngừa gãy xương.
Ngay cả với các khóa học xạ trị rất ngắn, các phương pháp điều trị được đưa ra trong 1-5 ngày, có thể làm giảm cơn đau của di căn xương.
Phẫu thuật chỉnh hình có thể được sử dụng để ngăn ngừa hoặc chữa gãy xương.

5.4 Hóa trị hoặc liệu pháp điều trị hormone 

Các liệu pháp dùng thuốc để kiểm soát ung thư vú di căn trên khắp cơ thể cũng có thể giúp điều trị đau do ung thư di căn đến xương. Ví dụ, liệu pháp hóa trị hoặc liệu pháp điều trị hormone có thể làm giảm đau xương bằng cách làm giảm kích thước khối u để nó không làm áp lực lên cột sống hoặc xương khác.
facebook
4

Bình luận0

Đăng ký
Thông báo về
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận

Bài viết cùng chuyên gia