Giá trị chẩn đoán của thử nghiệm lâm sàng và MRI đối với chấn thương sụn chêm ở bệnh nhân đứt dây chằng chéo trước. Nghiên cứu chùm bệnh.
Nhóm tác giả: Toan D Duong 1, Dung T Tran 2, Bich N T Do 3, Huy T Tran 3, Son M Le 4, Thanh T Vu 5
Đơn vị tác giả:
- Đại học Y khoa Hà Nội, Việt Nam; Bệnh viện đại học Việt Đức, Hà Nội, Việt Nam. Địa chỉ liên hệ: duongdinhtoan@hmu.edu.vn
- Hệ thống Chăm sóc Sức khỏe Vinmec, Việt Nam, Đại học VinUni, Việt Nam, địa chỉ liên hệ: dungbacsy@dungbacsy.com.
- Đại học Y khoa Hà Nội, Việt Nam.
- Bệnh viện đại học Việt Đức, Hà Nội, Việt Nam.
- Bệnh viện Hải Dương, Việt Nam.
Tồng quan
Giới thiệu và đặt vấn đề:
Rách sụn chêm là một trong những chấn thương và thủ thuật phẫu thuật khớp gối phổ biến. Thường liên quan đến chấn thương dây chằng chéo trước (ACL). Chúng tôi tiến hành nghiên cứu trên bệnh nhân phẫu thuật tái cấu trúc dây chằng chéo trước (ACL), đôi khi kèm theo rách sụn chêm, để xác định giá trị chẩn đoán trong thăm khám lâm sàng đối với rách sụn chêm, cả cá nhân và kết hợp, trong mối tương quan giữa chụp cộng hưởng từ (MRI) với mục tiêu cải thiện chẩn đoán lâm sàng đối với bệnh nhân chấn thương sụn chêm nói riêng, cũng như là chấn thương sụn chêm liên quan đến chấn thương dây chằng khớp gối.
Phương pháp thực hiện : 50 bệnh nhân kiểm tra lâm sàng kỹ lưỡng, căng khớp, nghiệm pháp Thessaly , nghiệm pháp McMurray, nghiệm pháp Apley theo MRI, trước khi phẫu thuật nội soi tái tạo theo lịch trình. Rách sụn chêm được xác định trong quá trình phẫu thuật, và được điều trị nếu cần thiết. Dữ liệu trước và sau khi phẫu thuật đã được xem xét tính toán kỹ lưỡng, với những phát hiện trong nội soi khớp gối là tiêu chuẩn vàng.
Kết quả : Độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác của mỗi thử nghiệm lâm sàng và chụp MRI tương ứng là sụn chêm trong, căng khớp gối(70%; 53,3%; 60%); nghiệm pháp McMurray(80%; 73,3%: 76%); nghiệm pháp Apley (65%; 70%; 68%); nghiệm pháp Thessaly (70%; 76,7%; 74%); MRI (90%; 83,3%; 86%); sụn chêm ngoài: căng khớp gối(73%; 66,7%; 70%); Nghiệm pháp McMurray (69,2%; 75%: 72%); nghiệm pháp Apley (69,2%; 70,8%; 70%); Nghiệm pháp Thessaly (73,1%; 75%; 74%); MRI (88,5%; 87,5%; 88%). Tuy nhiên, khi kết hợp ít nhất hai nghiệm pháp dương tính thành một nghiệm pháp tổng hợp duy nhất, giá trị chẩn đoán tăng lên đáng kể với độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác lần lượt là 85%, 73,3%, 78% đối với sụn chêm trong, 92,3%, 87,5%, 90% đối với sụn chêm ngoài.
Bàn luận lâm sàng:
Các thử nghiệm lâm sàng rất cần thiết để chẩn đoán rách sụn chêm, mặc dù không nhất quán. Nghiệm pháp tổng hợp bao gồm ít nhất hai thử nghiệm lâm sàng dương tính có thể tăng đáng kể giá trị chẩn đoán, thậm chí có thể so sánh với chụp MRI. Tuy nhiên, sau khi khám lâm sàng, MRI vẫn cần thiết cho quá trình chẩn đoán rách sụn chêm nói riêng, cũng như là rách sụn chêm liên quan đến chấn thương dây chằng chéo khớp gối.
Kết luận:
Sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và hình ảnh MRI sẽ đưa ra một chẩn đoán chính xác cũng như chỉ định phẫu thuật đối với rách sụn chêm trên bệnh nhân rách dây chằng chéo trước.
- PMID: 34655974
- PMCID: PMC8551519
Từ khóa: Nghiên cứu chùm bệnh, dây chằng chéo trước, nội soi khớp gối, chấn thương khớp gối, cộng hưởng từ , rách sụn chêm.
Để đọc chi tiết bài nghiên cứu, vui lòng truy cập nhật tại đây